IELTS Speaking Part 1 luôn là một trong những phần thi gây khó khăn bậc nhất với thí sinh. Để làm tốt bài thi này bên cạnh trau dồi vốn từ vựng phong phú cũng như cách làm bài chuẩn chỉnh mà còn phải tham khảo một số bài mẫu. Sau đây, Aten English sẽ gửi tới các bạn một số bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Singing hữu ích nhất.
Bài thi IELTS Speaking Part 1 đánh giá những tiêu chí nào?
Để có một bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Singing đúng chuẩn, thí sinh cần nắm chắc những thông tin cơ bản của bài thi này. Speaking là một trong 4 kỹ năng cơ bản được đánh giá qua bài thi IELTS. Khác với ba kỹ năng còn lại sẽ được thực hiện trên giấy, bài thi Speaking sẽ được thí sinh trình bày trực tiếp với giám khảo chấm thi. Dựa trên một số tiêu chí nhất định, giám khảo sẽ quyết định số điểm bài thi này.
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking Part 1
Bài thi IELTS Speaking gồm 2 phần Part 1 và Part 2. Trong đó Part 1 thường kéo dài từ 4-5 phút xoay quanh một số câu hỏi ngắn về những topic cụ thể. Thông thường số câu hỏi của phần này sẽ là 12 câu hỏi với 3 topic khác nhau. Những câu hỏi này không quá phức tạp, chủ yếu xoay quanh những vấn đề quen thuộc trong cuộc sống.
Trước khi bắt đầu phần thi, bạn và giám khảo sẽ có một phần chào hỏi ngắn với nhau. Sau đó, giám khảo sẽ giới thiệu về quy chế bài thi và giải đáp mọi thắc mắc của thí sinh về vấn đề này trước khi bước vào thời gian thi chính thức. Lưu ý rằng toàn bộ phần thi sẽ được bật máy ghi âm, các thông tin cá nhân của thí sinh trên CCCD cũng sẽ được kiểm tra một cách kỹ lưỡng.
Một số dạng câu hỏi hay xuất hiện
- Dạng câu hỏi miêu tả:
- Câu hỏi về sở thích:
- Dạng câu hỏi liên quan đến tần suất:
- Câu hỏi về những việc xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai:
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 1
Khi Luyện thi IELTS Speaking, điểm bài thi IELTS Speaking Part 1 sẽ được chấm dựa trên 4 tiêu chí sau, mỗi tiêu chí giữ 25% trong đánh giá chung:
- Fluency and Coherence: độ trôi chảy và mạch lạc trong quá trình nói, trình bày bài thi một cách tự nhiên và hấp dẫn nhất.
- Grammatical Range and Accuracy: khả năng ứng dụng ngữ pháp trong bài thi, thường sử dụng đúng các cấu trúc nâng cao sẽ dễ đạt điểm cao hơn.
- Pronunciation: phát âm chính xác rõ ràng và tự nhiên, không mắc các lỗi phát âm cơ bản.
- Lexical Resource: từ vựng sử dụng cần phong phú và chính xác, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau
Từ vựng cần nhớ trong IELTS Speaking Part 1 Singing
Từ vựng liên quan đến Singing
sing: hát
singer = vocalist: ca sĩ
song: bài hát
musician = composer: nhạc sĩ
vocal: giọng hát
karaoke bar = karaoke club: quán karaoke
in a good mood: có một tâm trạng tốt
breathing technique: kỹ thuật thở
vocal control: kiểm soát giọng hát
sing along to a song: hát theo lời bài hát
solo: đơn ca
lyrics: lời bài hát
rhythm: nhịp điệu
melody = tune: giai điệu
harmony: hòa âm
duet: song ca
soprano: giọng nữ trầm
baritone: giọng nam trung
alto: giọng nữ cao
orchestra: dàn nhạc giao hưởng
band: ban nhạc
Một số thể loại nhạc trong tiếng Anh
classical: nhạc cổ điển
folk: nhạc dân ca
hip hop: nhạc hip hop
opera: nhạc thính phòng
easy listening: nhạc dễ nghe
techno: nhạc khiêu vũ
blue: nhạc buồn
electronic: nhạc điện tử
country: nhạc đồng quê
Bài mẫu Speaking IELTS Part 1 chủ đề Singing
Did you learn music at school?
Actually I did. I am quite good at music theory since I’ve been learning the guitar ever since I was 6. To be honest, music is my favorite subject when I was in elementary school and junior high school. At school I learned famous songs, thereby nurturing in me the dream of becoming a famous singer in the future.
(Thật ra là có. Tôi khá giỏi về âm nhạc kể từ khi tôi học guitar khi tôi 6 tuổi. Thú thật, âm nhạc là môn học yêu thích nhất của tôi khi còn học tiểu học và trung học cơ sở. Ở trường, tôi được học các bài hát nổi tiếng, từ đó nuôi dưỡng trong tôi ước mơ trở thành một ca sĩ nổi tiếng trong tương lai.)
Do you like music?
I have many different hobbies, but listening to music is the most attractive hobby. There are many different types of music, my favorite genre is folk music. Listening to music helps me relax my mind after studying and working. For me, music is something not only to hear, but it is also a place for me to feel empathy and myself. Listening to music gradually becomes my daily habit and I feel this is the place for me to explain my feelings.
(Tôi có khá nhiều sở thích khác nhau, nhưng nghe nhạc là sở thích hấp dẫn tôi nhiều nhất. Có rất nhiều loại nhạc khác nhau, thể loại yêu thích nhất của tôi là nhạc dân ca. Nghe nhạc giúp tôi thư giãn đầu óc sau khi học tập và làm việc. Đối với tôi, âm nhạc là một thứ không chỉ để nghe, mà nó còn là nơi cho tôi thấy sự đồng cảm và là chính mình. Nghe nhạc dần trở thành thói quen mỗi ngày của tôi và tôi cảm thấy đây là nơi để tôi giải bày được những nỗi niềm của bản thân.)
Trên đây là một số bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Singing dành riêng cho bạn. Mong rằng với những chia sẻ trên bạn có thể dễ dàng vượt qua bài thi IELTS sắp tới.
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Speaking Describe a person tại đây.