Công thức so sánh hơn nhất của tiếng Anh đơn giản dễ hiểu

Công thức so sánh hơn nhất của tiếng anh là một trong 3 cấu trúc so sánh cơ bản. Tuy nhiên, không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể nhận diện và sử dụng công thức này một cách thuần thục. Trong bài viết này, Aten English sẽ gửi tới các bạn các cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh, dấu hiệu nhận biết và trường hợp sử dụng chi tiết, dễ hiểu nhất.

Công thức so sánh hơn nhất của tiếng anh là gì?

Định nghĩa

So sánh hơn nhất (superlative comparison) là dạng so sánh sử dụng đối với người và vật để chỉ đối tượng đó có tính chất khác biệt nhất (nhanh nhất, nhỏ nhất, lớn nhất, chậm nhất…). So với các đối tượng trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).

cong-thuc-so-sanh-hon-nhat-cua-tieng-anh-don-gian-de-hieu-so-1
So sánh hơn nhất (superlative comparison) là dạng so sánh sử dụng đối với người và vật để chỉ đối tượng đó có tính chất khác biệt nhất

Khái quát công thức so sánh hơn nhất của tiếng anh 

Tính từ ngắn: S + V + the + adj (+est)….

Ví dụ:

She is the tallest student in my class

(Cô ấy là học sinh cao nhất trong lớp tôi)

Tính từ dài: S + V + the MOST + adj ….

Ví dụ:

Mary is the most beautiful in my school

(Mary là người xinh đẹp nhất trường tôi)

So sánh kém nhất: S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ Clause

Ví dụ:

Her ideas were the least practical suggestions.

(Những ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.)

Cách nhận diện công thức so sánh nhất

Có một số cách để nhận diện công thức so sánh hơn nhất của tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý:

Tìm “the + adjective + -est”: Khi bạn đọc gặp cụm từ này, đó là một dấu hiệu cho thấy đó là dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ: “the biggest”, “the fastest”, “the happiest”.

cong-thuc-so-sanh-hon-nhat-cua-tieng-anh-don-gian-de-hieu-so-2
Có một số cách để nhận diện công thức so sánh hơn nhất của tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý

Dạng so sánh hơn nhất đặc biệt: Một số tính từ không tuân theo quy tắc “the + adjective + -est”, và có dạng so sánh hơn nhất đặc biệt. Ví dụ: “the best” (tốt nhất), “the worst” (tệ nhất), “the least” (ít nhất), “the most” (nhiều nhất).

Dấu hiệu khác: Ngoài các cụm từ “the + adjective + -est” và dạng so sánh hơn nhất đặc biệt, còn có một số từ khác có thể cho thấy đó là so sánh hơn nhất, ví dụ như “most” hay “least”. Ví dụ: “most beautiful”, “least crowded”.

Sự so sánh giữa hai đối tượng: Nếu trong câu có sự so sánh giữa hai đối tượng, thì đối tượng được so sánh có thể được đưa ra dưới dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ: “She is the tallest in her family”, “This is the most expensive restaurant in town”.

Các tính từ đặc biệt trong so sánh nhất

Ngoài những tính từ thông thường thêm đuôi “est” đối với tính từ ngắn và “the most” đối với tính từ dài. Thì vẫn có một số trường hợp tính từ ngoại lệ trong công thức so sánh nhất của tiếng anh như sau:

  • Good (tốt) -> The best (tốt nhất)
  • Bad (tệ) -> The worst (tệ nhất)
  • Little (ít) -> The least (ít nhất)
  • Far (xa) -> The farthest/furthest (xa nhất)
  • Many/much (nhiều) -> The most (nhiều nhất)
  • Late (trễ) -> The latest/last (trễ nhất)
  • Early (sớm) -> The earliest/first (sớm nhất)
  • Near (gần) -> The nearest/closest (gần nhất)
  • Old (già) -> The oldest/eldest (già nhất)

Các tính từ này thường được dùng để so sánh các đối tượng theo đặc điểm riêng của chúng, và không tuân theo quy tắc thông thường để tạo dạng so sánh hơn nhất. Nếu bạn muốn sử dụng các tính từ này trong câu, bạn cần phải học thuộc các dạng so sánh của chúng.

Các lưu ý khi sử dụng công thức so sánh nhất trong tiếng anh

Khi sử dụng so sánh nhất trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:

  • Sử dụng tính từ so sánh nhất nếu bạn so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác. Ví dụ: “This is the tallest building in the world.”
  • Nếu bạn so sánh hai đối tượng, sử dụng dạng so sánh hơn nhất với ‘the’ và dạng so sánh bằng với ‘as…as’. Ví dụ: “She is the tallest person in the room,” hoặc “She is as tall as her sister.”
cong-thuc-so-sanh-hon-nhat-cua-tieng-anh-don-gian-de-hieu-so-3
Sử dụng tính từ so sánh nhất nếu bạn so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác. Ví dụ: “This is the tallest building in the world.
  • Lưu ý rằng có một số tính từ đặc biệt không tuân theo quy tắc thông thường để tạo dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ: “good” -> “the best”, “bad” -> “the worst”.
  • Khi so sánh giá trị số, sử dụng “the most” cho những giá trị không thể đếm được và “the -est” cho những giá trị có thể đếm được. Ví dụ: “This is the most expensive car in the showroom,” hoặc “This is the fastest car on the road.”
  • Tránh sử dụng so sánh nhất quá nhiều trong văn bản, vì điều này có thể làm nội dung trở nên đơn điệu và nhàm chán. Hãy thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc sử dụng các câu có nghĩa tương tự.

xem thêm: Câu điều kiện hỗn hợp và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả

Bài tập về công thức so sánh nhất

Dưới đây là một số dạng bài tập công thức so sánh hơn nhất của tiếng anh. Hy vọng nó có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng so sánh nhất trong tiếng Anh. Người học nên kiên trì tiếp tục rèn luyện và áp dụng vào nhiều bài tập để thành thạo hơn:

Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu:

1 The _____ expensive car on the lot is the one with the leather seats.

  1. most
  2. more
  3. -est
  4. Susan is _____ beautiful than her sister.
  5. more
  6. the most
  7. -er
  8. I think this is the _____ restaurant in town.
  9. most delicious
  10. delicious
  11. more delicious
  12. This book is _____ than the one I read last week.
  13. more interesting
  14. interesting
  15. -er
  16. This is _____ interesting movie I’ve ever seen.
  17. more
  18. the most
  19. -er
  20. She is _____ (tall) girl in her class.”
  21. a) the taller
  22. b) the tallest
  23. c) more tall
  24. d) most tall
  25. “This book is _____ (interesting) than that book.”
  26. a) more interesting
  27. b) most interesting
  28. c) the most interesting
  29. d) interesting
  30. “My house is _____ (big) than yours.”
  31. a) more big
  32. b) biggest
  33. c) the biggest
  34. d) most big
  35. “The weather today is _____ (hot) it has been all week.”
  36. a) hotter
  37. b) the hottest
  38. c) more hot
  39. d) most hot
  40. “This is _____ (far) I have ever traveled.”
  41. a) the farer
  42. b) the most far
  43. c) the farthest
  44. d) more far

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The _____ (fast) way to get to the airport is to take the express train.
  2. This is the _____ (difficult) exam I’ve ever taken.
  3. He is _____ (good) at playing tennis than his brother.
  4. This is a _____ (expensive) restaurant in the city.
  5. My sister is _____ (young) than I am.

Đáp án:

  1. most; 
  2. more; 
  3. most delicious; 
  4. more interesting; 
  5. the most. 6 b) The tallest
  1. a) more interesting
  2. c) the biggest
  3. a) hotter
  4. c) the farthest
  5. fastest; 
  6. most difficult;
  7. better; 
  8. the most expensive; 
  9. younger.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết về công thức so sánh hơn nhất của tiếng Anh mà chúng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Nếu thấy bài viết hay và bổ ích hãy cho admin 1 like, share nhé. Đừng quên đăng ký, theo dõi ngay Khóa học tiếng Anh online để không bỏ lỡ những bài viết hấp dẫn tiếp theo

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài