10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1 hay nhất

Dù bạn đã nghiên cứu ít hay nhiều về phần IELTS Writing Task 1, thì việc ghi nhớ một số mẫu câu “tủ” hay xuất hiện trong bài thi chính thức là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số gợi ý về 10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1 của Aten English dành cho bạn.. 

Tổng quan về IELTS Writing Task 1 

Trước khi tìm hiểu 10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1 chúng ta hãy cùng tìm hiểu về IELTS Writing Task 1 nhé.

1. Yêu cầu chung Các dạng bài Writing Task 1  

Bài thi bao gồm hai nhiệm vụ Task 1 chủ yếu tập trung vào biểu đồ, hình vẽ và mô tả sự thay đổi theo xu hướng. Độ dài của bài luận cho  task 1 là 150 từ. 

Vì phần 1 chỉ chiếm 1/3 tổng số điểm trong phần thi viết nên thí sinh không nên dành quá 20 phút cho phần này. 

Do tính chất học thuật của bài viết, các bạn  lưu ý một số điểm như: 

– Không đưa ý kiến ​​cá nhân, thông tin không có trong bảng 

10-mau-cau-7-0-trong-ielts-writing-task-1-hay-nhat-so-1
Tổng quan về IELTS Writing Task 1

 

– Không sử dụng các đại từ chỉ ngôi như tôi, me, us hour 

– Không viết tắt, nhất là những từ mang tính phủ định như no , no 

– Cố gắng sử dụng các mẫu câu khác nhau, tránh lặp cấu trúc một từ, một từ vựng 

– Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần và lập dàn ý cho từng task 

2. Tiêu chí chấm điểm Task 1 

Task 1 được đánh giá theo 4 yếu tố: 

– Hoàn thành nhiệm vụ : Bài viết đáp ứng yêu cầu của đề, giải đáp được các vấn đề nêu 

– Tính mạch lạc và mạch lạc: bài viết có sự liên tục và nối câu có sử dụng  từ nối phù hợp, chính 

– Lexical resource: vốn từ vựng phong phú, đa dạng và linh hoạt 

– Grammatical range and precision: sử dụng đúng và nối nhiều cấu trúc a. Xem hướng dẫn chi tiết tại Điều 

3. Chiến lược viết Task 1 

Phân bổ thời gian  

Bài thi viết IELTS  kéo dài 60 phút cho Bài 1 và Bài 2, 1/3 số điểm  cho Bài 1 và 2/3 số điểm cho mỗi nhiệm vụ tỷ lệ thuận với số điểm được giao cho mỗi nhiệm vụ. Để tối ưu hóa 20 phút cho IELTS Task 1, bạn cần sử dụng và phân bổ thời gian làm bài. 

Bước đầu tiên là lập dàn ý cơ bản về những ý chính mà bạn sẽ phát triển  trong bài báo. Trong 5 phút đầu tiên, bạn phải đọc kỹ câu hỏi và gạch chân những thông tin đã cho. Sau đó, xác định hai tính năng nổi bật trong bản vẽ và tinh chỉnh bản phác thảo của bạn. Hơn nữa, bạn phải sử dụng các từ  đồng nghĩa để định dạng lại chủ đề  và bắt đầu viết phần giới thiệu. 

Sau khi trải qua phần trình bày và giới thiệu, 3 phút tiếp theo là thời điểm quan trọng khi bạn có thể tóm tắt biểu đồ đã cho và viết phần tổng quan mô tả xu hướng chính của toàn bộ thông điệp (lên, xuống…). 

10 phút sau Tổng quan cho bạn thời gian để  phân tích dữ liệu cụ thể và phân tích  xu hướng  trong Nội dung. Một phần thân bài thường  có 2-3 đoạn văn nên các bạn phải căn thời gian và theo dõi cẩn thận, tránh  viết quá nhiều vào một đoạn. 

2 phút cuối cùng của 20 phút đầu tiên của bài kiểm tra là rất quan trọng để kiểm tra  bài viết của bạn và đảm bảo rằng  bạn không mắc  lỗi  về thì, chính tả, từ vựng hoặc ngữ pháp trong bài viết. 

4. Phân tích các loại biểu đồ 

Biểu đồ đường là biểu đồ chứa một hoặc nhiều đường biểu thị sự thay đổi của một yếu tố nhất định qua một số mốc trong một khoảng thời gian. Trong số các biểu đồ phổ biến nhất trong IELTS Task 1, biểu đồ đường thẳng được coi là một trong những biểu đồ dễ mô tả  xu hướng thay đổi nhất. Khi viết phải chú ý các điểm sau, ví dụ: 

10-mau-cau-7-0-trong-ielts-writing-task-1-hay-nhat-so-2
Biểu đồ đường là biểu đồ chứa một hoặc nhiều đường biểu thị sự thay đổi của một yếu tố nhất định

-Dựa vào trục tung, trục hoành của  đồ thị để biết các thông tin cơ bản về đơn vị, thời gian 

-Đặt số vạch trong  đồ thị 

-Chú ý đến điểm  đầu, điểm cuối, dịch nhanh  các dòng, thay đổi nhiều nhất, ít nhất đến các dòng biến đổi  và so sánh nếu có thể 

Biểu đồ cột đưa ra tổng Dữ liệu khá lớn nên khó phân loại và so sánh  các con số. Do đó, các bạn phải chú ý khi gặp các dạng mô tả biểu đồ thanh: 

– phân loại và mô tả theo yêu cầu nhiệm vụ 

– báo cáo giá trị lớn nhất/nhỏ nhất và các xu hướng liên quan 

– mô hình mô tả và so sánh  kết quả

Tables được coi là một trong những dạng bài khó nhất của IELTS Task 1 vì chúng cung cấp một lượng lớn thông tin, không có tổ chức và khó mô tả tất cả dữ liệu. Khi viết dạng bài này, các em phải chú ý: 

– Phân tích số liệu theo cột và hàng, so sánh và rút ra kết luận theo cả chiều ngang (chiều ngang và chiều dọc) 

– Xác định được các thông tin quan trọng để có giá trị lớn nhất và nhỏ nhất để có thể tổng quan về các con số còn lại 

Xem thêm: Bài mẫu IELTS Simon Writing Task 2 giúp bạn tăng điểm nhanh

10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1

IELTS Writing rất dễ khi bạn học thuộc và hiểu cách áp dụng 10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1 sau

1/ Cấu trúc hay cho Writing IELTS Task 1 In Terms Of + Noun

Cấu trúc này tưởng chừng đơn giản nhưng đôi khi lại là giải pháp khá hữu hiệu khi bạn loay hoay viết phần giới thiệu vì có quá nhiều từ khóa trong chủ đề. 

Ví dụ:

The chart below the number of cell phones sold per person in six countries in 2000 and 2010, with projected sales for 2020.

có thể viết:

10-mau-cau-7-0-trong-ielts-writing-task-1-hay-nhat-so-3
10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1

=> The bar compares six different countries in terms of the number of cell phones sold per individual in two years 2000 and 2010, with projections for 2020.

2/ IELTS Writing Task 1 bài mẫu There + Be + A + (Two/Three/Four)Fold + Increase/ Decrease …

Khi mô tả các xu hướng, bạn có thể “cập nhật” các câu của mình bằng cấu trúc này thay vì các cách viết quen thuộc. Trong ví dụ dưới đây, tính từ “important” được đóng khung là “triple”, giúp người viết ghi điểm về khả năng quan sát và so sánh thông tin. 

Đặc biệt những từ như “double” hoặc “triple” vừa là tính từ vừa là trạng từ nên việc sử dụng chúng rất linh hoạt.

Ví dụ:

There was a considerable from 500 to 1500 in the number of children doing athletics in 2010.

có thể viết:

=> Starting at 500, the number of children doing experienced a threefold increase to 1500 in 2010.”

3/ Cấu trúc Subject + Verb, Followed By …

Đây là một liên kết khá hữu ích dưới dạng  đồ thị xu hướng. Để tránh tạo thành quá nhiều từ, bạn có thể sử dụng nó để thay thế các liên từ  quen thuộc như “Sau” hoặc “Sau đó”, cấu trúc này sẽ là một biến thể thú vị. 

Ví dụ:

=> There was a considerable to 1500 in the number of children doing athletics in 2010, followed by a gradual decrease to 1200 in 2015.

4/ Cấu trúc The + Respective + Numbers/ Amounts/ … Of + …

Khi so sánh hai nhóm số lượng khác nhau, bạn có thể sử dụng động từ “quá mức” cùng với các cấu trúc so sánh, các từ so sánh, v.v., đặc biệt nếu có nhiều hơn một. 

Ví dụ:

=> By 2010, the respective of carbon emissions from companies A and B had dropped to 8 tonnes and only 3 tonnes.

5/ Cấu trúc  A + Outnumber + B + By … To …

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các số bằng hoặc hơn kém nhau. 

Ví dụ:

=> In nursing, women outnumbered by four to one – Trong ngành điều dưỡng, số lượng nhân viên nữ gấp 4 lần số lượng nv nam

6/ cấu trúc Subject + Be Equally Represented.

Cụm từ này thường dùng để mô tả các số liệu ngang bằng hoặc hơn kém nhau không nhiều lắm.

Ví dụ:

=> Men and women were equally represented in subjects to Natural Science.

7/ Cấu trúc Subject + Show A More Even Distribution …

Đối với biểu đồ hình tròn, đôi khi bạn cần sử dụng thuật ngữ này để mô tả các tỷ lệ phần trăm gần giống nhau. 

Ví dụ:

=> Vietnam showed a even distribution of travel modes.

  1. Cấu trúc Subject + Account For/ Occupy/ Constitute + …, Verb_ing

Để mô tả thông tin rõ ràng hơn, đừng vội  kết thúc câu quá sớm mà hãy thêm vào phần giải thích chi tiết hơn. 

Ví dụ:

=> Nuclear occupied a share of the chart, producing 50% of the total energy in Australia in 2009.

  1. Cấu trúc The Gap Between + Subject + Narrows As People Get Older.

Định dạng biểu đồ cho các nhóm tuổi rất đẹp nếu bạn có thể nhớ  một  công thức tiện dụng như thế này. 

Ví dụ:

=> The gap between the amount of time on watching TV and being online narrows as people get older.

  1. Cấu trúc The Same/ Opposite Pattern Can Be Seen For …

Cấu trúc này giúp bạn trình bày hoàn hảo các chi tiết của nguyên công mà không cần phải lặp lại cấu trúc quá nhiều lần.

Ví dụ:

=> Just over one fifth of parents were living in poverty, whereas only 12% of parents living with a partner were classed as poor. The same can be seen for people with no children.

Trên đây là 10 mẫu câu 7.0 trong IELTS Writing Task 1 chắc chắn nó sẽ hữu ích trong quá trình luyện thi IELTS Writing của bạn.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài