Nếu bạn đã đăng ký tài khoản Facebook hoặc tạo tài khoản App Store, bạn đã ký một loạt các ‘bản hợp đồng’ một cách vô thức. Những đoạn văn dài đằng sau mà 99% mọi người chả ai muốn đọc và chỉ muốn ấn nút ‘ok’ để thoát khỏi nó. Nhưng khi bạn bắt đầu công việc, mọi thứ không còn đơn giản như trước đây. Bạn phải đọc từng điều khoản một, đề phòng tránh rủi ro. Hãy tận hưởng một cách cẩn thận để không bị mắc kẹt trong những bản hợp đồng nhàm chán. Làm thế nào để không bị mệt mỏi khi đọc hợp đồng?Hãy cùng nhau tìm hiểu về 15 từ chuyên ngành tiếng Anh trong đàm phán hợp đồng phổ biến, giúp bạn đọc và hiểu hợp đồng một cách dễ dàng hơn.
1. Party
Một bên liên quan đến giao kèo pháp lý. Ví dụ, khi bạn muốn mua nhà, ‘bên’ có thể chỉ chủ sở hữu mảnh đất hoặc công ty bất động sản sở hữu căn nhà bạn đang quan tâm.
If you have a business partner, she’d have to be a party in the rental contract as well.
2. Agreement
Sự thống nhất. Trong trường hợp này, từ ‘thỏa thuận’ có nghĩa là một bản thảo mà cả hai bên (hoặc công ty) đã ký và đồng ý với một vấn đề cụ thể.
It seems that after months of negotiation, we’ve yet to write up an agreement for this deal.
3. Term
Là những quy định được đề xuất bởi hai bên (tổ chức) và đã được thảo luận bởi cả hai đối tác.
Be sure to read the terms of any contract carefully before you sign so you’re not surprised later on.
4. Clause
Một điều kiện dựa trên quy định của pháp luật địa phương hoặc theo quy tắc doanh nghiệp xác định những gì mà các bên phải hoặc không được thực hiện. Ví dụ, khi bạn thuê nhà, bạn phải tuân thủ theo quy tắc cộng đồng như không làm ồn sau 11 giờ tối.
We need to include a penalty clause in the event that the supplier fails to deliver on time.
5. Offer
Là một đề xuất, bảng giá sản phẩm hoặc dịch vụ, giá trị được đối tác đưa ra để bên kia xem xét liệu họ có đồng ý với hợp đồng hay không.
Wouldn’t it be great if you got a job offer from the company you interviewed with last week?
[MIỄN PHÍ] Thử nghiệm Business English – tiếng Anh kinh doanh
GIÁ TRỊ 1 TRIỆU ĐỒNG
6. Acceptance
Khi bạn tán thành với đề xuất và hợp đồng từ công ty hoặc cá nhân nào đó.
I’ve issued an acceptance to our equipment supplier to begin shipping our order.
7. Appendix
Thường là phần cuối cùng của bản hợp đồng. Là trang cung cấp thông tin thêm hoặc là phần phụ lục giải thích thêm cho phần chính của bản hợp đồng.
Look in the appendix for a list of things you need to know about storing heavy equipment.
8. Breach of contract
Vi phạm – hợp đồng. Ví dụ trong trường hợp hợp đồng yêu cầu thời gian vận chuyển lúc 12 giờ trưa, nhưng thực tế đến vào lúc 4 giờ chiều. Trong tình huống này, bạn đã làm sai quy định của hợp đồng và sẽ phải trải qua quy trình bồi thường.
I hope you can meet tomorrow’s deadline for completing the repairs, otherwise, your company will be in breach of contract.
9. Terminate a contract
Hợp đồng bị huỷ trước khi hết hạn vì một lý do nào đó. –
Since I’m going overseas to work, I plan to terminate my mobile phone contract.
10. Fail to comply
Là khi bạn không tuân thủ đúng điều lệ mà hợp đồng đã được ký. Việc này sẽ đưa bạn vào tình cảnh phải bồi thường bằng tiền, giải quyết tranh chấp hoặc trong trường hợp tồi tệ hơn là cả hai bên phải nhờ đến Trọng tài hoặc Tòa án để giải quyết
If they fail to comply with the contract one more time, we’ll have to take legal action.
11. Legal dispute
Khi hai bên gặp vấn đề hay mâu thuẫn quá nặng nề và không thể giải quyết được. Kết quả là cả hai bên phải dẫn nhau đến tòa án để xử lý.
We’re going to court over a legal dispute regarding how the goods were damaged on the way to the warehouse.
12. Legally binding
Trong thực tế pháp lý chung, khi một hợp đồng đã được tất cả các bên ký kết, nó sẽ bị ràng buộc về mặt pháp lý (legally binding) hoặc có hiệu lực theo pháp luật (nghĩa là, có thể bị pháp luật trừng phạt).
This contract won’t be legally binding until your manager signs it.
13. Legal expert
Một chuyên gia sáng tạo có kiến thức vững về luật pháp, nhiệm vụ của họ là tư vấn về những vấn đề pháp lý và tham gia vào các vụ án tại toà án, ví dụ như luật sư.
You’d have to consult a legal expert for advice on how to solve that customer complaint.
14. Bargaining power
Lợi thế trong quá trình đàm phán nằm ở tay bên nào mạnh mẽ hơn. Việc sở hữu nhiều quyền lợi thương lượng hơn đặt bạn vào một vị trí lợi thế hơn để đạt được một thỏa thuận.
You have more years of experience in sales than him so you should have more bargaining power when negotiating your pay package.
15. In your best interest
Một thỏa thuận được xem là ‘đúng điệu’ khi nó được thiết lập để bảo vệ lợi ích tốt nhất của bạn.
I think it’d be in your company’s best interest to find a reliable supplier with a good delivery record.
Chúc mừng bạn đã bổ sung thêm từ vựng hữu ích trong hành trình học tiếng Anh!
_____________
Bộ 3 khóa học Giao Tiếp Tiếng Anh trong Kinh Doanh tại Aten được phân loại theo các cấp độ khác nhau. Những khóa học này không chỉ hỗ trợ bạn với ngôn ngữ và phát âm, mà còn cung cấp kỹ năng làm việc, bao gồm cả kỹ thuật giao tiếp trong phỏng vấn, mạng lưới, thuyết trình, giới thiệu, và xây dựng thương hiệu cá nhân để thuyết phục nhà tuyển dụng, đối tác, khách hàng và tiến xa trong sự nghiệp!