360 Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Bí Quyết Học Hiệu Quả

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh? Liệu bạn có muốn nắm vững ngữ pháp này để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình? Nếu vậy, hãy tiếp tục đọc để khám phá bí quyết học tiếng Anh hiệu quả với 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.

Chúng tôi hiểu rằng việc học ngữ pháp có thể là một thách thức đối với nhiều người. Tuy nhiên, để thành công trong việc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác, việc nắm vững ngữ pháp là rất quan trọng. Và với 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, bạn sẽ có cơ hội học tập một cách toàn diện từ các giáo trình chất lượng và nhận được sự hỗ trợ tận tâm từ Aten, một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh.

Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

  • Học cách sử dụng đúng các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
  • Nắm vững ngữ pháp để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
  • Được hỗ trợ bởi thương hiệu Aten, đảm bảo chất lượng giáo trình và tư vấn tận tâm.

Hãy truy cập 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh để tìm hiểu thêm về cách học tiếng Anh hiệu quả với 360 động từ bất quy tắc và nhận sự hỗ trợ từ Aten.

Động từ bất quy tắc là gì?

Danh sách các động từ bất quy tắc tiếng Anh

Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thông thường của ngữ pháp tiếng Anh khi chia thành các thì, ngôi và số. Chúng thường có dạng khác biệt so với dạng nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ thông thường.

Danh sách các động từ bất quy tắc tiếng Anh khá đa dạng và bao gồm các từ như “be” (là), “have” (có), “do” (làm), “go” (đi), “say” (nói), “get” (nhận), “make” (làm), “see” (thấy), “give” (cho) và nhiều từ khác.

Tính chất và cách sử dụng của động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc có tính chất đặc biệt và thường được sử dụng trong các trường hợp như:

  1. Khi muốn diễn tả hành động không tuân theo quy tắc thông thường.
  2. Khi muốn sử dụng các thì, ngôi và số khác nhau của các động từ này.

Ví dụ, động từ “be” có dạng nguyên thể là “be”, quá khứ đơn là “was/were” và quá khứ phân từ là “been”. Chúng ta có thể sử dụng “be” trong các câu như “I am a student” (Tôi là một học sinh), “He was tired” (Anh ấy mệt) và “They have been to Japan” (Họ đã đi đến Nhật Bản).

Việc hiểu và sử dụng đúng các động từ bất quy tắc là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh và giúp người học trở nên lưu loát và tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn

Danh sách các động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn

Động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “ed” vào cuối để tạo thành thì quá khứ đơn. Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến:

  1. Be (là): was/were
  2. Go (đi): went
  3. Have (có): had
  4. Do (làm): did
  5. Say (nói): said
  6. Take (lấy): took
  7. Make (làm): made
  8. Give (cho): gave
  9. See (nhìn thấy): saw
  10. Get (nhận): got

Cách sử dụng và cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn

Để sử dụng động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn, chúng ta chỉ cần thay thế động từ thông thường trong quá khứ đơn bằng các dạng bất quy tắc tương ứng. Ví dụ:

  1. She was tired after a long day at work. (Be)
  2. They went to the beach last weekend. (Go)
  3. had a delicious dinner at the restaurant. (Have)
  4. He did his homework before watching TV. (Do)
  5. The teacher said that the test was tomorrow. (Say)

Cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong quá khứ đơn không có gì đặc biệt, chỉ cần sử dụng các động từ bất quy tắc thay thế đúng vị trí trong câu.

Động từ bất quy tắc trong hiện tại đơn

Danh sách các động từ bất quy tắc trong hiện tại đơn

Có một số động từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thêm “-ed” hoặc “-s/es” như các động từ thông thường trong hiện tại đơn. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến:

  1. be (là): I am, you are, he/she/it is, we/you/they are
  2. have (có): I have, you have, he/she/it has, we/you/they have
  3. do (làm): I do, you do, he/she/it does, we/you/they do
  4. go (đi): I go, you go, he/she/it goes, we/you/they go
  5. come (đến): I come, you come, he/she/it comes, we/you/they come.

Cách sử dụng và cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong hiện tại đơn

Động từ bất quy tắc được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. be: Được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc nguyên tắc. Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ).
  2. have: Được sử dụng để diễn tả sở thích, kỹ năng hoặc sự sở hữu. Ví dụ: I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi).
  3. do: Được sử dụng để diễn tả hành động hoặc hỏi và trả lời câu hỏi. Ví dụ: Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?).
  4. go: Được sử dụng để diễn tả hành động đi đâu đó. Ví dụ: She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày).
  5. come: Được sử dụng để diễn tả hành động đến từ nơi khác. Ví dụ: They come from Australia. (Họ đến từ Úc).

Cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong hiện tại đơn là: S + V. Ví dụ: She goes to work every morning. (Cô ấy đi làm mỗi buổi sáng).

Dictionary

Động từ bất quy tắc trong hiện tại tiếp diễn

Danh sách các động từ bất quy tắc trong hiện tại tiếp diễn

Có một số động từ không tuân theo quy tắc chung của hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc phổ biến:

  1. be (là): am, is, are
  2. have (có): having
  3. do (làm): doing
  4. go (đi): going
  5. come (đến): coming
  6. see (nhìn): seeing
  7. run (chạy): running
  8. eat (ăn): eating
  9. sleep (ngủ): sleeping
  10. drink (uống): drinking

Cách sử dụng và cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong hiện tại tiếp diễn

Để sử dụng động từ bất quy tắc trong hiện tại tiếp diễn, ta cần kết hợp các thành phần sau:

  1. Chủ ngữ (Subject): người hoặc vật thực hiện hành động.
  2. Động từ to be (be): am, is, are tương ứng với chủ ngữ.
  3. Động từ không quy tắc (irregular verb): động từ theo dạng -ing.
  4. Phó từ (adverb): có thể đi kèm để chỉ thời gian, cách thức, mức độ, v.v.

Cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong hiện tại tiếp diễn như sau:

Positive form (Câu khẳng định):

  • Chủ ngữ + am/is/are + động từ bất quy tắc + phó từ

Negative form (Câu phủ định):

  • Chủ ngữ + am not/is not/are not + động từ bất quy tắc + phó từ

Question form (Câu nghi vấn):

  • Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ bất quy tắc + phó từ?

Ví dụ:

  • I am eating dinner at the moment.
  • She is running in the park right now.
  • We are not sleeping late tonight.
  • Are they coming to the party tomorrow?

Động từ bất quy tắc trong hiện tại tiếp diễn giúp ta diễn tả những hành động đang diễn ra trong thời gian hiện tại. Việc nắm vững danh sách động từ này cùng cách sử dụng và cấu trúc câu sẽ giúp chúng ta sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn

Danh sách các động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn

Động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn là những động từ không tuân thủ theo quy tắc thông thường khi chuyển từ hiện tại sang quá khứ tiếp diễn. Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn:

  1. Be (là): being
  2. Have (có): having
  3. Do (làm): doing
  4. Go (đi): going
  5. See (nhìn thấy): seeing

Cách sử dụng và cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn

Để sử dụng động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn, chúng ta cần kết hợp động từ bất quy tắc với động từ to be (was/were) và đang ở dạng tiếp diễn.

Cấu trúc câu: S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  1. She was being very helpful yesterday. (Cô ấy đang rất giúp đỡ vào ngày hôm qua.)
  2. They were having a great time at the party. (Họ đang có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc.)
  3. He was doing his homework when the phone rang. (Anh ấy đang làm bài tập khi điện thoại reo.)

Việc sử dụng động từ bất quy tắc trong quá khứ tiếp diễn giúp chúng ta diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách chính xác và tự nhiên.

Động từ bất quy tắc trong tương lai đơn

Danh sách các động từ bất quy tắc trong tương lai đơn

Trong tiếng Anh, có một số động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi được sử dụng trong thì tương lai đơn. Dưới đây là danh sách một số động từ bất quy tắc trong tương lai đơn:

  1. Be (là): sẽ trở thành “will be”.
  2. Have (có): sẽ trở thành “will have”.
  3. Do (làm): sẽ trở thành “will do”.
  4. Go (đi): sẽ trở thành “will go”.
  5. Take (lấy): sẽ trở thành “will take”.
  6. Come (đến): sẽ trở thành “will come”.
  7. Make (làm): sẽ trở thành “will make”.
  8. Say (nói): sẽ trở thành “will say”.
  9. Get (nhận): sẽ trở thành “will get”.
  10. Give (cho): sẽ trở thành “will give”.

Cách sử dụng và cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong tương lai đơn

Để sử dụng động từ bất quy tắc trong tương lai đơn, chúng ta tuân theo cấu trúc câu sau:

Subject + will + động từ bất quy tắc + …

Ví dụ:

  1. She will be a doctor in the future. (Cô ấy sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai.)
  2. They will have a party tonight. (Họ sẽ tổ chức một buổi tiệc tối nay.)
  3. I will do my homework later. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà sau.)
  4. We will go to the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ đi biển cuối tuần này.)
  5. He will take a vacation next month. (Anh ấy sẽ đi nghỉ phép vào tháng sau.)
  6. She will come to the party with me. (Cô ấy sẽ đến tiệc cùng tôi.)
  7. They will make a decision soon. (Họ sẽ đưa ra quyết định sớm thôi.)
  8. He will say sorry to her. (Anh ấy sẽ xin lỗi cô ấy.)
  9. I will get a new job next year. (Tôi sẽ có một công việc mới vào năm sau.)
  10. We will give them a surprise gift. (Chúng tôi sẽ tặng cho họ một món quà bất ngờ.)

Như vậy, việc nắm vững danh sách các động từ bất quy tắc trong tương lai đơn và cách sử dụng chúng trong câu sẽ giúp chúng ta xây dựng câu tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.

Động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành

Danh sách các động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành

Động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành là những động từ không tuân theo quy tắc thông thường của ngữ pháp tiếng Anh khi chuyển sang thì quá khứ hoàn thành. Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành:

  1. Be (là) – been (đã là)
  2. Become (trở thành) – become (đã trở thành)
  3. Begin (bắt đầu) – begun (đã bắt đầu)
  4. Break (đập vỡ) – broken (đã đập vỡ)
  5. Choose (chọn) – chosen (đã chọn)
  6. Do (làm) – done (đã làm)
  7. Drink (uống) – drunk (đã uống)
  8. Drive (lái xe) – driven (đã lái xe)
  9. Eat (ăn) – eaten (đã ăn)
  10. Go (đi) – gone (đã đi)

Cách sử dụng và cấu trúc câu với động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành

Để sử dụng động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành, ta cần kết hợp chúng với đã (had) và quá khứ phân từ của động từ. Cấu trúc câu chung là:

Subject + had + past participle

Ví dụ:

  1. She had been to Paris before.
  2. They had chosen the wrong path.
  3. He had eaten all the cake.

Các động từ bất quy tắc trong quá khứ hoàn thành tạo ra sự linh hoạt trong việc diễn đạt hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Việc hiểu và sử dụng chính xác các động từ này sẽ giúp người học tiếng Anh trở nên thành thạo hơn trong ngữ pháp và giao tiếp.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài