Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin (CNTT) giúp bạn có khả năng giao tiếp mạch lạc với các chuyên gia trong ngành, tiếp cận tài liệu và nguồn học tập tiếng Anh chuyên ngành, cũng như nghiên cứu một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Trung tâm Anh Ngữ Aten sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cùng với một số ví dụ minh họa về cách sử dụng chúng trong câu.
Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin (CNTT) có ý nghĩa gì?
Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin (CNTT) là tập hợp các từ vựng, cụm từ và thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin. Chúng đóng vai trò quan trọng đối với sinh viên và nhân sự ngành IT, giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, học tập và làm việc một cách thuận lợi.
Tiếng Anh Chuyên Ngành IT Phân Chia Thành Nhiều Nhóm Chủ Đề Khác Nhau Bao Gồm:
- Kiến Thức Cơ Bản: Máy Tính, Phần Mềm, Hệ Điều Hành, Mạng Máy Tính,…
- Lập Trình: Ngôn Ngữ Lập Trình, Cấu Trúc Dữ Liệu, Thuật Toán,…
- Mạng Máy Tính: Giao Thức Mạng, An Ninh Mạng,…
- Hệ Thống Thông Tin: Cơ Sở Dữ Liệu, Quản Trị Hệ Thống,…
- Phát Triển Web: HTML, CSS, JavaScript,…
- Trí Tuệ Nhân Tạo: Machine Learning, Deep Learning,…
Tại Sao Sinh Viên, Nhân Sự Ngành IT Cần Hiểu Rõ Tiếng Anh Chuyên Ngành
Việc Sở Hữu Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành IT Mang Lại Nhiều Lợi Ích Cho Sinh Viên, Nhân Sự Ngành Này:
- Giao Tiếp Hiệu Quả Với Các Chuyên Gia Trong Lĩnh Vực: Công Nghệ Thông Tin Là Một Lĩnh Vực Toàn Cầu, Với Các Chuyên Gia Đến Từ Nhiều Quốc Gia Khác Nhau. Sở Hữu Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành IT Giúp Sinh Viên, Nhân Sự Ngành IT Có Thể Giao Tiếp Hiệu Quả Với Các Chuyên Gia, Từ Đó Học Hỏi, Trao Đổi Kiến Thức Và Kinh Nghiệm.
- Tiếp Cận Với Các Tài Liệu, Nguồn Học Tập Và Nghiên Cứu Tiếng Anh Chuyên Ngành: Hầu Hết Các Tài Liệu, Nguồn Học Tập Và Nghiên Cứu Về Công Nghệ Thông Tin Đều Được Viết Bằng Tiếng Anh. Sở Hữu Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành IT Giúp Sinh Viên, Nhân Sự Ngành IT Có Thể Tiếp Cận Với Các Tài Liệu Này, Từ Đó Nâng Cao Kiến Thức Và Kỹ Năng Chuyên Môn.
- Cơ Hội Việc Làm Tốt Hơn: Trong Bối Cảnh Hội Nhập Quốc Tế, Các Doanh Nghiệp Công Nghệ Thông Tin Ngày Càng Có Nhu Cầu Tuyển Dụng Các Ứng Viên Có Khả Năng Sử Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành. Sở Hữu Kỹ Năng Tiếng Anh Chuyên Ngành IT Giúp Sinh Viên, Nhân Sự Ngành IT Có Cơ Hội Việc Làm Tốt Hơn, Với Mức Lương Cao Hơn.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành IT
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Bản IT
Computer: Máy tính
Hardware: Phần cứng Software: Phần mềm Operating system: Hệ điều hành Input device: Thiết bị đầu vào Output device: Thiết bị đầu ra Storage device: Thiết bị lưu trữ Central processing unit (CPU): Bộ xử lý trung tâm Random-access memory (RAM): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên Read-only memory (ROM): Bộ nhớ chỉ đọc Storage capacity: Dung lượng lưu trữ Processor speed: Tốc độ xử lý Operating system: Hệ điều hành User interface (UI): Giao diện người dùng Graphical user interface (GUI): Giao diện người dùng đồ họa Application software: Phần mềm ứng dụng System software: Phần mềm hệ thống Utility software: Phần mềm tiện ích Computer network: Mạng máy tính Internet: Mạng Internet Intranet: Mạng nội bộ Extranet: Mạng ngoại bộ |
Protocol: Giao thức
Keyboard: Bàn phím Mouse: Chuột Monitor: Màn hình Printer: Máy in Scanner: Máy quét Speaker: Loa Microphone: Micro Motherboard: Bo mạch chủ Hard drive: Ổ cứng Solid-state drive (SSD): Ổ cứng thể rắn Graphics card: Card đồ họa Power supply: Nguồn điện Ethernet cable: Cáp mạng Ethernet Wi-Fi: Kết nối không dây Bluetooth: Kết nối Bluetooth USB: Cổng USB Firewall: Tường lửa Antivirus software: Phần mềm diệt virus Malware: Phần mềm độc hại Spyware: Phần mềm gián điệp Phishing: Lừa đảo trên mạng |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Lập Trình
Programming language: Ngôn ngữ lập trình
High-level programming language: Ngôn ngữ lập trình cấp cao Low-level programming language: Ngôn ngữ lập trình cấp thấp Compiler: Trình biên dịch Interpreter: Trình thông dịch Debugger: Trình gỡ lỗi Algorithm: Thuật toán Data structure: Cấu trúc dữ liệu Data type: Kiểu dữ liệu Variable: Biến Constant: Hằng số Operator: Toán tử Expression: Biểu thức Statement: Câu lệnh Function: Hàm Class: Lớp Object: Đối tượng Inheritance: Kế thừa Polymorphism: Đa hình Encapsulation: Bao đóng Abstraction: Trừu tượng hóa Loop: Vòng lặp Conditional statement: Câu lệnh điều kiện Array: Mảng List: Danh sách |
Queue: Hàng đợi
Stack: Ngăn xếp Pointer: Con trỏ Recursion: Đệ quy Sorting algorithm: Thuật toán sắp xếp Searching algorithm: Thuật toán tìm kiếm Binary search: Tìm kiếm nhị phân Linear search: Tìm kiếm tuyến tính Sorting: Sắp xếp Selection sort: Sắp xếp chọn Insertion sort: Sắp xếp chèn Bubble sort: Sắp xếp nổi bọt Merge sort: Sắp xếp trộn Quick sort: Sắp xếp nhanh Heap sort: Sắp xếp vun đống Linked list: Danh sách liên kết Doubly linked list: Danh sách liên kết đôi Binary tree: Cây nhị phân Graph: Đồ thị Hashing: Băm Stack: Ngăn xếp Heap: Vun đống Tree traversal: Duyệt cây Dynamic programming: Lập trình động Object-oriented programming (OOP): Lập trình hướng đối tượng Functional programming: Lập trình hàm |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mạng Máy Tính
Network: Mạng
Topology: Mạng lưới Node: Nút mạng Router: Bộ định tuyến Switch: Thiết bị chuyển mạch Hub: Thiết bị tập trung Bridge: Cầu mạng Gateway: Cổng mạng Protocol: Giao thức TCP/IP: Giao thức truyền tải dữ liệu/Kế thừa giao thức Internet IP address: Địa chỉ IP Port: Cổng Domain name: Tên miền URL: Địa chỉ website DNS: Hệ thống phân giải tên miền Secure Sockets Layer (SSL): Khung bảo mật lớp socket Transport Layer Security (TLS): Bảo mật tầng truyền tải Firewall: Tường lửa VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ WAN (Wide Area Network): Mạng rộng MAN (Metropolitan Area Network): Mạng đô thị Internet Service Provider (ISP): Nhà cung cấp dịch vụ Internet Bandwidth: Băng thông Latency: Độ trễ Packet: Gói tin |
Routing: Định tuyến
Subnet: Mạng con MAC address: Địa chỉ MAC Network interface card (NIC): Thẻ mạng Wireless network: Mạng không dây Ethernet: Mạng Ethernet Wi-Fi hotspot: Điểm phát Wi-Fi Intranet: Mạng nội bộ Extranet: Mạng ngoại bộ Network administrator: Quản trị mạng Network security: Bảo mật mạng Network protocol: Giao thức mạng IP subnetting: Phân đoạn địa chỉ IP DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Giao thức cấu hình máy chủ động NAT (Network Address Translation): Chuyển đổi địa chỉ mạng VoIP (Voice over Internet Protocol): Giao thức thoại trên Internet FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tải tập tin SSH (Secure Shell): Giao thức Shell bảo mật SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức truyền tải thư điện tử đơn giản POP (Post Office Protocol): Giao thức hộp thư đến IMAP (Internet Message Access Protocol): Giao thức truy cập thư điện tử trên Internet ICMP (Internet Control Message Protocol): Giao thức điều khiển thông điệp Internet RDP (Remote Desktop Protocol): Giao thức máy tính từ xa |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Thống Thông Tin
Information system: Hệ thống thông tin
Database: Cơ sở dữ liệu Database management system (DBMS): Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Relational database: Cơ sở dữ liệu quan hệ SQL: Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc Entity: Thực thể Attribute: Thuộc tính Relation: Quan hệ Primary key: Khóa chính Foreign key: Khóa ngoại Index: Chỉ mục Join: Kết nối Query: Truy vấn Report: Báo cáo Data analysis: Phân tích dữ liệu Business intelligence: Trí tuệ kinh doanh Data mining: Khai thác dữ liệu Data warehouse: Kho dữ liệu Data modeling: Mô hình hóa dữ liệu Data integration: Tích hợp dữ liệu Data cleansing: Làm sạch dữ liệu Data backup: Sao lưu dữ liệu Data recovery: Khôi phục dữ liệu |
Data encryption: Mã hóa dữ liệu
Data validation: Xác thực dữ liệu Data governance: Quản trị dữ liệu Data privacy: Quyền riêng tư dữ liệu Data breach: Xâm nhập dữ liệu Data security: Bảo mật dữ liệu Data analytics: Phân tích dữ liệu Data visualization: Trực quan hóa dữ liệu Data manipulation: Xử lý dữ liệu Data entry: Nhập dữ liệu Data migration: Di dời dữ liệu Data architecture: Kiến trúc dữ liệu Metadata: Siêu dữ liệu Structured data: Dữ liệu có cấu trúc Unstructured data: Dữ liệu không có cấu trúc Big data: Dữ liệu lớn Data center: Trung tâm dữ liệu Data governance: Quản trị dữ liệu Master data: Dữ liệu chính Data dictionary: Từ điển dữ liệu Data stewardship: Quản trị dữ liệu Data lineage: Nguồn gốc dữ liệu Data quality: Chất lượng dữ liệu Data mart: Kho dữ liệu phụ |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phát Triển Website
Web development: Phát triển web
Hypertext Markup Language (HTML): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản Cascading Style Sheets (CSS): Ngôn ngữ định kiểu JavaScript: Ngôn ngữ lập trình kịch bản Server-side programming: Lập trình phía máy chủ Client-side programming: Lập trình phía người dùng Web server: Máy chủ web Web browser: Trình duyệt web Web application: Ứng dụng web Responsive design: Thiết kế đáp ứng User interface (UI): Giao diện người dùng User experience (UX): Trải nghiệm người dùng Front-end development: Phát triển phía giao diện Back-end development: Phát triển phía máy chủ Full-stack development: Phát triển toàn bộ hệ thống Content management system (CMS): Hệ thống quản lý nội dung E-commerce: Thương mại điện tử Payment gateway: Cổng thanh toán Search engine optimization (SEO): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm Web hosting: Lưu trữ web |
Domain registration: Đăng ký tên miền
Website maintenance: Bảo trì website Version control: Quản lý phiên bản Bug: Lỗi Debugging: Gỡ lỗi API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng Framework: Khung ứng dụng Responsive design: Thiết kế đáp ứng Wireframe: Bản vẽ khung Prototype: Nguyên mẫu Content management: Quản lý nội dung Web analytics: Phân tích web Web accessibility: Truy cập web Cross-browser compatibility: Tương thích trình duyệt Scalability: Khả năng mở rộng Website optimization: Tối ưu hóa website Load time: Thời gian tải trang Front-end framework: Khung giao diện người dùng Back-end framework: Khung phía máy chủ Code repository: Kho mã nguồn Deployment: Triển khai |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trí Tuệ Nhân Tạo
Artificial intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo
Machine learning: Học máy Deep learning: Học sâu Neural network: Mạng nơ-ron Natural language processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Computer vision: Thị giác máy tính Robotics: Robot Speech recognition: Nhận dạng giọng nói Expert system: Hệ thống chuyên gia Data mining: Khai thác dữ liệu Pattern recognition: Nhận dạng mẫu Cognitive computing: Tính toán nhận thức Reinforcement learning: Học củng cố Supervised learning: Học có giám sát Unsupervised learning: Học không giám sát Semi-supervised learning: Học bán giám sát Transfer learning: Học chuyển giao Generative adversarial networks (GANs): Mạng tạo đối địch Natural language generation (NLG): Tạo ngôn ngữ tự nhiên Computer-assisted diagnosis: Hỗ trợ chẩn đoán máy tính |
Autonomous vehicles: Phương tiện tự hành Virtual assistant: Trợ lý ảo Emotion recognition: Nhận dạng cảm xúc Machine translation: Dịch máy Predictive analytics: Phân tích tiên đoán Decision tree: Cây quyết định Expert system: Hệ thống chuyên gia Fuzzy logic: Lô-gic mờ Genetic algorithm: Thuật toán di truyền Image recognition: Nhận dạng hình ảnh Knowledge representation: Biểu diễn tri thức Natural language understanding (NLU): Hiểu ngôn ngữ tự nhiên Robotics process automation (RPA): Tự động hóa quy trình robot Self-driving cars: Ô tô tự lái Sentiment analysis: Phân tích cảm xúc Speech synthesis: Tổng hợp giọng nói Swarm intelligence: Trí tuệ đàn đám Neuromorphic computing: Tính toán theo mô phỏng não học |
Hi vọng bài viết trên Trung tâm tiếng Anh Aten sẽ mang lại giá trị cho các bạn sinh viên, đồng nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. Đừng chần chừ, đăng ký ngay để WSE hỗ trợ bạn phát triển sự nghiệp thông qua việc cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.