20+ TỪ KHÓA TIẾNG ANH VỀ LĨNH VỰC NGOẠI GIAO

20+ TỪ KHÓA TIẾNG ANH VỀ LĨNH VỰC NGOẠI GIAO

Bạn có kế hoạch làm việc tại các công ty quốc tế, đại sứ quán hoặc các tổ chức quốc tế khác? Bạn mong muốn sở hữu vốn tiếng Anh chuyên môn như các nhà chính trị? Bạn muốn trở thành phiên dịch viên tại các hội nghị quan trọng? Bạn sẽ cần những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngoại giao, phức tạp, mới lạ mà chỉ nghe thôi đã thấy uy nghi. Chúng sẽ là nguồn lợi lớn nếu bạn muốn bắt đầu sự nghiệp trong những môi trường như thế.

Dưới đây là 15 từ khoá mà bạn cần thuộc lòng khi bước vào các lĩnh vực này. Những từ này đa số sẽ được dịch và hiểu theo ngữ cảnh của lĩnh vực ngoại giao.

1. Ambassador

Một “đại sứ” là một cá nhân giữ chức vụ cao cấp, đại diện cho đại sứ quán của một quốc gia tại một quốc gia khác. Ví dụ, đối với đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ, người này sẽ là người đại diện để trao đổi thông tin và đảm bảo quyền lợi cho các công dân Việt Nam đang sống tại Hoa Kỳ. Đồng thời, người đó cũng sẽ đóng góp vào việc xây dựng mối quan hệ ngoại giao tốt đẹp giữa hai quốc gia.

Ví dụ:

The British ambassador to Germany was tasked with maintaining peaceful relations between the two countries after by the political turmoil caused by the elections.

(Đại sứ Anh tại Đức được giao nhiệm vụ duy trì quan hệ hòa bình giữa hai nước sau những xáo trộn chính trị do cuộc bầu cử gây ra.)

2. Bilateral

Trên các phương tiện truyền thông, từ này vẫn được hiểu theo nghĩa là “song phương” khi đề cập đến các cuộc họp, cuộc gặp mặt, hoặc đối thoại giữa hai quốc gia (và chỉ hai quốc gia) nào đó.

Ví dụ:

There are ongoing bilateral negotiations between the USA and Mexico over land disputes.

(Hiện đang diễn ra các cuộc đàm phán song phương giữa Hoa Kỳ và Mexico về các tranh chấp đất đai.)

3. Colonization

“Thuộc địa hóa” có nghĩa là xâm lược, chỉ qua trình chiếm quyền kiểm soát và chiếm đóng vùng lãnh thổ của quốc gia khác mà không quan tâm đến thiệt hại của người dân bản địa và vùng đất của họ, với mục đích khai thác tài nguyên bằng sức mạnh quân sự và chính trị.

The devastating repercussions of African colonization by different European powers persist even today.

(Những hậu quả tàn khốc của việc thực dân hóa châu Phi của các cường quốc châu Âu khác nhau vẫn còn tồn tại cho đến tận ngày nay.)

[MIỄN PHÍ] Tham gia học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh

GIÁ TRỊ 1 TRIỆU ĐỒNG (áp dụng chỉ cho khu vực Hà Nội)

4. Consulate

Khác với “đại sứ quán” mang ý nghĩa “đại sứ quán”, từ này có nghĩa là “lãnh sự quán”. Nếu “đại sứ quán” là cơ quan lớn nhất của một quốc gia tại một quốc gia khác, và thường nằm ở thủ đô, thì “lãnh sự quán” có quy mô nhỏ hơn, tương tự như một chi nhánh của đại sứ quán, và nằm ở thành phố, thị trấn khác.

Rita is planning to pursue a Master’s in Italy and has to visit the Italian consulate for her visa.

(Rita đang có kế hoạch theo học Thạc sĩ ở Ý và phải đến lãnh sự quán Ý để xin thị thực.)

5. Cultural Imperialism

Trong môn lịch sử, thường nghe đến khái niệm “đồng hóa”, cũng chính là nghĩa của từ này. Từ này chỉ hậu quả của quá trình “thuộc địa hóa” được giải thích ở trên, nói về việc văn hóa của quốc gia xâm lược sẽ được áp đặt đối với quốc gia bị xâm lược. Ngược lại, văn hóa của quốc gia bị xâm lược sẽ bị bỏ qua, hạn chế hoặc thậm chí bị xóa sổ hoàn toàn.

Due to cultural imperialism, we have lost several indigenous languages and cultures forever.

(Do chủ nghĩa đế quốc văn hóa, chúng ta đã mất đi một số ngôn ngữ và văn hóa bản địa mãi mãi.)

6. Delegation

Một “đoàn đại biểu” là một nhóm nhỏ các đại diện cho một quốc gia nào đó, được cử đến một quốc gia khác để tham gia một hội nghị lớn, một cuộc thương lượng, hoặc phát biểu thay mặt cho đất nước của họ trong một tổ chức quốc tế. Từ này được tạm dịch là “đoàn đại biểu” hoặc “phái đoàn”.

Rohan went to Paris as part of the Indian delegation for a peace talk between the two countries.

(Rohan đã đến Paris với tư cách là một phần của phái đoàn Ấn Độ cho một cuộc đàm phán hòa bình giữa hai nước.)

Đừng bỏ qua: [TỔNG HỢP] 119 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nhất định phải biết

7. Diplomacy

Với ý nghĩa là “ngoại giao”, từ này chỉ khả năng duy trì không khí hòa bình và củng cố mối quan hệ hữu nghị giữa chính phủ của hai quốc gia nào đó.

Ahana’s skills at diplomacy make her one of the best candidates to represent her country at the United Nations.

(Kỹ năng ngoại giao của Ahana khiến cô ấy trở thành một trong những ứng cử viên xuất sắc nhất để đại diện cho đất nước của mình tại Liên Hợp Quốc.)

8. Domestic policy

“Chính sách nội địa” là những quyết định được đưa ra bởi chính phủ của một quốc gia về các vấn đề diễn ra bên trong biên giới, vùng lãnh thổ của quốc gia đó.

Issues of healthcare, law enforcement and taxation fall under the country’s domestic policy.

(Các vấn đề về chăm sóc sức khỏe, thực thi pháp luật và thuế thuộc chính sách nội địa của quốc gia.)

9. Espionage

Đây là hành động được chỉ đạo bởi chính phủ, cho phép một hoặc một nhóm công dân thâm nhập và tìm hiểu các cơ quan chính phủ của một quốc gia khác, nhằm khai thác thông tin về kinh tế, chính trị hoặc các bí mật quân sự của quốc gia đó.

John’s past career in espionage as an Irish government spy for Poland is something that he doesn’t like to talk about much.

(Sự nghiệp hoạt động gián điệp trong quá khứ của John với tư cách là điệp viên của chính phủ Ireland cho Ba Lan là điều mà anh ấy không muốn nói nhiều.)

10. Foreign policy

Ở từ số 8, chúng ta có “chính sách nội địa”, thì đây là “chính sách đối ngoại”. Từ này đề cập đến các chiến lược khác nhau được một quốc gia áp dụng nhằm đảm bảo quyền lợi cho quốc gia đó và duy trì quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.

Issues relating to war, conflicts and international trade generally fall under a country’s foreign policy.

(Các vấn đề liên quan đến chiến tranh, xung đột và thương mại quốc tế thường nằm trong chính sách đối ngoại của một quốc gia.)

11. Geopolitics

Kết hợp giữa “địa lý” và “chính trị”, từ này được hiểu là “địa chính trị”, nói cách khác, là việc các yếu tố địa lí ảnh hưởng đến chính trị và mối quan hệ giữa các quốc gia. Ví dụ, sự tồn tại của các tài nguyên thiên nhiên sẽ ảnh hưởng đến vị thế của một quốc gia trong địa chính trị quốc tế.

The discovery of oil in the West Asian countries heralded a new era in global geopolitics.

(Việc phát hiện ra dầu ở các nước Tây Á đã báo trước một kỷ nguyên mới trong địa chính trị toàn cầu.)

12. Non-State Actors

Từ này được sử dụng để nhắc đến “những tác nhân phi quốc gia”, vì những tác nhân này là các tổ chức hoặc cá nhân có tầm ảnh hưởng chính trị nhất định, nhưng không phải là đồng minh và không chịu sự tác động của bất kỳ quốc gia nào khác.

A terrorist organization is a prime example of a violent non-state actor (VNSA).

(Một tổ chức khủng bố là một ví dụ điển hình của hoạt động bạo lực phi nhà nước (VNSA).)

13. Rogue State

Đây là từ chỉ những quốc gia có tư tưởng cực đoan (nhà nước cực đoan), luôn chống đối luật pháp quốc tế và là mối đe dọa cho an ninh của tất cả các quốc gia khác trên thế giới.

In 1994, five nations were labeled by the US as rogue states for allying with terrorists, oppressing their citizens and rejecting democracy.

(Năm 1994, 5 quốc gia bị Mỹ gán cho là những quốc gia bất hảo vì liên minh với những kẻ khủng bố, đàn áp công dân của họ và từ chối nền dân chủ.)

14. Prisoner of War

Một “tù binh chiến tranh” là một tu binh chiến tranh, người bị bắt giữ bởi lực lượng thù địch trong hoặc sau khi diễn ra một cuộc chiến tranh.

Maya’s brother, who was a soldier, was executed as a prisoner of war following an armed conflict.

(Anh trai của Maya, một người lính, đã bị hành quyết như một tù nhân chiến tranh sau một cuộc xung đột vũ trang.)

15. Unilateral

Nếu từ số 2 là “song phương” thì từ này nghĩa là “đơn phương”. Một quyết định đơn phương là quyết định của một bên mà không có sự đồng ý của các bên liên quan.

Russia’s unilateral decision regarding nuclear power angered other nations.

(Quyết định đơn phương của Nga liên quan đến năng lượng hạt nhân đã khiến các quốc gia khác tức giận.)

16. Conciliatory

Making or willing to do make concessions

Hòa đồng

In an apparently conciliatory gesture, Saudi state TV showed King Abdullah welcoming leaders with Iranian President Mahmoud Ahmadinejad at his side.

(Trong một cử chỉ rõ ràng là hòa giải, truyền hình nhà nước Ả Rập Xê Út chiếu cảnh Quốc vương Abdullah chào đón các nhà lãnh đạo cùng với Tổng thống Iran Mahmoud Ahmadinejad ở bên cạnh.)

17. Convention

Hội nghị quốc gia

Vienna Convention on Diplomatic Relations

(Hội nghị toàn quốc Vienna về Quan hệ ngoại giao)

18. Courtesy

Lịch sự, đạo đức

Amenities were added to cater to military travellers, including weekly barbecues, courtesy shuttles, full-time concierges and free laundry facilities and DVD rentals.

(Các tiện nghi đã được bổ sung để phục vụ khách du lịch trong quân đội, bao gồm tiệc nướng hàng tuần, xe đưa đón miễn phí, nhân viên hướng dẫn toàn thời gian và tiện nghi giặt là miễn phí cũng như cho thuê DVD.)

19. Delegation

Đoàn đại biểu

The Palestinian National Authority has its own diplomatic service, however Palestinian representatives in most Western countries are not accorded diplomatic immunity, and their missions are referred to as Delegations General.

(Chính quyền Quốc gia Palestine có cơ quan ngoại giao của mình, tuy nhiên, các đại diện của Palestine ở hầu hết các nước phương Tây không được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao và các cơ quan đại diện của họ được gọi là Tổng phái đoàn.)

20. Embargo

Chính phủ thiết lập rào cản thương mại

Cuban authorities continuously brag about keeping health care free and universal despite its lightweight economy and the 50-year-old U.S. embargo

(Chính quyền Cuba liên tục khoe khoang về việc giữ cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí và phổ cập bất chấp nền kinh tế nhẹ và lệnh cấm vận 50 năm của Hoa Kỳ)

[MIỄN PHÍ] TẢI VỀ BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TẠI ĐÂY

21. Embassy

Ngôi nhà của đại sứ quán

a building where diplomats live or work

(một tòa nhà nơi các nhà ngoại giao sống hoặc làm việc)

22. Endorsement

Sự chứng nhận, sự đồng thuận hoặc chuyển nhượng từ một bên sang bên kia

International treaties are usually negotiated by diplomats prior to endorsement by national politicians.

(Các điều ước quốc tế thường được đàm phán bởi các nhà ngoại giao trước khi được các chính trị gia quốc gia xác nhận.)

Những từ trên đây chỉ là một phần nhỏ trong khối lượng từ vựng đồ sộ của lĩnh vực ngoại giao. Tuy nhiên, chúng có thể là điểm khởi đầu để bạn khám phá và nghiên cứu những từ ngữ khác không kém phần uyển chuyển. Bắt đầu ngay hôm nay để có những bước tiến vững vàng trong lĩnh vực này nhé!

_____________

Bộ 3 khóa học Giao tiếp Tiếng Anh Kinh doanh phân theo các cấp độ tại Aten cung cấp các khóa học Tiếng Anh kết hợp với kỹ năng làm việc. Khóa học sẽ trang bị cho bạn kiến ​​thức cơ bản về ngôn ngữ, cải thiện phát âm và các kỹ năng giao tiếp như Phỏng vấn, Mạng lưới, Trình bày, Giới thiệu, Tạo thương hiệu cá nhân để thu hút nhà tuyển dụng, đối tác, khách hàng và tiến xa trong sự nghiệp của bạn!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài