Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất chắc có lẽ là một trong những chủ đề được không ít học viên quan tâm. Bởi, trạng từ chỉ tần suất là một loại từ loại quan trọng trong tiếng Anh. Nhiều câu nói nếu thiếu đi phần này sẽ không thể thể hiện được ý nghĩa trọn vẹn của trường hợp muốn đề cập đến. Vậy đâu là những kiến thức quan trọng mà bạn cần lưu ý khi sử dụng? Hãy cùng Aten English tham khảo ngay bài viết sau đây nhé!

vi-tri-cua-trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-so-1
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Thông thường, adverb of frequency được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nên hay được bắt gặp trong thì hiện tại đơn.

  • Ví dụ: How often do you go to beach with your family? … Bạn có thường đi biển với gia đình không?

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh 

Trong tiếng anh, trạng từ chỉ tần suất được dùng với mục đích sau: 

trạng từ tần suất được dùng khi người nói, viết muốn diễn tả về mức độ diễn ra thường xuyên của hành động. Hành động này thường được lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, ở hiện tại và còn có thể tiếp diễn ở tương lai.

  • Ví dụ: My mother often goes to the supermarket in the evening … Mẹ tôi thường đi siêu thị vào buổi tối.

Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often”.

  • Ví dụ: I go to the supermarket sometimes. Maybe two or three times a month … Thỉnh thoảng mình mới đi, khoảng 2-3 lần mỗi tháng.

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

So với cách dùng, thì việc xác định vị trí của trạng từ chỉ tần suất cũng khá quan trọng. Thông thường, trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở 4 vị trí sau trong câu: sau động từ to – be, trước động từ thường, sau trợ động từ, ở đầu hoặc cuối câu. 

Việc ghi nhớ vị trí của Adverb of frequency trong câu giúp bạn có thể đảm bảo đúng ngữ pháp trong văn viết cũng như diễn đạt trọn vẹn quan điểm của mình mà không gây hiểu lầm.

Đứng trước động từ thường

  • Ví dụ: I always visit my grandparents in the weekend … Tôi luôn luôn về thăm ông bà vào cuối tuần.

Đứng sau động từ “to be“

  • Ví dụ: Susie is often on time, but today she seems to be running a bit late … Susie thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đi muộn thì phải.

Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng sau trợ động từ

Tuy nhiên, nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó

  • Ví dụ: They have never eaten this dish before … Họ chưa bao giờ ăn món này trước đây

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câu

Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu.

  • Ví dụ: Usually my father doesn’t let me hang out too late … Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.
vi-tri-cua-trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-so-2
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh

Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp

Có một số trạng từ chỉ tần suất bạn sẽ thường xuyên gặp trong các bài thi và giao tiếp thực ngoài đời. Bạn cần nắm rõ và học thuộc các trạng từ này.

Mức độ (%) Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) Nghĩa tiếng Việt
100 Always Luôn luôn
90 Usually Thường xuyên
80 Normally/ Generally Thông thường, theo lệ
70 Often/ Frequently Thường
50 Sometimes Thỉnh thoảng
30 Occasionally Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc
10 Seldom Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc
5 Hardly ever/ rarely Hiếm khi, ít có, bất thường
0 Never Không bao giờ

Tham khảo: Tổng hợp các công thức trạng từ chỉ thể cách

Bài tập vận dụng 

Hầu hết các bài tập về trạng từ chỉ tần suất đa phần chủ yếu chỉ là điền từ thích hợp vào chỗ trống hoặc viết lại câu. Như vậy, hưởng trọn thang điểm tối đa nếu gặp dạng bài này. Bạn cần phải biết rõ nghĩa nếu muốn sử dụng đúng. Một số câu hỏi bài tập ví dụ bạn có thể tham khảo:

vi-tri-cua-trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-so-3
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh

Bài tập 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất:

  1. John watches TV (seldom).
  2. She will love him (always).
  3. I have meet him before (never).
  4. Have you been to Ha Noi (ever).
  5. The go camping in the wood (sometimes).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. Marry lives next door but we _____ see her.

A. never

B. rarely

C. often

2. Johny and I  _____ hang out together. We are all so busy at work and Johny evenly has to work on the weekends.

A. never

B. occasionally

C. frequently

3. We meet _____ at the Lunar New Year day.

A. never

B. yearly

C. every day

4. My personal doctor __________ .

A. monthly checks my health

B. checks monthly my health

C. checks my health monthly

5. Don’t worry, it _____ rains in the summer.

A. never

B. rarely

C. Sometimes

Bài tập 3: Viết lại thành câu hoàn chỉnh

  1. We / punctual / always / are / to work
  2. normally / I / on / do / my homework / Sunday.
  3. She / visits / hardly ever / at weekends / her friend.
  4. They / never / travel / in summer / to Ha Noi. 
  5. celebrate / my birthday / I / usually / with my parents.
  6. He / seldom / is / at home / at weekends.

Qua những chia sẻ và bài tập bổ ích bên trên. Chúng tôi hy vọng bạn đã nắm thật vững kiến thức về trạng từ chỉ tần suất. Cũng như vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Để có thể nắm vững các kiến thức cơ bản mà không mất nhiều thời gian. Bạn hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại trung tâm. Để được hỗ trợ và hướng dẫn 1 kèm 1. Chúng tôi cam kết bạn sẽ lấy lại kiến thức căn bản chỉ sau 1 khóa học duy nhất! Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài