Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 75+ Từ Vựng Halloween siêu cool dưới đây nhé!
Bài viết này cũng sẽ cung cấp cho bạn những lời chúc thú vị để gửi đến bạn bè và người thân trong dịp lễ đặc biệt này.
Hãy khám phá ngay cùng chúng tôi nhé!
1 – Xuất Xứ Của Ngày Lễ Halloween
Halloween là một ngày lễ có nguồn gốc từ phương Tây, diễn ra vào ngày 31.10 hàng năm. Lễ hội Hoá Trang được tổ chức nhằm đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và mùa gặt.
Mọi người thường dùng dịp lễ Halloween để nhớ đến những người đã qua đời, cầu nguyện cho họ được siêu thoát lên thiên đường.
Lễ hội Hoá Trang mang theo thông điệp “dùng sự hài hước, chế giễu để đẩy lùi sự tối tăm, đối đầu với sức mạnh của cái chết”.
Trong ngày lễ Hoá Trang, người dân phương Tây thường trang điểm thành các nhân vật yêu thích hoặc mặc những bộ trang phục ma quái. Trẻ nhỏ thường tham gia trò chơi “Trick or Treat” và đi tới các nhà để xin kẹo.
Ngày nay, lễ hội Hoá Trang không chỉ mang tính chất tôn giáo hay tâm linh mà còn là dịp vui vẻ để tận hưởng thời gian bên bạn bè và gia đình.
2 – 75+ Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Halloween
Mặc dù ban đầu xuất phát từ một ngày lễ truyền thống ở phương Tây, nhưng hiện nay, Lễ hội Hoá Trang cũng được nhiều bạn trẻ tại Việt Nam hưởng ứng nhiệt tình.
Hãy cùng tham gia khám phá một số từ vựng thú vị liên quan đến ngày lễ này dưới đây nhé.
a – Từ vựng về Halloween: Các đồ vật
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Skull | đầu lâu |
Witch’s hat | nón phù thuỷ |
Corpse | xác chết |
Cementery | nghĩa trang |
Tombstone | bia mộ |
Cauldron | cái vạc (để nấu) |
Ghost cuffin | quan tài ma |
Broomstick | chổi bay |
Wand | đũa phép |
Mask | mặt nạ |
Costumes | bộ trang phục (hoá trang) |
Candy bag | túi đựng kẹo |
Candy | kẹo |
Pomona apple | quả táo pomona |
Haunted house | ngôi nhà ma ám |
Black cat | mèo đen |
Bat | con dơi |
Owl | con cú |
Spider | con nhện |
Spider web | mạng nhện |
Pumpkin | quả bí đó |
Haystack | đống cỏ khô |
Scarecrow | người rơm, bù nhìn rơm |
Jack o’ lantern | đèn ma, đèn bí ngô |
b – Tính từ tiếng Anh dành cho ngày Halloween
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Macabre | rùng rợn |
Spine-chilling | lạnh xương sống |
Nerve-racking | căng thẳng |
Rotting | thối rữa |
Spooky | ma quái |
Blood – curdling | (sợ đến mức) máu đông cứng lại |
Beastly | dữ tợn |
Wicked | độc, hiểm ác |
Trembling | run rẩy |
Frightening | khủng khiếp, ghê sợ |
Murky | tăm tối, âm u |
Sinister | độc ác, nham hiểm |
Monstrous | quái dị |
Haunted | bị ám |
Harmful | có hại |
Scary | đáng sợ |
Magical | kì diệu |
Ghostly | ma quái |
Creepy | ghê rợn |
Weird | kỳ bí |
Slimy | nhầy nhụa |
Abandoned | bị ruồng bỏ |
Broken | vỡ vụn, gãy rụng |
Horrible | khủng khiếp |
Terrifying | kinh hãi |
c – Các nhân vật trong Lễ hội Hoá Trang
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Pirates | cướp biển |
Frankenstein | quái vật Frankenstein |
Dracula | bá tước Dracula |
Coldblood | loài máu lạnh |
Fairy | bà tiên |
Super hero | siêu anh hùng |
Vampire | ma cà rồng |
Werewolf | người sói |
Skeleton | bộ xương người |
Witch | phù thuỷ |
Zombie | thây ma |
Mummy | xác ướp |
Monster | quái vật |
Ghost | con ma |
Devil/ Demon | con quỷ |
Alien | người ngoài hành tinh |
Clown | chú hề |
d – Trò chơi/ Hoạt động trong Lễ hội Halloween
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Trick or Treat | chọc ghẹo hay cho kẹo |
Pumpkin golf | đánh gôn vào quả bí ngô |
Pumpkin bowling | ném bóng bí ngô |
DIY (Do It Yourself) | tự làm đồ thủ công |
Apple bobbing | gắp táo bằng miệng |
e – Halloween tiếng Anh – Món ăn trong ngày lễ Halloween
Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Pumpkin soup | súp bí ngô |
Candy apple | kẹo táo |
Boxty pancakes | bánh pancake khoai tây nghiền |
Colcannon | khoai tây nghiền |
3 – Những Lời Chúc “Đỉnh” Chủ Đề Halloween
Hope your day doesn’t “suck” like a vampire. May you have an amazing day and a freakishly scary Halloween! | Chúc bạn có một ngày không “tệ” như ma cà rồng. Chúc bạn một ngày Halloween đáng nhớ và đáng sợ!
Chơi chữ: “suck” vừa có nghĩa là “hút” (ma cà rồng hút máu), vừa có nghĩa là “tệ”. |
Keep calm, trick or treat and carry on. | Bình tĩnh bạn ơi, “ghẹo hay cho kẹo” rồi tính tiếp |
Wishing you a night full of frights and a bag full of delights. Happy Halloween! | Chúc bạn một đêm đáng sợ và một “túi” niềm vui. Halloween vui vẻ! |
May you have a fang-tastic evening, ghoul-friend! I’m so lucky to have you in my life. Halloween wishes to you! | Chúc bạn iu một đêm tuyệt vời! Tui rất may mắn vì có bạn. Halloween vui vẻ
– Fang: răng nanh => đọc lái từ fantastic thành fang-tastic |
Have a spook-tacular, boo-tiful, wooo-nderful, and fang-tastic Halloween! | Chúc bạn một halloween đáng nhớ và siêu đỉnh!
– Spook: ma quái => lái từ spectacular |
Have a killer Halloween! | Halloween chết chóc nhé bạn ơi! |
Wishing you lots of fun and lots of yummy treats! | Chúc bạn vui vẻ và xin được nhiều kẹo. |
May your Halloween be filled with scary times and scary memories. Happy Halloween! | Hy vọng bạn sẽ có một dịp Halloween sợ thiệt sợ. Halloween vui vẻ! |
Wishing you a spook-tacular Halloween and a great fall season this year! Happy Haunting! | Chúc bạn một ngày Halloween đáng nhớ và một mùa thu tuyệt vời. Bị ám vui vẻ nhé bạn! |
Spooks, treats, and yummy eats. Wishing you the best Halloween ever! | Ma quỷ, xin kẹo và đồ ăn ngon nữa. Chúc bạn có một Halloween đỉnh nhất đời! |
“Witching” you a very haunted Halloween! | Chúc bạn bị ám vui vẻ!
– Witching: phù thuỳ làm phép (đọc lái từ wishing |
Today’s the day to eat candies and sweets to your heart’s content! Happy Halloween! | Hôm nay là ngày để ngọt từ miệng đến tim. Halloween vui vẻ! |
Eat, drink, and be scary. | Ăn, uống và hãy sợ đi! |
I hope you get lots of trick-or-treaters this year. Unless, of course, you’d prefer to keep all the candy for yourself. | Hy vọng năm nay tụi nhóc sẽ đến xin hết kẹo của bạn nhé. Nếu không, tất nhiên rồi, cứ giữ lại kẹo mà ăn. |
You are the scariest werewolf I have ever seen in my entire life. Happy Howl-oween! | Cậu là người sói đáng sợ nhất tớ từng gặp trong đời. Halloween vui vẻ!
– Howl: tiếng hú của sói |
Hope you have as much fun today as the ghost who has been haunting your house. | Chúc cậu một ngày vui vẻ, vui như con ma đang ám nhà cậu vậy. |
When Halloween is here the monsters appear and the candies disappear. | Khi Halloween đến, quái vật xuất hiện và kẹo sẽ biến mất. |
This letter is sealed with a vampire kiss and bite. | Lá thư này được đóng gói bởi một nụ hôn và vết cắn của ma cà rồng. |
A candy a day keeps the monsters away. | Ăn một cái kẹo, xua đuổi tà ma.
Nhại từ “An apple a day keeps the doctor away”. |
Wishing you an eerie, spooky, hair-raising, spell-binding Halloween! | Chúc bạn một Halloween kỳ dị, dựng tóc gáy và đầy bùa chú! |
Dưới đây là 75+ từ vựng Halloween phổ biến nhất và những lời chúc cực kỳ ấn tượng cho ngày Halloween mà chúng tôi đã tổng hợp được.
Rất mong sau bài viết này, bạn sẽ không chỉ…
nắm thêm nhiều từ mới thú vị về ngày hội Halloween,
mà còn…
hiểu rõ hơn về dịp lễ truyền thống đặc biệt này.
Đừng quên like, share ngay bài viết thú vị này cho bạn bè
và đăng ký nhận thông báo để cập nhật những thông tin mới nhất từ Aten nhé.