Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc so sánh là chủ điểm quan trọng, xuất hiện không chỉ giao tiếp thông thường mà còn trong các bài thi từ cơ bản đến nâng cao như IELTS. Để làm tốt phần bài tập này, bên cạnh cấu trúc câu cơ bản, bạn cũng cần ghi nhớ những trường hợp đặc biệt. Ngay sau đây, Aten English xin chia sẻ kiến thức về tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh.
Tính từ là gì? Vị trí của tính từ
Tính từ hay còn gọi Adjective) là một từ loại cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để miêu tả về đặc điểm, tính cách của một sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Chính vì vậy nhiệm vụ chính của tính từ thường là bổ nghĩa cho danh từ đi kèm với nó. Chúng ta có thể chia tính từ thành hai dạng là tính từ có quy tắc và tính từ so sánh bất quy tắc.
Ví dụ:
This flower is so beautiful. (Bông hoa này thật xinh đẹp.)
This exercise is too difficult, so I can’t finish it before tonight. (Bài tập này khó quá nên tôi không thể hoàn thành nó trước tối nay.)
Elizabeth’s work is interesting. (Công việc của Elizabeth thật thú vị.)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ có thể nằm ở một số vị trí như sau:
Đứng sau động từ làm rõ nghĩa cho chủ ngữ
Vị trí quen thuộc của tính từ thường là đứng ngay sau động từ to be. Ngoài ra, tính từ cũng có thể đi sau một số động từ nối (linking verb) trong câu như become (trở thành), look (nhìn), seem (có vẻ), appear (xuất hiện), sound (nghe), feel (cảm thấy), remain (duy trì)… để làm rõ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ:
Ví dụ: The writer became famous after his work had been published (Nhà văn trở nên nổi tiếng sau khi tác phẩm của ông được xuất bản.)
Jessica look tired (Jessica trông có vẻ mệt mỏi)
Robert feels bad after the conversation with his boss. (Robert cảm thấy tồi tệ sau cuộc trò chuyện với sếp của mình.)
David’s idea remains unchanged. (Ý tưởng của David vẫn không thay đổi.)
Đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật
Tính từ cũng có thể đứng trước danh từ để cung cấp thêm thông tin về đối tượng được nhắc đến đồng thời tạo thành một cụm danh từ.
Ví dụ:
Emily thought the robot was an interesting toy. (Emily nghĩ rằng robot là một món đồ chơi thú vị.)
It was very depressing not to get a favorite job. (Thật là chán nản khi không nhận được công việc yêu thích.)
Đứng trong một số cấu trúc đặc biệt
Một số cấu trúc trong tiếng Anh có sự xuất hiện của tính từ mà bạn cần ghi nhớ đó là: Make/keep/find + somebody/something + adj
Ví dụ:
Jennifer makes her services exceptional. (Jennifer làm cho dịch vụ của cô ấy trở nên đặc biệt.)
Keep the room clean and tidy.
Laura found the hotel comfortable. (Laura thấy khách sạn thoải mái.)
Cấu trúc so sánh của tính từ
Trong công thức so sánh của Khóa học tiếng anh Online, tính từ được chia thành hai dạng cơ bản sau:
Tính từ ngắn
Giống với trạng từ ngắn, tính từ ngắn là những từ chỉ chứa duy nhất một âm tiết như tall, big, nice,…Một trường hợp khác đối với những tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc bằng một số hậu tố như y, le, ow, er. et cũng có thể coi là tính từ ngắn.
Trong công thức so sánh, chúng ta chỉ cần bổ sung đuôi er vào sau tính từ với so sánh hơn và est với so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
That is the latest news about the pandemic. (Đó là tin tức mới nhất về đại dịch.)
Tính từ dài
Khác với tính từ ngắn, tính từ dài lại có từ 2 âm tiết trở lên như: pretty (đẹp), beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh),…Khi chuyển sang dạng so sánh, chúng ta cần thêm vào trước tính từ dài tiền tố more với so sánh hơn và the most với so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
Linda is the most pretty girl in this school. (Linda là cô gái xinh đẹp nhất trong trường này.)
Tổng hợp tính từ so sánh bất quy tắc
Bên cạnh những tính từ tuân theo quy tắc cụ thể. một số tính từ lại có cách biến đổi đặc biệt riêng mà bạn cần ghi nhớ đó là:
Tổng hợp tính từ bất quy tắc
- good (tốt)→ better → best (tốt)
- bad → worse → worst (xấu)
- ill → worse → worst (tệ)
- late → later → latest
- many → more → most (nhiều)
- much → more →most
- little → littler → littlest (ít)
- little → less → least
- old → older/elder → oldest/eldest (già)
- far (xa) → farther/further → farthest/furthest (xa)
Ví dụ:
The weather is worse than yesterday. (Thời tiết tệ hơn hôm qua.)
My grandma is 90 years old. She is the eldest in my family. (Bà tôi năm nay 90 tuổi. Bà là người lớn tuổi nhất trong gia đình tôi.)
Nếu dạng so sánh của những tính từ trên không tuân theo một quy tắc nào cả thì những tính từ sau lại có thể sử dụng được ở cả hai dạng ngắn và dài:
- clever có nghĩa là thông minh
- gentle có nghĩa là nhẹ nhàng
- friendly có nghĩa là dễ gần, thân thiện
- quiet có nghĩa là im lặng
- simple có nghĩa là đơn giản
Ngoài ra, thí sinh cũng cần lưu ý một số tính từ không có dạng so sánh như blind, dead, fatal, final, left, right, unique, universal, wrong,…
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến tính từ so sánh bất quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy ôn luyện thường xuyên kết hợp làm bài tập để củng cố hơn nữa về chủ đề này nhé.
Xem thêm: Hướng dẫn cách chia động từ trong tiếng Anh chính xác nhất tại đây.