Nắm chắc công thức câu điều kiện loại 3 và sử dụng thành thạo là điều cần thiết cho những ai muốn học tốt tiếng Anh. Chính vì vậy, trong bài học hôm nay của Aten English chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp rất hay này nhé!
1. Định nghĩa câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 đề cập đến một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và các kết quả có thể xảy ra trong quá khứ. Những câu này thực sự là giả thuyết và không thực tế. Bởi vì bây giờ đã quá muộn để trang trại hoặc kết quả của nó được sinh ra.
Câu điều kiện loại 3 luôn mang nghĩa không may mắn. Một thực tế là ngược lại hoặc trái ngược với những gì được khẳng định trong một cuộc tranh luận. Trong câu điều kiện loại 3, thời gian đã trôi qua và tình huống là giả định.
2. Công thức câu điều kiện loại 3
Ta có công thức câu điều kiện loại 3 như sau:
S + Had + P II, S + would (could, might..) have + p II
If he had studied hard last week, He could have passed the exam dịch là Nếu anh ấy học hành chăm chỉ vào tuần trước, Anh ấy đã có thể vượt qua bài kiểm tra
Lưu ý:
– P II là dạng quá khứ hoàn thành động từ.Trong động từ bất quy tắc, đó chính là cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc..
– Bổ ngữ có thể không, tùy ý nghĩa của câu.
– Mệnh đề IF đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
3. Cách sử dụng câu điều kiện loại 3
Công thức câu điều kiện loại 3 được dùng khi ta muốn đặt một giả thiết ngược lại với điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Và cả tình huống và kết quả đều không thể xảy ra được nữa.
Ví dụ:
– If I hadn’t been absent yesterday, I would have met him dịch là nếu hôm qua tôi không vắng mặt thì tôi đã gặp anh ta rồi => nhưng thực sự tôi đã vắng mặt.
– If he had come to see me yesterday, I would have taken him to the movies dịch là Nếu hôm qua nó đến thăm tôi thì tôi đã đưa nó đi xem phim rồi.
4. Đảo ngữ câu điều kiện câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: Had + S + Vpp, S + Would have Vpp
Ví dụ: Had he driven carefully, the accident wouldn’t have happened = If he had driven carefully, the accident wouldn’t have happened dịch là Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra
– Những trường hợp khác trong câu:
Unless = If…not (Trừ phi, nếu…không)
Ví dụ: If you don’t study hard, you can’t pass the exam = Unless you work hard, you can’t pass the exam.
* Cụm Từ Suppose / Supposing (giả sử như), in case (trong trường hợp), even if (ngay cả khi, cho dù), as long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là) có thể thay cho if trong câu điều kiện
Ví dụ: Supposing you are wrong, what will you do then?
* Without: không có
Ví dụ: Without water, life wouldn’t exist = If there were no water, life wouldn’t exist.
5. Một số phương pháp học câu điều kiện một cách nhanh nhất
Tìm hiểu những thông tin quan trọng nhất: Ưu tiên lượng thông tin tiếp nhận bằng cách ghi nhớ những ý chính quan trọng nhất. Theo nghiên cứu, thông tin đầu tiên và cuối cùng bạn tiếp thu được giữ lại. Ghi nhớ tốt nhất. Dựa trên kết quả này, chúng ta có thể tổ chức và sắp xếp lại khối lượng thông tin để đưa những chi tiết quan trọng nhất về đầu hoặc cuối bộ nhớ.
Các từ đối nghĩa của công viên: Ví dụ, khi học từ vựng của một ngoại ngữ, hãy cố gắng ghi nhớ các cặp từ trái nghĩa như “ngày và đêm”, “trắng và đen”. Phương pháp học này sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Tạo kết nối giữa các thông tin: Tạo kết nối giữa các thông tin khác nhau mà bạn đã học được dựa trên một số chi tiết chung mà bạn xác định. Kết nối này có thể là nối tiếp hoặc thậm chí, tùy thuộc vào tình huống. Việc kết hợp dữ liệu giúp việc “mất” dữ liệu nhỏ trở nên khó khăn hơn.
Tạo một câu chuyện: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng thông tin bạn vừa học để tạo ra một bức tranh lớn hoặc câu chuyện. Từ đó, chúng ta có thể dễ dàng ghi nhớ từng chi tiết nhỏ khi nhìn thấy “bộ sậu” này.
6. Bài tập vận dụng câu điều kiện
If you ______________ a minute, I’ll come with you. (wait)
If we arrived at 10, we ______________ Tyler’s presentation. (miss)
We ______________ John if we’d known about his problems. (help)
If they ______________ new batteries, their camera would have worked correctly. (use)
If I could go anywhere, it ______________ New Zealand. (be)
If it rains, the boys ______________ hockey. (play)
If he ______________ his own vegetables, he wouldn’t have to buy them. (grow)
Jim ______________ whisky distilleries if he travelled to Scotland. (see)
Would you go out more often if you ______________ so much in the house? (not have to do)
She wouldn’t have yawned the whole day if she ______________ late last night. (stay up)
Đáp án:
wait
would miss
would have helped
had used
would be
won’t play
grew
would see
didn’t have to do
hadn’t stayed up
xem thêm: So Sánh Bằng Trong Tiếng Anh – Cấu Trúc Và Cách Dùng
7. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 nâng cao
Câu điều kiện hỗn hợp là câu điều kiện kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3. Chúng được sử dụng để diễn đạt một giả thuyết về một điều gì đó “trái với sự thật của quá khứ”, nhưng kết quả muốn nói. khác với thực tế hiện nay.
Đó là lý do tại sao biểu thức điều kiện sử dụng tính đầy đủ và dạng Would/could/might + V(nguyên thể)
Cấu trúc:
If + S + Had + P.P, S + Would/Could/Might + V(nguyên thể)
Ví dụ:
If Linh had listened to her teacher, she could do that exercise now dịch là Nếu Linh đã nghe lời giáo viên, cô ấy có thể làm được bài tập này ngay bây giờ.
Trên đây là toàn bộ thông tin về công thức câu điều kiện loại 3 mà bạn cần đặc biệt lưu ý. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo về ” câu điều kiện”. Tư vấn viên sẽ hướng dẫn bạn đăng ký khóa học tiếng anh online cho người bản xứ, để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ!