100 từ vựng tiếng anh phổ biến chuyên ngành thẩm mỹ và ví dụ minh họa

Bạn đang làm việc trong ngành thẩm mỹ và đang gặp khó khăn trong việc sử dụng các từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này? Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình để làm việc hiệu quả hơn? Nếu vậy, hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu về những từ vựng quan trọng trong ngành thẩm mỹ và cách áp dụng chúng vào công việc của bạn.

Trong lĩnh vực thẩm mỹ, việc hiểu và sử dụng đúng ngôn ngữ chuyên môn là rất quan trọng để bạn có thể truyền đạt ý kiến và yêu cầu của mình một cách chính xác. Tuy nhiên, việc học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đó là lý do tại sao chúng tôi giới thiệu đến bạn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của Aten. Với khóa học này, bạn sẽ được học từ vựng phổ biến trong ngành thẩm mỹ và áp dụng chúng vào thực tế công việc của mình.

Hãy tiếp tục đọc để khám phá những từ vựng quan trọng trong ngành thẩm mỹ và tìm hiểu cách khóa học tiếng Anh của Aten có thể giúp bạn.

Thẩm mỹ – Mỹ thuật – Mỹ phẩm

I. Giới thiệu về chuyên ngành thẩm mỹ

Image

1. Thẩm mỹ viện

Thẩm mỹ viện là nơi cung cấp các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc da chuyên nghiệp. Tại thẩm mỹ viện, khách hàng có thể trải nghiệm các liệu pháp làm đẹp như làm mờ nếp nhăn, trị mụn, trắng da, điều trị sẹo, và nhiều hơn nữa. Các chuyên viên thẩm mỹ có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về làm đẹp, đảm bảo mang lại cho khách hàng sự hài lòng và tự tin với ngoại hình của mình.

2. Phẫu thuật thẩm mỹ

Phẫu thuật thẩm mỹ là một phương pháp nâng cao ngoại hình và khắc phục các khuyết điểm về vẻ đẹp. Các phương pháp phẫu thuật thẩm mỹ bao gồm cắt mí mắt, nâng mũi, nâng ngực, thay đổi hình dáng cơ thể và nhiều hơn nữa. Nhờ phẫu thuật thẩm mỹ, mọi người có thể thay đổi diện mạo của mình và tạo dựng niềm tự tin trong cuộc sống hàng ngày.

3. Chăm sóc da

Chăm sóc da là quá trình giữ gìn và cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp cho da. Việc chăm sóc da đúng cách giúp da trở nên mềm mịn, tươi trẻ và tràn đầy sức sống. Các liệu trình chăm sóc da bao gồm tẩy tế bào chết, làm sạch da, cung cấp dưỡng chất và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.

4. Làm đẹp tự nhiên

Làm đẹp tự nhiên là phương pháp tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của mỗi người mà không cần sử dụng các phương pháp can thiệp nhân tạo. Nhờ vào việc chăm sóc da đúng cách, ăn uống lành mạnh và sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm hữu cơ, làm đẹp tự nhiên giúp da trở nên khỏe mạnh và rạng rỡ.

5. Mỹ phẩm chuyên ngành

Mỹ phẩm chuyên ngành là những sản phẩm được sản xuất và phân phối dành riêng cho chuyên gia làm đẹp và các cơ sở thẩm mỹ. Với công thức và thành phần được nghiên cứu kỹ lưỡng, mỹ phẩm chuyên ngành mang lại hiệu quả cao trong việc làm đẹp và chăm sóc da.

Chuyên ngành thẩm mỹ bao gồm nhiều lĩnh vực như mỹ thuật, mỹ phẩm, phẫu thuật thẩm mỹ, chăm sóc da, và làm đẹp tự nhiên. Với sự phát triển của ngành này, mọi người có thể tận hưởng những dịch vụ và sản phẩm để nâng cao vẻ đẹp và tự tin trong cuộc sống hàng ngày.

II. Từ vựng tiếng Anh về mỹ thuật

Sculpture: điêu khắc

Điêu khắc là một hình thức nghệ thuật sáng tạo nhằm tạo ra các tác phẩm bằng cách tạo hình, khắc, tạc từ các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, sứ, hay cả vật liệu tái chế. Điêu khắc có thể thể hiện các hình dạng khác nhau, từ những tác phẩm trừu tượng đến những tác phẩm thể hiện chân dung hay cảnh vật.

Canvas: bức tranh

Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra thông qua việc vẽ, sơn hoặc in trên một bề mặt vải, gọi là canvas. Canvas thường được làm từ vải bố, có độ bền cao và khả năng chịu nước tốt. Bức tranh có thể thể hiện nhiều chủ đề khác nhau, từ cảnh vật, con người, đến trừu tượng hoặc biểu tượng.

Sketch: bản vẽ phác thảo

Bản vẽ phác thảo là một bản vẽ tạm thời, thường được tạo ra để lưu giữ ý tưởng hoặc hình dạng ban đầu của một tác phẩm nghệ thuật. Sketch thường được thực hiện nhanh chóng và chưa hoàn thiện, nhưng nó có thể truyền đạt được cảm xúc và ý nghĩa của người tạo ra.

Image

III. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm

Foundation: kem nền

Foundation

Kem nền là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong quy trình trang điểm. Nó giúp làm đều màu da, che phủ các khuyết điểm và tạo nên một lớp nền hoàn hảo. Kem nền có thể có nhiều dạng như kem, kem lỏng, hay kem phấn, và có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với màu da và phong cách trang điểm của mỗi người.

Mascara: mascara

Mascara là một sản phẩm trang điểm dùng để làm dày và làm dài mi. Nó giúp làm tăng độ cong và tạo độ dày cho mi, tạo nên đôi mắt sâu hơn và quyến rũ hơn. Mascara có thể có nhiều màu sắc khác nhau như đen, nâu, xanh lá cây, tùy thuộc vào sở thích và phong cách trang điểm của mỗi người.

Lipstick: son môi

Son môi là một sản phẩm trang điểm dùng để tô màu và làm đẹp cho môi. Nó có thể có nhiều màu sắc và chất liệu khác nhau như son lì, son bóng, son dưỡng, tạo ra vẻ đẹp và sự tự tin cho bờ môi. Son môi không chỉ làm đẹp mà còn giữ cho môi luôn mềm mịn và không bị khô nứt.

Với những từ vựng tiếng Anh về trang điểm này, bạn có thể tự tin trong việc mua sắm và sử dụng các sản phẩm trang điểm phù hợp với nhu cầu và phong cách của mình.

Từ vựng tiếng Anh về làm tóc

Blow dryer: máy sấy tóc

Image

Máy sấy tóc, hay còn được gọi là blow dryer, là một công cụ quan trọng trong việc tạo kiểu tóc. Với sức nóng từ máy sấy, bạn có thể nhanh chóng làm khô tóc và tạo kiểu tùy ý. Máy sấy tóc thường có nhiều cấp độ nhiệt độ và tốc độ gió, giúp bạn điều chỉnh theo ý muốn.

Curling iron: Ủốn tóc

Dùng để tạo kiểu tóc xoăn, curling iron là một dụng cụ không thể thiếu trong công việc làm tóc. Bằng cách quấn một sợi tóc xung quanh ống nhiệt, curling iron tạo ra những lọn tóc xoăn đẹp mắt. Với nhiều kích thước và loại ống khác nhau, bạn có thể tạo ra nhiều kiểu xoăn khác nhau.

Hair spray: nước sáp tóc

Hair spray là một sản phẩm phổ biến trong việc tạo kiểu tóc và giữ nếp tóc lâu trôi. Sản phẩm này giúp giữ cho tóc bạn không bị xơ cứng và giữ nếp tóc suốt cả ngày. Nước sáp tóc có nhiều mức độ giữ nếp khác nhau, từ mức độ yếu cho đến mức độ cứng chắc. Bạn có thể sử dụng nước sáp tóc để tạo kiểu tóc theo ý muốn và giữ nếp suốt cả ngày.

Với từ vựng tiếng Anh về làm tóc này, bạn có thể thoải mái thảo luận về các sản phẩm và công cụ làm tóc trong tiếng Anh.

V. Từ vựng tiếng Anh về làm móng

1. Nail polish: sơn móng tay

Nail Polish

Sơn móng tay là một sản phẩm quen thuộc trong việc làm đẹp móng tay. Nó có thể làm cho móng tay trở nên bắt mắt và thu hút ánh nhìn. Sơn móng tay có thể có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, cho phép bạn tự do sáng tạo và thể hiện phong cách riêng của mình.

2. Cuticle: da quanh móng tay

Da quanh móng tay là một phần quan trọng trong quá trình làm móng. Nó bảo vệ móng tay khỏi vi khuẩn và nhiễm trùng. Tuy nhiên, khi da quanh móng tay bị lão hóa hoặc khô, nó có thể gây ra đau đớn và khó chịu. Việc chăm sóc da quanh móng tay bằng cách cắt bỏ da dư thừa và dùng kem dưỡng da sẽ giúp da quanh móng tay trở nên mềm mại và khỏe mạnh.

3. Nail file: cọ đánh bóng móng tay

Cọ đánh bóng móng tay là một công cụ quan trọng trong việc làm móng. Nó giúp bạn tạo hình và đánh bóng móng tay một cách chính xác và nhanh chóng. Cọ đánh bóng có thể được sử dụng để làm móng tay trông sáng bóng và mịn màng hơn. Đồng thời, việc sử dụng cọ đánh bóng móng tay cũng giúp tăng cường tuổi thọ của móng tay và ngăn chặn việc gãy hoặc vỡ móng tay.

Với các từ vựng tiếng Anh về làm móng này, bạn có thể nắm bắt và sử dụng chúng một cách hiệu quả để trở nên tự tin và xinh đẹp hơn với đôi bàn tay quyến rũ.

Từ vựng tiếng Anh về thẩm mỹ da

1. Kem dưỡng ẩm

Moisturizer

Kem dưỡng ẩm là một sản phẩm không thể thiếu trong quy trình chăm sóc da hàng ngày. Nó giúp bổ sung độ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô ráp và mất nước. Kem dưỡng ẩm cũng có thể cung cấp dưỡng chất cần thiết cho da, làm mềm và làm mịn làn da.

2. Tẩy tế bào chết

Tẩy tế bào chết là quá trình loại bỏ các tế bào da chết trên bề mặt da. Điều này giúp da trở nên sáng hơn và tươi trẻ hơn. Quá trình tẩy tế bào chết có thể được thực hiện bằng cách sử dụng sản phẩm tẩy tế bào chết hoặc bằng cách sử dụng các phương pháp tự nhiên như việc sử dụng đường hoặc muối biển.

3. Tinh chất

Tinh chất là một sản phẩm chăm sóc da có nồng độ cao các thành phần chống lão hóa và dưỡng da. Tinh chất có thể được áp dụng trực tiếp lên da hoặc được tẩm vào bông tẩy trang để dùng. Tinh chất giúp làm mờ các nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi của da và mang lại làn da trẻ trung và tươi sáng.

Với việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về thẩm mỹ da như kem dưỡng ẩm, tẩy tế bào chết và tinh chất, bạn có thể hiểu rõ hơn về các sản phẩm và quá trình chăm sóc da. Hãy chọn những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn để có làn da khỏe đẹp tự nhiên.

LSI keywords: Thẩm mỹ viện, Phẫu thuật thẩm mỹ, Chăm sóc da, Làm đẹp tự nhiên, Mỹ phẩm chuyên ngành

VII. Từ vựng tiếng Anh về nối mi

Eyelash Extensions

Eyelash Extensions: Nối mi

Nối mi đã trở thành một xu hướng làm đẹp phổ biến trong ngành thẩm mỹ. Nó là một quy trình tạo ra những sợi mi giả được dính vào mi thật, tạo ra cảm giác mi dài và dày hơn. Nối mi có thể tạo ra sự tự tin và sự quyến rũ cho đôi mắt của bạn.

Lash Glue: Keo dán mi

Keo dán mi là một thành phần quan trọng trong quy trình nối mi. Nó được sử dụng để dán các sợi mi giả lên mi thật. Keo dán mi cần được chọn kỹ, đảm bảo an toàn và không gây kích ứng cho da mắt. Ngoài ra, keo cũng cần có độ bền cao để sợi mi giả không bị tuột ra trong quá trình sử dụng.

Lash Lift: Nâng mi

Nâng mi là một quy trình thẩm mỹ giúp cong mi tự nhiên mà không cần sử dụng sợi mi giả. Qua quá trình này, mi của bạn sẽ được nâng lên từ gốc, tạo ra cảm giác mi cong và dày hơn. Nâng mi giúp mắt trông sáng hơn và gợi cảm hơn mà không cần sử dụng mascara hàng ngày.

Với từ vựng tiếng Anh về nối mi này, bạn có thể hiểu và thảo luận về các quy trình làm đẹp mi mắt trong ngành thẩm mỹ.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài