Must vs have to – tất tần tật kiến thức liên quan

Must vs have to là hai cụm từ có nghĩa giống nhau khiến người học phải đau đầu vì khá khó để phân biệt. Nếu bạn vẫn đang còn mơ hồ khi gặp phải must và have to trong quá trình học tiếng Anh. Vậy thì hãy đồng hành cùng Aten English trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về hai cụm từ này nhé.

Nghĩa của must vs have to

Must vs have to đều có nghĩa “phải làm” trong tiếng Anh, tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có những khác biệt nhỏ.

Must

must-vs-have-to-tat-tan-tat-kien-thuc-lien-quan-so-1
Have to là gì? Cách phân biệt Have to và Must

Must thường được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ hoặc bắt buộc mạnh mẽ, thể hiện sự quyết định hoặc yêu cầu cấp thiết từ người nói. Ví dụ:

  • You must finish your homework before you can go out to play. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi được ra ngoài chơi.)
  • I must remember to call my mom today. (Tôi phải nhớ gọi điện cho mẹ tôi hôm nay.)

Khi sử dụng must trong hình thức phủ định, chúng ta sử dụng “must not” hoặc “mustn’t” để diễn tả một lệnh cấm. Ví dụ:

  • You mustn’t talk during the movie. (Bạn không được nói chuyện trong phim.)
  • We must not forget to lock the door before we leave. (Chúng ta không được quên khóa cửa trước khi đi ra ngoài.)

Have to

Have to thường được sử dụng để diễn tả một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ bên ngoài mà được áp đặt bởi người khác, luật pháp hoặc quy định. Nó thường được sử dụng để miêu tả một cảm giác trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, chứ không phải là một mong muốn cá nhân. Ví dụ:

  • I have to go to work every day. (Tôi phải đi làm mỗi ngày.)
  • We have to wear a helmet when riding a motorbike. (Chúng tôi phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

Tuy nhiên, have to cũng có thể được sử dụng để diễn tả một sự cần thiết, nhưng với sức ép ít hơn so với must. Ví dụ:

  • I have to study harder if I want to pass the exam. (Tôi phải học chăm chỉ hơn nếu muốn đỗ kỳ thi.)

Cấu trúc của must vs have to trong tiếng Anh

Cấu trúc tiếng Anh của must vs have to trong câu khá giống nhau, tuy nhiên có những khác biệt nhỏ.

Cấu trúc của “must” là:

  • Affirmative (khẳng định): S + must + V (nguyên mẫu).

Ví dụ: I must go to bed early tonight. (Tôi phải đi ngủ sớm tối nay.)

  • Negative (phủ định): S + must + not + V (nguyên mẫu) hoặc S + mustn’t + V (nguyên mẫu).

Ví dụ: You mustn’t smoke in this room. (Bạn không được hút thuốc trong phòng này.)

  • Question (nghi vấn): Must + S + V (nguyên mẫu)?
must-vs-have-to-tat-tan-tat-kien-thuc-lien-quan-so-2
Cấu trúc của must vs have to trong tiếng Anh

Ví dụ: Must I finish this report tonight? (Tôi có phải hoàn thành báo cáo này tối nay không?)

Cấu trúc của “have to” là:

  • Affirmative (khẳng định): S + have to + V (nguyên mẫu) hoặc S + has to + V (nguyên mẫu) (trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít).

Ví dụ: We have to wake up early on weekdays. (Chúng tôi phải dậy sớm vào các ngày trong tuần.)

  • Negative (phủ định): S + do/does + not + have to + V (nguyên mẫu) hoặc S + doesn’t + have to + V (nguyên mẫu) (trong trường hợp chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít).

Ví dụ: You don’t have to come to the meeting if you’re busy. (Bạn không cần phải đến cuộc họp nếu bạn bận.)

  • Question (nghi vấn): Do/Does + S + have to + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ: Does he have to finish this project by tomorrow? (Anh ấy có phải hoàn thành dự án này vào ngày mai không?)

Phân biệt must và have to chi tiết

Những điểm giống và khác nhau giữa must vs have to sẽ được Aten English tổng hợp và gửi tới bạn đọc trong bảng dưới đây:

Phân biệt must và have to Must  Have to
Giống nhau
  • Nghĩa của must và have to: đều có nghĩa là phải làm gì
  • Cách dùng: cả 2 từ đều là động từ khuyết thiếu trong tiếng anh
  • Cấu trúc: theo sau must vs have to đều là động từ nguyên thể
Khác nhau
  • Must thường được sử dụng trong những trường hợp mà nghĩa của nó dựa trên ý chí của người nói hoặc của các quy tắc tổng quát, ví dụ như các luật lệ, quy định hoặc chỉ dẫn.
  • Must thường được sử dụng khi người nói muốn tạo ra một nét kiên quyết, sự quyết đoán
  • Must có thể được sử dụng để diễn tả một yêu cầu của bản thân, hoặc một lời khuyên cho người khác
  • Have to thường được sử dụng để diễn tả những bắt buộc phải làm trong những tình huống cụ thể, ví dụ như một công việc, một cuộc hẹn hoặc một lịch trình.
  • Have to thường mang ý nghĩa trung lập hơn, chỉ đơn giản là miêu tả một tình huống hoặc một trạng thái cụ thể.
  • Have to thường chỉ diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài, 

xem thêm: Tổng hợp các dạng đặc biệt của câu bị động trong tiếng anh

Lưu ý khi sử dụng must và have to

Khi sử dụng must và have to, có một số lưu ý sau đây cần được xem xét:

  1. Must và have to đều mang nghĩa “phải làm gì đó”, tuy nhiên phải dùng đúng từ tùy theo ngữ cảnh và nghĩa cụ thể của câu.
  2. Must được sử dụng khi muốn diễn tả một quy tắc hoặc luật lệ tổng quát. Ví dụ: We must drive on the left side of the road in the UK. (Chúng ta phải lái xe ở bên trái đường ở Vương quốc Anh)
  3. Have to được sử dụng khi muốn diễn tả một yêu cầu cụ thể hoặc một trạng thái hiện tại. Ví dụ: I have to study for my exam tomorrow. (Tôi phải học cho bài kiểm tra của tôi vào ngày mai)
  4. Must thường được sử dụng để diễn tả một nghĩa mạnh mẽ, nghiêm túc hơn, trong khi have to mang nghĩa trung lập hơn, chỉ đơn giản diễn tả một trạng thái, tình huống cụ thể.
  5. Must cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho người khác, ví dụ như “You must try this restaurant, it’s really good”. Tuy nhiên, việc sử dụng must như vậy cần phải cẩn thận, tránh cho nó mang tính quyết định, ép buộc quá mức.
  6. Khi sử dụng must và have to, phải dùng đúng thì và động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu phải được chia theo quy tắc của thì và ngôi. Ví dụ: He has to wake up early. (Anh ấy phải dậy sớm)
must-vs-have-to-tat-tan-tat-kien-thuc-lien-quan-so-3
Lưu ý khi sử dụng must và have to

Bài tập về phân biệt must và have to

Điền must hoặc have to vào chỗ trống:

  1. I ___________ finish this report by the end of the day.
  2. We ___________ take off our shoes before entering the temple.
  3. You ___________ call your parents and let them know you arrived safely.
  4. He ___________ study hard if he wants to pass the exam.
  5. They ___________ wear helmets when riding motorcycles.
  6. She ___________ attend the meeting at 10 a.m. tomorrow.
  7. We ___________ be at the airport two hours before the flight.
  8. The employees ___________ sign a confidentiality agreement before starting work.
  9. Students ___________ submit their homework on time.
  10. The doctor said that I ___________ avoid eating spicy food.

Đáp án:

  1. have to
  2. must
  3. have to
  4. must
  5. have to
  6. must
  7. have to
  8. have to
  9. must
  10. must

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan tới must vs have to mà chúng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Ngoài ra, nếu mọi người có nhu cầu cải thiện, nâng cao kiến thức ngoại ngữ của mình thì có thể đăng ký Khóa học Tiếng Anh online tại Aten English để được hỗ trợ nhé. Xin chào và hẹn gặp lại mọi người ở những bài viết tiếp theo.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài