Tổng hợp những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng mà bạn thường gặp trong các bài thi. Ngoài ra, chúng còn được vận dụng nhiều trong đời sống đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, hôm nay Aten English sẽ giúp bạn tổng hợp những kiến thức liên quan đến từ trái nghĩa. Hãy cùng tham khảo ngay nhé!

tong-hop-nhung-cap-tinh-tu-trai-nghia-trong-tieng-anh-so-1
Tổng hợp những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh

Từ trái nghĩa trong tiếng anh là gì?

Từ trái nghĩa (Antonym) là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn. Cụ thể là những từ vựng đó có ý nghĩa đối lập nhau, tương phản nhau. Vậy nên những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh thường được dùng để so sánh sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ cụ thể:

Ví dụ:

  • above: trên >< below: dưới
  • love: yêu >< hate: ghét
  • young: trẻ >< old: già
  • Harm: có hại ><  Benefit: lợi ích

Phân loại cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Có lẽ, nhiều bạn mới bắt đầu học tiếng anh sẽ nghĩ rằng từ trái nghĩa chỉ đơn thuần là từ trái nghĩa. Ngoài ra, chúng không được phân loại hay đều có cùng mục đích sử dụng như nhau. Quan điểm này là hoàn toàn sai bạn nhé! Bởi, tùy vào ngôn ngữ sẽ có sự phân loại khác nhau. Do đó, những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng sẽ được phân theo 3 nhóm sau:

Từ trái nghĩa không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms). Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau. 

Ví dụ:

  • big – small: to – nhỏ
  • off – on: bật – tắt
  • night – day: ngày – đêm
  • push – pull: đẩy – kéo

Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau (Relational Antonyms).

Ví dụ: 

  • above – below: trên – dưới
  • doctor – patient: bác sĩ – bệnh nhân
  • husband – wife: chồng – vợ
  • give – receive: cho – nhận

Nhóm cặp tính từ trái nghĩa nhưng mang hàm ý nghĩa so sánh (Graded Antonyms).

Ví dụ: 

  • hard – easy: khó – dễ
  • happy – wistful: hạnh phúc – bâng khuâng
  • fat – slim: béo – gầy
  • warm – cool: ấm – lạnh
tong-hop-nhung-cap-tinh-tu-trai-nghia-trong-tieng-anh-so-2
Phân loại tính từ trái nghĩa trong tiếng anh

Cách tạo nên những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh

Trong tiếng anh, có những cặp tính từ trái nghĩa vốn dĩ sinh ra đã vậy. Tức là nó mặc định khi dùng với nhau sẽ tạo ra trái nghĩa. Tuy nhiên, bạn cũng có thể “tạo” ra từ trái nghĩa theo kiểu nghĩa phủ định của từ khẳng định. Bằng cách thêm tiền tố vào từ sẵn có. Một số tiền tố có thể thêm vào từ như:

  • Thêm tiền tố “dis-”: Advantages – Disadvantages
  • Thêm tiền tố “in-”: Direct – Indirect 
  • Thêm tiền tố “mis-”: Behave – Misbehave 
  • Thêm tiền tố “un-”: Friendly – Unfriendly 
  • Thêm tiền tố “non-”: Sense – Nonsense

Tham khảo: 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh bạn phải biết

Những cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng anh

Bỏ túi ngay những cặp từ trái nghĩa được phân theo các dạng từ loại thông dụng nhất hiện nay. Được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến!

Cặp danh từ trái nghĩa

  • Angel: thiên thần >< devil: ác quỷ
  • Day: ngày >< night: đêm
  • Division: sự phân chia >< Union: sự hợp nhất
  • East: đông  ><  west: tây
  • Harm: có hại ><  Benefit: lợi ích
  • Maximum: tối đa ><  minimum: Tối thiểu
  • North: bắc >< south: nam
  • Success: thành công >< failure: thất bại

Một số cặp tính từ trái nghĩa

  • Alive: sống >< dead: chết
  • All: tất cả ><  none: không chút nào
  • Alone: đơn độc  ><  together: cùng nhau
  • Alike: giống >< different: khác
  • Big: to >< small : nhỏ
  • Bright: sáng >< dark: tối
  • Beautiful: đẹp >< ugly: xấu xí
  • Bitter: đắng ><  Sweet: ngọt
  • Black: đen ><  White: trắng
  • Brave: dũng cảm >< coward: nhút nhát
  • Cheap: rẻ  ><  Expensive: đắt
  • Clever: thông minh ><  Stupid: Ngu ngốc
  • Cold: lạnh >< warm : ấm áp
  • Correct: đúng >< Wrong: sai
  • Clean: sạch >< dirty: dơ, bẩn
  • Cruel: độc ác >< Kind: tốt bụng
  • Dark: tối  >< light: sáng
  • Difficult: khó ><  easy: dễ
  • Dry: khô >< wet: ướt
  • Even: chẵn ><  odd: lẻ
  • Fat: béo, mập >< thin: gầy, ốm
  • Fast: nhanh >< slow: chậm
  • First: đầu tiên >< last: cuối cùng
  • Good: tốt >< bad: xấu
  • Happy: vui vẻ >< sad: buồn bã
  • Hard-working: chăm chỉ >< lazy: lười biếng
  • High: cao ><  low: thấp
  • Long: dài >< short: ngắn
  • Loud: ồn ào >< quiet: yên lặng
  • Old: cũ >< new: mới
  • Right: đúng >< wrong: sai
  • Rich: giàu >< poor: nghèo
  • Sad: buồn rầu >< happy: vui sướng, hạnh phúc
  • Silent: im lặng >< noisy: ồn ào
  • Soft: mềm mại >< hard: cứng
  • Strong: mạnh >< weak: yếu 
  • Sweet: ngọt >< sour: chua
  • Thick: dày >< thin: mỏng
  • Tall: cao >< short: thấp
  • True: đúng >< false: sai
  • Vertical: dọc >< horizontal: ngang
  • Young: trẻ >< old: già

Cặp động từ trái nghĩa

  • Add: cộng, thêm vào ><  subtract: trừ
  • Accept: Chấp nhập >< unaccept: không chấp nhận
  • Admit: thừa nhận >< deny: phủ nhận
  • Agree: Đồng ý >< disagree: không đồng ý
  • Allow: cho phép >< forbid: cấm
  • Ask: hỏi >< answer: trả lời
  • Attack: tấn công >< defend:  phòng thủ
  • Begin: bắt đầu >< end: kết thúc
  • Buy: mua >< sell: bán
  • Build: xây >< destroy: phá
  • Buy: mua >< Sell: bán
  • Defeat: thất bại >< Victory: chiến thắng
  • Enter: lối vào >< exit: lối ra
  • Get: nhận được ><  give: cho, biếu, tặng
  • Know: biết >< guess: đoán
  • Laugh : cười >< cry: khóc
  • Leave: rời đi >< stay: lưu lại
  • Pen: mở >< close: đóng
  • Play: chơi >< work: làm
  • Push: đẩy >< pull: kéo
  • Question: hỏi >< answer: trả lời
  • Raise: tăng >< lower: giảm
  • Sit: ngồi >< stand: đứng
  • Through: ném >< catch: bắt lấy
  • Win: thắng >< lose: thua

Cặp giới từ trái nghĩa

  • Above: trên >< below: dưới
  • Back: phía  sau ><  front: phía trước
  • Before: trước  >< after: sau
  • Front: trước >< back: sau
  • Inside: trong >< outside: ngoài
  • Left: trái >< right: phải
  • Near: gần >< far: xa
  • On: bật  >< off: tắt
  • Over: trên >< under: dưới
  • Under: ở dưới >< above: trên cao
  • Up: lên >< down: xuống
tong-hop-nhung-cap-tinh-tu-trai-nghia-trong-tieng-anh-so-3
Tổng hợp những cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh

Kết luận

Như vậy, chúng tôi đã vừa tổng hợp xong toàn bộ các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng mà bạn cần biết. Cũng như phân loại và quy tắc tạo từ trái nghĩa trong tiếng anh. Hy vọng, với những kiến thức mà chúng tôi vừa mang lại. Sẽ giúp bạn nâng cao được trình độ ngoại ngữ của mình. Trong suốt quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào nhé! Ngoài ra, nếu bạn đang muốn cải thiện vốn tiếng anh của mình. Nhưng không có nhiều thời gian để đến trung tâm học trực tiếp. Hãy nhanh tay đăng ký khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại trung tâm. Để trải nghiệm và lấy lại nền tảng tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao. Cam kết chỉ sau 1 khóa học duy nhất!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài