Mẹo nhớ trật tự tính từ trong câu cực dễ chỉ mất 5 phút

Kiến thức cơ bản đầu tiên mà ai cũng được học khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh chắc chắn là các từ loại trong câu. Tuy vậy không phải ai cũng nắm chắc tất cả nội dung liên quan đến cách dùng, vị trí, phân loại của những từ này. Ngay sau đây, Aten English sẽ giới thiệu với các bạn trật tự tính từ trong câu cùng với vị trí và phân loại tính từ chi tiết nhất. 

Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh là adjective, viết tắt là adj là một từ loại cơ bản trong câu. Giống với tiếng Việt, tính từ thường dùng để chỉ về một đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc con người. Trật tự tính từ trong câu được quy định rõ ràng theo từng quy tắc cụ thể, vậy nên bạn cần đặc biệt lưu ý trong quá trình sử dụng. 

Ví dụ: 

Elizabeth thought the Barbie doll was an interesting toy. (Elizabeth nghĩ búp bê Barbie là một món đồ chơi thú vị.)

Emily was exceptionally annoyed at Emma’s behavior. (Emily đặc biệt khó chịu với hành vi của Emma.)

Jessica thought the program on wildlife was fascinating. She was absolutely fascinated. (Jessica nghĩ rằng chương trình về động vật hoang dã thật hấp dẫn. Cô ấy hoàn toàn bị cuốn hút.)

hinh-anh-trat-tu-tinh-tu-trong-cau-so-1
Tính từ là một từ loại cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh

Vị trí của tính từ trong câu

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí tương ứng với từng chức năng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của tính từ: 

Đứng sau động từ tobe như am, is, are có vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Ví dụ: Jennifer’s house is large and beautiful. (Nhà của Jennifer rộng và xinh đẹp.)

Xuất hiện trong cụm danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong trường hợp này, tính từ thường đứng trước danh từ chính của cụm. 

Tính từ có thể đứng sau một số động từ đóng vai trò liên kết như: seem (có vẻ), look (nhìn), feel (cảm thấy), taste (nếm), remain (duy trì), become (trở thành), sound (nghe),..

Ngoài ra, một vị trí hay gặp của tính từ là đứng ngay sau những đại từ bất định như  anything, nothing, somewhere, someone, nobody,…để làm rõ nghĩa cho câu. 

Đặc biệt, một số cấu trúc đặc biệt cũng có sự xuất hiện của tính từ như: make/find + tân ngữ + adj. 

hinh-anh-trat-tu-tinh-tu-trong-cau-so-2
Những vị trí quen thuộc của tính từ

Ví dụ: 

Laura hates being around Brian, she thinks he is unfriendly. (Laura ghét ở gần Brian, cô ấy nghĩ anh ấy không thân thiện.)

The stock market crash of 2002 left my great grandfather penniless. (Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 2002 khiến ông cố của tôi không còn một xu dính túi.)

Linda has a class at 7:00 a.m everyday, but she is always sleepy. (Linda có lớp học lúc 7 giờ sáng hàng ngày, nhưng cô ấy luôn buồn ngủ.)

When Daniel works at a nuclear power plant, he has to be extremely careful. (Khi Daniel làm việc tại một nhà máy điện hạt nhân, anh ấy phải cực kỳ cẩn thận.)

Phân loại tính từ

Dựa vào vị trí, ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại tính từ mà chúng ta có thể chia tính từ thành 7 loại cơ bản như sau. 

Tính từ mô tả (Descriptive): thường dùng để miêu tả về một đặc điểm, tính chất nào đó của người hoặc sự vật, đây cũng là tính từ phổ biến và dễ nhận ra nhất trong Khóa học tiếng anh Online. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), large (rộng), cute (dễ thương), small (nhỏ), good (tốt),…

Tính từ định lượng (Quantitative): thường diễn tả số lượng của đối tượng trong câu, là câu trả lời cho câu hỏi How much, how many. Hiểu đơn giản hơn thì đây có thể là những số đếm như one, two, five hoặc một số từ khác như many< a lot, a little, half,…

Tính từ chỉ thị (Demonstrative): sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang muốn nhắc đến đối tượng nào, ví dụ như this, that, these, those. 

Tính từ sở hữu (Possessive): diễn tả về sự sở hữu, bổ sung nghĩa cho biết đối tượng trong câu thuộc sự sở hữu của ai. Ví dụ: my, her, his, their,…

Tính từ nghi vấn (Interrogative): nhiều người thường nhầm lẫn với từ để hỏi nên để phân biệt hai dạng từ này chúng ta cần để ý thành phần của câu. Nếu ngay sau đó có một danh từ thì chính là tính từ nghi vấn. 

hinh-anh-trat-tu-tinh-tu-trong-cau-so-3
Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ phân phối (Distributive): each, every, either, neither, any,…

Mạo từ (Articles): có tác dụng xác định và làm rõ nghĩa hơn cho danh từ: a, an, the. 

Ngoài ra bạn cũng cần lưu ý 3 cấp độ của tính từ trong khi làm bài. Trước hết là những tính từ chủ động, thường dùng để miêu tả về một đặc điểm nhất định của sự vật, hiện tượng. Những tính từ này khi biến đổi thành dạng so sánh hơn kém giữa hai đối tượng như thêm đuôi er hay more đằng trước ta sẽ nhận được tính từ tương đối. Cấp độ cuối cùng là tính từ tuyệt đối sử dụng trong so sánh hơn nhất. 

Trật tự tính từ trong câu (OSASCOMP)

Có thể thấy tính từ rất hay xuất hiện trong cụm danh từ, tuy nhiên trong một số trường hợp sẽ có nhiều tính từ xuất hiện cùng lúc. Khi đó chúng ta cần tuân thủ theo quy tắc sắp xếp trật tự của tính từ OSASCOMP có nghĩa là: 

Opinion (Quan điểm) – Size (Kích cỡ) – Age (Độ tuổi) – Shape (Hình dáng) – Color (Màu sắc) – Origin (Nguồn gốc) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích). 

hinh-anh-trat-tu-tinh-tu-trong-cau-so-4
Cách sắp xếp trật tự của tính từ trong câu

Bài viết trên đã giới thiệu đến các bạn đầy đủ kiến thức về trật tự tính từ trong câu tiếng Anh. Mong rằng với những chia sẻ trên bạn có thể tự tin với trình độ tiếng Anh của bản thân để giao tiếp thành thạo cũng như dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra. Đừng quên liên hệ Aten để tham gia khóa học tiếng Anh phù hợp nhất với bản thân nhé. 

Xem thêm: Trạng từ chỉ tần suất- Định nghĩa và cách sử dụng tại đây. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài