Ngữ pháp có thể phức tạp và trạng từ hơi khó hiểu. Tuy nhiên, đừng lo lắng nếu trạng từ làm bạn bối rối, bạn có thể tìm ra cách sử dụng chúng đúng cách. Trạng từ chỉ là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Hãy cùng Aten English so sánh trạng từ nhờ cách sử dụng và mục đích của chúng nhé!
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ là một phần của lời nói sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Nhiều, nhưng không phải tất cả, trạng từ kết thúc bằng hậu tố “-ly”. Các trạng từ phổ biến thường giải thích cách thức hoặc mức độ một hành động được thực hiện.
Ví dụ; boldly, fearlessly, quickly, brightly, briskly, broadly, busily, quietly, carelessly, cautiously, unquestionably, happily, obviously…
2. Mục đích chính của trạng từ
Bạn có thể so sánh trạng từ nhờ vào mục đích sử dụng của chúng. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh bằng cách sửa đổi ba phần của lời nói: động từ, tính từ và các trạng từ khác. Chúng ta cũng có thể sửa đổi giới từ và cụm giới từ.
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Một cách sử dụng trạng từ là sửa đổi động từ. Động từ là hành động trong câu, và do đó, trạng từ cho biết khi nào, tại sao, ở mức độ nào, ở đâu hoặc bạn đã thực hiện hành động đó như thế nào. Chẳng hạn, bạn có thể đã thực hiện hành động một cách nhanh chóng, bình tĩnh hoặc lặng lẽ. Khi sử dụng trạng từ với động từ, trạng từ thường đứng trước động từ, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
Ví dụ: “Ben looked up suddenly at the sound of her name.”
Trong câu này, “suddenly” là một trạng từ bổ nghĩa cho cụm động từ “looked up.”
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Một tính từ mô tả hoặc sửa đổi một danh từ, đó là một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Trạng từ có thể được dùng để bổ nghĩa cho tính từ. Nó nói thêm về tính từ.
Ví dụ: “In the early morning light, the startlingly clear lake glistened.”
Trong câu này, “startlingly” là một trạng từ mô tả mức độ của tính từ “clear.”
Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác
Khi bạn sử dụng một từ để sửa đổi hoặc mô tả một trạng từ, nó cũng là một trạng từ. Nó cho bạn biết thêm về trạng từ kia.
Ví dụ: “He read the instructions very cautiously.”
Trong câu này, “very” là trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác “cautiously”, chính nó bổ nghĩa cho động từ “read”.
Trạng từ bổ nghĩa cho cụm giới từ
Ví dụ: “The shot lands far out of bounds.”
Trong câu này, “far” là một trạng từ sửa đổi cụm giới từ “out of bounds.”
Trạng từ sửa đổi toàn bộ câu
Đôi khi, bạn có thể sử dụng trạng từ ở đầu câu để thay đổi ý nghĩa của câu. Những trạng từ này được theo sau bởi một dấu phẩy.
Ví dụ: “Unfortunately, Linda forgot the spring onions.”
Trong câu này, trạng từ “unfortunately đang thay đổi ý nghĩa của phần còn lại của câu.
3. Cách sử dụng trạng từ đúng cách
Các ví dụ sau đây chứng minh việc sử dụng đúng các trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Lưu ý so sánh trạng từ khác nhau và cấu trúc câu.
Trạng ngữ đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ: “Clearly, the teacher needed winter break more than I did.”
Trạng từ ở cuối câu, bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: “He asked me to help, and I did so cheerfully.”
Trạng từ ở giữa câu, bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ: “Gary was mesmerized by the gleaming yellow sports car.”
Trạng từ ở dạng so sánh hơn, so sánh hai thứ
Ví dụ: “I think red curry tastes better than green curry.”
Trạng từ ở dạng so sánh nhất, so sánh ba hoặc nhiều hơn ba thứ
Ví dụ: “Of everyone on the album, I believe she sings the most clearly.”
4. Tìm hiểu các quy tắc của trạng từ
Hãy nhớ rằng trạng từ cũng có thể là cụm từ
Cụm từ là một tập hợp các từ không thể đứng một mình và không có cả chủ ngữ và động từ.
Các cụm giới từ bắt đầu bằng các giới từ như under, over, to, for, with và through, thường đóng vai trò là trạng từ trong câu.
Ví dụ: “She ate the bananas at the table.” “At the table” mô tả nơi họ ăn chuối, làm cho nó trở thành một cụm trạng từ.
Chú ý đến mức độ của trạng từ
Trạng từ có ba mức độ cơ bản, khẳng định, so sánh hơn và so sánh nhất. Trạng từ cơ bản là trạng từ được sử dụng để mô tả một vật hoặc một nhóm vật. Trạng từ so sánh hơn dùng để so sánh hai sự vật hoặc nhóm, và so sánh nhất xác định rằng một sự vật hoặc một nhóm tốt hơn một số nhóm hoặc sự vật khác.
Để làm rõ, nhiều trạng từ có thể được biểu thị bằng mức độ, chẳng hạn như “fast,” “faster,” “fastest.”
Tham khảo: Quy tắc OSASCOMP của tính từ đứng trước danh từ.
Hãy chú ý đến vị trí trạng từ trong câu
Vị trí cũng quan trọng trong trạng từ. Trạng từ kết nối câu với câu khác được tìm thấy ở đầu câu, chẳng hạn như “However”. Các trạng từ bổ nghĩa cho một số phần của câu thường nằm ở giữa, chẳng hạn như “only”, có thể thay đổi ý nghĩa của câu nếu được di chuyển. Trạng từ thay đổi cách thức, địa điểm hoặc tần suất đôi khi có thể được tìm thấy ở cuối câu.
Cắt bỏ các trạng từ thừa
Đôi khi, một trạng từ được sử dụng với một động từ lặp đi lặp lại và nó làm cho bài viết của bạn trở nên lộn xộn. Động từ thường đủ để diễn tả sự việc đang diễn ra mà không cần thêm từ phụ.
Ví dụ: “She exclaimed excitedly.”
Ở đây, “exclaimed” đã ngụ ý sự phấn khích. Thêm “excitedly” là thừa.
Để hoàn chỉnh câu văn hoàn chỉnh với trạng từ một cách nhất, bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh online đặc biệt ngay nhé!