Phân Biệt Cấu Trúc Although And In Spite Of Đơn Giản Nhất

Although and In spite of là những cấu trúc thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh. Nó có ý nghĩa giống nhau nhưng cách dùng lại khác nhau. Đồng hành cùng admin Aten English trong bài viết này để hiểu hơn về 2 cấu trúc này nhé.

Phân biệt cấu trúc Although and In spite of

Although and In spite of là hai từ nối được sử dụng để thể hiện sự tương phản hoặc sự đối lập giữa hai ý tưởng trong câu. Tuy nhiên, chúng được sử dụng khác nhau trong câu.

Cấu trúc Although + Clause

“Although” được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề phụ thể hiện ý tưởng tương phản hoặc không ngờ đến liên quan đến mệnh đề chính. “Although” thường được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý tưởng. Ví dụ:

phan-biet-cau-truc-although-and-in-spite-of-don-gian-nhat-so-1
Phân biệt cấu trúc Although and In spite of
  • Although it was raining, I decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, tôi quyết định đi bộ.)
  • Although she is very wealthy, she leads a simple life. (Mặc dù cô ấy rất giàu có, nhưng cô ấy sống một cuộc sống đơn giản.)
  • Although the exam was difficult, he managed to pass with flying colors. (Mặc dù kỳ thi khó nhưng anh ta vẫn vượt qua rất tốt.)

“Although” là một liên từ quan hệ, điều này có nghĩa là nó giới thiệu một mệnh đề phụ. Do đó, khi sử dụng “although”, mệnh đề tiếp theo không thể đứng một mình là một câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc In spite of + Noun, Clause

“In spite of” là một cụm giới từ được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý tưởng. Tuy nhiên, “in spite of” được sử dụng khác với “although”. “In spite of” là một giới từ được theo sau bởi một danh từ hoặc một dạng động từ danh từ. Nó được sử dụng để giới thiệu một cụm danh từ thể hiện ý tưởng tương phản hoặc không ngờ đến liên quan đến mệnh đề chính. Ví dụ:

  • In spite of the rain, I decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, tôi quyết định đi bộ.)
  • In spite of her wealth, she leads a simple life. (Mặc dù cô ấy rất giàu có, nhưng cô ấy sống một cuộc sống đơn giản.)
  • In spite of the difficulty of the exam, he managed to pass with flying colors. (Mặc dù kỳ thi khó nhưng anh ta vẫn vượt qua rất tốt.)

Lưu ý rằng “in spite of” được theo sau bởi một cụm danh từ hoặc một dạng động từ danh từ sau đó mới đến một mệnh đề khác.

Các cấu trúc đặc biệt của Although and In spite of

Một số cấu trúc của Although and In spite of thường gặp sẽ giúp khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn phong phú hơn:

Cấu trúc đặc biệt của although

phan-biet-cau-truc-although-and-in-spite-of-don-gian-nhat-so-2
Các cấu trúc đặc biệt của Although and In spite of
  1. Although + clause, clause.

Ví dụ: Although he was tired, he stayed up late to finish his work.

(Mặc dù anh ta mệt mỏi, anh ta vẫn thức khuya để hoàn thành công việc của mình.)

  1. Although + clause, (yet) clause.

Ví dụ: Although it was raining, yet she went for a run.

(Mặc dù trời đang mưa, nhưng cô ấy vẫn đi chạy bộ.)

  1. Although + clause, sentence.

Ví dụ: Although I like her, I don’t think we should date.

(Mặc dù tôi thích cô ấy, nhưng tôi không nghĩ chúng ta nên hẹn hò.)

  1. Although + adverb/adjective + clause, clause.

Ví dụ: Although he is incredibly talented, he doesn’t always get the recognition he deserves.

(Mặc dù anh ta rất tài năng, nhưng anh ta không luôn được công nhận như anh ta xứng đáng.)

  1. Although + noun + clause, clause.

Ví dụ: Although her experience is limited, she is still a valuable member of the team.

(Mặc dù kinh nghiệm của cô ấy hạn chế, cô ấy vẫn là một thành viên quan trọng của đội.)

Chúng ta cần sử dụng cấu trúc đúng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.

Cấu trúc đặc biệt của In spite of

Một số cấu trúc đặc biệt của “in spite of” gồm:

  1. In spite of + noun phrase.

Ví dụ: In spite of the bad weather, they decided to go camping.

phan-biet-cau-truc-although-and-in-spite-of-don-gian-nhat-so-3
Cấu trúc đặc biệt của In spite of

(Mặc dù thời tiết xấu, họ quyết định đi cắm trại.)

  1. In spite of + gerund (verb + -ing).

Ví dụ: In spite of feeling sick, she went to work.

(Mặc dù cảm thấy khó chịu, cô ấy vẫn đi làm.)

  1. In spite of + possessive pronoun + noun.

Ví dụ: In spite of his busy schedule, he always finds time to exercise.

(Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian để tập thể dục.)

  1. In spite of + clause.

Ví dụ: In spite of the fact that she was tired, she stayed up to finish her book.

(Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn thức khuya để hoàn thành cuốn sách của mình.)

  1. In spite of + noun + clause.

Ví dụ: In spite of the heavy traffic, he arrived on time for the meeting.

(Mặc dù giao thông đông đúc, anh ấy vẫn đến đúng giờ cho cuộc họp.)

xem thêm: Tổng hợp cấu trúc câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh

Cách chuyển đổi câu từ Although sang In spite of 

Để chuyển câu từ cấu trúc although sang cấu trúc despite khi chủ ngữ là danh từ kết hợp với động từ to be và tính từ, ta sử dụng công thức sau:

Although + S + V chuyển => Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N.

Ta đặt tính từ trước danh từ và bỏ đi động từ to be. Ví dụ:

  • Although the weather was hot, I still decided to wear a turtleneck sweater.

=> Despite the hot weather, I still decided to wear a turtleneck sweater.

Mặc dù thời tiết nóng nực nhưng tôi vẫn quyết định mặc áo len cao cổ.

  • Although Palm has broken legs, he still went to work as normal.

=> Despite Palm’s broken legs, he still went to work as normal.

Dù bị gãy chân nhưng Palm vẫn đi làm bình thường.

Khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ và thêm “ing” vào động từ để chuyển sang cấu trúc despite. Ví dụ:

  • Although she loves to eat junk food, she knows it’s not good for her health.

=> Despite loving to eat junk food, she knows it’s not good for her health.

Mặc dù thích ăn đồ ăn vặt, cô ấy biết rằng nó không tốt cho sức khỏe.

Khi chủ ngữ là đại từ kết hợp với động từ to be và tính từ, ta đổi tính từ thành danh từ và bỏ đi động từ to be để chuyển sang cấu trúc despite. Ví dụ:

  • Although Malin is careful, she still forgets her identity card when she goes out.

=> Despite Malin’s carefulness, she still forgets her identity card when she goes out.

Dù Malin rất cẩn thận nhưng cô vẫn để quên chứng minh nhân dân khi ra ngoài.

Bài tập viết lại câu từ Although sang In spite of

  • Although he is busy, he always makes time for his family.
  • => In spite of being busy, he always makes time for his family.
  • Although she is tired, she continues to study hard.
  • => In spite of her tiredness, she continues to study hard.
  • Although the weather is bad, they still decided to go on a picnic.
  • => In spite of the bad weather, they still decided to go on a picnic.
  • Although he was angry, he managed to control his emotions.
  • => In spite of his anger, he managed to control his emotions.
  • Although the movie was long, it was still very interesting.
  • => In spite of the movie’s length, it was still very interesting.

Tất tần tật thông tin về Although and In spite of đã được chúng tôi gói gọn trong bài viết trên. Nếu bạn cảm thấy bài viết hay và bổ ích thì hãy cho admin page 1 like, share nhé. Đừng quên theo dõi Khóa học Tiếng Anh Online để không bỏ lỡ những bài viết hấp dẫn tiếp theo. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài