1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mô tả hiện tượng
| Vocabulary | Meanings |
| avalanche
noun |
tuyết lở |
| below freezing
preposition/ adjective |
dưới mức đóng băng |
| boiling hot
adjective + noun |
Nóng chảy mỡ |
| breeze
noun |
đóng băng |
| flood
noun |
Lũ lụt |
| flurries
noun |
Tuyết rơi nhẹ |
| fog/ foggy
noun/ adjective |
sương mù |
| frost
noun |
sương giá |
| humid/ humidity
adjective/ noun |
ẩm ướt / độ ẩm |
| hurricane
noun |
bão |
| lightning
noun |
tia chớp |
| thunder/ thunderstorm
noun |
Sấm sét |
| tornado/ cyclone
noun |
Lốc xoáy |
| sleet (similar to hail)
noun |
Mưa đá |
| Global Warming | Nóng lên toàn cầu |
| Ozone Hole | Thủng tầng ozon |
| earthquake | Động đất |
| volcanic eruption | Sự phun trào núi lửa |
| landslide | lở đất |
| landslip | trượt đất |
| deluge | trận lụt lớn |
| tidal wave | sóng thủy triều |
| tsunami | sóng thần |
| drought | hạn hán |
| catastrophe | Thảm họa thiên tai |
| cataclysm | trận đại hồng thủy |
| Typhoon | Bão lốc xoáy |
| blizzard | Bão tuyết |
2. Tính từ mô tả thời tiết – Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết
| Hot boiling | Nóng chảy mỡ |
| Mild | thời tiết nhẹ nhàng dễ chịu không quá nóng, không quá lạnh |
| Changeable | Hay thay đổi |
| Freezing cold | Lạnh đóng băng |
| Heatstroke | Giai đoạn nắng nóng kéo dài |
| Humid | Ẩm |
| bitter cold | Lạnh cay lạnh đắng |
| Cloudy | Nhiều mây |
| good | tốt |
| great | tuyệt quá |
| nice | đẹp |
| fine | khỏe |
| lovely | đáng yêu |
| beautiful | xinh đẹp |
| wonderful | Tuyệt vời |
| gorgeous | rực rỡ |
| fair | hội chợ |
| pleasant | hài lòng |
| balmy | gàn |
| bad | xấu |
| awful | kinh khủng |
| terrible | khủng khiếp |
| nasty | bẩn thỉu |
| lousy | tồi tệ |
| foul | Hôi |
| rotten | thối rữa |
| miserable | khổ sở |
| unpleasant | khó chịu |
| dull | đần độn |
| gloomy | u ám |
| ugly; | xấu xí |
| sunny | nắng |
| warm | ấm áp |
| hot | nóng bức |
| mild | nhẹ |
| cool | mát mẻ |
| chilly | se se lạnh |
| cold | lạnh |
| freezing | đóng băng |
| icy | băng giá |
| frosty | băng giá |
| rainy | nhiều mưa |
| wet | ướt |
| humid | ẩm ướt |
| dry | khô |
| arid | khô khan |
| frigid | lạnh giá |
| foggy | sương mù |
| windy | có gió |
| stormy | bão |
| breezy | gió mát |
| windless | không có gió |
| rain cats and dogs | mưa dầm |
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết – chỉ nhiệt độ
| Celsius Degree | Độ C |
| thermometer | Nhiệt kế |
| Fahrenheit | Độ F |
| Boiling point of water | Nhiệt độ sôi của nước |
| Freezing point of water | Nhiệt độ đóng băng của nước |
| Normal body temperature | Nhiệt độ cơ thể người ở trạng thái bình thường |
| Temperature | Nhiệt độ |
| Temperature conversion | ℃ =℉ – 32 /1.8000 |
4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – theo mùa

| Autumn | Mùa Thu |
| Winter | Mùa Đông |
| Spring | Mùa Xuân |
| Summer | Mùa Hè |
| Dry/rain/ wet season | mùa khô, mùa mưa, mùa ẩm |
| Seasonal ( Adj) | Theo mùa |
| Mùa + Time ( Ex: Autumn time) | Giai đoạn mùa…. |
| Deciduous season | Mùa rụng lá |

