Động từ chỉ trạng thái Stative verbs là gì – Cách dùng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ tình thái là một trong những dạng động từ phổ biến nhất trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn nên sử dụng những động từ này để nói về cảm xúc, suy nghĩ hoặc không gian của bạn và xung quanh bạn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa động từ trạng thái với động từ hành động. Vậy stative verbs là gì? Làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Hãy cùng Aten English khám phá ngay hôm nay! 

1. Động từ stative verbs là gì? 

Stative verbs là gì? Động từ trạng thái là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Đây là những động từ chỉ cảm xúc của một người. Như thinking, feel, perceiving, being, have… Hay nói cách khác chúng là động từ trạng thái, là những động từ tiếng Anh chỉ trạng thái, hoạt động của sự vật. 

2. Các dạng động từ stative verbs trong ngữ pháp tiếng Anh 

Stative verbs là gì? Có rất nhiều dạng động từ trong ngữ pháp tiếng Anh trong đó động từ khiếm khuyết khá phổ biến. Theo tiêu chí phân loại, có thể liệt kê các loại sau: động từ chỉ suy nghĩ, ý kiến, cảm giác, trạng thái…

dong-tu-chi-trang-thai-stative-verbs-la-gi-cach-dung-so-1
2. Các dạng động từ stative verbs trong ngữ pháp tiếng Anh

Động từ trạng thái Stative verb thường được chia thành 4 loại như sau:

2.1 Cảm xúc Emotion

Động từ trạng cảm xúc hay gặp trong đời sống cũng như trong các bài thi có thể kể đến như:

love(yêu thương)

hate(ghét)

want(muốn)

need(cần)

like(thích)

care(quan tâm)

feel(cảm thấy),…

2.2 Giác quan Sense

Động từ chỉ giác quan thường dùng gồm: 

See(nhìn)

hear(nghe)

smell(ngửi)

taste(nếm thử)

touch(tiếp xúc)

seem(cảm thấy như),…

2.3 Sở hữu Possession

Động từ trong tiếng Anh sở hữu thường được sử dụng lại chỉ gói gọn trong số ít các động từ dưới đây: 

Have(có)

own(là chủ)

belong(thuộc về)

possess(sở hữu),…

2.4 Tư tưởng Thought

Cùng là động từ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh nhưng chia nhỏ dưới tư tưởng ta lại gặp các động từ mà ta có thể kể đến như: 

know(biết)

believe(tin)

remember(nhớ)

deserve(xứng đáng)

equal(công bằng)

exist(hiện hữu)

involve(liên quan)

lack(thiếu sót)

matter(vấn đề)

perceive(nhận thức)

promise(lời hứa),…

3. Các loại động từ stative verbs thông dụng

3.1 Nhóm động từ quan điểm, suy nghĩ của người nói

Know (nəʊ): Biết

Doubt (daʊt): Nghi ngờ

Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu

Wish (wɪʃ): Mong ước, ước

Agree (əˈgri): Đồng ý

Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền

dong-tu-chi-trang-thai-stative-verbs-la-gi-cach-dung-so-2
Các loại động từ stative verbs thông dụng

 

Think (θɪŋk): Nghĩ

Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng

Suppose (səˈpəʊz): Mục đích

Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):

Forger (ˈfɔːʤə): Quên

Remember (): Nhớ

Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng

Mean (miːn): Có nghĩa là

Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý

Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối

Promise (ˈprɒmɪs): Hứa

Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn

Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra

Appear (əˈpɪə): Xuất hiện

Please (pliːz): Làm ơn

Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên

Concern (kənˈsɜːn): Chứa

3.2 Động từ tình cảm

Want (wɒnt): Muốn

Like (laɪk): Thích

Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích

Hate (heɪt): Ghét

Need (niːd): Cần

Adore (əˈdɔ): Yêu thích

Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho

Mind (maɪnd): Lý trí

Want (wɒnt): Muốn

Need (niːd): Cần

Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát

Hope (həʊp): Hy vọng

Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá

Value (ˈvælju): Giá trị

Prefer (priˈfɜ): Thích hơn

Love (lʌv): Yêu

3.3 Động từ sự sở hữu

Have (hæv): Có

Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về

Own (əʊn): Sở hữu

Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm

Possess (pəˈzɛs): Sở hữu

Lack (læk): Thiếu sót

Consist (kənˈsɪst): Tồn tại

Contain (kənˈteɪn): Chứa

3.4 Động từ trạng thái

Exit (ˈɛksɪt ): Tồn tại

Be (biː): Thì, là, bị, ở

Depend (dɪˈpɛnd): Phụ thuộc

Fit (fɪt): Vừa

3.5 Động từ chỉ cảm nhận, cảm giác

Seem (siːm): Dường như

Touch (tʌʧ): Chạm vào

Feel (fiːl): Cảm nhận

Sound (saʊnd): Nghe có vẻ

Taste (teɪst): Có vị

Hear (hɪə): Nghe thấy

Look (lʊk): Trông có vẻ

Smell (smɛl): Có mùi

See (siː): Thấy

Look (lʊk): Trông

Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

3.6 Động từ khác

Cost (kɒst ): Giá cả

Measure (ˈmɛʒə): Đo lường

Weigh (weɪ): Cân

Owe (əʊ): Nợ

Seem (siːm): Hình như

Fit (fɪt): Phù hợp

Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo

Matter (ˈmætə): Vấn đề

Ví dụ:

Ken seems to be a nice guy dịch là Ken dường như là một chàng trai tử tế

This salad tastes really good dịch là Món salad này có vị rất ngon

I really like strawberry ice cream dịch là Tôi rất thích kem dâu tây

My family has a beautiful garden dịch là Gia đình tôi có mảnh vườn xinh đẹp

4. Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các động từ hành động có thể được chia dưới bất kỳ hình thức nào (tiếp diễn, đơn giản, hoàn thành). Động từ của nhận thức có thể được chia thành các hình thức đơn giản và hoàn hảo. Tuy nhiên, loại động từ này không được chia ở dạng tiếp diễn (V-ing). 

Ví dụ về động từ hành động

dong-tu-chi-trang-thai-stative-verbs-la-gi-cach-dung-so-3
Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Tom runs every day. He’s running on a 50-mile road, So far, he has run 20 routes dịch là Tom chạy mỗi ngày, Anh ấy đang chạy ở trên một con đường dài 50 dặm, Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.

Ví dụ động từ trạng thái

Today, I feel so uncomfortable dịch là Hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Không sử dụng câu Today, I am feeling so uncomfortable

xem thêm: Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

5. Một số động từ Trạng thái vừa là động từ hành động. 

Trong ngữ pháp tiếng Anh có một số động từ vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động. Nó dễ khiến nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, bạn đừng bỏ qua phần dưới đây vì Aten sẽ bật mí cho bạn một số dạng động từ vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động.

  • Think (θɪŋk )

Động từ trạng thái Xem xét: Lan is thinking of studying for a master’s degree dịch là Lan đang suy nghĩ đến việc học thạc sĩ

Động từ hành động Nghĩ rằng, tin rằng: I think, in this case, he’s right dịch là Tôi nghĩ rằng, trong trường hợp này, anh ấy đúng.

  • Feel (fiːl)

Động từ trạng thái (Sờ, chạm vào) I am feeling a cat with soft fur dịch là Tôi đang chạm vào một chú mèo với bộ lông mềm mại.

Động từ hành động (Cảm thấy, thấy): I feel that Mia is tired She should go to the hospital now dịch là Tôi thấy Mia mệt Cô ấy nên đến bệnh viện ngay bây giờ.

  • Taste (teɪst)

Động từ trạng thái (Nếm): He is tasting the pastry in the kitchen dịch là Anh ấy đang nếm thử món bánh ngọt trong bếp

Động từ hành động (Có vị): The dish cooked by Lan tastes good dịch là Món ăn được nấu bởi Lan có vị ngon

  • Smell (smɛl)

Động từ trạng thái (Ngửi): The dog is smelling my friend dịch là Con chó đang ngửi người bạn tôi

Động từ hành động (Có mùi): This smells terrible! dịch là Cái này có mùi kinh quá!

  • Have (hæv)

Động từ trạng thái (Ăn, uống, tắm): I am having lunch with my parents dịch là Tôi đang ăn trưa cùng với bố mẹ

Hi vọng qua bài viết này các bạn đã nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và stative verbs là gì nói riêng. Có thể thấy đây là những động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, đừng quên lưu lại những lưu ý trên để áp dụng ngay hôm nay nhé! Muốn ngữ âm tiếng Anh chuẩn không thể chỉ học trên giấy, cách học hiệu quả nhất là thực hành tương tác với người bản ngữ nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại Aten ngay.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài