Viết về gia đình bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi ở mọi cấp độ, bao gồm cả IELTS, TOIEC,…
Aten sẽ hướng dẫn người học về bố cục, từ vựng, và mẫu cấu trúc một cách chi tiết.
Ngoài ra, Aten cũng tổng hợp 16 đoạn văn mẫu để giúp người học dễ dàng nhận thức ý tưởng khi viết về gia đình bằng tiếng Anh.
Hãy tham khảo ngay nhé!
1. Cấu trúc tổng quan của bài viết về gia đình bằng tiếng Anh
Khi viết về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh, việc đảm bảo bố cục đầy đủ với các phần mở đầu, phần chính và kết luận là quan trọng.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau với cấu trúc này. Dưới đây là một gợi ý để viết về gia đình trong chương trình học tiếng Anh lớp 3 và có thể áp dụng rộng rãi cho mọi trường hợp:
- Bắt đầu: Giới thiệu tổng quan về gia đình của bạn
- Phần Chính: Mô tả chi tiết về từng thành viên trong gia đình và cuộc sống hàng ngày của họ
- Kết Luận: Diễn đạt cảm nhận và tình cảm cá nhân về gia đình
Với cấu trúc ý tưởng minh họa như trên, bạn có thể triển khai các thông tin quan trọng như sau để viết về gia đình bằng tiếng Anh:
- Tổng quan về gia đình: Số thành viên, bạn thuộc gia đình mấy người?,…
- Miêu tả từng thành viên: Nghề nghiệp, đặc điểm ngoại hình, sở thích, tính cách,…
- Hoạt động hàng ngày của gia đình: Các hoạt động thường xuyên diễn ra giữa các thành viên
- Cảm nghĩ và Tình cảm với gia đình: Diễn đạt tình cảm, đánh giá tầm quan trọng và ảnh hưởng của gia đình đối với bản thân
2. 101 từ vựng sử dụng khi viết về gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là những từ vựng hữu ích để sử dụng khi viết về gia đình bằng tiếng Anh. Các từ này giúp bạn tự tin khi diễn đạt về gia đình trong văn bản của mình.
2.1. Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông ngoại/ Ông nội |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà ngoại/ bà nội |
Parents | /ˈpeərənt/ | Ba mẹ |
Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Cậu/ chú |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Child /Children | /tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/ vợ |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/ vợ |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị dâu / em dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh rể, em rể |
Stepfather | /ˈstepfɑːðə(r)/ | Cha dượng |
Stepmother | /ˈstepmʌðə(r)/ | Mẹ kế |
Younger /Little sister | /jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ | Em gái |
Younger /Little brother | /jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ | Em trai |
Older sister | /oʊldər sɪstər/ | Chị gái |
Older brother | /oʊldər ˈbrʌðər/ | Anh trai |
Grandchildren | /ɡrændˈtʃɪl.drən/ | Các cháu (của ông bà) |
2.2. Từ vựng về các dạng gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Nuclear family | /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | gia đình 2 thế hệ |
Extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | gia đình nhiều thế hệ |
Dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl ˈfæm.əl.i/ | gia đình không êm ấm |
Loving family | /ˈlʌv.ɪŋ ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạnh phúc |
Immediate family | /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ | Gia đình ruột thịt |
Single parent | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ | Bố/mẹ đơn thân |
Only child | /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ | Con một |
Broken home | /ˈbroʊkən hoʊm/ | gia đình tan vỡ |
Adoptive parents | /əˈdɑptɪv ˈpɛrənts/ | gia đình nhận con nuôi |
2.3. Từ vựng mô tả tính cách của các thành viên trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Conscientious | /,kɔn∫i’en∫əs/ | chu đáo |
Gentle | /’dʒentl/ | hiền lành |
Humorous | /’hju:mərəs/ | hài hước |
Diligent | /’dilidʒənt/ | siêng năng |
Clever | /’klevə/ | khéo léo |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị. |
Calm | /kɑm/ | Điềm tĩnh |
Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy, trung thành, trung thực |
Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu trí tưởng tượng |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, năng nổ, sôi nổi |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Nhạy cảm, dễ xúc động |
Mature | /məˈtʃʊr/ | Chín chắn, trưởng thành |
Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
Obedient | /oʊˈbidiənt/ | Ngoan ngoãn, vâng lời |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | hung hăng, dữ tợn |
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | Nóng tính |
Careless | /ˈkɛrləs/ | ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
Egoistical | /,egou’istikəl/ | ích kỷ |
Envious | /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
Crotchety | /’krɔt∫iti/ | cộc cằn |
Stubborn | /’stʌbən/ | bướng bỉnh |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
2.4. Từ ngữ mô tả ngoại hình của các thành viên trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
young | /jʌŋ/ | trẻ tuổi |
middle-aged | /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ | trung niên |
old | /əʊld/ | già |
short | /ʃɔːt/ | lùn |
medium-height | /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ | chiều cao trung bình |
tall | /tɔːl/ | cao |
well-built | /wel ‘bɪlt/ | to lớn, khỏe mạnh |
plump | /plʌmp/ | tròn trịa, phúng phính |
fat | /fæt/ | béo |
slim | /slɪm/ | gầy |
pale-skinned | /peɪl/ /skɪnd/ | da nhợt nhạt |
dark-skinned | /dɑːk/ /skɪnd/ | da tối màu |
Flashing | /ˈflæʃɪŋ/ | mắt sáng |
Sunken | /’sʌɳkən/ | mắt trũng, mắt sâu |
Bright | /brait/ | mắt lanh lợi |
Straight | /streit/ | mũi thẳng |
Turned up | /ˈtɜːrnd p/ | mũi cao |
Snub | /snʌb/ | mũi hếch |
Flat | /flæt/ | mũi tẹt |
Full lips | /ful lɪps/ | môi dài, đầy đặn |
Thin lips | /θin lɪps/ | môi mỏng |
Large mouth | /lɑ:dʤ mauθ/ | miệng rộng |
Small mouth | /smɔ:l mauθ/ | miệng nhỏ, chúm chím |
With wrinkles | /’riɳkl/ | có nếp nhăn |
Birthmark | /ˈbɜːθmɑːk/ | vết bớt, vết chàm |
2.5. Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
businessman | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
salesperson | /ˈseɪlzpɜːrsn/ | người bán hàng |
cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
banker | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
mailman | /ˈmeɪlmæn/ | người đưa thư |
delivery man | /dɪˈlɪvərimən/ | người giao hàng |
tailor | /ˈteɪlər/ | thợ may |
model | /ˈmɑːdl/ | người mẫu |
stylist | /ˈstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu |
hairdresser | /ˈherdresər/ | thợ làm tóc |
makeup artist | /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ | thợ trang điểm |
manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | thợ làm móng |
painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
author | /ˈɔːθər/ | nhà văn |
actor | /ˈæktər/ | nam diễn viên |
actress | /ˈæktrəs/ | nữ diễn viên |
director | /dəˈrektər/ | đạo diễn |
cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | quay phim |
architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
builder | /ˈbɪldər/ | thợ xây |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
historian | /hɪˈstɔːriən/ | nhà sử học |
singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
dancer | /ˈdænsər/ | vũ công |
2.6. Một số cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt về gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | nuôi, nuôi dưỡng |
Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | trưởng thành, khôn lớn |
Take care of | /teɪk kɛr ʌv/ | chăm sóc |
Get married (to sb) | /ɡɛt ˈmɛrid/ | cưới ai làm chồng/vợ |
Give birth (to) | /ɡɪv bɜrθ/ | sinh em bé |
Take after | /teɪk ˈæftər/ | giống (ngoại hình) |
Run in the family | /rʌn ɪn ðə ˈfæməli/ | có đặc điểm chung gì ở trong gia đình |
Have something in common | /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑmən/ | có cùng điểm chung |
Get on with | /ɡɛt ɑn wɪð/ | hoàn thuận với ai |
Get together | /ɡɛt təˈɡɛðər/ | tụ họp |
Tell off | /tɛl ɔf/ | la mắng |
Fall out (with sb) | /fɔl aʊt / | cãi nhau với ai |
Make up (with sb) | /meɪk ʌp/ | làm hòa với ai |
To pay child support | /tu peɪ ʧaɪld səˈpɔrt/ | chi trả tiền giúp nuôi con |
Emotional distress | /ɪˈmoʊʃənəl dɪˈstrɛs/ | rối loạn tâm lý |
To lack of parental support | /tu læk ʌv pəˈrɛntəl səˈpɔrt/ | thiếu sự ủng hộ và hỗ trợ từ bố mẹ |
To strengthen family relationships | /tu ˈstrɛŋθən ˈfæməli riˈleɪʃənˌʃɪps/ | củng cố tình cảm gia đình |
To weaken family relationships | /tu ˈwikən ˈfæməli riˈleɪʃənˌʃɪps/ | làm suy yếu tình cảm gia đình |
Balance between family and clerical work | /ˈbæləns bɪˈtwin ˈfæməli ænd ˈklɛrəkəl wɜrk/ | Cân bằng giữa việc gia đình với công việc văn phòng |
Parental care and attention | /pəˈrɛntəl kɛr ænd əˈtɛnʃən/ | sự chăm lo từ bố mẹ |
3. Các mô hình cấu trúc sử dụng để miêu tả gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mô hình cấu trúc được áp dụng trong những bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
There are + số thành viên + members in my family/ My family has +số thành viên + members. | Có… thành viên ở trong gia đình của tôi/Gia đình của tôi có…thành viên | There are four members in my family |
We live in a small/big/lovely… apartment/house… in the city/village/province. | Chúng tôi sống trong một căn hộ/ ngôi nhà…nhỏ/lớn/dễ thương… trong một thành phố/ngôi làng/tỉnh | We live in a small house in the village. |
S + is/am/are + công việc đang làm/nghề nghiệp. | Ai đó đang làm công việc gì | My father is a doctor |
S + go/goes to + trường học | Ai đó đi học tại trường | My sister goes to C3VT school |
S + like/likes + N/V-ing | Ai đó thích cái gì/thích làm gì | My mother likes making up |
S + be interested in + N/V-ing | Ai đó có hứng thú với cái gì hoặc với việc làm gì | My sister is interested in dancing |
S + spend/spends a lot of time + V-ing. | Ai đó dành phần lớn thời gian cho việc gì | I spend a lot of time doing exercise |
We often/usually/always + V bare + together. | Chúng tôi thường/thường xuyên hoặc luôn luôn làm việc gì đó cùng nhau | We often go shopping together. |
We often spend our time + V-ing + together. | Chúng tôi thường dành thời gian của mình để làm gì đó cùng nhau | We often spend our time watching TV together. |
We love + V-ing + together. | Chúng tôi thích làm việc gì cùng với nhau | We love eating dinner together. |
4. 16 đoạn văn mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh
Khi đọc những thông tin phía trên, người học chắc hẳn đã có thể tự viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh.
Để nâng cao khả năng sáng tạo cá nhân, Aten đề xuất 16 mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng Anh cho người học.
Hãy tham khảo và lưu lại nếu cần nhé!
Mẫu văn miêu tả gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn số 1:
My family is just small. There are 4 members in my family: my father, my mother, my elder sister and other one is me. My father is a Maths teacher in a high school. He gets up at 6 : 30 AM from Monday to Friday each week to work at school. My mother is a hard working housewife. She looks after our home and cooks us delicious meals every day. My sister is 4 years older than me and studies in Hoa Hong school. She is a excellent student and always gets high scores at school. My parents love both my elder sister and me so much. They always try their best to care about us and give us a wonder life. I am very grateful them.
Bản dịch:
Gia đình của tôi nhỏ nhưng ấm cúng. Gồm 4 thành viên: bố, mẹ, chị gái và tôi. Bố tôi là giáo viên Toán ở trường cấp 3, thức dậy sớm hàng ngày để chuẩn bị cho công việc. Mẹ tôi là nội trợ chăm chỉ, tạo ra bữa ăn ngon cho mọi người. Chị gái tôi học lớp 11, là học sinh giỏi. Bố mẹ luôn quan tâm và tạo điều kiện tốt nhất cho chúng tôi. Tôi rất biết ơn.
Mẫu văn miêu tả gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn số 2:
My family has four members: my father, my mother, younger brother and the other one is me. My father works at Bach Mai hospital. Dad worked extremely hard to treat patients and financially support my family. My father likes reading newspapers and watching TV to update daily news. My mother is an English teacher. My mother likes to make cakes and tea for my family in her free time. My younger brother is 6 years old this year. She likes to play basketball after every class. Even though we are quite busy with schoolwork, we always try to help our mother with housework such as washing dishes, cooking, sweeping the floor, etc. My family lives very harmoniously together. We often share our feelings with each other so there isn’t any generation gap in my family. To me, family is extremely important and I always want to protect my family.
Bản dịch:
Gia đình tôi có 4 người, bao gồm bố, mẹ, em trai và tôi. Bố là bác sĩ tại bệnh viện Bạch Mai, làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình. Mẹ là giáo viên tiếng Anh, thích làm bánh và pha trà. Em trai tôi 6 tuổi, thích chơi bóng rổ. Dù bận rộn, chúng tôi luôn hỗ trợ mẹ trong công việc nhà. Gia đình tôi hòa thuận và luôn chia sẻ cùng nhau. Gia đình là điểm tựa quan trọng trong cuộc sống của tôi.
Mẫu văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn số 3:
Hello everyone! I’m very honor to introduce you to my family. Our family includes dad, mom, my older brother and the other one is me. My mother’s name is Hoa, she is 50 years old this year. She was an extremely beautiful woman with shoulder-length black hair. My father’s name is Nam, he is also 50 years old this year. And my brother’s name is Long, he is 18 years old this year and is studying at Chu Van An High School. I am very happy and proud to have been born into my family.
Bản dịch:
Xin chào mọi người! Tôi rất hạnh phúc được giới thiệu về gia đình của mình. Gồm bố, mẹ, anh trai và tôi. Mẹ tên Hoa, 50 tuổi, người phụ nữ xinh đẹp. Bố tên Nam, 50 tuổi. Anh trai tên Long, 18 tuổi, đang học ở trường THPT Chu Văn An. Tôi tự hào về gia đình của mình.
Mẫu văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn số 4
Growing up in a traditional family in Vietnam, I was raised in a multi-generational family consisting of five members: my grandmother, my father, my sister’s mother and me. My mother’s name is Linh, she has black eyes and long brown hair. She is a preschool teacher at a school near her home. My father’s name is Binh, my father is tall and very strong and he works at a construction company. To me, my mother is the most hardworking woman and my father is the most psychological man. My grandmother’s name is Tam, this year she is 68 years old and within 2 years, we will celebrate her 70th birthday and I look forward to participating in this event. In addition, there is another girl that I love very much, that is my younger sister. My sister’s name is Ngan, 19 years old and just as beautiful as my mother. Currently, I am living in Hanoi to study at university. I love my family very much and hope that we will always have a happy life like this.
Bản dịch:
Lớn lên trong một gia đình truyền thống tại Việt Nam, tôi được nuôi nấng trong một gia đình đa thế hệ với năm thành viên: bà ngoại, bố, mẹ em gái tôi và tôi. Mẹ tôi tên là Linh, với đôi mắt đen và mái tóc nâu dài. Bà là giáo viên mầm non tại một trường gần nhà. Bố tôi là Bình, người đàn ông cao to và mạnh mẽ, làm việc tại một công ty xây dựng. Đối với tôi, mẹ là người phụ nữ chăm chỉ nhất và bố là người đàn ông tâm lý nhất. Bà ngoại tôi là Tâm, 68 tuổi, và trong vòng 2 năm nữa, chúng tôi sẽ tổ chức lễ mừng thọ 70 tuổi. Tôi mong chờ được góp phần vào sự kiện này. Ngoài ra, còn có một em gái khác, người mà tôi rất yêu quý. Tên em là Ngân, 19 tuổi và cũng xinh đẹp như mẹ. Hiện tại, em đang sống tại Hà Nội để học đại học. Tôi rất yêu quý gia đình của mình và hy vọng chúng tôi sẽ luôn có một cuộc sống hạnh phúc như vậy.
Mẫu văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn số 5
Hello everyone! I am very happy and honored to introduce to you my family. There are a total of three members in my family, they are my father, my mother and me. I am the only child in the house. That’s why I always wanted a younger sister. Minh is the name of my 52 year old father. My father loves reading the newspaper and sipping a cup of coffee in the morning. My mother’s name is Linh. She is a doctor who will turn 47 this year. My mother loves to cook, and she also cooks very well. Every Saturday my family goes out to play. At the mall, we enjoyed a delicious meal and went shopping. Being with my family makes me extremely happy. My family is the most important thing to me.
Bản dịch:
Xin chào mọi người! Tôi hết sức hạnh phúc khi được giới thiệu về gia đình của mình. Gia đình tôi có ba thành viên: bố, mẹ và tôi, là đứa con duy nhất. Tôi luôn mong muốn có thêm một em gái. Bố tôi, Minh, nay đã 52 tuổi, là người thích đọc báo và thưởng thức cà phê buổi sáng. Mẹ tôi, Linh, là bác sĩ sắp bước sang tuổi 47, nấu ăn rất ngon. Mỗi thứ bảy, gia đình tôi thường ra ngoại ô, thưởng thức bữa ăn ngon và mua sắm. Gia đình là nguồn hạnh phúc lớn nhất với tôi.
Mẫu văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn số 6
My parents give me all their love because I am the only child in the family. My father has worked at a furniture factory since he was a young man. He always drove me to school every day, and we often had breakfast at a favorite sandwich shop at the school gate. My mother is a nurse who works at a nearby hospital. My mother is the one who picks me up after school because my father often comes home from work quite late. After work, my father immediately returned home to cook and prepare supplies for my mother when she had to work the night shift at the hospital. My small family is what I cherish most in this life.
Bản dịch:
Bố mẹ dành tình yêu thương cho tôi, là con một trong gia đình. Cha tôi làm việc từ khi ông còn trẻ tại một xưởng đồ gỗ. Hàng ngày, ông đưa tôi đến trường và chúng tôi thường ăn sáng tại quán bánh mì yêu thích ở cổng trường. Mẹ tôi là y tá ở bệnh viện gần đó. Mẹ đón tôi mỗi khi tan học vì bố tôi thường về muộn. Về nhà, bố tôi nấu nướng và chuẩn bị cho mẹ tôi trước khi bà làm ca đêm ở bệnh viện. Gia đình nhỏ này là niềm tự hào của tôi.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 7
I was born into a family with an artistic tradition. Three consecutive generations of my family have all worked in the music industry. Therefore, ever since I was in elementary school, my parents and grandparents helped me develop my abilities in this field. I learned to sing and use musical instruments from my father, who is both a musician and a lecturer. He taught me how to sing and play musical instruments including guitar and piano. My family’s artistic tradition makes me extremely loved and proud. I will try my best to become a talented artist in the future.
Bản dịch:
Tôi ra đời trong một gia đình truyền thống nghệ thuật. Ba thế hệ liên tiếp trong gia đình tôi đều đam mê ngành âm nhạc. Ngay từ khi còn là học sinh tiểu học, bố mẹ và ông bà đã hỗ trợ tôi phát triển kỹ năng âm nhạc của mình. Tôi được học hát và chơi nhạc cụ từ cha tôi, ông là nhạc sĩ và giáo viên. Ông ấy đã dạy tôi cách hát và chơi guitar cũng như piano. Truyền thống nghệ thuật này là niềm tự hào và đam mê lớn của gia đình tôi. Tôi sẽ nỗ lực hết mình để trở thành một nghệ sĩ tài năng trong tương lai.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 8
My family and I only have time to spend together every dinner because everyone is extremely busy with daytime work. Besides eating delicious food together, we also share interesting work-related things during dinner. My parents love to recount their happy childhood memories with me. After dinner, my whole family spends time gathering in the living room to watch reality TV shows.
Bản dịch
Gia đình tôi chỉ dành thời gian cho nhau vào mỗi bữa tối vì mọi người đều bận rộn với công việc ban ngày. Bên cạnh việc cùng nhau thưởng thức những bữa ăn ngon, chúng tôi còn chia sẻ về những điều thú vị liên quan đến công việc trong buổi tối. Cha mẹ tôi thường kể lại những kỷ niệm thơ ấu vui vẻ của họ cho tôi. Sau khi ăn tối, cả gia đình tôi tụ tập ở phòng khách để xem các chương trình truyền hình thực tế.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 9
I love my family very much. My family has up to 5 members: me, my sister, my brother, my mother and my father. We are a small but extremely happy family. My father is an architect and my mother is an accountant. In addition, I also have grandparents. My grandfather often told me many interesting stories. They are stories about mysterious adventures. I always want to have days off to visit my grandparents in a small village 50km from the city where I live.
Bản dịch:
Tôi yêu gia đình của mình rất nhiều. Gia đình tôi có đến 5 thành viên gồm tôi, em gái, anh trai, mẹ và bố. Chúng tôi là một gia đình nhỏ nhưng tràn đầy hạnh phúc. Bố tôi là kiến trúc sư, mẹ tôi là kế toán. Ngoài ra, gia đình tôi còn có ông bà nội. Ông tôi thường chia sẻ những câu chuyện kỳ thú về cuộc phiêu lưu. Tôi mong ngày nghỉ để trở về ngôi làng nhỏ cách thành phố 50km để thăm ông bà.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 10
My family is a big family. There are 8 members in total. I have three sisters and two brothers. My parents are both good-looking. My mother looks beautiful in any outfit. She hangs out with a lot of friends because she is very friendly and sociable. My father is the hardest-working man I have ever seen. He always worried about his work, but he never complained about it. I love my happy family very much.
Bản dịch:
Gia đình tôi lớn lắm, có 8 thành viên. Tôi có ba chị gái và hai anh trai. Bố mẹ tôi đều ngoại hình ưa nhìn. Mẹ tôi luôn diện những bộ trang phục rất đẹp. Bà ấy thân thiện và hoà đồng với nhiều bạn bè. Bố tôi là người đàn ông chăm chỉ nhất mà tôi từng biết. Ông ấy luôn quan tâm đến công việc, nhưng không bao giờ than phiền. Gia đình hạnh phúc của tôi là niềm tự hào lớn nhất của tôi.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 11
I have a very wonderful family. There are four members in my family. It’s my dad, my mom, my brother and the other one is me. My father is a police officer. My mother is a high school teacher. Mom teaches Physics at a school near home but always has to leave early and return late. My brother and I studied at the same Gia Cam secondary school. My brother and I always try to study hard because we want to make our parents feel loved and proud of us. We love our parents very much and they are also very loving and protective of us.
Bản dịch:
Tôi có một gia đình tuyệt vời. Gia đình tôi gồm bố, mẹ, anh trai và tôi. Bố tôi là công an, còn mẹ tôi là giáo viên dạy trung học môn Vật lý. Dù mẹ luôn phải bận rộn, nhưng vẫn dành thời gian dạy bảo chúng tôi. Anh trai và tôi học cùng một trường, nỗ lực học tập để làm bố mẹ tự hào. Gia đình tôi tràn ngập tình yêu và sự bảo vệ.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 12
I have an extremely warm family. There are a total of four members in my family. They are my father, my mother, my brother and the other one is me. My father is a nurse. He does his best to care for his patients. He has a pair of glasses and short black hair. My mother is a Korean teacher. She taught us Korean at home and she often told us Vietnamese historical stories. She loves reading books and newspapers. My mother looks quite young compared to her real age. Although my brother is not tall, he is healthy and very handsome! He is good at many sports and loves going to the gym! He is the closest person to me! I am the youngest person in the house! I like arts like drawing, singing and dancing! I value my family very much.
Bản dịch:
Gia đình tôi ấm áp vô cùng với bố, mẹ, anh trai và tôi. Bố tôi là y tá, tận tâm chăm sóc bệnh nhân. Mẹ tôi là giáo viên tiếng Hàn, dạy chúng tôi cả tiếng Hàn và lịch sử Việt Nam. Mẹ thường kể những câu chuyện thú vị và đam mê đọc sách báo. Anh trai tôi không chỉ đẹp trai mà còn là một vận động viên giỏi, đặc biệt là thể thao và tập gym. Tôi, con út trong gia đình, yêu nghệ thuật như vẽ, hát và nhảy. Gia đình là trân trọng nhất với tôi.
Mô hình văn về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 13.
I have a very lovely and happy family. There are a total of four members in my family. They are my father, my mother, me and finally my younger brother. My father is an engineer. He is very skillful and creates wonderful drawings. My mother is a cashier at the supermarket. She is always in the kitchen and cooks delicious meals for the whole family. My younger brother is 4 years younger than me and I often teach him lessons at home. My family is always happy and full of laughter because everyone understands each other’s personalities. I love and appreciate my family very much.
Bản dịch:
Gia đình tôi thật đáng yêu và hạnh phúc với bố, mẹ, tôi và em trai. Bố tôi là kỹ sư, nghệ sĩ vẽ tài năng. Mẹ tôi là thu ngân siêu thị, đầu bếp tài ba. Em trai tôi, nhỏ tuổi hơn 4, thường xuyên học bài dưới sự hướng dẫn của tôi. Gia đình luôn tràn đầy tiếng cười, hiểu biết và tình thân. Tôi yêu quý gia đình mình rất nhiều.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 14
I am the only child in a family of 3 members. My father is 45 years old and is a History teacher. My mother is a bank employee. She just passed her 42nd birthday. Our house is small but it’s a cozy house in the suburbs. I like spending time with my parents because they are both psychological. They always know how to reassure me and cheer me up when I’m sad. However, they were also strict parents, especially when it came to my lifestyle and education. As an only child, I sometimes feel pressured by my parents’ expectations, but that gradually improves when we sit down and talk to each other. And I still feel grateful and appreciative of their love and care
Bản dịch:
Là đứa con duy nhất trong gia đình, tôi hạnh phúc với bố là thầy giáo dạy Lịch sử, mẹ là nhân viên ngân hàng. Nhà chúng tôi, một ngôi nhà ấm cúng, nằm ở ngoại ô thành phố. Bố mẹ tôi không chỉ là những người yêu thương tôi, mà còn là những người hướng dẫn tôi trong cuộc sống. Dù có áp lực đôi khi, nhưng sự quan tâm và tình yêu thương từ họ là nguồn động viên lớn. Tôi rất biết ơn gia đình mình.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 15.
Hello friends! I am very proud to introduce to you my family. My family has only 3 members, those are my parents and me. I am an only child and have no sisters and brothers. I would love to have an older sister to play with. My father’s name is Nam, 42 years old this year. My father loves listening to the radio and drinking tea in the morning. My mother’s name is Linh. She is a doctor, 40 years old this year. My mother loves to work in the kitchen and she cooks very well. Every Saturday, my parents take me out to play. We ate food together and played games at the mall. I am very happy to have my parents by my side to protect me. That’s why I love my family so much.
Bản dịch:
Xin chào các bạn! Tôi tự hào khi giới thiệu về gia đình mình. Gia đình tôi gồm ba người: bố, mẹ và tôi. Tôi là con một và luôn mong có thêm một chị gái. Bố tôi, Nam, năm nay 42 tuổi, là người yêu thích đài radio và thưởng thức trà buổi sáng. Mẹ tôi, Linh, 40 tuổi, là bác sĩ có đam mê nấu ăn ngon. Mỗi thứ bảy, gia đình tôi thường ra ngoài chơi, thưởng thức ẩm thực và tham gia các trò chơi tại trung tâm thương mại. Sự che chở của bố mẹ luôn làm tôi hạnh phúc. Gia đình là điều quan trọng nhất với tôi.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng Anh ngắn số 16.
I am the only child in my family, so I always receive all the love from my parents. My father works at a water factory, he has worked there since before I was born. Every morning, he drives me to school and we often have breakfast together at our favorite noodle shop near our house. My mother is a doctor, she works at a hospital in the province. My mother is the one who comes to pick me up after school because my father often has to come home late. When my mother has a night shift schedule, my father will come home earlier to pick me up on time and have dinner with the whole family. I am very happy to be my parents’ child.
Bản dịch:
Tôi là đứa con duy nhất trong gia đình, được bố mẹ yêu thương vô điều kiện. Bố tôi làm việc tại một nhà máy nước và đã cam kết với công việc đó từ khi tôi mới chào đời. Mỗi buổi sáng, ông đưa tôi đến trường và chúng tôi thường cùng nhau thưởng thức bữa sáng tại quán mỳ ưa thích gần nhà. Mẹ tôi là bác sĩ, công tác tại một bệnh viện tỉnh lẻ. Bà luôn đến đón tôi sau giờ học, đặc biệt khi bố tôi phải làm thêm giờ. Khi mẹ tôi có ca làm việc đêm, bố tôi sẽ về sớm để chúng tôi có thể ăn tối cùng nhau. Tôi rất hạnh phúc khi là thành viên của gia đình này.
Lời Kết
Dưới đây là quy trình tạo một bài viết về gia đình bằng tiếng Anh với bố cục, từ vựng, và cấu trúc đầy đủ, kèm theo 16 mẫu tham khảo.
Ghi chép lại thông tin và một số bài viết để sử dụng khi cần trình bày về đề tài này.
Để khám phá thêm về các đề tài khác bằng tiếng Anh, hãy theo dõi Aten và đăng ký các khóa học để trải nghiệm học tiếng Anh một cách tốt nhất cùng Aten.