Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu dành cho người đi làm

Nếu bạn lo sợ rằng kỹ năng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu không đủ để đáp ứng công việc thì bạn đã tìm đúng chỗ! Dưới đây, Aten English sẽ đề cập đến tất cả các từ vựng và biệt ngữ có liên quan được sử dụng trong lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu ngày nay.

1.Tài nguyên trực tuyến để cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu

Để bổ sung cho việc học Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu, bạn có thể xem các tài nguyên này để cải thiện hơn nữa các kỹ năng tiếng Anh cho doanh nghiệp của mình và tạo ấn tượng tại nơi làm việc.
  • Investopedia: Bất cứ khi nào bạn bắt gặp một cụm từ không quen thuộc trong lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu, hãy truy cập trang web này để tìm hiểu thêm về nó. Chẳng hạn, trang này cung cấp cho bạn thông tin cơ bản ngắn về chuyên ngành xuất nhập khẩu với các ví dụ và giải thích chi tiết về công việc mà bạn thực sự làm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, rất có thể trang web này sẽ trả lời hầu hết các câu hỏi đó.
  • FluentU: Chương trình này giúp bạn học các thuật ngữ mới bằng cách hiển thị cho bạn các video tiếng Anh đích thực dành cho người bản ngữ. Điều đó bao gồm các video định hướng kinh doanh, chẳng hạn như thông tin về nghề nghiệp, mẹo dành cho chủ doanh nghiệp, phân đoạn tin tức về các lĩnh vực kinh doanh khác nhau (bao gồm chuyên ngành xuất nhập khẩu), v.v. Mỗi video đều có phụ đề tương tác để bạn có thể kiểm tra định nghĩa của từ mà không cần rời khỏi trình phát video. Bạn cũng có thể tạo các thẻ ghi chú được cá nhân hóa cho bất kỳ từ chưa biết nào mà bạn tìm thấy khi xem và luyện nói những từ này bằng các câu đố tích hợp thực hành đánh máy và nhận dạng giọng nói.
  • Tiếng Anh thương mại hiệu quả cho Logistics trên Udemy: Nếu bạn nghiêm túc và tận tâm với việc học của mình, hãy cân nhắc đầu tư vào một khóa học dành riêng cho việc dạy tiếng Anh cho những người làm việc trong lĩnh vực chuyên ngành xuất nhập khẩu. Khóa học trực tuyến này hứa hẹn sẽ thực sự hữu ích và đáng đồng tiền bát gạo. Bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả, quản lý nhân viên và điều hành các quy trình logistics một cách phù hợp. Cho dù trong quản trị, kho bãi hay quản lý, đây là khóa học tất cả trong tất cả dành cho bạn.
    Nếu bạn thích tài nguyên này, bạn có thể tìm thấy nhiều khóa học hấp dẫn và hiệu quả hơn trên Udemy. Udemy là một nền tảng giáo dục trực tuyến với hàng trăm khóa học bao gồm nhiều chủ đề kinh doanh và chủ đề tiếng Anh. Và họ hầu như luôn có những đợt giảm giá lớn cho các khóa học của họ!
Hinh-anh-tieng-anh-giao-tiep-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau-danh-cho-nguoi-di-lam-1
Tài nguyên trực tuyến để cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu

2. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu

a. Business-to-Business (B2B)

Đây là cách tiếp cận mà một doanh nghiệp hướng tới các doanh nghiệp khác để tiếp cận và bán các sản phẩm và dịch vụ của họ. Tóm lại, giao dịch thương mại xảy ra không phải với khách hàng mà với một doanh nghiệp khác.

Ví dụ: Maria just purchased a sizable collection of beads and charms from a wholesaler that specialized in B2B for her new jewelry start-up.

b. Business-to-Consumer (B2C)

Điều này trái ngược với B2B và là hình thức mà chúng ta quen thuộc hơn, nơi giao dịch diễn ra giữa doanh nghiệp và khách hàng. Tuy nhiên, các chiến lược được sử dụng ở đây khác biệt đáng kể so với các chiến lược được sử dụng trong tiếp thị B2B.

Ví dụ: In contrast to a B2B strategy, which places more of an emphasis on value and utility, B2C strategies typically aim to emotionally persuade consumers to purchase a product.

c. Bilateral Contract

Đây là một thỏa thuận có đi có lại giữa hai bên, trong đó bạn hứa sẽ làm điều gì đó để đổi lấy điều gì đó. Cả hai bạn nhất định phải giữ mục tiêu của mình trong thỏa thuận.
Ví dụ: A basic bilateral contract is one in which both parties agree that the other will pay them for the service you undertake to perform for the firm.

d. Consignor and Consignee

Người gửi hàng là người (hoặc công ty) bán hoặc vận chuyển hàng hóa cho người nhận, hoặc “consignee”. Người gửi hàng thường là “seller” và giữ quyền sở hữu hàng hóa cho đến khi người nhận hàng trả tiền cho họ.
Ví dụ: Adele is the consignor, per the transportation agreement, and you must pay him the necessary sums when he delivers the products.

e. Customs Officer

Nhân viên hải quan là quan chức thực thi pháp luật thay mặt chính phủ và đảm bảo rằng người và hàng hóa vào hoặc ra khỏi một quốc gia một cách hợp pháp.
Ví dụ: He was discovered trying to sneak some illegal chemicals by the customs officer at the docks, who swiftly seized them.
Hinh-anh-tieng-anh-giao-tiep-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau-danh-cho-nguoi-di-lam-2
Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu

f. Distribution Network

Thuật ngữ này đề cập đến nhóm các cơ sở lưu trữ và hệ thống vận chuyển được kết nối với nhau để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển thuận lợi từ nhà sản xuất đến khách hàng.
Mạng lưới phân phối là một phần của “supply chain”.
Ví dụ: One of the major competencies needed to thrive in logistics is the ability to build and manage a solid distribution network.

g. Frieght

Điều này đề cập đến hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn bằng đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không. Nó cũng có thể có nghĩa là phí trả cho việc vận chuyển những hàng hóa này.
Ví dụ: For a few months, Joe drove a truck, crossing the highway at night between cities with freight.
Trên đây là một vài từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến có thể giúp ích cho bạn.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài