Stative verbs – Động từ trạng thái và những điều cần biết

Đối với nhiều người học tiếng Anh, động từ chỉ là những từ chỉ hành động. Trên thực tế, động từ tiếng Anh được chia thành hai nhóm: động từ động (động từ hành động) – động từ chỉ một hành động đơn giản xảy ra và động từ trạng thái. 

Mặc dù đều là động từ nhưng nhóm động từ trạng thái có một số lưu ý học sinh cần nhớ khi sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là thì tiếp diễn để tránh mắc lỗi. Trong bài viết dưới đây, Aten English sẽ liệt kê các nhóm phổ biến nhất và một số lưu ý về hình thức động từ này. 

Động từ trạng thái là gì (Stative verbs là gì)? 

Động từ trạng thái là những động từ diễn đạt hoặc mô tả trạng thái, phẩm chất – quá trình tâm lý hoặc cách nhìn nhận một sự vật/sự vật và tương đối khó thay đổi, chẳng hạn như niềm tin, quan điểm, cảm xúc hoặc sở hữu. Một đặc điểm của động từ khuyết thiếu là chúng thường không được dùng ở thì tiếp diễn.

stative-verbs-dong-tu-trang-thai-va-nhung-dieu-can-biet-so-1
Động từ trạng thái là những động từ diễn đạt hoặc mô tả trạng thái, phẩm chất – quá trình tâm lý hoặc cách nhìn nhận một sự vật/sự vật

Ví dụ: 

Đúng:He seems to be a visionary leader – Dịch Anh ấy có vẻ là một người lãnh đạo có tầm nhìn.

Sai ở chỗ:He is seeming to be a visionary employee.

Những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là động từ trạng thái vừa là động từ hành động. Một số ví dụ về những động từ đặc biệt này được phân tích trong Phần 3 của nghiên cứu.

Các loại stative verbs thông dụng

Phân loại động từ trạng thái giúp học sinh hiểu rõ hơn về chức năng của từ. Không có cách chính thức để phân loại động từ trạng thái, và đôi khi một động từ có thể rơi vào một số nhóm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Động từ trạng thái thường được chia thành các loại sau: 

stative-verbs-dong-tu-trang-thai-va-nhung-dieu-can-biet-so-2
Phân loại động từ trạng thái giúp học sinh hiểu rõ hơn về chức năng của từ
  • Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm 
  • Động từ chỉ ý nghĩa và nhận thức 
  • Động từ chỉ cảm giác 
  • Động từ chỉ hành động có và đo lường 
  • Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm

Agree/disagree: dịch là đồng tình/không đồng tình

Believe: dịch là tin tưởng

Doubt: dịch là nghi ngờ

Forget/remember: dịch là quên/nhớ

Imagine: dịch là tưởng tượng

Know: dịch là biết

Wish: dịch là ao ước

Suspect: dịch là nghi ngờ

Recognize: dịch là nhận ra, công nhận

Understand: dịch là hiểu 

Seem: dịch là dường như

Hear: dịch là nghe

See: dịch là thấy

Taste: dịch là có vị

Look: dịch là nhìn

Smell: dịch là có mùi

Sound: dịch là nghe 

Sense: dịch là cảm giác

Feel: dịch là cảm thấy

Love: dịch là yêu

Hate: dịch là ghét

Adore: dịch là quý mến, yêu chiều

Appreciate: dịch là trân trọng

Like/Dislike: dịch là thích/không thích

Care: dịch là quan tâm

Prefer: dịch là lựa chọn

Want: dịch là muốn

Mind: dịch là để tâm

Value: dịch là trân trọng

Have: dịch là có

Belong: dịch là thuộc (về)

Possess: dịch là sở hữu

Own: dịch là ở hữu

Weigh: dịch là cân nặng

Involve: dịch là bao gồm

Contain: dịch là chứa

Measure: dịch là đo lường

Consist: dịch là bao gồm

Include: dịch là bao gồm

Một số động từ trạng thái vừa là động từ hành động 

Như đã đề cập ở trên, động từ trạng thái không được sử dụng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, có một số từ được đề cập mà người học có thể gặp phải khi bị căng thẳng liên tục. Điều này là do có những động từ không phải là động từ trạng thái nghiêm ngặt mà còn là động từ hành động. Mặc dù đều là những từ giống nhau nhưng những động từ “lưỡng tính” này lại truyền tải hai nghĩa khác nhau trong hai trường hợp.

stative-verbs-dong-tu-trang-thai-va-nhung-dieu-can-biet-so-3
Một số động từ trạng thái vừa là động từ hành động

Have

Ví dụ: 

I have an enormous stamp collection Dịch Tôi có một bộ sưu tập tem khổng lồ.

I am having some steak and french fries Dịch Tôi đang ăn chút thịt bít tết và khoai tây chiên.

Trong ví dụ đầu tiên, động từ “have” hoạt động như một động từ trạng thái được sử dụng trong chức năng sở hữu. Tuy nhiên, trong ví dụ thứ hai, “have” là một động từ hành động có nghĩa là ăn một cái gì đó, vì vậy thì tiếp diễn có thể được sử dụng trong trường hợp này.

Think

Ví dụ: 

We think you should break up with your dishonest boyfriend Dịch Chúng tớ nghĩ cậu nên chia tay với gã bạn trai giả dối.

We are thinking about moving to another town Dịch Chúng tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một thị trân khác.

Trong ví dụ đầu tiên, động từ “think” diễn đạt ý kiến, là động từ trạng thái thể hiện suy nghĩ về điều gì đó nên nó chỉ được dùng ở thì hiện tại đơn. Trong khi đó, ở ví dụ sau, “think” là động từ chỉ hành động thể hiện quá trình suy nghĩ của bộ não nên có thể dùng ở thì tiếp diễn.

xem thêm: Giải đáp thắc mắc compound sentence là gì?

Taste

Ví dụ: 

This broth tastes salty Dịch: Nước dùng này có vị mặn.

I’m tasting this restaurant’s signature dish Dịch: Tôi đang nếm thử món ăn đặc trưng của nhà hàng này.

Trong ví dụ đầu tiên, “taste” đề cập đến cảm giác vị giác do hương vị của thức ăn, vì vậy nó là một động từ trạng thái cho cảm giác và nhận thức. Mặc dù trong ví dụ sau, “taste” đề cập đến một hành động thể chất, chẳng hạn như nếm một loại thức ăn nào đó, nhưng trong trường hợp sau thì thì tiếp diễn là đúng.

Appear

Ví dụ:

Alex appears to be exhausted Dịch: Alex có vẻ như kiệt sức.

She’s appearing on her favourite TV program Dịch: Cô ấy đang xuất hiện trên chương trình TV yêu thích của mình.

Động từ trong ví dụ đầu tiên mang nghĩa “xuất hiện” – thể hiện nhận thức về một cái gì đó. Trong ví dụ thứ hai, “appears” là động từ chỉ hành động “appears” nên có thể dùng ở dạng tiếp diễn.

Trường hợp ngoại lệ nổi tiếng của động từ trạng thái trong các Stative verbs bài tập

Mặc dù các động từ trạng thái không được sử dụng ở thì tiếp diễn, nhưng có một từ trong nhóm này được sử dụng ở thì tiếp diễn. Và nó chỉ xảy ra trong khẩu hiệu nổi tiếng của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh McDonald’s – Tôi yêu nó. 

Về mặt ngữ pháp, cách dùng động từ “yêu” ở trên là không chính xác, vì nó là động từ trạng thái (động từ chỉ trạng thái), không thể dùng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, cách dùng từ trên có thể gợi ý rằng ở đây “love” có thể đồng nghĩa với “enjoy” nên hoàn toàn có thể chấp nhận được. 

Aten English ở trên liệt kê đầy đủ các thông tin về động từ trạng thái trong tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng trong khóa học tiếng anh online tại Aten cùng với việc học ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Và chỉ khi bạn hiểu những từ khóa này trong ngôn ngữ, bạn mới có cơ hội cải thiện tiếng Anh của mình.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài