Compound sentence hay câu ghép là phần kiến thức ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong phần thi Writing IELTS. Trong bài viết sau hãy cùng Aten English tìm hiểu xem compound sentence là gì cũng như khám phá toàn bộ cấu trúc, cách dùng của câu ghép nhé.
Tìm hiểu chung về câu ghép trong tiếng Anh
Trả lời đơn giản cho câu hỏi compound sentence là gì thì câu ghép là loại câu được kết hợp từ hai mệnh đề độc lập để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Mỗi mệnh đề đều có ý nghĩa nhất định. Trái nghĩa với câu ghép là câu đơn, thường chỉ có một mệnh đề độc lập với chủ ngữ và động từ. Do đó có thể hiểu câu ghép được cấu thành từ các bộ phận nhỏ là các câu đơn.
Bài tập về câu đơn, câu ghép câu phức trong tiếng Anh này không chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, nếu bạn đang có ý định ôn luyện IELTS thì không thể bỏ qua, bởi câu ghép cấu trúc câu quan trọng trong IELTS Writing.
Ví dụ về câu ghép trong tiếng Anh:
When you advertise with Asher’s Farming Digest, you can reach a targeted audience of over 30,000 agriculture professionals in print and online.
(Khi bạn quảng cáo với Asher’s Farming Digest, bạn có thể tiếp cận đối tượng mục tiêu gồm hơn 30.000 chuyên gia nông nghiệp trên báo in và trực tuyến.)
Cấu trúc câu ghép Compound Complex sentence là gì?
Cấu trúc của một câu ghép thường gồm 2 bộ phận chính: ít nhất 2 mệnh đề và phương tiện liên kết. Trong Khóa học tiếng anh Online, để tạo nên câu ghép, có thể liên kết các mệnh đề lại bằng một số phương pháp sau:
Sử dụng liên từ kết hợp
Những liên từ kết hợp còn được gọi là coordinator giúp kết nối hai mệnh đề lại với nhau. Cấu trúc cụ thể như sau:
Mệnh đề 1 + liên từ kết hợp + mệnh đề 2
Để nhớ 7 liên từ bạn có thể ghi nhớ bằng cách học thuộc từ FANBOYS, cụ thể như sau:
for (bởi vì): được sử dụng khi muốn trình bày nguyên nhân hoặc mục đích.
Ví dụ: I am writing to thank Traveler’s Companion for its amazing service and the superior quality of its products.
(Tôi viết thư này để cảm ơn Traveler’s Companion bởi vì dịch vụ tuyệt vời và chất lượng vượt trội của sản phẩm.)
and (và): sử dụng khi bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: You will report directly to the project manager and you will be responsible for overseeing the work of engineers and designers.
nor (cũng không): bổ sung thêm thông tin mang tính phủ định.
Ví dụ: This directory will no longer be printed and will instead provide an online directory, nor is this directory published.
(Thư mục này sẽ không được in nữa và thay vào đó sẽ cung cấp một thư mục trực tuyến, thư mục này cũng không được xuất bản.)
but (nhưng): thể hiện sự đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: The directory is not posted yet, but it will be found at www.westarragon.com in the next few weeks.
(Thư mục này chưa được đăng, nhưng nó sẽ được tìm thấy tại www.westarragon.com trong vài tuần tới.)
or (hoặc): đưa ra một sự lựa chọn khác.
Ví dụ: The workshop will focus on the key issues facing small businesses, or employees must learn to help create an atmosphere of cooperation rather than competition among your employees at all levels.
(Hội thảo sẽ tập trung vào các vấn đề chính mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt, hoặc nhân viên phải học cách giúp tạo ra bầu không khí hợp tác thay vì cạnh tranh giữa các nhân viên của bạn ở mọi cấp độ.)
yet (nhưng/ tuy nhiên): đưa ra một thông tin đối lập.
Ví dụ: I’m sleepy, yet I still want to watch this movie.
(I’m sleepy but I still want to watch this movie.)
so (vì vậy): nêu kết quả của hành động, sự việc.
Ví dụ: I didn’t study, so I got a bad score on the test today.
(Tôi đã không học bài, vì vậy tôi đạt điểm kém trong bài kiểm tra hôm nay.)
Sử dụng liên từ tương quan
Khác với liên từ kết hợp, liên từ tương quan hay Correlative conjunction sẽ được đặt xen kẽ giữa hai mệnh đề trong câu.
Một số liên từ tương quan hay gặp đó là:
- either … or …. (hoặc),
- no sooner … than … (ngay khi),
- not only … but also … (không những …. mà còn …)
- whether … or … (liệu … hay ….)
- just as …. so .. (giống như)
Ví dụ: Not only did the book cover all the famous tourist spots but it also introduce some less popular places that are worth visiting.
(Cuốn sách không chỉ bao gồm tất cả các điểm du lịch nổi tiếng mà còn giới thiệu một số địa điểm ít nổi tiếng hơn nhưng đáng để ghé thăm.)
Sử dụng trạng từ
Cấu trúc câu ghép trường hợp này tương tự với trường hợp 1. Một số trạng từ hay gặp có thể kể đến: as a result (kết quả là), moreover (hơn thế nữa), however (tuy nhiên),…
Ví dụ: He said he had not discussed the matter with her, furthermore he had not even contacted her.
(Anh ấy nói rằng anh ấy đã không thảo luận vấn đề này với cô ấy, hơn nữa anh ấy thậm chí còn không liên lạc với cô ấy.)
Sử dụng dấu câu
Cách làm đơn giản nhất để tạo nên câu ghép là sử dụng những dấu câu như dấu phẩy hay chấm phẩy.
Ví dụ: Summer is my favorite season; I usually goes swimming with my friends in summer.
Trên đây là toàn bộ giải đáp cho câu hỏi compound sentence là gì. Mong rằng với chia sẻ trên bạn đã nắm chắc phần kiến thức này cho bài thi sắp tới.
Xem thêm: Cách dùng cấu trúc would like tại đây.