Một trong những từ loại cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh mà người học phải ghi nhớ chính là trạng từ. Trong số các loại trạng từ thì trạng từ chỉ tần suất tương đối phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và trong các bài thi. Ngay sau đây hãy cùng Aten English khám phá ngay cách đặt câu với trạng từ chỉ tần suất dựa trên khái niệm, ý nghĩa, vị trí và cách sử dụng của trạng từ này.
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất Adverb of frequency là loại trạng từ dùng để mô tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Khi đặt câu với trạng từ chỉ tần suất, bạn sẽ nhận thấy loại trạng từ này có một số cách dùng sau:
- Diễn tả mức độ thường xuyên hay tần suất thực hiện của một sự việc, hành động nào đó được nhắc đến trong câu.
- Là câu trả lời cho câu hỏi How often – Bao lâu thực hiện hành động một lần.
- Ngoài ra, trạng từ chỉ tần suất có thể là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn khi diễn tả hành động lặp đi lặp lại thành một thói quen.
Ví dụ:
Elizabeth’s teacher, Mrs Jennifer, is never late for lessons. (Cô giáo của Elizabeth, cô Jennifer, không bao giờ trễ buổi học.)
Emily often cleans her bedroom on the weekend. (Emily thường dọn dẹp phòng ngủ của mình vào cuối tuần.)
Emma’s brother hardly ever helps her with her homework. (Anh trai của Emma hầu như không bao giờ giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)
Một số Adverb of frequency hay gặp
Dưới đây là tổng hợp các trạng từ chỉ tần suất hay gặp trong ngữ pháp tiếng Anh:
always có nghĩa là luôn luôn
usually- thường xuyên
rarely có nghĩa là hiếm khi
seldom có nghĩa là hiếm khi
often có nghĩa là thường
hardly ever có nghĩa là hầu như không bao giờ
never
sometimes
Từ có thể thay thế cho trạng từ chỉ tần suất
Ngoài các trạng từ trên, khi ôn thi IELTS hay TOEIC, bạn cũng nên ghi nhớ một số thành ngữ, cụm từ cũng diễn tả tần suất, mức độ thường xuyên của hành động trong Khóa học tiếng anh Online như sau:
without fail có nghĩa là luôn luôn, không thay đổi
nine times out of ten có nghĩa là gần như luôn luôn
more often than not có nghĩa là thường hay
time and (time) again có nghĩa là thường xuyên, lặp đi lặp lại
day after day có nghĩa là ngày qua ngày, không dừng lại (year after year có nghĩa là năm này qua năm khác)
twice a week có nghĩa là hai lần một tuần
every once in a while có nghĩa là thi thoảng
once or twice có nghĩa là một vài lần, nhưng không thường xuyên
every so often có nghĩa là thi thoảng
every now and then/again có nghĩa là thi thoảng
once in a lifetime có nghĩa là có thể chỉ xảy ra một lần trong đời
hourly có nghĩa là hàng giờ
daily có nghĩa là hàng ngày
weekly có nghĩa là hàng tuần
monthly có nghĩa là hàng tháng
quarterly có nghĩa là hàng quý
yearly có nghĩa là hàng năm
chiefly có nghĩa là chủ yếu
Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong câu
Để sử dụng chính xác trạng từ chỉ tần suất trong giao tiếp và làm bài tập thì ngoài cách dùng bạn cũng phải ghi nhớ tất cả vị trí của loại trạng từ này, cụ thể như sau:
Đầu tiên, trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ thường (là những động từ diễn tả hành động của sự vật, hiện tượng trong câu) để bổ nghĩa cho động từ này.
Ví dụ:
Laura and Brian rarely watch football on TV. (Laura và Brian hiếm khi xem bóng đá trên TV.)
Christopher and David never play computer games with Daniel. (Christopher và David không bao giờ chơi trò chơi máy tính với Daniel.)
Robert never listens to the radio. (Robert không bao giờ nghe radio.)
John hardly ever does his homework. (John hầu như không bao giờ làm bài tập về nhà của mình.)
Thứ hai, tương tự trường hợp trên, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng ngay sau động từ tobe, đây có thể là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
Jessica is sometimes bored in Chemistry lessons. (Jessica đôi khi cảm thấy buồn chán trong các bài học Hóa học.)
James and Kevin are usually at the sports center on Thursday. (James và Kevin thường ở trung tâm thể thao vào thứ Năm.)
Is William’s teacher always in class on time? (Giáo viên của William có luôn đến lớp đúng giờ không?)
Thứ 3, một vị trí khác của trạng từ chỉ tần suất là đứng sau trợ động từ như have, has,…
Ví dụ:
James doesn’t always go to class. (James không phải lúc nào cũng đến lớp.)
Linda hardly ever has wine during dinner. (Linda hiếm khi uống rượu trong bữa tối.)
Cuối cùng, ngoại trừ always, hardly, ever và never, các trạng từ chỉ tần suất cũng có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu khi muốn nhấn mạnh hơn về mức độ thường xuyên này.
Ví dụ:
Sometimes, the school bus arrives at half past seven. (Đôi khi, xe buýt của trường đến lúc bảy giờ rưỡi.)
Michael and Michael cook dinner every day. (Michael và Michael nấu bữa tối hàng ngày.)
Trên đây là cách đặt câu với trạng từ chỉ tần suất dựa trên khái niệm, ý nghĩa, vị trí và cách sử dụng của trạng từ này. Hãy kết hợp giữa việc học lý thuyết và luyện tập thường xuyên để nhanh chóng ghi nhớ các kiến thức của phần ngữ pháp này.
Xem thêm: Liên từ trong tiếng anh và hướng dẫn cách sử dụng tại đây.