30 thuật ngữ tài chính tiếng Anh chắc chắn bạn cần nắm để có những bước khởi đầu thực sự thành công trong công việc. Hãy cùng Aten khám phá ngay tại đây nhé.
1. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Accounts receivable (AR)
Dịch: các khoản phải thu (AR). Đây là số tiền mà khách hàng hoặc khách hàng nợ doanh nghiệp sau khi hàng hóa hoặc dịch vụ đã được giao và/hoặc sử dụng.
2. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Accounting (ACCG)
Dịch: Kế toán (ACCG). Định nghĩa: Một cách ghi chép và báo cáo có hệ thống các giao dịch tài chính cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
3.Accounts payable (AP)
Dịch: các khoản thanh toán cần phải trả (AP). Đây là số tiền mà một công ty nợ các đối tác (nhà cung cấp, v.v.) để đổi lấy hàng hóa và/hoặc dịch vụ mà họ đã cung cấp.
4. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh kèm giải thích: Tài sản (cố định và lưu động) (FA, CA)
Dịch: tài sản (cố định và hiện tại). Tài sản lưu động (CA) là những tài sản sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Thông thường, đây có thể là tiền mặt, hàng tồn kho hoặc các khoản phải thu. Tài sản cố định (FA) là tài sản dài hạn và có khả năng mang lại lợi ích cho công ty trong hơn một năm. Ví dụ như bất động sản, đất đai hoặc máy móc.
5. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Các loại tài sản
Định nghĩa về loại tài sản. Một loại tài sản là một nhóm chứng khoán có hành vi tương tự trên thị trường. Ba loại tài sản chính là cổ phiếu hoặc chứng khoán, thu nhập cố định hoặc trái phiếu và các khoản tương đương tiền hoặc các công cụ thị trường tiền tệ.
6. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính: Bảng cân đối (BCĐ)
Định nghĩa bảng cân đối kế toán (BCĐ): Một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản của công ty (những gì công ty sở hữu), nợ phải trả (những gì công ty nợ) và vốn chủ sở hữu hoặc cổ đông tại một thời điểm nhất định.
7. Thuật ngữ tài chính bằng tiếng Anh: Vốn (VC)
Vốn (CAP) định nghĩa: Một tài sản tài chính hoặc giá trị của một tài sản tài chính, chẳng hạn như tiền mặt hoặc hàng hóa. Vốn lưu động được tính bằng cách lấy tài sản hiện tại của bạn trừ đi các khoản nợ hiện tại—về cơ bản là tiền hoặc tài sản mà một tổ chức có thể đưa vào hoạt động.
8. Cash flow (CF)
Miêu tả dòng tiền (CF): Dự kiến sẽ có doanh thu hoặc chi phí phát sinh thông qua các hoạt động kinh doanh như bán hàng, sản xuất, v.v. trong một khoảng thời gian cụ thể.
9. Tiếng Anh chuyên ngành tài chính: Certified public accountant (CPA)
Định nghĩa kế toán viên công chứng (CPA): Chứng chỉ được trao cho một kế toán viên đã vượt qua kỳ thi CPA tiêu chuẩn và đáp ứng các yêu cầu về kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn do chính phủ ủy quyền để trở thành CPA.
10. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Cost of goods sold (COGS)
Miêu tả giá vốn hàng bán (COGS): Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hàng hóa được bán bởi một doanh nghiệp. Công thức tính toán này sẽ phụ thuộc vào những gì đang được sản xuất, nhưng làm một ví dụ, nó có thể bao gồm chi phí nguyên liệu thô (bộ phận) và lượng lao động của nhân viên được sử dụng trong quá trình sản xuất.
11. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Credit (CR)
Định nghĩa Tín dụng (CR): Một mục kế toán có thể làm giảm tài sản hoặc tăng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán của công ty, tùy thuộc vào giao dịch. Khi sử dụng phương pháp kế toán kép, sẽ có hai mục được ghi lại cho mỗi giao dịch: Tín dụng và ghi nợ.
12. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Debit (DR)
Định nghĩa Nợ (DR): Một mục kế toán trong đó có sự gia tăng tài sản hoặc giảm nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán của công ty.
13. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Diversification
Miêu tả đa dạng hóa: Quá trình phân chia hoặc phân tán vốn đầu tư vào các loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro quá mức.
14. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính: Enrolled agent (EA)
Mô tả về đại lý đã đăng ký (EA): Một chuyên gia thuế đại diện cho người nộp thuế trong những vấn đề họ đang giải quyết với Cơ quan Thuế Thu nhập Liên bang (IRS).
15. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh kèm giải thích: Expenses (fixed, variable, accrued, operation) (cố định, biến đổi, trích trước, hoạt động)
Mô tả về chi phí (FE, VE, AE, OE): Chi phí cố định, biến đổi, tích lũy hoặc hàng ngày mà một doanh nghiệp có thể phải chịu qua các hoạt động của mình.
Chi phí cố định (FE): các khoản thanh toán như tiền thuê nhà sẽ diễn ra theo một lịch trình thường xuyên. Chi phí biến đổi (VE): chi phí, như chi phí lao động, có thể thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Chi phí phải trả (AE): một khoản chi phí phát sinh chưa được thanh toán. Chi phí hoạt động (OE): chi phí kinh doanh không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ—ví dụ: chi phí quảng cáo, thuế bất động sản hoặc chi phí bảo hiểm.
16. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh kèm giải thích: Equity and owner’s equity (OE)
Vốn chủ sở hữu và vốn chủ sở hữu (OE) định nghĩa: Theo nghĩa chung nhất, vốn chủ sở hữu là tài sản trừ nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu thường được giải thích theo tỷ lệ phần trăm cổ phiếu mà một người có quyền sở hữu trong công ty. Chủ sở hữu của cổ phiếu được gọi là cổ đông.
17. Thuật ngữ tài chính tiếng Anh: Insolvency
Miêu tả mất khả năng thanh toán: Trạng thái khi một cá nhân hoặc tổ chức không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính với (những) người cho vay khi các khoản nợ của họ đến hạn.
Định nghĩa về nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP): Một bộ quy tắc và nguyên tắc do ngành kế toán phát triển để các công ty tuân theo khi báo cáo dữ liệu tài chính. Việc tuân thủ các quy tắc này đặc biệt quan trọng đối với tất cả các công ty giao dịch công khai.
Sổ cái chung (GL) định nghĩa: Một bản ghi đầy đủ các giao dịch tài chính trong suốt vòng đời của một công ty.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) định nghĩa: Công ty trách nhiệm hữu hạn là một cấu trúc công ty nơi các thành viên không thể chịu trách nhiệm về các khoản nợ hoặc trách nhiệm pháp lý của công ty. Điều này có thể bảo vệ các chủ doanh nghiệp khỏi mất toàn bộ số tiền tiết kiệm cả đời nếu chẳng hạn như có ai đó kiện công ty.
Định nghĩa về thu nhập ròng (NI): Tổng thu nhập của một công ty, còn được gọi là lợi nhuận ròng. Thu nhập ròng được tính bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.
24. Thuật ngữ tài chính bằng tiếng Anh: Giá trị hiện tại (PV)
Định nghĩa giá trị hiện tại (PV): Giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai dựa trên một tỷ lệ hoàn vốn cụ thể. Giá trị hiện tại giúp chúng tôi hiểu việc nhận 100 đô la bây giờ có giá trị hơn việc nhận 100 đô la một năm kể từ bây giờ như thế nào, vì số tiền hiện có trong tay có khả năng được đầu tư với tỷ lệ hoàn vốn cao hơn. Xem một ví dụ về giá trị thời gian của tiền ở đây.
25. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính: Bảng lợi nhuận và lỗ (P&L)
Định nghĩa báo cáo lãi lỗ (P&L): Một báo cáo tài chính được sử dụng để tóm tắt kết quả hoạt động và tình hình tài chính của công ty bằng cách xem xét doanh thu, chi phí và phí tổn trong một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như hàng quý hoặc hàng năm.
26. Thuật ngữ tài chính bằng tiếng Anh cùng giải thích: Tỷ suất sinh lời đầu tư (ROI)
Định nghĩa về lợi tức đầu tư (ROI): Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính so với số tiền đã được đầu tư. ROI được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng cho chi phí đầu tư. Kết quả thường được thể hiện dưới dạng phần trăm. Xem một ví dụ ở đây.
27. Thuật ngữ tài chính bằng tiếng Anh: Tài khoản hưu trí cá nhân (IRA, Roth IRA)
Tài khoản hưu trí cá nhân (IRA) định nghĩa: IRA là phương tiện tiết kiệm để nghỉ hưu. IRA truyền thống cho phép các cá nhân chuyển tiền trước thuế vào các khoản đầu tư có thể tăng thuế hoãn lại, nghĩa là không có khoản lãi vốn hoặc thu nhập từ cổ tức nào bị đánh thuế cho đến khi thu hồi và trong hầu hết các trường hợp, nó được khấu trừ thuế. Roth IRA không được khấu trừ thuế; tuy nhiên, các khoản phân phối đủ điều kiện được miễn thuế, vì vậy khi số tiền tăng lên, số tiền đó sẽ không phải chịu thuế khi rút tiền.
29. Subchapter S corporation (S-CORP)
Định nghĩa trái phiếu và phiếu lãi (B&C): Trái phiếu là một hình thức đầu tư nợ và được coi là một chứng khoán có thu nhập cố định. Một nhà đầu tư, dù là cá nhân, công ty, thành phố hay chính phủ, cho một thực thể vay tiền với lời hứa sẽ nhận lại tiền của họ cộng với tiền lãi. “Phiếu giảm giá” là lãi suất hàng năm được trả cho một trái phiếu.
Dưới đây là 30 thuật ngữ tài chính bằng tiếng Anh mà người đi làm nên biết. Nếu muốn được cập nhật liên tục về tài liệu tiếng Anh chuyên ngành, hãy theo dõi trang web và trang fanpage của Aten nhé.