Câu điều kiện là kiến thức ngữ pháp tương đối cơ bản được sử dụng nhiều trong giao tiếp đồng thời đưa vào các bài thi quan trọng. Tùy theo cách dùng và ý nghĩa của câu mà chúng ta có thể phân loại thành câu điều kiện loại 1, loại 2, loại 3 và loại hỗn hợp. Trong bài viết sau hãy cùng Aten English tìm hiểu cách nhận biết câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất.
Câu điều kiện loại hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Conditional Sentences) là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh thường dùng để diễn tả khi một sự việc, hành động diễn ra trong một điều kiện nhất định nào đó. Dựa vào cách nhận biết câu điều kiện hỗn hợp, chúng ta có thể chia câu điều kiện thành các dạng cơ bản sau:
- Điều kiện loại 0: Dùng để diễn đạt những hành động có thể xảy ra ở hiện tại, thường là những sự thật hiển nhiên được mọi người công nhận.
- Câu điều kiện loại 1: Dùng để diễn đạt những sự việc hành động có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai khi có một điều kiện nhất định.
- Câu điều kiện loại 2: Dùng để diễn đạt những sự việc hành động không có khả năng xảy ra ở hiện tại khi có một điều kiện nhất định, thường bày tỏ mơ ước, mong muốn hoặc sự tiếc nuối của người nói.
- Câu điều kiện loại 3: Dùng để diễn đạt những sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở quá khứ có một điều kiện nhất định
Ngoài ra, khi làm bài chúng ta còn gặp một cấu trúc nâng cao khác là câu điều kiện loại hỗn hợp hay Mixed conditional sentences. Dạng câu này có sự kết hợp giữa các công thức câu điều kiện cơ bản trên, thường được áp dụng trong những ngữ cảnh đặc biệt. Giống với công thức chung của câu điều kiện, câu điều kiện loại 3 cũng gồm 2 thành phần chính:
- Mệnh đề if (mệnh đề điều kiện): nêu điều kiện của sự việc, hành động được nhắc đến trong câu.
- Mệnh đề chính (mệnh đề kết quả): diễn tả sự việc, hành động sẽ trong điều kiện nhất định.
Công thức, cách dùng câu điều kiện hỗn hợp
Trong Khóa học tiếng anh Online, câu điều kiện hỗn hợp được chia thành 2 dạng chính sau:
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 hiểu đơn giản nhất sẽ có sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 3 và loại 2, được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc có khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại nếu có một điều kiện nhất định trong quá khứ. Mẫu câu này thường nêu lên một sự thật trái ngược hoàn toàn với quá khứ hoặc hiện tại. Trong đó:
- Mệnh đề if (mệnh đề điều kiện) tương tự với câu điều kiện loại 3, chia ở thì quá khứ hoàn thành.
- Mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) tương tự với câu điều kiện loại 2, chia ở thì hiện tại.
Công thức: If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/should/… + Vo.
Ví dụ:
If Jennifer and Daniel had bought a good map, they wouldn’t be lost now. (Nếu Jennifer và Daniel đã mua một tấm bản đồ tốt thì bây giờ họ đã không bị lạc.)
Linda would have moved to Japan a long time ago if she had enough money. (Linda would have moved to Japan a long time ago if she had enough money.)
If William had money, he would have gone to Iceland. (Nếu William có tiền, anh ấy đã đến Iceland.)
Sarah would study abroad if she had won the scholarship. (Sarah sẽ đi du học nếu cô ấy giành được học bổng.)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 cũng là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 3 và loại 2, tuy nhiên nó lại được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc có khả năng xảy ra ở thời điểm quá khứ đi kèm với một điều kiện nhất định. Mẫu câu này thường nêu lên một sự thật trái ngược hoàn toàn với quá khứ hoặc hiện tại. Trong đó:
- Mệnh đề if (mệnh đề điều kiện) tương tự với câu điều kiện loại 2, chia ở thì quá khứ .
- Mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) tương tự với câu điều kiện loại 3, chia ở thì hoàn thành.
Công thức: If + S + V-ed, S + would/could/should/might + have + Vpp/V-ed.
Ví dụ:
Jason didn’t invite Amanda to the party, but he wouldn’t have hesitated if he was good at cooking. (Jason không mời Amanda đến bữa tiệc, nhưng anh ấy sẽ không do dự nếu anh ấy nấu ăn giỏi.)
If I and Brian knew where to go, we wouldn’t have waited for you. (Nếu tôi và Brian biết phải đi đâu, chúng tôi đã không đợi bạn.)
If I wasn’t afraid of flying, I would have invited you to the US a long time ago. (Nếu không sợ đi máy bay thì tôi đã mời bạn sang Mỹ từ lâu rồi.)
If I were you, I would have seen that concert. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xem buổi hòa nhạc đó đó.)
Cách nhận biết câu điều kiện hỗn hợp
Thông thường cấu trúc này sẽ không có một dấu hiệu nhận biết cụ thể nào cả. Khi làm bài chúng ta cần dựa vào sự việc, hành động và điều kiện được nhắc đến trong câu. Từ đó xác định xem nó diễn ra ở thời điểm nào để áp dụng công thức câu điều kiện cho phù hợp.
Ví dụ:
Michael would be the happiest person if he married Maria when they were young. (Michael would be the happiest person if he married Maria when they were young.)
Jessica would have helped Matthew in French if he was better. (Jessica sẽ giúp Matthew bằng tiếng Pháp nếu anh ấy giỏi hơn.)
Trên đây là cách nhận biết câu điều kiện hỗn hợp cùng với cách dùng cụ thể trong ngữ pháp tiếng Anh. Mong rằng với những chia sẻ trên đây bạn có thể sử dụng thành thạo câu điều kiện trong giao tiếp đồng thời dễ dàng vượt qua các bài thi sắp tới.
Xem thêm: Liên từ trong tiếng anh và hướng dẫn cách sử dụng tại đây.