Trọn bộ từ vựng ôn thi lớp 10 môn tiếng Anh

Ôn thi lớp 10 là thời gian quan trọng, yêu cầu sự chăm chỉ và tập trung cao độ. Trước khi bước vào luyện đề thí sinh nên học lại thật kỹ những kiến thức trọng tâm trong sách giáo khoa, đầu tiên là từ vựng. Trong bài viết sau Aten English sẽ chia sẻ ngay với các bạn trọn bộ từ vựng ôn thi lớp 10 môn tiếng Anh chi tiết nhất. 

A Day In The Life Of……….

Chủ đề đầu tiên thí sinh cần nhớ khi ôn thi lớp 10 môn tiếng Anh là A Day In The Life Of – một ngày trong cuộc sống của…với những từ vựng sau: 

daily routine có nghĩa là thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày

bank có nghĩa là bờ

boil có nghĩa là luộc, đun sôi(nước)

plough có nghĩa là cày( ruộng)

harrow có nghĩa là bừa(ruộng)

plot of land có nghĩa là thửa ruộng

fellow peasant có nghĩa là bạn nông dân

lead có nghĩa là dẫn, dắt(trâu)

buffalo có nghĩa là con trâu

field có nghĩa là đồng ruộng, cánh đồng

pump /pʌmp/ (v): bơm(nước)

chat = talk in a friendly way có nghĩa là nói chuyện phím, tán gẫu

crop có nghĩa là vụ, mùa

do the transplanting có nghĩa là cấy( lúa)

be contented with= be satisfied with có nghĩa là hài lòng

go off =ring  có nghĩa là reo lên, reng lên (chuông)

get ready= prepare có nghĩa là chuẩn bị

be disappointed with có nghĩa là thất vọng

be interested in có nghĩa là thích thú, quan tâm

local tobacco có nghĩa là thuốc lào

cue có nghĩa là sự gợi ý, lời ám chỉ

alarm clock có nghĩa là đồng hồ báo thức

break có nghĩa là sự nghỉ

take an hour’s rest có nghĩa là nghỉ ngơi 1 tiếng

take a short rest có nghĩa là nghỉ ngơi ngắn

neighbor có nghĩa là người láng giềng

option có nghĩa là sự chọn lựa, quyền lựa chọn

go and see = visit có nghĩa là viếng thăm

occupation = job có nghĩa là nghề nghiệp, công việc

hinh-anh-on-thi-lop-10-mon-tieng-anh-so-1
Từ vựng chủ đề A Day In The Life Of

School Talks

international có nghĩa là thuộc về quốc tế

semester có nghĩa là học kỳ

flat có nghĩa là căn hộ

narrow có nghĩa là chật chội

occasion có nghĩa là dịp

stuck có nghĩa là bị tắt, bị kẹt

attitude có nghĩa là thái độ

applicable có nghĩa là có thể áp dụng

opinion có nghĩa là ý kiến

marvellous có nghĩa là kì lạ, kỳ diệu

nervous có nghĩa là lo lắng

awful có nghĩa là dễ sợ, khủng khiếp

headache có nghĩa là đau đầu

consider có nghĩa là xem xét

backache có nghĩa là đau lưng

threaten có nghĩa là sợ hãi

toothache có nghĩa là đau răng

situation có nghĩa là tình huống, hoàn cảnh

hinh-anh-on-thi-lop-10-mon-tieng-anh-so-2
Từ vựng chủ đề School Talks

People’s Background

Trong Khóa học tiếng anh Online, thí sinh cũng nên quan tâm tới một số từ vựng sau: 

training có nghĩa là đào tạo

general education có nghĩa là giáo dục phổ thông

strong-willed có nghĩa là ý chí mạnh mẽ

brilliant có nghĩa là sáng láng

humane có nghĩa là nhân đạo

mature có nghĩa là chín chắn, trưởng thành

harbour có nghĩa là nuôi dưỡng 

background có nghĩa là bối cảnh

career có nghĩa là sự nghiệp

abroad  có nghĩa là nước ngoài

appearance có nghĩa là vẻ bên ngoài

private tutor có nghĩa là gia sư

interrupt có nghĩa là gián đoạn

realise có nghĩa là nhận ra

schoolwork có nghĩa là công việc ở trường

a degree in Physics có nghĩa là bằng cử nhân ngành vật Lý

favorite có nghĩa là ưa thích

with flying có nghĩa là xuất sắc, hạng ưu

foreign có nghĩa là ngoại ngữ

from then on có nghĩa là từ đó trở đi

a PhD có nghĩa là bằng tiến sĩ

tragic có nghĩa là bi thảm

take up có nghĩa là tiếp nhận

office worker có nghĩa là nhân viên văn phòng

obtain có nghĩa là giành được, nhận

professor có nghĩa là giáo sư

education có nghĩa là sự giáo dục

to be awarded có nghĩa là được trao giải

determine có nghĩa là xác định

experience có nghĩa là điều đã trải qua

ease có nghĩa là giảm nhẹ, vơi bớt

attend có nghĩa là tham dự, có mặt

previous có nghĩa là trước đây

tourist guide có nghĩa là hướng dẫn viên du lịch

telephonist có nghĩa là người trực điện thoại

cue có nghĩa là gợi ý

travel agency có nghĩa là văn phòng du lịch

hinh-anh-on-thi-lop-10-mon-tieng-anh-so-3
Từ vựng chủ đề People’s Background

Special Education

list có nghĩa là danh sách

blind có nghĩa là mù

deaf có nghĩa là điếc

mute có nghĩa là câm

work out có nghĩa là tìm ra

message có nghĩa là thông điệp

doubt  có nghĩa là sự nghi ngờ

special có nghĩa là đặc biệt

disabled có nghĩa là tàn tật

dumb có nghĩa là câm

mentally có nghĩa là về mặt tinh thần

retarded có nghĩa là chậm phát triển

prevent sb from doing sth có nghĩa là ngăn cản ai làm gì

proper có nghĩa là thích đáng

schooling  có nghĩa là sự giáo dục ở nhà trường

opposition  có nghĩa là sự phản đối

gradually có nghĩa là từ từ

arrive có nghĩa là đến

raise có nghĩa là nâng, giơ

open up có nghĩa là mở ra

demonstration có nghĩa là sự biểu hiện

add có nghĩa là cộng

subtract có nghĩa là trừ

be proud of sth có nghĩa là tự hào về điều gì đó

be different from sth có nghĩa là không giống cái gì

Braille có nghĩa là hệ thống chữ nổi cho người mù

infer sth to sth có nghĩa là suy ra

protest có nghĩa là phản đối

hinh-anh-on-thi-lop-10-mon-tieng-anh-so-4
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 cần nhớ

Trên đây là toàn bộ từ vựng ôn thi lớp 10 môn tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất. Đừng quên kết hợp phần kiến thức trên với các chủ điểm ngữ pháp và luyện đề thường xuyên để đạt điểm số cao nhất nhé. 

Xem thêm: Cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh tại đây.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài