Bạn có biết sự khác biệt giữa so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh không? Biết và sử dụng đúng dạng câu so sánh có thể giúp bạn tránh được những tình huống khó xử khi sử dụng sai ngữ cảnh. Dưới đây Aten English hướng dẫn toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh bao gồm mọi thứ bạn cần biết về cách phân biệt so sánh hơn nhất trong tiếng Anh.
So sánh hơn nhất – Khái niệm So sánh Hơn
So sánh hơn nhất – So sánh hơn là cấu trúc so sánh dùng để so sánh hai hay nhiều sự vật, hiện tượng cụ thể dựa trên một tiêu chí nhất định, trong đó một sự vật, hiện tượng hơn sự kiện, hiện tượng khác.
Ví dụ:
- Jack is taller than me dịch là Jack cao hơn tôi
- My house is bigger than hers dịch là Nhà tôi lớn hơn nhà cô ấy
Cấu trúc của so sánh hơn
- Với adj ngắn: Adj/Adv + -er + than
- Với adj dài: more + Adj/ Adv + than
(Trong đó: Adj là tính từ; Adv là trạng từ)
Sau “than”, bạn có thể dùng cả chủ ngữ và động từ hoặc rút ngắn động từ. Cả hai cấu trúc đều có cùng ý nghĩa và chỉ khác nhau một chút về mặt ngữ pháp.
Ví dụ:
My sister is shorter than I am dịch là Chị tôi thấp hơn tôi
My sister is shorter than me dịch là Chị tôi thấp hơn tôi
Nếu không có “than” trong so sánh thì đó là so sánh gián tiếp.
Ví dụ:
This exercise is easy but the next one is even easier dịch là Bài này dễ nhưng bài sau còn dễ hơn
Các so sánh ít hơn là một cấu trúc hiếm khi được sử dụng bằng tiếng Anh. Để so sánh hai sự vật, người bản ngữ thường sử dụng cấu trúc so sánh thông thường hơn là so sánh ít hơn hoặc so sánh ngược lại. Để hình thành phép so sánh ít hơn, học sinh chỉ cần thay từ “more” bằng “less” là đủ.
Ví dụ
Question 1 is less difficult than question 2 dịch là Câu hỏi 1 đỡ khó hơn câu hỏi 2
So Sánh Nhất Là Gì?
Khái Niệm So Sánh Nhất
So sánh nhất được dùng khi so sánh nhiều sự vật, hiện tượng dựa trên một tiêu chí nào đó. Trường hợp một điều hoặc hiện tượng là tốt hơn so với những điều khác.
Ví dụ:
My house is the biggest one in our neighborhood dịch là Nhà tôi là căn nhà lớn nhất trong khu
Michael is the tallest boy in the class dịch là Michael là cậu bé cao nhất trong lớp
Cấu trúc so sánh nhất
- Với Adj ngắn: the + Adj/ Adv + -est
- Với Adj dài: the + most + Adj/Adv
(Trong đó: Adj là tính từ; Adv là trạng từ)
So Sánh dưới Dạng Từ Của So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất
sad sadder The saddest
large larger The largest
small smaller The smallest
calm calmer The calmest
brave braver The bravest
intelligent More intelligent The most intelligent
beautiful More beautiful The most beautiful
handsome More handsome The most handsome
useful More useful The most useful
tangled More tangled The most tangled
Các Trường Hợp Đặc Biệt Của So Sánh Hơn Nhất
- Các tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -er, -le, -et, -ow, -y vừa là tính từ dài, vừa là tính từ ngắn.
Ví dụ:
Clever – cleverer/ more clever – cleverest/ the most clever
Quiet – Quieter/ more quiet – quietest/ the most quiet
Gentle – gentler/ more gentle – gentlest/ the most gentle
Narrow – narrower/ more narrow – narrowest/ the most narrow
- Các tính từ tận cùng kết thúc -y cần đổi -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est vào.
Ví dụ:
Happy – happier – happiest
Dry – drier – driest
Easy – easier – easiest
Dirty – dirtier – dirtiest
- Các trạng từ 2 âm kết thúc bằng -y thêm “more” và “most” khi ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
Quickly – more quickly – the most quickly
Likely – more likely – the most likely
- Với các tính từ ngắn kết thúc phụ âm, nhưng đứng trước là một nguyên âm, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi -er hoặc -est
Ví dụ:
Big – bigger – the biggest
Thin – thinner – the thinnest
Hot – hotter – the hottest
- Trong cấu trúc so sánh hơn, có thể dụng thêm một số từ much, a lot, far, lots, a bit, a little,…. để nhấn mạnh so sánh
Một số từ bất quy tắc như:
bad worse worst
good better best
much/many more most
little less least
far further/ farther furthest/ farthest
few fewer/ less fewest/ least
Khi dùng “far” được dùng với nghĩa chỉ khoảng cách, người đọc có thể tùy ý lựa chọn các dạng khác nhau của từ. Tuy nhiên, từ “far” được dùng để diễn tả sự “hơn”, sự “nâng cao”, sự “thêm” thì sử dụng “further”.
Ví dụ:
Do you have any further to say dịch là Bạn còn gì để nói không?
Bài Tập Luyện So sánh Hơn Và So Sánh Nhất
Bài 1: Bài tập so sánh hơn nhất
Đề bài: Điền dạng đúng của từ chỗ trống
- Mom’s dress is … than mine. (expensive)
- She has … garden in our neighborhood. (beautiful)
- He is the … football player of Australia. (good)
- This luggage is … than mine. (heavy)
- He runs … than his sister. (quick)
- Nina is … than Chris but Nandee is the … (short/short)
- Luke has done … works than Roy but Ivan has done the … (many/many)
- Japan is as … as China. (beautiful)
- My sister is 5 years … than me. (young)
- This was the … song I have ever listened to . (bad)
- I speak English … now than two years ago. (fluent)
- Could you say…? (clear)
- I can eat … than John. (fast)
- Our team did … of all. (bad
- He studied … than ever before. (hard)
Xem thêm:Cách so sánh trạng từ dựa vào quy tắc và mục đích sử dụng
Đáp án: 1 – more expensive; 2 – beautiful; 3 – best; 4 – heavier; 5 – quicker; 6 – shorter/shortest; 7 – more/most; 8 – beautiful; 9 – younger; 10 – worst; 11 – more fluently; 12 – more clearly; 13 – faster; 14 – worst; 15 – harder.
Bài 2: Bài tập so sánh hơn nhất lớp
Đề bài: Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của câu
- I’ve never met any more handsome person than Tom.
=> Tom is…………………………
- In my opinion, there is nobody kind-hearted as my mother.
=> In my opinion, my mother is ……………………
- There is no more intelligent student this school than Anna.
=> Anna is……………………………..
- This is the most delicious hamburger I’ve eaten.
=> I’ve…………………………..
- Have you got any boxes smaller that one?
=> Is this…………………………………?
Đáp án:
- Tom is the most handsome person I’ve met.
- In my opinion, my mother is more kind-hearted anyone.
- Anna is the most intelligent student this school.
- I’ve never eaten a more hamburger than this one.
- Is this the biggest box got?
Bài 3: Bài tập so sánh hơn và so sánh hơn nhất lớp 9
- I Seoul more beautiful/beautifuler than Busan.
- Is your more big/bigger than mine?
- My mom tall/taller than your mom!
- Lions more dangerous than/as kangaroos.
- Math badder/worse than Literature.
- Bicycles much more safer/much safer than motorbikes.
- Australia far/further hotter than Ireland.
- It is strange but often a coke more expensive/ expensiver than a beer.
Đáp án: 1 – more beautiful; 2 – bigger; 3 – taller; 4 – than; 5 – worse; 6 – much safer; 7 – far; 8 – more expensive
Bài 4: Bài tập so sánh hơn và so sánh hơn nhất nâng cao
Sửa lỗi sai trong các câu sau đây
- This is the more wonderful movie she has ever seen.
- No mountain in the world is the highest than Everest.
- Sally is the thinner girl in the class.
- The kitchen is smallest than the living room.
- One of the greater football players in the world is Critsiano Ronaldo.
Đáp án:
- More => most
- The highest => higher
- Thinner => thinnest
- Smallest => smaller
- Greater => greatest
Những thông tin và lưu ý trên là những thông tin cơ bản liên quan đến so sánh hơn nhất trong tiếng Anh. Để hiểu được các cấu trúc này, ngoài việc học thuộc lý thuyết, bạn cần phải thực hành thông qua các bài tập so sánh và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày. So sánh nhất không chỉ phổ biến trong hội thoại tiếng Anh mà còn trong các câu hỏi kiểm tra. Việc phân biệt chúng và hiểu cách sử dụng chúng giúp học viên tự tin học tiếng Anh hơn.
Trên đây là thông tin cơ bản so sánh hơn nhất trong tiếng Anh cũng như một số dạng bài tập để học sinh rèn luyện và vận dụng những kiến thức đã học. Nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại Aten để nâng cao kiến thức nhé.