Thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh là gì? Đặt tám tính từ theo đúng thứ tự để có một câu hoàn hảo là một nhiệm vụ khó khăn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh. Thật thú vị, ngay cả những người bản ngữ nói tiếng Anh cũng không biết rằng có một quy tắc ràng buộc nào phải tuân theo khi làm như vậy. Trong số 10 người nói tiếng Anh bản ngữ, chỉ có ít nhất một người biết quy tắc này. Học cách sắp xếp trật tự của các tính từ trong câu một cách chính xác cũng sẽ rất hữu ích, đặc biệt là khi bạn gặp nhiều tính từ trong câu, hãy theo chân Aten English nhé!
1. Thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh
2. 8 loại tính từ miêu tả Tiếng Anh theo thứ tự
Thứ tự tính từ bên dưới là một quy tắc linh hoạt—hãy lưu ý rằng có một số trường hợp ngoại lệ và có thể có một số biến thể nhỏ giữa các loại tiếng Anh khác nhau (chẳng hạn như tiếng Anh Mỹ, Anh và Úc).
Opinion
Thứ nhất, trật tự từ xuất phát từ các tính từ thể hiện quan điểm đối với một cái gì đó. Những từ này chỉ đơn giản là mô tả những gì chúng ta cảm thấy và nói về một danh từ cụ thể.
Những tính từ như “delicious” “beautiful” “energetic” “lazy” và “sad” là những ví dụ về Opinion (Quan điểm).
Ví dụ: For her birthday, she made delicious big cookies.
Các từ delicous và big là các tính từ trong câu để tạo nghĩa cho nhau và danh từ cookies.
Size
Thứ hai, theo thứ tự tính từ là Size (Kích cỡ). Đây là những tính từ mô tả kích thước như “large” “huge” và “small.”
Ví dụ: For her birthday, she made delicious, large cookies.
Trong ví dụ trên, chúng tôi sử dụng tính từ “big”để mô tả kích thước của bánh cookies.
Age
Theo thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh, tiếp theo sau kích thước phải là từ mô tả Age (Tuổi tác). Một số ví dụ về tính từ tuổi cụ thể là “young,” “old”, “ancient,” 4-year-old, v.v.
Ví dụ: The large old delivery truck has lain immobile alongside the road for many years.
Shape
Sau tuổi đến Shape (Hình dáng) theo thứ tự tính từ. Một số tính từ mô tả hình dạng là “round,” “long,” và “short” v.v.
Ví dụ: The rusted, large, and wide delivery truck has been blocking the road for many years.
Color
Theo thứ tự tính từ, tính từ chỉ Color (Màu sắc) đứng sau hình dạng. Chúng ta thường sử dụng các tính từ chỉ màu sắc để mô tả đồ vật và động vật. Để hiểu rõ hơn, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi ngay nhé!
Ví dụ: The rusty, large, and red delivery truck has been standing by the side of the road for many years.
Origin
Tính từ mô tả Origin (Nguồn gốc) của danh từ cho người đọc hoặc người nghe biết về nguồn gốc của nó. Những tính từ này có thể bao gồm: American, British, Dutch, Indian, và Australian,v.v
Ví dụ: In their backyard, they found a gorgeous, century-old brown Chinese vase.
Material
Bên cạnh nguồn gốc là các tính từ mô tả Material (Chất liệu). Tính từ chỉ chất liệu thường là danh từ hoạt động như tính từ khi được sử dụng để mô tả các danh từ khác – như metal, paper, và silk v.v
Ví dụ: In their backyard, they found a magnificent brown Chinese porcelain vase that was made 100 years ago.
Như bạn có thể thấy, chúng ta có năm tính từ trong câu.
Purpose
Cuối cùng, chúng ta có các từ mô tả Purpose (Mục đích) ở vị trí cuối cùng theo thứ tự tính từ miêu tả trong Tiếng Anh. Đây là những tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất cụ thể đối với loại và cách sử dụng của chúng. Hơn nữa, loại tính từ này thường trả lời cho câu hỏi “What it is used for?” (“Nó được dùng để làm gì?”)
Một số từ được sử dụng để mô tả mục đích là cooking, gardening, shopping, v.v
Đối với tính từ mục đích, chúng ta cũng thường sử dụng danh từ làm tính từ. “Shopping” là một danh động từ—một loại danh từ kết thúc bằng -ing.
Ví dụ: Yesterday at the mall, my friend bought a gorgeous new red shopping bag.
Tham khảo: Quy tắc OSASCOMP của tính từ đứng trước danh từ.
3. Cách chọn tính từ tiếng Anh một cách khôn ngoan
Ví dụ: A lovely small frigid vintage square rocking chair made of red American wood.
Như bạn đã thấy, câu văn bên trên rất dài với đầy ắp các tính từ. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là không sử dụng quá nhiều tính từ. Quá nhiều tính từ đưa ra một thông điệp rất khó hiểu cho người đọc và người nghe. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc tìm hiểu vị trí của từng loại để khi cần, bạn sẽ biết chính xác nơi đặt chúng.
Ví dụ: A magnificently large swimming pool with blue American water that just opened.