Bài tập Danh từ đếm được và không đếm được có đáp án

Điều cần thiết là phải phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được trong ngữ pháp tiếng Anh vì nó ảnh hưởng đến việc lựa chọn từ hạn định và động từ trong câu. Sau đây Aten English cung cấp cho các bạn lý thuyết và bài tập danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh kèm theo đáp án giúp các bạn học tập tốt hơn.

1. Danh từ đếm được – Countable nouns

Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được và có dạng số ít và số nhiều. Chúng đề cập đến các đối tượng, con người hoặc khái niệm có thể được định lượng hoặc liệt kê, chẳng hạn như sách, bàn, ghế, học sinh hoặc quả táo.

Ví dụ về danh từ đếm được trong câu:

bai-tap-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc-co-dap-an-so-1
Chúng đề cập đến các đối tượng, con người hoặc khái niệm có thể được định lượng hoặc liệt kê, chẳng hạn như sách, bàn, ghế, học sinh hoặc quả táo

I have two books on my desk.

She

There are three students in

To indicate

Examples:

A book (singular)

Two books (plural)

An apple (singular)

Three apples (plural)

Để tạo thành số nhiều của danh từ đếm được, chúng ta thường thêm “-s” vào cuối danh từ. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ đối với quy tắc này, chẳng hạn như các danh từ kết thúc bằng “-s”, “-sh”, “-ch”, “-x” hoặc “-z”, khi chúng ta thêm “-es” vào sau cuối danh từ.

Examples:

Singular: bus; Plural: buses

Singular: brush; Plural: brushes

Singular: watch; Plural: watches

Singular: box; Plural: boxes

Singular: quiz; Plural: quizzes

Một số danh từ đếm được có dạng số nhiều bất quy tắc, trong đó chính tả hoặc cách phát âm thay đổi.

Examples:

Singular: mouse; Plural: mice

Singular: child; Plural: children

Singular: tooth; Plural: teeth

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng lượng từ với danh từ đếm được để biểu thị số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó. Một số ví dụ về lượng từ cho danh từ đếm được bao gồm “many”, “a few”, “several”, “a few of” và “a number of”.

Examples:

There are many books on the shelf.

She bought a few chairs for her office.

We invited several friends to the party.

I have a couple of assignments to complete.

A number of students failed the exam.

Nhìn chung, danh từ đếm được dùng để chỉ những thứ có thể đếm được và có dạng số ít và số nhiều. Chúng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh vì chúng ảnh hưởng đến việc lựa chọn mạo từ, đại từ và động từ trong câu.

2. Danh từ không đếm được – Uncountable nouns

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ không có hình thức số nhiều, không thể đếm được hoặc phân chia thành các đơn vị riêng lẻ. Chúng thường chỉ đến những chất liệu, khái niệm hoặc ý tưởng không thể đếm được hoặc phân loại được bằng số lượng, ví dụ như nước, không khí, tình yêu hay lời khuyên.

bai-tap-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc-co-dap-an-so-2
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ không có hình thức số nhiều, không thể đếm được hoặc phân chia thành các đơn vị riêng lẻ.

Những ví dụ về danh từ không đếm được trong câu:

I need some water to drink.

He breathed in the fresh air.

She has a lot of love for her family.

Can you give me some advice on how to solve this problem?

Để chỉ định danh từ không đếm được, chúng ta sử dụng các từ “some” hoặc “any” trước danh từ, hoặc sử dụng danh từ ở dạng số ít mà không cần bất kỳ mạo từ nào.

Examples:

I need some water to drink.

Do you have any advice for me?

She has love for her family.

Air is essential for living beings.

Danh từ không đếm được không thể được sửa đổi bằng số lượng hoặc tính từ sở hữu, nhưng chúng có thể được sửa đổi bằng một số từ chỉ số lượng như “much”, “a little”, “a lot of” hoặc “some”.

Examples:

He drank too much water.

She gave me a little advice on how to solve this problem.

They have a lot of money.

I need some information about this topic.

Một số danh từ có thể được coi là có thể đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, “coffee” có thể là một danh từ không đếm được khi chỉ đến đồ uống chung chung, nhưng nó có thể là một danh từ đếm được khi chỉ đến các cốc cà phê cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ khác về danh từ không đếm được:

Information: I need some information about the new project.

Knowledge: He has a lot of knowledge about history.

Music: I love listening to music.

Happiness: The birth of his child brought him much happiness.

Education: Education is the key to success.

Beauty: She has a natural beauty that doesn’t require makeup.

Advice: Can you give me some advice on how to handle this situation?

Money: I don’t have much money in my bank account.

Time: I need more time to finish this project.

Weather: The weather is unpredictable in this area.

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được hoặc phân loại thành các đơn vị riêng lẻ. Chúng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh vì ảnh hưởng đến việc sử dụng mạo từ, từ định lượng và động từ trong câu.

xem thêm: Hướng dẫn cách dùng các trạng từ chỉ tần suất chỉ trong 5 phút

3. Bài tập danh từ đếm được và không đếm được có đáp án

Dưới đây là một số bài tập danh từ đếm được và không đếm được có đáp án: 

bai-tap-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc-co-dap-an-so-3
Bài tập danh từ đếm được và không đếm được có đáp án

Bài tập 1: Chọn danh từ đếm được hoặc không đếm được để điền vào chỗ trống trong câu.

I have two _____ . (books / book)

Could you buy me some _____ ? (milk / milks)

My mom always puts too much _____ in my soup. (salt / salts)

I need some _____ to finish this project. (information / informations)

We had a great _____ at the park. (time / times)

He is really good at playing the _____ . (piano / pianos)

I would like to

She

Đáp án:

book (danh từ đếm được)

milk

salt (danh từ không đếm được)

information 

time

piano (danh từ đếm được)

cheese (danh từ không đếm được)

advice (danh từ không đếm được)

Bài tập 2: Chọn danh từ đếm được hoặc không đếm được để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.

I love to travel, and one of my favorite things to do is to try different types of food. On my last trip to Italy, I had some of the best _____ (1) of my life. I also tried some amazing _____ (2) like prosciutto and mozzarella. One day, I visited a small town and discovered a local market where they sold fresh _____ (3) and vegetables. I bought some _____ (4) to make a salad for dinner. Another day, I visited a winery and tasted some delicious _____ (5) . I even brought a few bottles home with me to share with my friends. Italy is truly a wonderful place to experience new _____ (6) and cultures.

Đáp án:

  1. meals (danh từ đếm được)
  2. foods (danh từ không đếm được)
  3. fruits (danh từ không đếm được)
  4. lettuce (danh từ không đếm được)
  5. wines (danh từ không đếm được)
  6. foods (danh từ không đếm được)

Bài tập 3: Chia danh từ trong ngoặc thành danh từ đếm được hoặc không đếm được.

There are so many different (species) of animals in the world.

I need to buy some new (furniture) for my apartment.

The (homework) that my teacher gave me is really difficult.

Can you pass me a (napkin), please?

She always puts too much (sugar) in her coffee.

He gave me some great (advice) about how to study for the test.

I want to learn how to play the (guitar).

We need to buy some (bread) for the party.

Đáp án:

species (danh từ không đếm được)

furniture (danh từ không đếm được)

homework (danh từ không đếm được)

napkin (danh từ đếm được)

sugar (danh từ không đếm được)

advice (danh từ không đếm được)

guitar (danh từ đếm được)

bread (danh từ không đếm được)

Bài tập 4: Điền danh từ đếm được hoặc không đếm được vào câu sau.

I have two _____ . (dogs / dog)

Could you buy me some _____ ? (rice / rices)

My dad always puts too much _____ in his coffee. (sugar / sugars)

We need to buy some _____ for the party. (cake / cakes)

I have some _____ to do tonight. (homework / homeworks)

She plays the _____ very well. (violin / violins)

We need to buy some _____ to make the soup. (carrot / carrots)

He gave me some great _____ about how to prepare for the interview. (tip / tips)

Đáp án:

dogs (danh từ đếm được)

rice (danh từ không đếm được)

sugar (danh từ không đếm được)

cake (danh từ đếm được)

homework (danh từ không đếm được)

violin (danh từ đếm được)

carrot (danh từ đếm được)

tips (danh từ không đếm được)

Trên đây là lý thuyết và bài tập danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh có đáp án. Chúng tôi khuyến khích bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh cơ bản như tài liệu luyện kỹ năng tiếng Anh cơ bản, ôn tập ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi tiếng Anh trực tuyến,… được cập nhật liên tục trên khóa học tiếng anh online web Aten English.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài