Bạn thường mắc sai lầm khi viết email? Hay bạn gặp khó khăn trong việc hiểu khi trò chuyện với đối tác nước ngoài? Đôi khi không phải do kỹ năng nghe và viết của bạn kém, mà là thiếu từ vựng. Vậy làm sao để khắc phục điều này? Hãy cùng Aten xem xét 10 cặp từ tiếng Anh mà ai cũng có thể đã nhầm lẫn để tránh sai nhé.
1, a while vs. awhile
Các cặp từ tiếng Anh này gần như giống nhau về cách phát âm, nhưng có ý nghĩa khác nhau nên nhiều người thường nhầm lẫn khi nói và viết. “A while” để miêu tả thời gian nhất định như một phút hay một tiếng. Trong khi đó, “awhile” chỉ một khoảng thời gian không xác định.
Example:
- “The meeting starts in a while (a few minutes, an hour)”.
- “The meeting lasted awhile (for a period of time)”.
2, a lot vs alot
Với cặp từ tiếng Anh này, thực sự rất đơn giản. Từ “a lot” là cách viết đúng, không phải là “alot” mà nhiều người thường mắc phải do vội vàng hoặc lười biếng khi viết văn bản.
Example:
- “The campaign ad was a huge success. We’ve had a lot of enquiries.”
3, adverse vs averse
Hai từ trên cũng có phát âm cũng như ý nghĩa gần giống nhau nên nhiều người nhầm lẫn. Từ “adverse” nghĩa là tiêu cực, có hại, trong khi từ “averse” chỉ có nghĩa ngược lại hoặc không đồng tình chứ không có hàm ý tiêu cực.
Example:
- “They received a lot of adverse (negative) publicity as a result of the changes.”
- “I am averse (against) to the idea of sending a blanket email to all our clients about this.”
4. between vs. among
Hai từ trên có ý nghĩa giống hệt nhau, nhưng hai từ trên dùng trong hai trường hợp khác nhau. Từ “between” là khi so sánh 2 người, còn từ “among” là để chỉ 2 người trở lên.
Example:
- “Between the two candidates, Alicia is better qualified.”
- “Among the three candidates, Alicia is best qualified.”
5, continual vs. continuous
Đây là hai từ viết gần giống nhau nhưng ý nghĩa lại khác nhau hoàn toàn. Từ “continual” để chỉ những hoạt động lặp đi lặp lại và thường là những vấn đề tiêu cực. Còn từ “continuous” để miêu tả hành động diễn ra liên tục và không bị ngắt quãng.
Example:
- “The meeting went on for longer than expected because we had continual interruptions”
- “I couldn’t concentrate on the report because of the continuous noise of the traffic outside my office.” (adjective)
6, convince vs. persuade
Cả hai từ trên đều có nghĩa là thuyết phục người khác. Tuy nhiên, từ “convince” là để thay đổi suy nghĩ người khác, còn từ “persuade” là thường được dùng để thôi thúc người khác hành động.
Example:
- “I managed to convince Tony that we needed to have a complete new rebrand.”
- “I persuaded Tony to discuss the matter with the team.”
7, discreet vs. discrete
Example:
- “This job needs someone who can be discreet because of the sensitive issues we deal with every day.”
- “If we look at the discrete sales periods in the last two years, you can see a significant change”
8, ensure vs. insure
Example:
- “We need to ensure that the clients are informed of the date change”.
- “I have to insure my car”.
9, former vs. latter
Example:
- “Of the two suggestions, I prefer the former (the first suggestion)”.
- “She offered me more money or a car and I chose the latter“. (the car)
10, practicable vs. practical
Example:
- “It’s not practicable to get everyone to fly in for the meeting at such short notice”.
- “We offer young people practical advice on finding a job.”
Chúc mọi người tích lũy thêm từ vựng hữu ích cho hành trình học tiếng Anh của mình!
_____________
Bộ 3 khóa học Giao Tiếp Tiếng Anh trong Kinh Doanh tại Aten được chia theo các cấp độ tương ứng. Khóa học kết hợp tiếng Anh với kỹ năng làm việc. Nó sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng, kỹ năng phát âm và cung cấp các kỹ năng giao tiếp như Phỏng Vấn, Mạng Lưới, Trình Bày, Thuyết Trình, Xây Dựng Thương Hiệu Cá Nhân để thu hút nhà tuyển dụng, đối tác, khách hàng và tiến xa trong sự nghiệp của bạn!