6 Mô Hình Câu Điều Kiện Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh [2024]

Câu điều kiện đóng vai trò quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp tiếng Anh.

Bài viết này tổng hợp đầy đủ 6 loại câu điều kiện và một số điều cần chú ý khi sử dụng.

Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong phần này của bài thi, hãy cùng Aten khám phá ngay!

A – Khái Niệm Câu Điều Kiện If

1 – Khái niệm

Câu điều kiện (câu điều kiện) là một dạng câu mô tả điều kiện và hậu quả, chỉ xảy ra khi điều kiện được nêu xảy ra. Nói một cách đơn giản, câu điều kiện là cách diễn đạt giả định về một sự kiện xảy ra khi điều kiện cụ thể được thỏa mãn.

Ví dụ:

If you come to me, I will tell you about it.
(Nếu bạn đến chỗ tôi, tôi sẽ kể cho bạn nghe)

2 – Cấu trúc tổng quát

Câu điều kiện trong tiếng Anh bao gồm 2 mệnh đề:

  • Mệnh đề chính (Mệnh đề kết quả) – Main clause
  • Mệnh đề phụ (Mệnh đề điều kiện) – If clause

Vị trí của 2 mệnh đề này không cố định. Điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp của chúng.

Thường, trong câu điều kiện, mệnh đề if (điều kiện) đứng trước, mệnh đề kết quả đứng sau.

Khi mệnh đề if đứng trước, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ:

If the weather is nice, I will go for a walk.
(mệnh đề điều kiện)    (mệnh đề kết quả)
(Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi dạo)

Nếu mệnh đề chính đứng trước, thì không cần dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề:

I will go for a walk if the weather is nice.
(mệnh đề kết quả) (mệnh đề điều kiện)
(Tôi sẽ đi dạo nếu thời tiết đẹp)

B – Các Loại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh

1 – Điều Kiện Loại 0

Điều kiện loại 0 diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, một chân lý được mọi người công nhận.

Câu điều kiện loại 0 cũng được sử dụng để nhắn nhủ hoặc nhấn mạnh một điều gì đó.

Tất cả động từ trong câu điều kiện loại 0 đều ở thì hiện tại đơn.

Cấu trúc câu điều kiện loại 0
If + S + V (s,es), S + V/ V-s/-es

Ví dụ:

  • If you don’t eat enough carbs, you are tired. (Nếu bạn không ăn đủ tinh bột, bạn sẽ bị mệt).
  • If my mom calls, tell her to wait for me at home. (Nếu mẹ tôi gọi thì bảo bà ấy đợi tôi ở nhà nhé)

2 – Điều Kiện Loại 1

Điều kiện loại 1 (câu điều kiện có thật) diễn đạt một sự kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.

Trong câu điều kiện loại 1, động từ trong mệnh đề điều kiện ở thì hiện tại đơn, trong mệnh đề kết quả ở thì tương lai đơn.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1
If + S + V (s,es), S + will + V

Ví dụ về câu điều kiện loại 1:

  • If Thomas has money, he will buy a new car. (Nếu Thomas có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua một chiếc xe ô tô mới)

3 – Điều kiện loại 2: Tưởng tượng khác biệt

Điều kiện loại 2 là cách diễn đạt về điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Trong điều kiện loại 2, động từ trong mệnh đề điều kiện được chia ở quá khứ đơn.

Động từ trong mệnh đề kết quả được sử dụng theo cấu trúc would/should + động từ nguyên thể.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2
If + S + V(ed), S + would/could/might + V

Ví dụ về điều kiện loại 2:

  • If I spoke Russian, I would live in Moscow. (Nếu tôi mà nói được tiếng Nga, tôi sẽ sống ở Mát-xcơ-va).

4 – Điều kiện loại 3: Ký ức hão huyền

Điều kiện loại 3 miêu tả một sự kiện không xảy ra, không có thật trong quá khứ và đưa ra giả thuyết về kết quả nếu nó diễn ra.

Câu điều kiện loại 3 thường được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối, mong muốn và chỉ trích.

Trong điều kiện loại 3, động từ trong mệnh đề điều kiện được chia ở thì quá khứ hoàn thành. Động từ trong mệnh đề kết quả được sử dụng với cấu trúc would/could/might + have + V(pII).

Cấu trúc câu điều kiện loại 3
If + S + had + V(pII), S + would/could/might + have + V(pII)

Ví dụ về câu điều kiện loại 3:

  • If I had studied hard, I could have passed the exam (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể qua bài kiểm tra rồi).

5 – Câu điều kiện kết hợp

Câu điều kiện kết hợp trong tiếng Anh là sự phối hợp của các loại câu điều kiện cơ bản, được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt.

5.1. Hỗn hợp loại 1

Đây là một dạng câu điều kiện kết hợp giữa loại 2 và loại 3. Câu điều kiện kết hợp loại 1 diễn đạt giả định không xảy ra trong quá khứ và hậu quả không có hiện tại.

Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1
If + S + Had +V(pII) (loại 3), S + Would + V (loại 2)
(mệnh đề if) (mệnh đề kết quả)

Ví dụ về câu điều kiện kết hợp loại 1:

  • If we had listened to her, we wouldn’t lost so much money. (Mệnh đề if loại 3, mệnh đề kết quả loại 2)(Nếu chúng ta nghe lời cô ấy, chúng ta đã không bị mất nhiều tiền thế)

5.2. Hỗn hợp loại 2

Câu điều kiện kết hợp loại 2 diễn đạt giả định trái hiện tại và kết quả ngược với quá khứ.

Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2
If + S + V(ed) (loại 2), S + Would + Have + V(pII) (loại 3)
(mệnh đề if) (mệnh đề kết quả) .

Ví dụ về câu điều kiện hỗ hợp loại 2:

  • If I were taller, I would have been a model. (mệnh đề if loại 2, mệnh đề kết quả loại 3)(Nếu tôi mà cao hơn thì tôi đã là người mẫu rồi)

C – Đảo Ngữ Của Câu Điều Kiện Và Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng

1 – Dạng đảo ngữ của mệnh đề điều kiện

Dạng đảo ngữ được áp dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu. Mỗi câu điều kiện sẽ có một cấu trúc đảo ngữ tương ứng.

1.1. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 1:

Công thức câu điều kiện đảo ngữ loại 1
Should + S + V(e,es), S + Will + V(s/es)

Ví dụ:

  • If I have free time, I’ll go shopping. Đảo ngữ: Should I have free time, I’ll go shopping.(Nếu tối có thời gian rảnh, tôi sẽ đi shopping)

1.2. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 2:

Công thức câu điều kiện đảo ngữ loại 2
Were + S + to V,  S+ Would + V(s/es)

Ví dụ:

  • If I were a bird, I would fly. Đảo ngữ: Were I a bird, I would fly.(Nếu tôi là một chú chim thì tôi đã bay được rồi)

1.3. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện loại 3:

Công thức câu điều kiện đảo ngữ loại 3
Had + S + V(pII), S + Would + have + V(pII)

Ví dụ:

  • If he had worked hard, he would have got good marks. Đảo ngữ: Had he worked hard, he would have got good marks.(Nếu anh ấy chăm chỉ hơn thì anh ấy đã được nhiều điểm tốt rồi)

1.4. Đảo ngữ mệnh đề điều kiện kết hợp:

Công thức câu điều kiện đảo ngữ hỗn hợp
Had + S + V(pII), S + would/could + V

Ví dụ:

  • If she hadn’t broken her telephone, she wouldn’t be sad right now. Đảo ngữ: Had she not broken her telephone, she wouldn’t be sad right now.(Nếu cô ấy không làm hỏng điện thoại chắc giờ cô ấy cũng không buồn thế đâu)

2 – Những điều cần chú ý khi sử dụng

2.1. Chú ý 1

Trong câu điều kiện phủ định, thay vì sử dụng “if….not…” (nếu không), bạn có thể thay thế bằng cấu trúc unless.

Ví dụ:

  • If you don’t study hard, you can’t pass the exam. (Nếu bạn không chăm học, bạn sẽ không qua được bài kiểm tra đâu)Chuyển thành:Unless you work hard, you can’t pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm, không thì bạn không qua được bài kiểm tra đâu)

2.2. Chú ý 2

Một số cụm từ đồng nghĩa với “if” được sử dụng trong câu điều kiện: without, supposing/supposed, in case, even if, as long as, so long as, on condition (that), provide (that),…

Ví dụ:

  • The flowers will die if you don’t water them. (Mấy bông hoa sẽ chết nếu bạn không tưới nước cho chúng)– “If” có thể được thay thế bằng “in case“:The flowers will die in case you don’t water them. (Mấy bông hoa sẽ chết trong trường hợp bạn không tưới nước cho chúng).

2.3. Lưu ý 3

Trong câu điều kiện loại 2, động từ “be” trong mệnh đề điều kiện được chia thành “were” (bao gồm cả khi kết hợp với các đại từ như he, she, it và danh từ số ít).
Đây là cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ và khi muốn diễn đạt một cách trang trọng.

Ví dụ:

  • If I were you, I would tell her the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói sự thật với cô ấy)

D – Một số biến thể của câu điều kiện

1 – Loại 1

1.1. Sự biến thể 1

Mệnh đề kết quả làm nổi bật trạng thái hoàn thành của sự kiện có thể xảy ra trong tương lai

If + S + V(s,es), S + will be + V(ing)/ will have been + V(pII)

Ví dụ:

  • If you leave HCM today, you will be staying in Hanoi tomorrow. (Nếu bạn rời thành phố HCM hôm nay, bạn sẽ đang ở HN ngày mai)
  • If we start the meeting right now, we will have finished it in 1 hours’ time.(Nếu chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ, chúng ta sẽ có thể kết thúc nó trong 1 tiếng)

1.2. Sự biến thể 2

Thể hiện sự cho phép, đồng ý, lời gợi ý

If + S + V(s,es), S + may/can + V(inf)

Ví dụ:

  • If it’s sunny tomorrow, we can go picnic. (Nếu mai trời nắng, chúng ta có thể đi picnic)

1.3. Sự biến thể 3

Đề xuất lời khuyên, gợi ý với tính nhấn mạnh hành động

If + S + V(s, es), S + should/ have to/ must/ would like to + V(inf)

Ví dụ:

  • If you want to pass the exam, you should study harder. (Nếu bạn muốn qua được bài kiểm tra, bạn cần học chăm hơn).

1.4. Sự biến thể 4

Câu mệnh lệnh với thiếu chủ ngữ trong mệnh đề chính

If + S + V(s,es), (not) V(inf)

Ví dụ:

  • If you feel cold, close the window. (Nếu bạn thấy lạnh, hãy đóng cửa sổ vào)

2 – Loại 2

2.1. Sự biến thể của mệnh đề chính (mệnh đề kết quả)

If + S + V(ed), S + should/ could/would/might/… + be + V(ing)

Ví dụ:

  • If you left HCM today, you would be staying in Hanoi tomorrow. (Lẽ ra nếu bạn mà rời thành phố HCM hôm nay, thì mai bạn đã đang ở HN rồi).
If + S + V(ed), S + V(ed) (sự việc đã xảy ra) 

Ví dụ:

  • If her mother did not hug her, she cried. (Nếu mẹ cô ấy không ôm thì cô ấy đã khóc rồi)
If dùng như as, since, because 

Ví dụ:

  • If you knew the truth, why didn’t you tell her? (Nếu bạn biết sự thật, sao bạn không nói với cô ấy)

2.2. Sự biến thể của mệnh đề phụ (mệnh đề điều kiện)

Công thức: If + S + were/ was + V(ing), S + would/could + V(inf)

Ví dụ:

  • If we were working at that company now, we could get more experience.  (Nếu giờ chúng ta vẫn đang làm việc ở công ty đó chắc cũng ra đã có nhiều kinh nghiệm hơn rồi).
Cấu trúc: If + S + had + V(pII), S + would/could + V(inf)

Ví dụ:

  • If you had followed the map, you would not be lost now. (Nếu bạn nghe theo bản đồ thì giờ bạn đã không bị lạc rồi)

3 – Kiểu 3

3.1. Sự biến thể của mệnh đề chính (mệnh đề kết quả)

Cấu trúc
If + S + had + V(pII), S +  could/might + have/has + V(pII).

Ví dụ:

  • If he had woken up earlier, he could has met his uncle. (Nếu anh ấy dậy sớm hơn, anh ấy đã gặp được chú của mình rồi)
Cấu trúc: If + S + had + V(pII), S + would had been + V(ing) 

Ví dụ:

  • If she had not got a job in Hanoi, she would have been studying abroad in USA. (Nếu cô ấy không có một công việc ở Hà Nội thì cô ấy đã đang du học ở Mỹ rồi).
Cấu trúc:  If + S + had + V(pII), S + would + V-inf

Ví dụ:

  • If she had listened to me yesterday, she would be better now. (Nếu hôm qua cô ấy nghe tôi thì giờ cô ấy đã khá hơn rồi)

3.2. Sự biến thể của mệnh đề phụ (mệnh đề điều kiện)

Cấu trúc:
If + S + had been + V(ing), S + would + have/has + V(pII)

Ví dụ:

  • If it had not been raining all day, I would have gone to the market.(Nếu trời không mưa cả ngày thì tôi đã đi chợ rồi)

E – Bài tập thực hành câu điều kiện

Bài 1: Chuyển đổi các câu sau thành các mệnh đề điều kiện phù hợp:

    Stop talking or the teacher will punish you.If………………………………………..….…….
    I don’t know his number, so I don’t ring him up.If………………………………………..….…….. I don’t know what to do, so I can’t tell her.If …………………………………………….………..
    We got lost because we didn’t follow the direction.If …………………………………….……..…….……
    Susan felt sick because she drank too much coffee.If ……………………………………………..…… Without his help, we would have died.If ……………………………………….….……
    He lost his job because he was very lazyIf ………………………………………………………
    Peter is fat because he eats so many junk foods.If ………………………………………………………….. Robert got a bad cough because he started smoking.If ………………………………..…..

Đáp án:

1. If you keep talking, the teacher will punish you.

2. If I know his number, I will ring him up.

3. If I know what to do, I will tell her.

4. If we had followed the direction, we wouldn’t have got lost.

5. If Susan hadn’t drunk too much coffee, she wouldn’t have felt sick.

6. If he hadn’t helped, we would have died.

7. If he hadn’t been lazy, he wouldn’t have lost his job.

8. If Peter ate less junk foods, he wouldn’t be fat.

9. If Robert hadn’t started smoking, he wouldn’t have got a bad cough.

Bài 2. Điền dạng chính xác của động từ trong ngoặc

Bài tập về câu điều kiện loại 1:

    If I (work) hard, I (get) good marks. If the weather (be) nice, we (go) for a walk. If he (have) a headache, he (go) to the clinic. If you (come), I (be) very happy. If she (earn) a lot of money, she (buy) a new phone.

Bài tập về câu điều kiện loại 2:

    If I (meet) a super star, I (ask) for their signature. If she (live) in HN, I (invite) her to my house.  If I (win) the lottery, I (travel) around the world.  If she (be) my friend, I (send) her the invitation.  If you (get) the job, you (move) to HCM city.

Bài tập về câu điều kiện loại 3:

    If Thomas (ask) me, I (give) him the key.  If they (go) to school by bus, they (arrive) on time.   If Nina (speak) more clearly, the class (understand) her.  If he (explain) the task, they (do) it better. If she (wait) for more 10 minutes, she (see) her idol.

Đáp án:

    work/will get is/will go has/ will go come/will earns/will buy met/would ask lived/would invite won/would travel  were/ would send got/ would move had asked/ would have given had gone/ could have arrived had spoken/ would have understood had explained/ could have done had wait/ might have seen

Bài 3: Chuyển đổi sang dạng đảo ngữ các mệnh đề điều kiện dưới đây

    If you need money, get a part time job. If I were your mother, I would not let you do that. If my father calls, please tell him to call back after 5pm. If I had known the answer, I would have told them right away. If I were rich, I would have helped poor people. If your car runs out of petrol, we will have to get a taxi. If you change your mind, let me know. If you had seen my sister, you would have thought we’re twins too. If you had heard his singing, you would have loved his voice too. If I were a super star, I could buy anything I want.

Đáp án: 

1. Should you need money, get a part time job.

2. Were I your mother, I would not let you do that

3. Should my father call, please tell him to call back after 5pm.

4. Had I known the answer, I would have told them right away.

5. Were I rich, I would have helped poor people.

6. Should your car run out of petrol, we will have to get a taxi.

7. Should you change your mind, let me know.

8. Had you seen my sister, you would have thought we’re twins too.

9. Had you heard his singing, you would have loved his voice too.

10. Were I a superstar, I could buy anything I want.

Bài 4: Bài tập về câu điều kiện kết hợp: Hãy điền đúng dạng của động từ trong ngoặc

    If he (won) the first prize of the contest, he (be) a millionaire now. If we (listen) our parents, we (not be) in trouble now.  If Sarah (not love) James, she (not marry) him.  If she (not study)………….English, she (not find)……………. her job now. If Tom (not watch) movies late last night, he (not be) tired now. If I (have) a lot of money, I (buy) a new house for my parents. If he (buy) a new phone, he (give) me the old one. They (invited) you to the party if they (not want) it. If I (speak) Russian, I (live) in Berlin.  If she (read)  this book many times, she would have remembered that details.

Đáp án: 

    Had won/ would be Had listened/ would not be Didn’t love/ wouldn’t have married Hadn’t studied/ could not fine Hadn’t watched/ wouldn’t be Had/would have bought Had bought/would give  Wouldn’t have invited/hadn’t wanted Had spoken/would have lived  Had read/ would have remembered

Dưới đây là toàn bộ thông tin về dạng câu điều kiện trong tiếng Anh và các bài tập chi tiết. Chúng tôi mong rằng qua bài viết này, bạn đã trang bị cho mình đầy đủ kiến thức để hoàn thành phần học này.

Ngoài việc nắm vững kiến thức lý thuyết, đừng quên thực hành bằng nhiều loại bài tập khác nhau và tham khảo thêm các tài liệu chuẩn.

Hãy likeshare bài viết để cùng chúng tôi cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé!

 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài