- Chuyên Gia Phát Triển Sản Phẩm /ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃələst/: Chuyên viên phát triển sản phẩm
- Chuyên Gia Phát Triển Thị Trường /ˈmɑrkət dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃələst/: Chuyên viên phát triển thị trường
- Chuyên Gia Khách Hàng Doanh Nghiệp Lớn /bɪg ˈbɪznəs ˈkʌstəmər ˈspɛʃələst/: Chuyên viên KH doanh nghiệp lớn
- Chuyên Gia Chăm Sóc Khách Hàng Cá Nhân /ˈpɜrsɪnɪl ˈkʌstəmər ˈspɛʃələst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
- Chuyên Gia Kế Toán Tài Chính /fəˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃələst/: Chuyên viên kế toán tài chính
- Chuyên Viên Quảng Bá Sản Phẩm /ˈmɑrkətɪŋ stæf ˈspɛʃələst/: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
- Nhân Viên Định Giá /væljuˈeɪʃən ˈɔfəsər/: Nhân viên định giá
- Chuyên Gia Công Nghệ Thông Tin /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi ˈspɛʃələst/: Chuyên viên Công nghệ thông tin
- Chuyên Viên Tiếp Thị /ˈmɑrkətɪŋ ˈɔfəsər/: Chuyên viên tiếp thị
- Hội Đồng Quản Trị /bɔrd ʌv dəˈrɛktər/: Hội đồng quản trị
- Chủ Tịch Hội Đồng Quản Trị /bɔrd ˈʧɛrmən/: Chủ tịch hội đồng quản trị
- Giám Đốc /dəˈrɛktər/: Giám đốc
- Trợ Lý /əˈsɪstənt/: Trợ lý
- Tổng Giám Đốc Vận Hành /ʧif ʌv ɪgˈzɛkjətɪv ˈɑpəˌreɪtər/: Tổng giám đốc điều hành
- Trưởng Bộ Phận /hɛd/: Trưởng phòng
- Đội Trưởng /tim ˈlidər/r: Trưởng nhóm
- Nhân Viên /stæf/: Nhân viên
Bạn có thể xem thêm bài viết: Danh sách tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Giao Dịch: Các Loại Thẻ
Credit Card /ˈkrɛdət kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit Card /ˈdɛbɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Charge Card /ʧɑrʤ kɑrd/ | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card /priˈpeɪd kɑrd/ | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card /ʧɛk ˌgɛrənˈti kɑrd/ | Thẻ đảm bảo |
Visa/ Mastercard /ˈvizə/ ˈmæstərˌkɑrd/ | Thẻ visa, mastercard |
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Giao Dịch: Các Loại Tài Khoản Ngân Hàng
Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account /ˈpɜrsɪnɪl əˈkaʊnt/ | Tài khoản cá nhân |
Current Account/ Checking Account/ˈkɜrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai |
Deposit Account /dəˈpɑzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/ | Tài khoản có kỳ hạn |
Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Giao Dịch: Những Cụm Từ Phổ Biến Trong Chủ Đề Tài Chính Ngân Hàng
Credit (n): tín dụng Discount (n): chiết khấu Fixed interest: cố định Commercial interest: lãi thương nghiệp Draw (v): rút (tiền) Payee (n): người được thanh toán Monetary finance: tài chính – tiền tệ Cast card: thẻ rút tiền mặt Charge card: thẻ thanh toán |
Cardholder (n): chủ thẻ Administrator (n): quản trị Supervision (n): người kiểm soát Revenue (n): doanh thu Treasurer (n): thủ quỹ Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh Depreciation (n): khấu hao tài sản Cheque (n): séc Debit (n): sự ghi nợ |
Loan (n): khoản vay Voucher (n): biên lai, chứng từ Authorise (n): cấp phép Sort code (n): mã chi nhánh ngân hàng International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế Embargo: cấm vận Macro-economic: kinh tế vĩ mô Micro-economic: kinh tế vi mô Planned economy: kinh tế kế hoạch Market economy: kinh tế thị trường Regulation: sự điều tiết |
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế Distribution of income: phân phối thu nhập Real national income: thu nhập quốc dân thực tế Per capita income: thu nhập bình quân đầu người Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm qdân Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội |
National Income: Thu nhập quốc dân (NI) Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng (NNP) Supply and demand: cung và cầu Potential demand: nhu cầu tiềm tàng Effective demand: nhu cầu thực tế Purchasing power: sức mua Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều Managerial skill: kỹ năng quản lý Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu |
Joint stock company: công ty cổ phần National firms: các công ty quốc gia Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia Holding company: công ty mẹ Affiliate/ Subsidiary company: công ty con Co-operative: hợp tác xã Sole agent: đại lý độc quyền Fixed capital: vốn cố định Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển Amortization/ Depreciation: khấu hao |
Bạn Có Thể Tham Khảo Thêm Bài Viết: Từ Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng
Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Nhân Viên Giao Dịch Ngân Hàng
1. Vui Lòng Nhập Mật Khẩu: Bạn vui lòng nhập mật mã
10. Bạn có muốn thực hiện việc rút tiền hay gửi tiền không?: Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?
11. Bạn muốn rút bao nhiêu tiền từ chúng tôi?: Bạn muốn rút bao nhiêu?
12. Xin vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền bằng cách nào?: Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?
Trên đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng từ Aten. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Aten còn rất nhiều bài viết về các chuyên ngành khác, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!