1. Modal verbs (Động từ khiếm khuyết)
Modal verbs |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
---|---|---|
Can |
Khả năng | I can play the piano very well. |
Sự cho phép |
Can I go now? |
|
Khả năng xảy ra |
It can be a very good day tomorrow. |
|
Lời đề nghị |
I can help you with this homework. Don’t worry! |
|
Lời yêu cầu |
Can you please pass me the salt? |
|
Could |
Khả năng trong quá khứ |
I could play the piano well when I was 9. |
Xin phép lịch sự |
Excuse me, could I come in? |
|
Khả năng xảy ra |
A hailstorm could come here tomorrow. |
|
Lời đề nghị lịch sự |
No problem. I could give you a lift. |
|
Lời yêu cầu lịch sự |
Could you please move to the next slide? |
|
May |
Sự cho phép |
May I leave early? |
Khả năng xảy ra |
Astronauts may discover life in other planets. |
|
Might |
Xin phép lịch sự |
Might I take you home? |
Khả năng xảy ra |
I might visit him tomorrow if the weather is nice. |
|
Must |
Nghĩa vụ |
You must do homework. |
Tính chắc chắn |
He must be at the cinema now. He told me about that yesterday. |
|
Mustn’t |
Sự cấm |
You mustn’t play here. It’s dangerous. |
Will |
Lời dự đoán |
The weather forecast predicts that it’ll rain tonight. |
Lời hứa |
I’ll finish all the homework by Friday. |
|
Quyết định tự phát |
I’ll lend you some money. |
|
Lời yêu cầu/nhu cầu |
Will you please give me that book? |
|
Would |
Được sử dụng như hình thức quá khứ của “will” |
My dad said that he would give me some toys on my birthday. |
Lời yêu cầu/nhu cầu lịch sự |
Would you mind closing the door, please? |
|
Shall |
Lời dự đoán |
This time tomorrow I shall be in London. |
Lời đề nghị/gợi ý |
Shall we discuss this further with him? |
|
Should |
Lời khuyên |
You should see the doctor. It’s swollen. |
Sự dự đoán/kỳ vọng |
The project should be done before May. |
|
Lời gợi ý lịch sự |
Should I call her to say sorry? |
|
Ought to |
Nghĩa vụ |
You ought to say good bye to your parents when you leave. |
Lời khuyên |
You ought to sleep early. You look really tired. |
|
Needn’t |
Được sử dụng để nói về một cái gì đó không cần thiết |
You needn’t give him any advice. He won’t listen. |
2. Giới từ chỉ thời gian và địa điểm trong tiếng Anh
Phân biệt các giới từ chỉ thời gian và địa điểm là một trong những kiến thức quan trọng nhất của ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản.
Giới từ chỉ thời gian: in, on, at, v.v.
Giới từ |
Cách sử dụng |
Examples |
---|---|---|
In |
Thế kỉ |
The event happened in the 20th century. She was the only writer born in the 19th century. |
Muf |
I’m going to France in the winter. He likes going to the beach in the summer. |
|
Năm |
He was born in 1990. This house was built in 2000. |
|
Tháng |
We’ll take the test in June. They are going to get married in December. |
|
Các buổi trong ngày |
He usually has a snack in the afternoon. I get up at 6 am in the morning. |
|
On |
Các ngày trong tuần |
My mom always goes shopping on Mondays. He doesn’t go to school on Sundays. |
Thứ ngày tháng |
Her birthday is on the first of May. He’s leaving on the fifth of October. |
|
Ngày cụ thể |
I wish to get a doll on my birthday. Jim gave his girlfriend a rose on Valentine’s day. |
|
At |
Giờ |
My grandpa goes to bed at 9 pm. My wife starts working at 8am. |
Thời gian ngắn và chính xác |
at night, at noon, at lunchtime, at sunset Don’t stay up late at night. See you at lunchtime. |
Tham khảo: Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh- Đếm được hay không đếm được?
Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at, behind, above, in front of, under,…
Preposition |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
---|---|---|
In |
Room, town, country |
The baby has gone. She isn’t in the room. He’s working in New York now. Nina is an American. She was born in America. |
Car, taxi |
There’s a doll in the car. I’m in the taxi now. I’ll get there in 5 minutes. |
|
Picture |
Who’s this sexy lady in the picture? What can you see in the picture? |
|
Book |
I saw this writer in the book Harry Potter. There are lots of lively illustrations in the book. |
|
The world |
Which is the longest river in the world? Have a look at 3 best countries in the world. What do you think? |
|
On |
Streets |
My house is on Jackson street. The kids are playing on the street. |
Islands |
He lives on this island. There are not many people living on that island. |
|
Bề mặt: table, floor, wall |
My teacher put the books on the table. Please put your shoes on the floor. The picture on the wall is fantastic. |
|
Bên (left, right) |
Max is the tall boy standing on the right. Human heart is on the left side. |
|
Phương tiện công cộng |
We’re on the bus. Please switch your phone into airplane mode if you’re on a plane. |
|
TV, radio |
I saw her yesterday on TV. There have been lots of advertisements on radio these days. |
|
At |
Sự kiện |
My grandpa goes to bed at 9 pm. My wife starts working at 8am. |
Nghĩa là “next to” |
at night, at noon, at lunchtime, at sunset Don’t stay up late at night. See you at lunchtime. |
|
Một nơi nào đó điển hình |
I am at school, while my parents are at work. Jim is watching movie at the cinema. |
|
Behind |
Tại/về phía sau của một cái gì đó/ai đó |
There is a big box behind the car. Can you see the street behind the building? |
In front of |
Ngược lại phía sau |
The rabbit is in front of the tree. The girl is standing in front of the mirror. |
Under |
Bên dưới bề mặt của một cái gì đó/được bao phủ bởi một cái gì đó |
The ball is under the tree. There are some flowers under the chair. |
Above |
Ở cấp độ cao hơn cái gì đó/ ai đó (đối lập với bên dưới) |
The plane is flying above the tree. Please turn on the projector above your head. |
Across |
Từ bên này sang bên kia của một cái gì đó |
The duck is swimming across the lake. The boy helped his grandma walk across the crowded street. |
Into |
Đến một vị trí ở trong / bên trong một cái gì đó |
Throw the trash into the dustbin please. I can’t go into the water since it’s too cold. |
Đừng cố gắng học thuộc lòng tất cả các dạng mà không thực hiện bất kỳ khóa đào tạo có ý nghĩa nào. Điều bạn thực sự cần làm là tận dụng các bài tập ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thông qua các câu mẫu – nói cách khác, bạn phải hiểu cách sử dụng từng quy tắc và áp dụng nó vào bài nói hàng ngày của mình.
Để hiểu thêm chúng, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi.