Trong Tiếng Anh, tiền tố là một chuỗi kí tự đặt trước từ gốc để thay đổi hoặc mở rộng nghĩa. Mỗi tiền tố mang ý nghĩa cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về từ nguyên. Dưới đây là 15 tiền tố thú vị giúp bạn nắm vững Tiếng Anh, hỗ trợ từ vựng của bạn một cách linh hoạt.
Khám phá thêm: 20+ hậu tố phổ biến trong Tiếng Anh
1. anti-
Chống đối- là một tiền tố thú vị có nghĩa là đối lập hoặc phản đối. Được sử dụng từ thế kỷ XV, tiền tố này ngày nay trở nên phổ biến và đa dạng trong cách sử dụng.
Ví dụ:
Cơ thể: Phần thân thể –> Kháng thể: Bảo vệ cơ thể
Nhiễm trùng: Tình trạng bị vi khuẩn xâm nhập –> Khử trùng: Diệt khuẩn để ngăn chặn nhiễm trùng
Hãy áp dụng một ít chất khử trùng lên vết thương. (Bạn nên đặt một số chất khử trùng lên vết thương đó.)
2. auto-
Auto- được nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là tự động hoặc tự thân. Tiền tố này thường được sử dụng trong các từ thuật ngữ kỹ thuật để làm nổi bật tính tự động của một quá trình hoặc hệ thống.
Ví dụ:
Phi công: Người lái máy bay –> Chế độ bay tự động: Hệ thống tự động lái máy bay
Tiểu sử: Câu chuyện về đời sống –> Tự truyện: Chính người viết kể về chính mình
Trong quyển tự truyện của mình, anh ta hồi tưởng về những ngày tháng ông lớn lên trong cảnh nghèo đó. (Trong cuốn tự truyện của anh ta, anh ta ghi lại những thời kỳ ông lớn lên trong nghèo đói.)
3. co-
Co- xuất phát từ tiếng Latin, là sự kết hợp hoặc làm việc cùng nhau. Đây là một dạng rút gọn của tiền tố com-, có nghĩa là cùng nhau, phối hợp.
Ví dụ:
Tồn tại: Đang tồn tại –> Cùng tồn tại: Tồn tại chung
Nhân viên: Người lao động –> Đồng nghiệp: Người làm việc cùng
Anh ta lo lắng về công việc của mình sau khi chứng kiến cách đồng nghiệp của mình bị sa thải. (Anh ta lo lắng về công việc của mình sau khi chứng kiến cách đồng nghiệp bị sa thải.)
4. dis-
Xuất phát từ tiếng Latin, dis- là tiền tố mang tính chất phủ định, tiêu cực. Khi bạn thấy một từ có dis-, rất có thể từ đó mang nghĩa thiếu hụt, không, làm trái hoặc tránh xa.
Ví dụ:
Kết nối: Liên kết –> Mất kết nối: Mất liên kết
Xuất hiện: Hiện diện –> Biến mất: Tan biến
Bạn sẽ không tin nổi! Sinh vật đó đơn giản chỉ tan biến vào không trung. (Bạn sẽ không tin nổi! Sinh vật đó đơn giản chỉ tan biến vào không trung.)
5. hyper-
Ngược lại với trường hợp trên, hyper- đóng góp vào từ tương ứng với một tầng nghĩa bổ sung. Tiền tố này được hiểu là quá mức, vượt quá giới hạn thông thường.
Ví dụ:
Nhạy cảm: Tinh tế –> Quá mẫn cảm: Siêu nhạy cảm
Chỉ trích: Phê phán –> Siêu khắt khe: Quá phê phán
Anh ta trở nên quá mẫn cảm sau khi bị vợ chỉ trích. (Anh ta trở nên quá mẫn cảm sau khi bị vợ chỉ trích.)
6. inter-
Tiền tố inter- thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:
Lục địa: Đất liền –> Liên lục địa: Liên kết các lục địa
Thuộc về 1 quốc gia: Quốc gia –> Quốc tế: Qua nhiều quốc gia, toàn cầu
Buổi thảo luận đột nhiên trở nên quyết liệt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa. (Buổi thảo luận đột nhiên trở nên quyết liệt khi ông ta lên án các tên lửa liên lục địa.)
7. non-
Tương tự như dis- , tiền tố non- cũng được dùng để thể hiện ý phủ định. Non- có thể kết hợp với danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
Có thể thương lượng: Có thể đàm phán –> Miễn bàn luận: Không thể thương lượng
Có chứa cồn: Alcoholic –> Không chứa cồn: Non-alcoholic
Nhà hàng chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn. (Khách sạn chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)
8. post-
Post- vốn dĩ bắt nguồn từ postscript, nghĩa là tái bút trong tiếng Latin. Sau đó, tiền tố này dần dần được sử dụng phổ biến với ý nghĩa là phía sau, muộn, sau đó.
Ví dụ:
Người đã tốt nghiệp: Graduate –> Chương trình sau đại học, cao học: Postgraduate
Bữa trưa: Lunch –> Sau bữa trưa: Post-lunch
Anh ta đi ngủ để thư giãn sau khi ăn trưa. (Sau khi ăn trưa thì anh ta đi ngủ để thư giãn đầu óc.)
9. trans-
Tiền tố trans- mang đến hai nghĩa khác nhau. Thứ nhất, trans- có thể ám chỉ ý vượt qua, ngang qua. Thứ hai, trans- có thể hiểu là sự thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
Hình thành: Form –> Biến đổi: Transform
Đại Tây Dương: Atlantic –> Ngang Đại Tây Dương: Transatlantic
Chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương phải bị hoãn vì cơn bão ngày càng mạnh hơn. (Cơn bão ngày càng mạnh hơn khiến chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương phải bị hoãn.)
10. un-
Un- cũng là tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược. Tuy nhiên khác với các trường hợp ở trên, un- có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ lẫn danh từ.
Ví dụ:
Công bằng: Fair –> Thiếu công bằng: Unfair
Nghỉ ngơi, yên ổn: Rest –> Bất đồng, bất ổn: Unrest
Những bất đồng hiện nay thậm chí có thể khiến nội chiến nổ ra. (Những bất đồng hiện nay có thể dẫn đến nội chiến.)
11. pre-
Tiền tố ‘pre-‘ thường được sử dụng để chỉ sự xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.
Ví dụ:
Lịch sử: Historic -> Tiền sử: Prehistoric
Chiến tranh: War -> Trước chiến tranh: Prewar
Đất nước trải qua sự phát triển kinh tế trong thời kỳ trước chiến tranh, nhưng mọi thứ đã thay đổi khi chiến tranh bùng nổ.
12. Ex-
Thường được sử dụng để chỉ sự trước đây, cựu hoặc không còn trong mối quan hệ nữa.
Ví dụ:
Bạn trai: Boyfriend -> Bạn trai cũ: Ex-boyfriend
Tổng thống/Chủ tịch: President -> Cựu tổng thống/Chủ tịch: Ex-president
Cô ấy vẫn là bạn với bạn trai cũ dù họ đã chia tay từ nhiều năm trước.
13. mis-
Tiền tố ‘mis-‘ thường được sử dụng để chỉ sự sai lầm, hiểu nhầm hoặc đánh giá không chính xác.
Ví dụ:
Hiểu: Understand -> Hiểu nhầm: Misunderstand
Phán xét: Judge -> Phán xét sai: Misjudge
Đừng phán xét sai cô ấy dựa trên một lỗi lầm duy nhất. Cô ấy nói chung là một người rất có năng lực và đáng tin cậy.
14. over-
Tiền tố ‘over-‘ thường được sử dụng để chỉ sự vượt quá mức định trước, hoặc làm điều gì đó quá mức.
Cân nặng: Weight -> Thừa cân: Overweight
Đến: Come -> Vượt qua: Overcome
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình.
15. under-
Tiền tố ‘under-‘ thường được sử dụng để chỉ sự nằm dưới mức định trước, hoặc làm điều gì đó không đủ.
Ví dụ:
Đánh giá: Estimate -> Đánh giá thấp: Underestimate
Hiệu quả: Performance -> Kém hiệu quả: Underperformance
Tôi đã đánh giá thấp sự phức tạp của nhiệm vụ. Nó lại khó khăn hơn tôi tưởng.
Để khám phá thêm nhiều kiến thức mới, bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc tìm đến những khóa học tiếng Anh với khung giờ học linh động và giảng viên bản ngữ có chuyên môn như Aten.
Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ chân thành về hành trình học tiếng Anh hiệu quả, Aten sẵn lòng đồng hành cùng bạn!