Chắc hẳn không ít lần bạn sẽ cảm thấy lúng túng khi không biết cách dùng các trạng từ chỉ tần suất như thế nào đúng? Cụ thể là lựa chọn trạng từ nào để diễn tả chính xác mức độ thường xuyên của một hành động, nhất là khi học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Hay vị trí của trạng từ chỉ tần suất nên đặt ở đâu mới đúng ngữ pháp. Có rất nhiều câu hỏi được đặt ra xoay quanh việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Hiểu được vấn đề này, bài viết hôm nay Aten English sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức liên quan. Hãy cùng theo dõi bài viết này nđể không bỏ qua loại ngữ pháp quan trọng này nhé!
Khái niệm về trạng từ chỉ tần suất?
Trong tiếng anh, trạng từ chỉ tần suất được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: He rarely studies hard … Anh ấy hiếm khi học tập chăm chỉ.
Tham khảo: Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Cách sử dụng các trạng từ chỉ về tần suất
Trong tiếng anh, cách dùng các trạng từ chỉ tần suất được dùng với 2 trường hợp cơ bản sau đây:
Trường hợp 1:
- Trạng từ tần suất được dùng khi người nói, viết muốn diễn tả về mức độ diễn ra thường xuyên của hành động. Hành động này thường được lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, ở hiện tại và còn có thể tiếp diễn ở tương lai.
- Ví dụ: I often visit my grandma when I have free time … Tôi thường đến thăm bà mỗi khi có thời gian.
Trường hợp 2:
- Mức độ của trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời cho câu hỏi “How often…?” (Bạn có thường xuyên làm việc gì đó không?).
- Ví dụ: How often do you go to beach with your family? … Bạn có thường đi biển với gia đình không?
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu?
Về vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, nó cũng giống như những loại trạng từ khác. Tức là, nó sẽ đứng sau động từ “to be” và đứng trước động từ thường. Lúc này, sắp xếp trạng từ chỉ tần suất theo các trường hợp sẽ cụ thể như sau:
Đứng trước động từ thường
- Ví dụ: I never smoke … Tôi không bao giờ hút thuốc.
Adverb of frequency đứng sau động từ “to be“
- Ví dụ: He is usually go for work late … Anh ấy thường đi làm muộn.
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng sau trợ động từ
- Tuy nhiên, nếu trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó
- Ví dụ: We are always helping the children at school … Chúng tôi luôn giúp bọn trẻ ở trường.
Trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu hoặc cuối câu
- Khi thấy Adverb of frequency được đặt ở đầu câu, trước trợ động từ, bạn có thể hiểu người nói đang muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Khi đứng cuối câu, sắc thái ý nghĩa vẫn được giữ nguyên.
- Ví dụ: You never should say that to your mom … Bạn đừng bao giờ nên nói như thế với mẹ.
Một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp
Sau đây là một số trạng từ chỉ tần suất thường gặp trong các bài thi tiếng anh. Được chúng tôi tổng hợp và phân chia theo từng cấp độ. Bạn hãy nắm và vận dụng chúng một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh nhé!
Mức độ (%) | Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) | Nghĩa tiếng Việt |
100 | Always | Luôn luôn |
90 | Usually | Thường xuyên |
80 | Normally/ Generally | Thông thường, theo lệ |
70 | Often/ Frequently | Thường |
50 | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30 | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc |
10 | Seldom | Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc |
5 | Hardly ever/ rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0 | Never | Không bao giờ |
Bài tập vận dụng
Phần lớn dạng bài tập về trạng từ chỉ tần suất chủ yếu chỉ là điền từ thích hợp vào chỗ trống hoặc viết lại câu. Do đó, bạn cần phải biết rõ nghĩa nếu muốn sử dụng đúng. Sau đây là một số bài tập vận dụng về trạng từ chỉ tần suất thường gặp:
Bài tập 1: Viết lại câu với trạng từ cho sẵn
- Peggy and Frank are late. (usually)
- I have met him before. (never)
- John watches TV. (seldom)
- I was in contact with my sister. (often)
- She will love him. (always)
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong câu với trạng từ
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry
- Hardly my crush notices me in the crowd.
- I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
Bài tập 3: Đặt câu với các từ gợi ý
- Susie/be/always/kind/others.
- They/not/often/sell/breads.
- Usually/she/leave/early/but/she/stay/at work/today.
- This/type/exercise/always/give/me/headache.
- Marina/seldom/go/out.
- Vegetarians/never/eat/meat.
- He/be/rarely/see/home/holidays.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất
1. My doctor …………….
A. yearly checks my health B. checks yearly my health C. checks my health yearly
2. I don’t earn much because I
A. never went to college B. went never to college C. went to college never
3. Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
A. very frequently B. very rarely C. very often
4. My boyfriend and I take vacations together quite …………….
A. never B. hardly C. frequently
5. It (0%) …………….rains here in the summer.
A. never B. sometimes C. rarely
Như vậy, chúng tôi vừa tổng hợp những giúp bạn cách dùng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Cũng như các kiến thức liên quan đến loại ngữ pháp thông dụng này. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi vừa cập nhật được. Sẽ giúp bạn chinh phục được thang điểm tối đa nếu gặp phải dạng bài tập này. Bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh thông qua khóa học tiếng anh online của chúng tôi. Để tìm ra phương pháp phù hợp với mình nhất nếu không có nhiều thời gian đến trung tâm để học. Chúc bạn thành công!