Câu tường thuật đặc biệt trong tiếng anh và những điều bạn cần biết

Chắc có lẽ ai trong số chúng ta khi đọc bài viết này cũng không nắm và hiểu hết các dạng câu tường thuật đặc biệt trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại là một trong những loại cấu trúc ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng anh. Đặc biệt là trong giao tiếp nói chung và các bài thi IELTS nói riêng. Do đó, để có thể chinh phục được thanh điểm IELTS cao như mong muốn. Bạn cần nắm chắc kiến thức về loại câu này. Vậy câu tường thuật đặc biệt là gì? Các dạng câu tường thuật đặc biệt là gì? Bài viết dưới đây Aten English sẽ giải đáp giúp bạn những thắc mắc đó!

cau-tuong-thuat-dac-biet-trong-tieng-anh-va-nhung-dieu-ban-can-biet-so-1
Câu tường thuật đặc biệt trong tiếng anh và những điều bạn cần biết

Định nghĩa về câu tường thuật

Câu tường thuật (Reported speech) là loại câu giúp bạn gián tiếp kể lại một sự việc.Trong các cuộc hội thoại thường ngày hoặc trong các bài phát biểu, câu tường thuật được người nói sử dụng để thuật lại một hành động, một lời nói của một người nào đó.  Ví dụ, một người bạn A nói với bạn rằng anh ấy muốn đi xem phim ngay khi rạp chiếu phim mở lại. Sau đó, bạn muốn kể lại sự việc này cho một người bạn B của bạn, thì bạn sẽ phải sử dụng câu tường thuật.

Ví dụ: 

  • “You should finish all your homework before going out.” – Hoa said.
  • Hoa advised me to finish all my homework before going out … Hoa khuyên tôi nên hoàn thành hết tất cả bài tập trước khi ra ngoài.

Một số dạng câu tường thuật đặc biệt và cách biến đổi 

Trong một số trường hợp, cấu trúc của câu tường thuật có thể được thay đổi để phù hợp với mục đích và ngữ cảnh nói. Do đó, trong tiếng anh câu tường thuật được chia thành nhiều dạng khác nhau. Cụ thể, cấu trúc của loại câu này thường được chia làm hai loại chính: Câu tường thuật với To-Infinitive và câu tường thuật với V-ing (Gerund). Để hiểu rõ quy tắc và cách biến đổi của từng loại. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về các câu tường thuật dạng đặc biệt này nhé!

Câu tường thuật với cấu trúc To V (nguyên thể)

Đối với dạng này, cấu trúc câu tường thuật được dùng trong các trường hợp sau:

Khi muốn thuật lại một mệnh lệnh:

Cấu trúc: Told + S + (not) to V + O.

Ví dụ:

  • Direct: “Put your books away” said the teacher.
  • Reported: The teacher told us to put our books away.

Khi muốn thuật lại một yêu cầu:

Cấu trúc: Asked + S + (not) to V + O

Ví dụ: 

  • Direct: “Please, don’t smoke in this room” said the clerk.
  • Reported: The clerk asked me not to smoke in that room.

Lưu ý: Dạng này còn có thể sử dụng trong trường hợp với các câu hỏi yêu cầu bắt đầu bằng Will/Could/Can/Could.

Ví dụ:

  • Direct Speech: “Will you clean the room?”, my mother said.
  • Reported Speech: My mother asked me to clean the room.

Khi muốn thuật lại một lời khuyên:

Cấu trúc: Advised + S + (not) to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “If I were you, I wouldn’t drink so much wine” he said.
  • Reported: He advised me not to drink so much wine.

Lưu ý: Cấu trúc này cũng có thể sử dụng với dạng “You’d better” hoặc “If I were you”.

Ví dụ:

  • Direct Speech: “ You’d better study now”, she said.
  • Reported Speech: She advised me to study then.

Khi muốn thuật lại một lời hứa:

Cấu trúc: Promised + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “I’ll give you a hand, if you like” said Adam.
  • Reported: Adam promised to give me a hand, if I liked.

Khi muốn thuật lại một lời đe dọa:

Cấu trúc: Threatened + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: ” Get out or I’ll call the police” said the woman.
  • Reported: The woman threatened to call the police if he didn’t get out.

Khi muốn thuật lại một lời cảnh báo:

Cấu trúc: Warned + S + (not) to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “Don’t touch that wire” he said.
  • Reported: He warned me not to touch that wire.
cau-tuong-thuat-dac-biet-trong-tieng-anh-va-nhung-dieu-ban-can-biet-so-2
Câu tường thuật đặc biệt trong tiếng anh và cách biến đổi

Khi muốn thuật lại một lời mời:

Cấu trúc: Invited + S + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: ” Come for dinner with us to night, will you?” Bill said.
  • Reported: Bill invited me to come for dinner with them that night.

Khi muốn thuật lại một lời nhắc nhở:

Cấu trúc: Reminded + S + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “Remember to post my letter on your way” Wendy said.
  • Reported: Wendy reminded me to post her letter on my way.

Khi muốn thuật lại một lời động viên:

Cấu trúc: Encouraged + S + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: ” Go ahead, you must enter for the contest, Jill!” said Pam.
  • Reported: Pam encouraged Jill to enter for the contest.

Khi muốn thuật lại một lời khẩn cầu:

Cấu trúc: Begged/Implored + S + (not) to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “Please, do me a favor” said the beggar to Carol.
  • Reported: The beggar begged/ implored Carol to do him a favor.

Khi muốn thuật lại một sự tự nguyện:

Cấu trúc: Offered + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “Shall I help you with the housework?” said Tim to his wife.
  • Reported: Tim offered to help his wife with the housework.

Khi muốn thuật lại một sự đồng ý:

Cấu trúc: Agreed + to V + O

Ví dụ:

  • Direct: “Ok, I’ll take you to work in my carin, Sue” said Carl.
  • Reported: Carl agreed to take Sue to work in his car.

Câu tường thuật với cấu trúc V-ing (Gerund)

Ngoài ra, câu tường thuật đặc biệt còn được sử dụng với các động từ đặc biệt và không cần phải tuân theo cấu trúc thông thường. Khi đó, động từ chính sẽ được chia dưới dạng V-ing. Dưới đây là một số trường hợp bạn cần sử dụng câu tường thuật đặc biệt với V-ing:

Khi muốn thuật lại một lời buộc tội:

Cấu trúc: Accused + S + of + V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “You damaged my new laptop, Dan”, said Susan.
  • Reported: Susan accused Dan of damaging her new laptop.

Khi muốn thuật lại một lời thừa nhận:

Cấu trúc: Admitted + V-ing/having V(p2) + O

Ví dụ:

  • Direct: “I didn’t tell you the truth, Ron.”, said Kim.
  • Reported: Kim admitted not telling/ not having told Ron the truth.

Khi muốn thuật lại một lời phủ nhận:

Cấu trúc: Denied + V-ing/having V(p2) + O

Ví dụ:

  • Direct: “I didn’t break that vase,” said Tom.
  • Reported: Tom denied breaking/ having broken that vase.

Khi muốn thuật lại một lời xin lỗi:

Cấu trúc: Apologized (to somebody) + for V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “I’m sorry I’ve kept you waiting” said Amanda.
  • Reported: Amanda apologized for having kept me waiting.

Khi muốn thuật lại một lời khen ngợi:

Cấu trúc: Congratulated + S + on V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “Congratulations! You won the game!” said the principal.
  • Reported: The principal congratulated the students on winning the game.

Khi muốn thuật lại một sự quả quyết, khăng khăng:

Cấu trúc: Insisted on + V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “I must pay for this damage,” the man said.
  • Reported: The man insisted of paying for that damage.

Khi muốn thuật lại một lời đề nghị:

Cấu trúc: Suggested + V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “Let’s have a picnic this weekend,” Muad suggested.
  • Reported: Muad suggested having a picnic that weekend.

Lưu ý: Trường hợp này có thể sử dụng với câu trực tiếp có cụm từ “Why don’t you” với ý nghĩa đề nghị, gợi ý.

Ví dụ:

  • Direct Speech: “Why don’t you go to the cinema with us?”, She said.
  • Reported Speech: She suggested going to the cinema with them.

Khi muốn thuật lại một lời cảm ơn:

Cấu trúc: Thanked + S + for V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “Thank you very much for your advice,” he said.
  • Reported: He thanked me for my advice.

Khi muốn thuật lại một lời cảnh báo:

Cấu trúc: Warned + S + against + (V-ing) O

Ví dụ:

  • Direct: “Don’t invest in that business,” said my lawyer.
  • Reported: My lawyer warned me against investing in that business.

Khi muốn thuật lại một sự đổ lỗi:

Cấu trúc: Blamed + S + for V-ing + O

Ví dụ:

  • Direct: “You are responsible for this failure,” said the director.
  • Reported: The director blamed his deputy for that failure.

Khi muốn thuật lại một lời thú tội:

Cấu trúc: Confessed + to + (V-ing) O

Ví dụ:

  • Direct: “It was me who stole the money,” said Jack.
  • Reported: Jack confessed to stealing the money.

Dạng đặc biệt khi câu trực tiếp có “Let”

Đối với câu tường thuật dạng đặc biệt này được biến đổi tùy theo hàm ý của động từ LET trong câu trực tiếp.

Nếu LET mang hàm ý ra lệnh → Cần dùng những động từ, cấu trúc nhằm giữ được hàm ý mệnh lệnh. 

Ví dụ:

  • Direct Speech: “The staff doesn’t let me take photos in the museum”, she said.
  • Reported Speech: The staff said she should not/was not to take photos in the museum.

Nếu LET mang hàm ý đề nghị => Có thể dùng động từ suggest / say + should trong câu tường thuật.

Ví dụ:

  • Direct Speech: “Let’s go to the swimming pool this summer”, Minh said.
  • Reported Speech: Minh suggested going to the swimming pool that summer.

Nếu LET mang hàm ý thờ ơ, thể hiện người nói không quan tâm. 

Ví dụ:

  • Direct Speech: “He wants to have a game console”, the brother said.
  • Reported Speech: The brother said that he wanted to have a game console and the mother didn’t mind.

Tham khảo: 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh bạn phải biết

Dạng đặc biệt khi câu đặc biệt là câu điều kiện

Đối với câu điều kiện loại 1, áp dụng quy tắc lùi thì như bình thường. 

Ví dụ:

  • Direct Speech: “If the weather is good, we will have the party in the garden”, mom promised.
  • Reported Speech: Mom promised that if the weather was good, we would have the party in the garden.

Đối với câu điều kiện loại 2 và loại 3, giữ nguyên câu không biến đổi. 

Ví dụ:

  • Direct Speech: “If John hadn’t texted me, I would not have known the truth”, she said.
  • Reported Speech: She said that if John hadn’t texted her, she would not have known the truth.

Dạng đặc biệt khi câu trực tiếp có “Must”

Nếu MUST mang hàm ý ra lệnh, cấm đoán=> cần biến đổi câu tường thuật thành WOULD HAVE TO.

Ví dụ:

  • “You must give me your report tomorrow”, the boss said.
  • The boss said I would have to give him my report before the next day.

Nếu MUST mang hàm ý khuyên nhủ, suy đoán=> giữ nguyên MUST. 

Ví dụ:

  • “You must buy this book”, my friend said.
  • My friend told me that I must buy that book.

Dạng đặc biệt khi câu trực tiếp có “Needn’t”

Trong trường hợp câu trực tiếp có NEEDN’T, câu tường thuật đặc biệt cần biến đổi thành didn’t have to. 

Ví dụ:

  • “You needn’t buy carrots”, she said.
  • She said that I didn’t have to buy carrots.

Dạng đặc biệt khi câu trực tiếp là câu cảm thán

Câu cảm thán có dạng:

How + Adjective + S + To be!

What + A/An + Adjective + V!

Trong trường hợp này, có thể sử dụng từ “Exclaim” cho câu tường thuật đặc biệt:

Cấu trúc: S + exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O

Ví dụ: 

  • “How delicious is the meal!”, my mom said.
  • My mom exclaimed that the meal was delicious.

Dạng đặc biệt với câu trực tiếp là lời chúc

Sử dụng động từ wish khi biến đổi các câu trực tiếp là lời chúc thành câu gián tiếp. 

Ví dụ:

  • “Happy New Year!”, he said.
  • He wished me a happy new year.

Sau khi nắm vững được kiến thức tổng quan về câu tường thuật. Chúng tôi khuyên bạn nên thường xuyên làm các bài tập câu tường thuật đặc biệt. Thì việc nắm vững kiến thức cũng như vận dụng linh hoạt vào thực tiễn là điều không khó khăn.

cau-tuong-thuat-dac-biet-trong-tieng-anh-va-nhung-dieu-ban-can-biet-so-3
Bài tập về câu tường thuật đặc biệt trong tiếng anh

Như vậy, Aten English vừa mới tổng hợp tất cả các kiến thức liên quan đến câu tường thuật đặc biệt. Hy vọng, sẽ giúp bạn nắm và vận dụng chúng hiệu quả khi gặp phải. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong vấn đề học tiếng anh. Cụ thể là không có nhiều thời gian để đến trung tâm học trực tiếp. Hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại trung tâm của chúng tôi. Cam kết, trình độ tiếng anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng chỉ sau 1 khóa học. Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài