100+ Từ Vựng Tiếng Anh Doanh Nghiệp Cần Biết Và Ví Dụ Minh Họa

Bạn làm việc trong lĩnh vực doanh nghiệp và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình? Bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực doanh nghiệp? Đừng lo, Aten sẽ giúp bạn! Chúng tôi cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, tập trung vào việc giúp bạn nắm vững hơn 100 từ vựng tiếng Anh quan trọng trong doanh nghiệp. Với khóa học này, bạn sẽ không chỉ nắm được những từ vựng cần thiết mà còn biết cách ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc hàng ngày của mình.

Hãy tiếp tục đọc để khám phá thêm về khóa học của chúng tôi và tìm hiểu những lợi ích mà nó mang lại cho bạn.

Từ vựng liên quan đến công việc trong doanh nghiệp

Performance (Hiệu suất)

Performance

Performance (Hiệu suất) là một khái niệm quan trọng trong doanh nghiệp, đề cập đến mức độ hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Hiệu suất đo lường khả năng của nhân viên hoặc tổ chức trong việc đạt được mục tiêu và kết quả mong muốn. Để đạt được hiệu suất cao, cần có sự tập trung, nỗ lực và kỹ năng chuyên môn.

Deadline (Hạn chót)

Deadline (Hạn chót) là thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc. Đây là một yếu tố quan trọng trong doanh nghiệp vì nó giúp đảm bảo sự tổ chức và sự hoàn thiện của các dự án. Việc tuân thủ deadline quan trọng để đảm bảo rằng công việc được hoàn thành đúng hạn và không gây ảnh hưởng đến lịch trình làm việc của những người khác.

Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến công việc trong doanh nghiệp sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm và quy trình làm việc trong môi trường doanh nghiệp.

Lãnh đạo và Uỷ quyền

Lãnh đạo (Leadership)

Leadership

Lãnh đạo là khả năng và kỹ năng của một người để hướng dẫn, động viên và điều phối các thành viên trong một tổ chức hoặc nhóm làm việc. Vai trò của người lãnh đạo là tạo động lực, xác định mục tiêu, và định hình hướng đi cho tổ chức. Một người lãnh đạo giỏi có khả năng định hướng, tạo động lực và tạo ra môi trường làm việc tích cực.

Uỷ quyền (Delegation)

Uỷ quyền là quá trình chuyển giao quyền lực và trách nhiệm từ người lãnh đạo cho những người khác trong tổ chức. Việc uỷ quyền cho phép người lãnh đạo tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng và phân chia công việc cho những người có khả năng và kiến thức tương ứng. Uỷ quyền giúp tăng cường sự chịu trách nhiệm và phát triển tài năng của nhân viên, đồng thời giảm bớt áp lực và công việc cho người lãnh đạo.

Việc áp dụng lãnh đạo và uỷ quyền hiệu quả trong quản lý sẽ đem lại nhiều lợi ích cho tổ chức như tăng cường sự phát triển cá nhân và tập thể, nâng cao hiệu suất làm việc và sự sáng tạo, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc tích cực và động lực cho tất cả thành viên trong tổ chức.

Sales (Bán hàng)

Định nghĩa

Bán hàng là quá trình tiếp cận, tư vấn và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty hoặc doanh nghiệp. Kỹ năng bán hàng hiệu quả đòi hỏi sự am hiểu về sản phẩm, khả năng giao tiếp và thuyết phục, khả năng lắng nghe và tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.

Các từ vựng liên quan

  • Quảng cáo: hoạt động promosi sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng tiềm năng.
  • Hướng dẫn mua hàng: cung cấp thông tin chi tiết về quy trình mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Khuyến mãi: chương trình giảm giá, tặng phẩm hoặc ưu đãi khác nhằm kích thích khách hàng mua hàng.
  • Kỹ năng đàm phán: khả năng đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên trong quá trình thương lượng giá cả hoặc điều kiện mua bán.
  • Kỹ năng giao tiếp: khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả để tạo sự tin tưởng và thu hút khách hàng.

Marketing (Tiếp thị)

Định nghĩa

Tiếp thị là quá trình tạo và duy trì mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng thông qua các hoạt động quảng cáo, PR, xây dựng thương hiệu, nghiên cứu thị trường, và kênh phân phối. Mục tiêu của tiếp thị là tăng cường nhận thức về thương hiệu, tạo ra nhu cầu và thúc đẩy việc mua hàng.

Các từ vựng liên quan

  • Chiến lược tiếp thị: kế hoạch và hướng dẫn để đạt được mục tiêu tiếp thị của doanh nghiệp.
  • Mục tiêu thị trường: nhóm khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp đang nhắm đến.
  • Phân tích thị trường: quá trình nghiên cứu và thu thập thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
  • Chiến dịch quảng cáo: chuỗi hoạt động quảng bá nhằm tăng cường nhận thức về thương hiệu và sản phẩm.
  • Đối tác tiếp thị: các công ty hoặc cá nhân được thuê để thực hiện các hoạt động tiếp thị cho doanh nghiệp.

Business and Marketing

Từ vựng liên quan đến tài chính và kế toán

Profit (Lợi nhuận)

Lợi nhuận là khoản tiền thu được sau khi trừ đi chi phí từ hoạt động kinh doanh. Đây là một chỉ số quan trọng cho doanh nghiệp, vì nó cho biết khả năng sinh lời và tạo ra giá trị cho các chủ sở hữu. Lợi nhuận có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như doanh thu từ bán hàng, đầu tư, hoặc các hoạt động tài chính khác. Doanh nghiệp cần phải theo dõi và quản lý lợi nhuận một cách cẩn thận để đảm bảo sự bền vững và phát triển.

Budget (Ngân sách)

Ngân sách là một kế hoạch tài chính chi tiết cho một khoảng thời gian nhất định. Đây là công cụ quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán, giúp xác định và kiểm soát các khoản thu và chi của một tổ chức. Ngân sách cung cấp một khung thời gian và mục tiêu cho việc quản lý tài chính, đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng một cách hiệu quả và có thể đáp ứng các nhu cầu của tổ chức. Việc lập và thực hiện ngân sách đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự ổn định và thành công của doanh nghiệp.

Image

Từ vựng liên quan đến hợp đồng và thương lượng

Contract (Hợp đồng)

Contract

Hợp đồng là một văn bản pháp lý mô tả các điều khoản và điều kiện mà hai bên đồng ý tuân thủ trong quá trình ký kết và thực hiện một giao dịch. Hợp đồng có thể được sử dụng để bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan và tránh những tranh chấp pháp lý.

Negotiation (Thương lượng)

Thương lượng là quá trình các bên thảo luận và đạt được một thỏa thuận chung về các điều khoản và điều kiện của một hợp đồng. Trong quá trình thương lượng, các bên có thể thảo luận về giá cả, điều kiện giao hàng, thời gian thanh toán và các yêu cầu đặc biệt khác. Mục tiêu của thương lượng là tìm ra một giải pháp mà các bên đều hài lòng và đáp ứng được các mục tiêu và mong muốn của mỗi bên.

Qua việc sử dụng từ vựng liên quan đến hợp đồng và thương lượng, bạn có thể hiểu rõ hơn về quá trình ký kết hợp đồng và thực hiện thương lượng trong các giao dịch kinh doanh.

Từ vựng liên quan đến phỏng vấn và tuyển dụng

Image

1. Interview (Phỏng vấn)

Phỏng vấn là quá trình mà một nhà tuyển dụng hoặc nhà quản lý tiếp xúc và đánh giá ứng viên để tìm hiểu về kỹ năng, kinh nghiệm và tính cách của họ. Trong quá trình phỏng vấn, các câu hỏi được đặt để hiểu rõ hơn về ứng viên và xác định xem họ phù hợp với vị trí công việc hay không. Các loại phỏng vấn phổ biến bao gồm phỏng vấn cá nhân, phỏng vấn nhóm, phỏng vấn bằng điện thoại hoặc trực tuyến.

2. Recruitment (Tuyển dụng)

Tuyển dụng là quá trình tìm kiếm, thu hút và chọn lọc ứng viên để điền vào vị trí công việc trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Quá trình tuyển dụng thường bao gồm việc quảng cáo vị trí, thu thập và xem xét hồ sơ ứng viên, tiến hành phỏng vấn và lựa chọn ứng viên phù hợp nhất. Mục tiêu của quá trình tuyển dụng là tìm ra những người tài năng và phù hợp nhất cho vị trí công việc, đảm bảo sự phát triển và thành công của tổ chức.

Trong quá trình phỏng vấn và tuyển dụng, việc sử dụng từ vựng chính xác và đúng ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu rõ và truyền đạt thông điệp một cách chính xác. Sự thành công trong quá trình này đồng nghĩa với việc tìm được những ứng viên phù hợp và đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp.

Từ vựng liên quan đến giao tiếp và đàm phán

Communication (Giao tiếp)

Giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin, ý kiến và tư duy giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Đây là một kỹ năng quan trọng trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Kỹ năng giao tiếp tốt giúp tạo dựng mối quan hệ tốt với người khác, truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả và giải quyết xung đột.

Trong môi trường doanh nghiệp, giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm là vô cùng quan trọng để đạt được mục tiêu công việc và xây dựng một môi trường làm việc tích cực. Từ vựng liên quan đến giao tiếp bao gồm: lắng nghe, nói chuyện, viết, đọc, cử chỉ cơ thể, ngôn ngữ hình thức, ngôn ngữ không chính thức và ngôn ngữ phi ngôn từ.

Negotiation (Đàm phán)

Đàm phán là quá trình thương lượng và trao đổi ý kiến giữa các bên để đạt được một thỏa thuận hay một kết quả mà tất cả đều đồng ý. Đàm phán là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh.

Trong môi trường doanh nghiệp, đàm phán giúp các bên thể hiện sự linh hoạt, sáng tạo và tạo ra những giải pháp tốt nhất cho cả hai bên. Từ vựng liên quan đến đàm phán bao gồm: thương lượng, lập kế hoạch, đề xuất, đồng ý, từ chối, điều kiện và thỏa thuận.

Image

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài