Nếu là người học tiếng Anh chắc hẳn bạn đã không còn quá xa lạ với cụm từ keep up with. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm chắc toàn bộ ý nghĩa cũng như cách dùng của nó bởi lẽ tùy theo trường hợp mà cụm từ này lại có nghĩa khác nhau. Hãy cùng Aten English khám phá toàn bộ kiến thức liên quan đến keep up with ngay sau đây.
Tìm hiểu về keep up with trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh giao tiếp keep up with được sử dụng với tương đối nhiều ý nghĩa, có nhiều từ keep up with đồng nghĩa với. Bạn có thể dịch từ này là theo kịp với hay bắt kịp với. Tuy nhiên cũng cần nắm rõ cũng như phân tích theo từng ngữ cảnh để có cách dùng chính xác nhất. Sau đâu là một số cách dùng phổ biến trong tiếng Anh của cụm từ keep up with cũng như từ mà mà bạn nên nhớ.
Cách dùng keep up with
keep up with + somebody có ý nghĩa theo kịp, bắt kịp ai đó.
Ví dụ:
Singer Michael Jackson has been my idol since I was a kid. I always try to keep up with him.
keep up with + something có nghĩa là đáp ứng, theo kịp được 1 điều gì đó
Ví dụ:
I think my ability and experience can keep up with this job. (Tôi nghĩ năng lực và kinh nghiệm của mình hoàn toàn có thể đáp ứng được công việc này.)
Cụm từ có chứa keep up with phổ biến
keep up with the demands có nghĩa là theo kịp, bắt kịp nhu cầu
Ví dụ: In the era of Industrial Revolution 4.0, it is necessary to change the mindset, which is to train what businesses and the market need to be able to keep up with the demands of labor resources. (Trong thời đại Cách mạng công nghiệp 4.0, cần thay đổi tư duy, đó là đào tạo những gì doanh nghiệp và thị trường cần để có thể bắt kịp nhu cầu nguồn lao động.)
keep up with somebody back có nghĩa là theo kịp với ai đó trở lại
keep up with together có nghĩa là theo kịp với nhau
keep up with under constraint có nghĩa là theo kịp với sự ràng buộc
to keep up with from có nghĩa là để theo kịp từ
keep up with someone in có nghĩa là theo kịp với ai đó trong
keep up with price có nghĩa là theo kịp giá
keep up with the times có nghĩa là kịp thời gian với, kịp thời đại với.
Ví dụ: Their products have not kept up with the times. They should innovate the product or production process. (Sản phẩm của họ đã không còn theo kịp thời đại nữa. Họ nên đổi mới sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.)
Cách dùng khác với từ keep
Trong Khóa học tiếng anh Online từ keep ngoài nằm trong cụm từ keep up with catch up with còn được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác. Sau đây là một số ví dụ phổ biến hữu ích cho bạn trong quá trình làm bài thi.
keep away có nghĩa là để xa ra, cất đi.
Ví dụ: The Lego blocks and electronic circuits I’d loved as a boy were keep away.
You should keep your food away after having breakfast. (Bạn nên cất đồ ăn đi sau khi ăn sáng xong.)
keep somebody back có nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ: Police blockade the dangerous area, keep people away. (Cảnh sát phong tỏa khu vực nguy hiểm, ngăn cản người dân để tiến lên phía trước.)
keep down có nghĩa là dẹp, ngăn chặn, trấn an, kiểm soát.
Ví dụ: Thanks to the government’s efforts, the epidemic situation has been keep down.(Nhờ nỗ lực của chính phủ tình hình dịch bệnh đã phần nào được kiểm soát.)
After more than 3 hours, the fire was keep down. (Sau hơn 3 giờ, đám cháy đã được kiểm soát.)
Keep the noise down! có ý nghĩa là Bớt ồn ào đi!
keep off có nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.
Ví dụ: You should keep the child away from the plugs in the house. (Bạn nên để đứa trẻ tránh xa các phích cắm trong nhà.)
Keep off being disorderly! có nghĩa là Đừng mất trật tự!
keep on có nghĩa là tiếp tục
Ví dụ: The Ministry of Health directs specialized agencies to keep on actively monitoring the situation of the COVID-19 epidemic, the emergence of new strains; regularly communicate with the World Health Organization to update timely and accurate information on mutations.
(Bộ Y tế chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tiếp tục chủ động bám sát diễn biến tình hình dịch COVID-19, sự xuất hiện các biến chủng mới; thường xuyên trao đổi với Tổ chức Y tế thế giới để cập nhật thông tin kịp thời, chính xác về các biến chủng.)
keep out có nghĩa là ngăn cản không cho vào.
Ví dụ: Some students were kept out from entering the school by security guards. (Một số học sinh bị bảo vệ ngăn không cho vào trường dự khai giảng.)
keep up có nghĩa là duy trì, giữ vững
Ví dụ: Schools keep up a pivotal role in educational coordination with other forces. (Nhà trường giữ vững vai trò nòng cốt trong công tác phối hợp giáo dục với các lực lượng khác.)
keep together có nghĩa là gắn bó cùng nhau.
Ví dụ: We’ve been kept together for over 10 years since I was a kid. (Chúng tôi đã gắn bó cùng nhau hơn 10 năm từ khi tôi còn là một đứa trẻ.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cụm từ keep up with trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ thật kỹ những kiến thức này để tránh mắc sai lầm trong quá trình làm bài thi.
Xem thêm: Tìm hiểu compound sentence là gì tại đây.