Trọn bộ hậu các hậu tố tính từ trong tiếng anh thường gặp

Hậu tố tính từ trong tiếng Anh nếu như người học nắm vững được mảng kiến thức này, sẽ giúp giảm đi một khối lượng lớn các từ vựng cần học. Ngoài ra, tăng khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn khi diễn đạt bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, Aten English sẽ giới thiệu với các bạn các hậu tố tính từ thường xuất hiện trong tiếng Anh.

Khái niệm hậu tố tính từ trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố tính từ trong tiếng Anh là một loại hậu tố được thêm vào cuối một từ để thể hiện tính chất của từ đó. Hậu tố này thường được thêm vào sau đuôi của một danh từ hoặc một động từ để biến chúng thành tính từ.

Ví dụ, hậu tố tính từ “ful” có nghĩa là “đầy đủ, tràn đầy” và thường được thêm vào cuối một danh từ để tạo ra tính từ mới. Ví dụ như “beautyful” (đẹp đầy đủ), “wonderful” (kỳ diệu, tuyệt vời), “helpful” (có ích),…

tron-bo-cac-hau-to-tinh-tu-trong-tieng-anh-thuong-gap-so-1
Ví dụ, hậu tố tính từ “ful” có nghĩa là “đầy đủ, tràn đầy” và thường được thêm vào cuối một danh từ để tạo ra tính từ mới

Hậu tố tính từ còn có thể được sử dụng để biểu thị tính chất của động từ, như “able” (có thể) được thêm vào cuối một động từ để biến chúng thành một tính từ, ví dụ như “capable” (có khả năng), “likable” (được yêu thích), “comfortable” (dễ chịu, thoải mái),…

Trong tiếng Anh, có rất nhiều hậu tố tính từ khác nhau và mỗi hậu tố này thường mang một ý nghĩa khác nhau, tạo ra một loạt các từ mới để mô tả các tính chất và đặc điểm của ngữ liệu.

Ý nghĩa của hậu tố tính từ 

Hậu tố tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để thêm một ý nghĩa hoặc tính chất mới vào một từ, từ đó tạo ra một từ mới có ý nghĩa khác hoặc mô tả chính xác hơn về tính chất của từ đó. Các hậu tố tính từ thường được sử dụng để:

  1. Mô tả tính chất của danh từ: Hậu tố tính từ thường được thêm vào cuối một danh từ để mô tả tính chất của nó. Ví dụ: “beautyful” (đẹp), “expensive” (đắt tiền), “colorful” (đầy màu sắc),…
  2. Mô tả tính chất của động từ: Hậu tố tính từ cũng có thể được sử dụng để biến một động từ thành tính từ, để mô tả tính chất của hành động đó. Ví dụ: “exciting” (thú vị), “interesting” (thú vị, hấp dẫn), “surprising” (đáng ngạc nhiên),…
  3. Mô tả tính chất của tính từ: Hậu tố tính từ cũng có thể được thêm vào cuối một tính từ để mô tả tính chất của nó. Ví dụ: “comfortable” (thoải mái), “beautiful” (đẹp), “helpful” (có ích),…
  4. Tạo ra từ mới: Các hậu tố tính từ có thể được sử dụng để tạo ra các từ mới, để mô tả các đối tượng hoặc khái niệm mới. Ví dụ: “childhood” (tuổi thơ), “friendship” (tình bạn), “leadership” (lãnh đạo),…

Các hậu tố tính từ thường được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, và việc hiểu và sử dụng chúng đúng cách là rất quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh.

Tổng hợp các hậu tố tính từ trong tiếng Anh thường gặp

Dưới đây là trọn bộ những hậu tố tính từ trong tiếng Anh thường xuất hiện. Hãy tham khảo và ghi nhớ để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé.

  1. -able/-ible: có khả năng (able), có thể (able), có thể được (ible). Ví dụ: capable (có khả năng), comfortable (dễ chịu), incredible (không thể tin được).
tron-bo-cac-hau-to-tinh-tu-trong-tieng-anh-thuong-gap-so-2
Dưới đây là trọn bộ những hậu tố tính từ trong tiếng Anh thường xuất hiện. Hãy tham khảo và ghi nhớ để việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé.
  1. -al: thuộc về (related to). Ví dụ: personal (cá nhân), natural (tự nhiên), global (toàn cầu).
  2. -ful: đầy đủ, tràn đầy (full of). Ví dụ: beautiful (đẹp đầy đủ), wonderful (tuyệt vời), powerful (mạnh mẽ).
  3. -ic/-ical: thuộc về, có tính chất (related to, characteristic of). Ví dụ: scientific (khoa học), logical (hợp lý), historical (lịch sử).
  4. -ious/-ous: có tính chất, đầy (having the quality of, full of). Ví dụ: curious (tò mò), famous (nổi tiếng), dangerous (nguy hiểm).
  5. -ish: hơi, có chút (somewhat). Ví dụ: reddish (hơi đỏ), childish (hơi trẻ con), greenish (hơi xanh lá cây).
  6. -less: không có (without). Ví dụ: hopeless (tuyệt vọng), useless (vô ích), tireless (không mệt mỏi).
  7. -y: có tính chất, giống như (having the quality of, resembling). Ví dụ: funny (vui nhộn), cloudy (mây), rocky (đá).
  8. -er/-est: so sánh hơn (comparative/superlative). Ví dụ: bigger (lớn hơn), tallest (cao nhất), smarter (thông minh hơn).
  9. -ing: đang, thường (currently, regularly). Ví dụ: interesting (thú vị), relaxing (thư giãn), surprising (bất ngờ).
  10. -ly: đầy đủ, chính xác (completely, accurately). Ví dụ: completely (hoàn toàn), accurately (chính xác), slowly (chậm rãi).
  11. -ment: hành động, trạng thái (action, state of being). Ví dụ: improvement (cải thiện), movement (chuyển động), development (phát triển).
  12. -ous: có tính chất (having the quality of). Ví dụ: adventurous (phiêu lưu), glamorous (lộng lẫy), poisonous (độc hại).
  13. -y: có tính chất, giống như (having the quality of, resembling). Ví dụ: sunny (nắng), snowy (tuyết), breezy (gió mát).
  14. -ize/-ise: làm cho (make, become). Ví dụ: finalize (hoàn thành), visualize (hình dung), realize (thực hiện).
  15. -able/-ible: có thể (able to be). Ví dụ: drinkable (có thể uống được), edible (ăn được), understandable (dễ hiểu).
  16. -ic/-ical: thuộc về, có tính chất (related to, characteristic of). Ví dụ: economic (kinh tế), musical (âm nhạc), technical (kỹ thuật).
  17. -ive: có tính chất, tạo ra (having the quality of, producing). Ví dụ: creative (sáng tạo), active (hoạt động), informative (cung cấp thông tin).
  18. -less: không có (without). Ví dụ: homeless (vô gia cư), useless (vô ích), thoughtless (không cẩn thận).
  19. -ment: hành động, trạng thái (action, state of being). Ví dụ: development (phát triển), movement (chuyển động), improvement (cải thiện).
  20. -ous: có tính chất (having the quality of). Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), poisonous (độc hại), adventurous (phiêu lưu).
  21. -y: có tính chất, giống như (having the quality of, resembling). Ví dụ: breezy (gió mát), happy (vui vẻ), noisy (ồn ào).

Tuyển tập bài tập về hậu tố tính từ trong tiếng Anh

Áp dụng kiến thức bên trên để hoàn thành một số bài tập dưới đây giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.

Bài tập 1: Cho các từ sau đây. Hãy tìm hậu tố tính từ và cho biết ý nghĩa của nó.

Beautifully

Dangerously

Comfortable

Careless

Helpful

tron-bo-cac-hau-to-tinh-tu-trong-tieng-anh-thuong-gap-so-3
Các hậu tố tính từ thường được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, và việc hiểu và sử dụng chúng đúng cách là rất quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh.

Joyful

Surprising

Resourceful

Painful

Successful

Bài tập 2: Cho các từ sau đây. Hãy thêm hậu tố tính từ thích hợp để tạo thành từ mới.

Adventure

Beauty

Comfort

Danger

Help

Joy

Surprise

Resource

Pain

Success

Bài tập 3: Cho câu sau đây. Hãy thêm hậu tố tính từ thích hợp vào các từ gạch chân để tạo thành từ mới.

The ___________ child smiled happily.

The ___________ tree provided shade on a hot day.

The ___________ athlete broke the world record.

The ___________ man left his wallet at home.

The ___________ student received an A on the test.

Bài tập 4: Cho câu sau đây. Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.

The ___________ puppy wagged its tail excitedly.

The ___________ music filled the room with a calming feeling.

The ___________ athlete won the gold medal.

The ___________ air made it difficult to breathe.

The ___________ child laughed at the funny clown.

  1. Exciting
  2. Soothing
  3. Athletic
  4. Smoggy
  5. Playful

Bài tập 5: Cho câu sau đây. Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.

The ___________ chef prepared a delicious meal.

The ___________ flowers added color to the garden.

The ___________ rain soaked through my clothes.

The ___________ teacher made learning fun.

The ___________ baby cried for its mother.

  1. Skilled
  2. Colorful
  3. Heavy
  4. Creative
  5. Lonely

xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh

Bài tập 6: Cho các câu sau đây. Hãy tìm và gạch chân các từ có hậu tố tính từ.

The singer performed beautifully on stage.

The storm was dangerously close to the coast.

The bed was comfortable and cozy.

He was careless with his money and spent it all.

The helpful stranger showed me the way to the train station.

The joyful children played together in the park.

The surprising news shocked everyone in the room.

The resourceful entrepreneur started his own business.

The painful injury made it difficult for him to walk.

The successful company launched a new product line.

Bài tập 7: Cho câu sau đây. Hãy tìm từ có hậu tố tính từ và chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The ___________ cat purred contentedly on the couch.
  1. Comfort
  2. Beautiful
  3. Dangerous
  4. Careless
  1. The ___________ doctor saved the patient’s life.
  1. Resourceful
  2. Joyful
  3. Surprising
  4. Painful
  1. The ___________ artist painted a stunning portrait.
  1. Successful
  2. Painful
  3. Helpless
  4. Playful
  1. The ___________ car zoomed past us on the highway.
  1. Comfortable
  2. Surprising
  3. Resourceful
  4. Careless
  1. The ___________ teacher inspired her students to learn.
  1. Joyful
  2. Beautiful
  3. Dangerous
  4. Painful

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về hậu tố tính từ trong tiếng Anh mà chúng tôi muốn gửi tới bạn học. Theo dõi Khóa học Tiếng Anh Online mỗi ngày để biết thêm những kiến thức bổ ích nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài