Như đã đề cập trong bài viết so sánh hơn về tính từ ngắn, có một số tính từ chúng ta không đặt trong so sánh hơn -er. Và bên cạnh những tính từ đã đề cập ở bài viết trước, trong tiếng Anh còn rất nhiều những tính từ bất quy tắc khác. Vì vậy, hôm nay Aten English đã tổng hợp bảng tính từ bất quy tắc trong so sánh trong tiếng Anh kèm theo ví dụ cụ thể, để bạn đọc có thể sử dụng các tính từ này trong các câu so sánh.
Giới thiệu tính từ trong tiếng Anh
Trước khi chúng ta đến bảng tính từ bất quy tắc trong so sánh, chúng ta hãy xem lại việc biết các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Đối với tính từ ngắn
Tính từ ngắn được coi là có quy tắc nếu bạn có thể thêm -er sau tính từ trong dạng so sánh hơn hoặc -est sau tính từ so sánh nhất.
Ví dụ như:
Tall -> Taller -> Tallest.
Big -> Bigger -> Biggest.
Đối với tính từ dài
Những tính từ dài cho là có quy tắc khi ta thêm more vào trước tính từ câu so sánh hơn và the most vào trước tính từ trong câu so sánh nhất.
Ví dụ như:
Beautiful -> More beautiful -> The most beautiful.
Expensive -> More expensive -> The most expensive.
Bảng tính từ bất quy tắc trong so sánh
Tính từ bất quy tắc là tính từ không tuân theo hai nguyên tắc nêu trên. Do đó, học sinh phải ghi nhớ những tính từ này để sử dụng chúng một cách chính xác.
Một số tính từ bất quy tắc phổ biến nhất:
Tính từ gốc (Adjective). | Tính từ so sánh hơn (Comparative). | Tính từ so sánh nhất (Superlative). | Ví dụ |
Good | Better | The best | Lan is the best student in her class. |
Well (healthy). | Better | The best | He still has to visit the doctor twice a week, but he feels better than before. |
Bad | Worse | The worst | This is the worst dress I have ever bought. |
Late | Later | The last | Annie was the last person to enter the press conference room. |
Many (chỉ danh từ đếm được). | More | Most | My class has more students than my sister’s class. |
Ví dụ về sử dụng các tính từ bất quy tắc
Nếu nhớ các tính từ bất quy tắc trên mà không đọc các ví dụ cụ thể, chúng ta sẽ rất khó hình dung ra công dụng của các tính từ này. Vì vậy, ngoài việc ghi chú các tính từ bất quy tắc, bạn cũng đừng bỏ qua các ví dụ mà mình sẽ trình bày ngay sau đây:
Good
So sánh hơn (Comparative): She is better at English than her sister dịch là Cô ấy giỏi môn Toán hơn là em gái của cô ấy)..
So sánh nhất (Superlative): Mai is the best student in my class dịch là Mai là học sinh giỏi nhất lớp tôi).
Bad
So sánh hơn (Comparative): My voice is worse than my mother dịch là Giọng nói của tôi ấy tệ hơn của mẹ tôi
So sánh nhất (Superlative): This is the worst beverage I have ever tried dịch là Đây là thức uống tệ nhất mà tôi từng thử
Little
So sánh hơn (Comparative): She drinks less water than her brother dịch là Cô ấy uống ít nước hơn em trai cô ấy
So sánh nhất (Superlative): Hoa was served the least amount of food of anyone there dịch là Hoa được phục vụ ít thức ăn nhất trong số những người ở đó
Old (General use).
So sánh hơn (Comparative): Your Chemistry teacher is older than your English teacher dịch là Giáo viên Hóa học của bạn lớn tuổi hơn giáo viên Tiếng Anh của bạn
So sánh nhất (Superlative): My grandfather is the oldest person in my house dịch là Ông tôi là người lớn tuổi nhất trong nhà của tôi
Late
So sánh hơn (Comparative): Nhung arrived later than Ngọc dịch là Lan đến muộn hơn Mai
So sánh nhất (Superlative): She is the last student to enter the classroom dịch là Cô ấy là học sinh cuối cùng bước vào phòng học
Một số tính từ không được chia khi so sánh
Ngoài những tính từ mà tôi vừa chia sẻ với các bạn, có một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối. Đây là những tính từ không nên dùng ở dạng so sánh hơn. Để tránh nhầm lẫn, hãy nhớ khi sử dụng:
Blind: Mù (không dùng most blind,more blind).
Dead: Đã tử vong (không dùng deadest, deader).
Fatal: Gây tử vong (không dùng most fatal, more fatal).
Final: Cuối cùng (không dùng most final, more final).
Left/right: Trái phải (không dùng lefter/righter, lefter/righter).
Unique: Độc nhất vô nhị (không dùng most unique, more unique).
Universal: Phổ biến, tất cả (không dùng most universal, more universal).
Vertical/horizontal: Theo chiều dọc/theo chiều ngang (không dùng more vertical, most vertical).
Wrong: Sai trái (không dùng wrongest, wronger)
Các tính từ tuyệt đối không có trong dạng so sánh hơn, hơn nhất
Ngoài các tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh như trên, bạn cũng nên chú ý đến các tính từ tuyệt đối. Những tính từ này không thể được sử dụng ở dạng so sánh hơn vì chúng có ý nghĩa tuyệt đối.
Dưới đây là một số tính từ tuyệt đối phổ biến:
Wrong (sai)
Unique (độc nhất, đặc biệt nhất)
Left/right (bên trái/ bên phải)
Vertical/horizontal (theo phương dọc/ theo phương ngang)
Universal (tất cả, phổ biến)
Final (cuối cùng)
Fatal (gây tử vong)
Dead (đã tử vong)
Blind (mù)
Những điều lưu ý về tính từ so sánh trong tiếng Anh
Khi học cách sử dụng tính từ so sánh hơn trong tiếng Anh, điều đầu tiên và quan trọng nhất là phải nắm vững 3 dạng so sánh hơn của tính từ bao gồm: mệnh đề so sánh hơn, mệnh đề so sánh bằng và mệnh đề so sánh nhất. Công thức của 3 dạng câu so sánh trong tiếng Anh như sau:
xem thêm: Đổi trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật nên biết
– Dạng so sánh bằng:
Cấu trúc: as + Adjective + as + Noun
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
– Dạng so sánh hơn:
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc: Adjective + er + than
Ví dụ: That tree is older than your age.
Với tính từ dài:
Cấu trúc: More + Adjective + than
Ví dụ: Your bike is more stable than mine.
Dạng so sánh hơn nhất:
Với tính từ ngắn:
Cấu trúc: The Adjective + est + Noun
Ví dụ: She is the shortest student in the class.
Với tính từ dài:
Cấu trúc: The most + Adjective + Noun
Ví dụ: This is the most serious problem we have ever got.
Bạn có thể thấy từ các công thức trên rằng so sánh nhất và so sánh hơn là sự khác biệt giữa tính từ dài và ngắn!
Vậy thế nào là tính từ ngắn và thế nào là tính từ dài? Để xác định tính từ ngắn hay dài, chỉ cần nhìn vào số âm tiết mà tính từ đó có. Nếu tính từ chỉ có một âm tiết thì đó là tính từ ngắn. Nếu tính từ có từ 2 âm tiết trở lên thì đó là tính từ dài.
Tùy vào từng loại tính từ mà bạn có thể sử dụng cấu trúc tính từ so sánh hơn trong tiếng Anh sao cho chính xác và phù hợp. Tuy nhiên, quy tắc thêm er/est (đối với tính từ ngắn) hoặc more/most (đối với tính từ dài) không phải lúc nào cũng đúng. Trong nhiều trường hợp, bạn sẽ tìm thấy các tính từ so sánh đặc biệt. Đây là lúc bạn cần học cách sử dụng các tính từ so sánh hơn trong các trường hợp bất quy tắc trong tiếng Anh!
Trên đây Aten đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn bảng tính từ bất quy tắc trong so sánh. Đây đều là những tính từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong cấu trúc so sánh hơn nên các bạn hãy cố gắng ghi nhớ hết nhé. Nếu bạn thấy bài viết trong khóa học tiếng anh online này hữu ích và muốn chúng tôi tổng hợp thêm một số điểm ngữ pháp khác. Đừng ngần ngại để lại cho chúng tôi một bình luận.