Tính từ được đặt trước danh từ và bổ nghĩa cho nó. Thông thường 1 tính từ sẽ bổ nghĩa cho một tính từ. Nhưng khi có sự xuất hiện của nhiều tính từ, thì chúng ta cần sắp xếp chúng theo trật tự các tính từ trong tiếng Anh. Nếu bạn còn mơ hồ về phần kiến thức này thì hãy theo dõi bài viết sau đây của Aten English nhé.
Tính từ trong tiếng anh là gì?
Tính từ (adjective) là một loại từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả, miêu tả tính chất, đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Chúng có thể được đặt trực tiếp trước danh từ hoặc đứng sau động từ “to be” như “am”, “is”, “are”, “was”, “were” để miêu tả danh từ hoặc đại từ đó
Trong chương trình tiếng anh cơ bản thường chỉ xuất hiện 2 tính từ cùng lúc. Thực tế có thể xuất hiện tới 11 tính từ trước danh từ. Trong trường hợp này bạn cần sắp xếp theo trật tự các tính từ trong tiếng Anh để đảm bảo ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Trước khi tìm hiểu cách sắp xếp, hãy cùng xem 11 loại tính từ này là gì nhé?
11 loại tính từ trong tiếng Anh
Dưới đây là 11 loại tính từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện trước danh từ. Hãy theo dõi và ghi nhớ nhé.
- Tính từ đơn (Adjective): Ví dụ: happy (vui), sad (buồn), tall (cao), short (ngắn), beautiful (đẹp), etc.
- Tính từ sở hữu (Possessive adjective): Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), their (của họ), etc.
- Tính từ phủ định (Negative adjective): Ví dụ: no (không có), not any (không có), never (không bao giờ), etc.
- Tính từ chỉ màu sắc (Color adjective): Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá cây), yellow (vàng), etc.
- Tính từ chỉ hình dạng (Shape adjective): Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác), etc.
- Tính từ chỉ kích thước (Size adjective): Ví dụ: big (to), small (nhỏ), large (lớn), tiny (rất nhỏ), etc.
- Tính từ chỉ tuổi tác (Age adjective): Ví dụ: young (trẻ), old (già), new (mới), etc.
- Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin adjective): Ví dụ: American (Mỹ), Chinese (Trung Quốc), French (Pháp), etc.
- Tính từ chỉ vị trí (Position adjective): Ví dụ: top (đỉnh), bottom (đáy), middle (giữa), etc.
- Tính từ chỉ thời gian (Time adjective): Ví dụ: early (sớm), late (muộn), next (tiếp theo), last (cuối cùng), etc.
- Tính từ chỉ tình trạng (Condition adjective): Ví dụ: good (tốt), bad (xấu), clean (sạch), dirty (dơ), etc.
Trật tự các tính từ trong tiếng Anh bạn cần biết
Trật tự các tính từ trong tiếng Anh với câu có 2 tính từ trở lên được sắp xếp theo quy tắc:
Opinion (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Lưu ý rằng không phải lúc nào cũng sử dụng tất cả các loại tính từ này trong một câu. Thứ tự này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Mẹo ghi nhớ trật từ tính từ trong tiếng Anh
Thứ tự các tính từ có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của câu. Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của câu và các tính từ được sử dụng trong đó để có thể sắp xếp đúng thứ tự.
Trong trường hợp sử dụng nhiều tính từ, thường có một số loại tính từ phải đứng trước những loại khác. Thứ tự này có thể được nhớ thông qua viết tắt BODMAS (Beauty, Order, Size, Age, Shape), hoặc OSASCOMP (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose).
- Tính từ sở hữu (Possessive adjective) thường đứng trước các loại tính từ khác.
- Tính từ chỉ tuổi tác (Age adjective) thường đứng trước tính từ chỉ màu sắc (Color adjective), tính từ chỉ hình dạng (Shape adjective), và tính từ chỉ kích thước (Size adjective).
- Tính từ chỉ vị trí (Position adjective) thường đứng trước tính từ chỉ thời gian (Time adjective).
- Tính từ phủ định (Negative adjective) thường đứng trước tính từ khác.
- Tính từ chỉ tình trạng (Condition adjective) thường đứng cuối cùng trong thứ tự.
Tuy nhiên, những nguyên tắc này không phải là quy tắc tuyệt đối và có thể bị phá vỡ trong một số trường hợp đặc biệt. Hãy chú ý đến cách sử dụng dấu phẩy trong câu, vì đây là yếu tố quan trọng để xác định thứ tự các tính từ. Cuối cùng, hãy tập trung vào ý nghĩa của câu và cố gắng sắp xếp các tính từ một cách hợp lý và tự nhiên.
Các lưu ý khi sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh
Tính từ ngắn đứng trước tính từ dài: Khi có hai tính từ cùng loại và có độ dài khác nhau, tính từ ngắn sẽ đứng trước tính từ dài.
Tính từ chỉ màu sắc đứng trước tính từ chỉ nguồn gốc: Trong trường hợp này, tính từ chỉ màu sắc thường đứng trước tính từ chỉ nguồn gốc. Ví dụ: a yellow Chinese vase (không phải là a Chinese yellow vase).
Tính từ chỉ nguồn gốc đứng trước tính từ chỉ chất liệu: Khi có hai tính từ cùng loại và một là tính từ chỉ nguồn gốc, một là tính từ chỉ chất liệu, thì tính từ chỉ nguồn gốc thường đứng trước tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: a Japanese wooden house (không phải là a wooden Japanese house).
Tính từ chỉ kích thước đứng trước tính từ chỉ hình dạng: Khi có hai tính từ cùng loại và một là tính từ chỉ kích thước, một là tính từ chỉ hình dạng, thì tính từ chỉ kích thước thường đứng trước tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: a small round table (không phải là a round small table).
Tính từ chỉ thời gian đứng trước tính từ chỉ vị trí: Khi có hai tính từ cùng loại và một là tính từ chỉ thời gian, một là tính từ chỉ vị trí, thì tính từ chỉ thời gian thường đứng trước tính từ chỉ vị trí. Ví dụ: the early morning sun (không phải là the morning early sun).
xem thêm: Câu điều kiện hỗn hợp và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả
Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh
Áp dụng phần lý thuyết bên trên và thực hành bài các bài tập sau để nắm rõ hơn nhé:
Sắp xếp lại trật tự các tính từ trong câu:
- She lives in a beautiful new French apartment.
--> She lives in a beautiful French new apartment.
- The little boy was wearing a dirty old baseball cap.
--> The little boy was wearing an old dirty baseball cap.
- I have a small, red Italian car.
--> I have a small Italian red car.
- The tall, handsome man was wearing a black leather jacket.
--> The handsome, tall man was wearing a black leather jacket.
- She baked a delicious chocolate cake for her son’s birthday.
--> She baked a delicious birthday chocolate cake for her son.
- The big, brown wooden desk was covered in papers.
--> The brown big wooden desk was covered in papers.
- He was carrying a heavy, black leather briefcase.
--> He was carrying a black heavy leather briefcase.
- The cute little puppy was playing with a bright pink ball.
--> The cute little puppy was playing with a pink bright ball.
- The old, white Victorian house had a large garden.
--> The white old Victorian house had a large garden.
- She was wearing a long, flowy, green summer dress.
--> She was wearing a long green flowy summer dress.
Trên đây là toàn bộ nội dung lý thuyết trật tự các tính từ trong tiếng Anh mà chúng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Theo dõi Khóa học tiếng Anh Online mỗi ngày để không bỏ qua những bài viết tiếp theo nhé.