50+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Siêu Thị

Bạn là nhân viên siêu thị và muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh để phục vụ khách hàng một cách tốt hơn?

Bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cho nhân viên siêu thị?

Hãy tiếp tục đọc bài viết này để tìm hiểu về khóa học cung cấp bởi Aten, sẽ giúp bạn vượt qua những khó khăn và tận dụng được những lợi ích của việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trong công việc của mình.

Bằng cách nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu phổ biến, bạn sẽ tự tin hơn trong việc truyền đạt thông tin và giải quyết các vấn đề với khách hàng.

1. Từ vựng tiếng Anh chung trong siêu thị

Mua sắm (shopping)

Shopping

Trong một siêu thị, việc mua sắm là một hoạt động quen thuộc. Một số từ vựng tiếng Anh chung liên quan đến mua sắm bao gồm:

  • Cart (xe đẩy): a wheeled device used to carry items while shopping.
  • Checkout (quầy thanh toán): the place where customers pay for their purchases.
  • Receipt (hóa đơn): a piece of paper given to the customer after payment, serving as proof of purchase.
  • Discount (giảm giá): a reduction in price for a product or service.
  • Promotion (khuyến mãi): a marketing activity to attract customers, often involving special offers or discounts.
  • Return (trả lại): the act of bringing a purchased item back to the store for a refund or exchange.
  • Sale (bán hàng): the act of selling products at a reduced price.

Khách hàng (customer)

Khách hàng là những người đến siêu thị để mua sắm và sử dụng dịch vụ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chung liên quan đến khách hàng:

  • Customer service (dịch vụ khách hàng): the assistance and support provided to customers before, during, and after a purchase.
  • Complaint (phàn nàn): expressing dissatisfaction or discontent with a product or service.
  • Exchange (đổi trả): the act of replacing a purchased item with a different one.
  • Refund (hoàn tiền): the return of money to a customer who is not satisfied with a purchase.
  • Satisfaction (sự hài lòng): the feeling of contentment or fulfillment after a purchase or interaction with a business.
  • ** Loyalty program** (chương trình khách hàng thân thiết): a rewards system offered by businesses to encourage repeat purchases and customer loyalty.

Với từ vựng tiếng Anh chung này, nhân viên siêu thị có thể dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó mang đến trải nghiệm mua sắm tốt hơn và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong siêu thị

Giỏ hàng (shopping cart)

Shopping Cart

Giỏ hàng là một đồ dùng quan trọng trong siêu thị, được sử dụng để chứa hàng hóa khi khách hàng đi mua sắm. Giỏ hàng thường được làm từ kim loại hoặc nhựa và có bánh xe để dễ dàng di chuyển trong siêu thị.

Việc sử dụng giỏ hàng giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc di chuyển và chứa đựng hàng hóa mà họ đã chọn. Điều này giúp tránh việc phải mang hàng hóa trên tay và giúp giảm bớt căng thẳng và mệt mỏi khi mua sắm.

Hàng hóa (merchandise)

Hàng hóa là các sản phẩm, mặt hàng được bày bán trong siêu thị. Các loại hàng hóa có thể bao gồm thực phẩm, đồ điện tử, quần áo, đồ gia dụng và nhiều loại khác.

Việc hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến hàng hóa giúp nhân viên siêu thị có thể giao tiếp và cung cấp thông tin cho khách hàng một cách chính xác. Điều này giúp tạo sự tin tưởng và tăng khả năng bán hàng trong môi trường làm việc siêu thị.

Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong siêu thị như giỏ hàng và hàng hóa là một yếu tố quan trọng để nhân viên siêu thị có thể thực hiện công việc hiệu quả và tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng.

3. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong siêu thị

Bộ phận bán hàng (sales department)

Sales Department

Bộ phận bán hàng là một phần quan trọng trong mô hình hoạt động của siêu thị. Các nhân viên bán hàng đóng vai trò chính trong việc tư vấn, giới thiệu và bán các sản phẩm cho khách hàng. Để thành công trong công việc này, nhân viên cần phải nắm vững từ vựng tiếng Anh cho nhân viên bán hàng tại siêu thị và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công việc siêu thị.

Một số từ vựng cơ bản trong bộ phận bán hàng bao gồm:

  • Customer: Khách hàng
  • Product: Sản phẩm
  • Promotion: Khuyến mãi
  • Discount: Giảm giá
  • Payment: Thanh toán
  • Return: Trả lại hàng
  • Exchange: Đổi hàng
  • Complaint: Phàn nàn
  • Satisfaction: Sự hài lòng

Bộ phận thu ngân (cashier department)

Bộ phận thu ngân đảm nhận vai trò quản lý thanh toán và thu tiền tại quầy. Các nhân viên thu ngân cần biết cách diễn đạt tiếng Anh trong ngành bán lẻ và nắm vững từ vựng chuyên ngành tiếng Anh cho nhân viên siêu thị.

Các từ vựng quan trọng trong bộ phận thu ngân bao gồm:

  • Cashier: Thu ngân
  • Cash: Tiền mặt
  • Payment method: Phương thức thanh toán
  • Receipt: Biên lai
  • Cash register: Máy tính tiền
  • Transaction: Giao dịch
  • Refund: Hoàn tiền
  • Loyalty card: Thẻ thành viên
  • Barcode: Mã vạch

Việc nắm vững từ vựng và cách giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc siêu thị sẽ giúp các nhân viên trở nên hiệu quả và chuyên nghiệp hơn trong công việc của mình.

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại hàng hóa trong siêu thị

Thực phẩm tươi sống (fresh produce)

Fresh Produce

Thực phẩm tươi sống là những loại thực phẩm được sản xuất và bảo quản dưới điều kiện thích hợp để duy trì độ tươi ngon và chất lượng. Tại siêu thị, bạn sẽ tìm thấy nhiều loại thực phẩm tươi sống như rau, củ, quả và thịt tươi. Nhân viên siêu thị cần phải biết các từ vựng tiếng Anh liên quan đến thực phẩm tươi sống để tư vấn và phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.

Các từ vựng tiếng Anh thường sử dụng trong thực phẩm tươi sống gồm có:

  • Vegetables: rau cải
  • Fruits: trái cây
  • Herbs: các loại thảo mộc
  • Meat: thịt
  • Seafood: hải sản
  • Organic: hữu cơ
  • Fresh: tươi
  • Quality: chất lượng

Sữa và sản phẩm từ sữa (milk and dairy products)

Sữa và các sản phẩm từ sữa là những sản phẩm quan trọng trong siêu thị và được sử dụng hàng ngày trong bữa ăn của mọi gia đình. Các sản phẩm sữa và từ sữa bao gồm sữa tươi, sữa đặc, sữa chua, bơ, phô mai và kem. Để phục vụ khách hàng tốt hơn, nhân viên siêu thị cần phải nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến sữa và sản phẩm từ sữa.

Các từ vựng tiếng Anh thường sử dụng trong sữa và sản phẩm từ sữa bao gồm:

  • Milk: sữa
  • Yogurt: sữa chua
  • Cheese: phô mai
  • Butter: bơ
  • Cream: kem
  • Low-fat: ít béo
  • Full-fat: đầy đủ chất béo
  • Dairy products: sản phẩm từ sữa

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại hàng hóa trong siêu thị giúp nhân viên bán hàng tại siêu thị tương tác và giao tiếp với khách hàng một cách hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo sự tin tưởng cho khách hàng.

5. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán trong siêu thị

Hóa đơn (receipt)

Hóa đơn

Hóa đơn (receipt) là một phần quan trọng trong quá trình thanh toán tại siêu thị. Đây là một giấy tờ xác nhận giao dịch giữa người mua và người bán, chứa thông tin về các sản phẩm đã mua, số lượng, giá cả và tổng tiền. Hóa đơn rất hữu ích để kiểm tra và xác nhận việc mua hàng.

Thanh toán bằng tiền mặt (cash payment)

Thanh toán bằng tiền mặt (cash payment) là phương thức thanh toán phổ biến nhất trong siêu thị. Khách hàng trả tiền trực tiếp bằng tiền mặt cho nhân viên bán hàng. Thanh toán bằng tiền mặt đơn giản và nhanh chóng, tuy nhiên, có thể gây phiền toái khi phải đếm tiền và cung cấp số lượng tiền nhỏ hợp lệ.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thanh toán trong siêu thị giúp nhân viên siêu thị giao tiếp dễ dàng với khách hàng nước ngoài và cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp. Từ vựng này cũng hỗ trợ việc tìm kiếm thông tin về công việc siêu thị và làm việc trong môi trường bán lẻ.

6. Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ khách hàng trong siêu thị

Hỗ trợ khách hàng (Customer Support)

Customer Support

Hỗ trợ khách hàng là một yếu tố quan trọng trong môi trường bán lẻ. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp có thể giúp nhân viên siêu thị tạo ra trải nghiệm tốt cho khách hàng. Đây cũng là cách để xử lý các vấn đề phát sinh và giải quyết các yêu cầu của khách hàng.

Các từ vựng chuyên ngành về hỗ trợ khách hàng:

  1. Customer service: Dịch vụ khách hàng
  2. Assistance: Sự giúp đỡ
  3. Enquiry: Yêu cầu thông tin
  4. Complaint: Phàn nàn
  5. Resolution: Giải quyết
  6. Satisfaction: Sự hài lòng
  7. Feedback: Phản hồi
  8. Polite: Lịch sự
  9. Attentive: Chu đáo
  10. Professional: Chuyên nghiệp

Chính sách đổi trả (Return Policy)

Chính sách đổi trả là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và tạo sự hài lòng cho khách hàng. Việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chính sách đổi trả là cần thiết để nhân viên siêu thị có thể giải đáp các câu hỏi và giúp khách hàng hiểu rõ quy định.

Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chính sách đổi trả:

  1. Return: Đổi trả
  2. Exchange: Trao đổi
  3. Refund: Hoàn tiền
  4. Warranty: Bảo hành
  5. Receipt: Hóa đơn chứng từ
  6. Condition: Điều kiện
  7. Unopened: Chưa mở
  8. Defective: Hỏng hóc
  9. Valid: Có giá trị
  10. Restocking fee: Phí tái bày hàng

Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng và chính sách đổi trả giúp nhân viên siêu thị tạo ra trải nghiệm tốt cho khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.

7. Từ vựng tiếng Anh về việc làm trong siêu thị

Nhân viên bán hàng (salesperson)

Salesperson Image

Khi làm việc trong siêu thị, nhân viên bán hàng (salesperson) đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và bán sản phẩm cho khách hàng. Họ phải có kiến thức về các mặt hàng trong siêu thị và biết cách giao tiếp và tư vấn khách hàng một cách chuyên nghiệp.

Các từ vựng tiếng Anh cho nhân viên bán hàng tại siêu thị bao gồm: customer service (dịch vụ khách hàng), product knowledge (kiến thức về sản phẩm), sales techniques (kỹ thuật bán hàng), checkout (thanh toán), và stock management (quản lý hàng tồn kho).

Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công việc của nhân viên bán hàng trong siêu thị bao gồm: shelf-stacking (sắp xếp hàng lên kệ), upselling (bán thêm sản phẩm), và cross-selling (bán hàng phụ).

Quản lý siêu thị (store manager)

Quản lý siêu thị (store manager) là người chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của siêu thị. Họ phải có kỹ năng lãnh đạo và quản lý nhân viên, đảm bảo hoạt động của siêu thị được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Các từ vựng chuyên ngành tiếng Anh cho quản lý siêu thị bao gồm: staff management (quản lý nhân viên), inventory control (kiểm soát hàng tồn kho), visual merchandising (trưng bày sản phẩm), và sales analysis (phân tích doanh số bán hàng).

Giao tiếp tiếng Anh trong môi trường làm việc siêu thị là một kỹ năng quan trọng của quản lý siêu thị. Họ cần biết cách diễn đạt tiếng Anh trong ngành bán lẻ và giao tiếp một cách hiệu quả với đối tác và khách hàng quốc tế.

Overall, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về việc làm trong siêu thị giúp nhân viên bán hàng và quản lý siêu thị thể hiện sự chuyên nghiệp và tiện ích trong công việc hàng ngày.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài