Tổng hợp kiến thức về câu phức và câu ghép trong tiếng anh

Câu phức và câu ghép trong tiếng Anh đang là một mảng kiến thức ngữ pháp quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh cần chú ý. Bởi, để có một bài văn trở nên trôi chảy, thú vị và không còn cảm giác nhàm chán. Người viết cần kết hợp một cách hợp lý các loại câu khác nhau như: câu đơn, câu ghép, câu phức.

Ngoài ra, việc sử dụng linh hoạt câu ghép và câu phức còn là điểm cộng cực lớn cho kĩ năng IELTS Writing & Speaking. Giúp bạn tăng bật band điểm của mình. Do đó, bài viết này Aten English sẽ giúp tổng hợp những kiến thức liên quan đến 2 loại câu này nhé!

tong-hop-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-1
Câu phức trong tiếng anh

Câu phức trong tiếng anh

Để phân biệt và nắm vững cách dùng câu phức và câu ghép trong tiếng anh. Chúng ta cùng nhau đi tìm hiểm từng loại cấu trúc cũng như cách vận dụng chúng trong tiếng anh. Sau đó mới tham khảo một số dạng bài tập thường gặp nhé!

Khái niệm câu phức là gì? 

  • Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) cũng được tạo từ 2 hoặc nhiều mệnh đề. Nhưng trong câu phức phải có một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
  • Mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (because, although, while,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom,…).
  • Ví dụ: When I arrived, my family was eating dinner … Khi tôi tới nơi, nhà tôi đang ăn cơm tối.

Các dạng câu phức thường gặp

Trong tiếng anh, câu phức có 2 dạng cơ bản thường gặp. Đó là: 

  • Câu phức đi với liên từ
  • Câu phức đi với đại từ quan hệ

Câu phức đi với liên từ

Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

Những liên từ thường được sử dụng như:  As/since/because, Because of/Due to/Owing to. Chúng được dùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc.

Cấu trúc câu phức với as/ since/ because:

  • As/since/because + Clause, Clause
  • Clause + as/since/because + Clause

Ví dụ: Many wild species die because their habitats are destroyed … Nhiều loài động vật hoang dã chết do môi trường sống của chúng bị phá hủy.

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Because of/Due to/Owing to:

  • Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, Clause
  • Clause + because/due to/owing to + Noun/Gerund 

Ví dụ: Because of consuming time, I don’t use Facebook anymore … Vì thấy tốn thời gian, tôi không còn dùng Facebook nữa.

Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite of

Tuy những liên từ này đều dùng để chỉ quan hệ nhượng bộ, nhưng despite/in spite of được dùng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. Còn although/though/even though lại đứng trước một mệnh đề.

Cấu trúc câu phức với: Although/Though/Even though:

  • Although/Though/Even though + Clause, Clause
  • Clause + although/though/even though + Clause

Ví dụ: Although Quan has studied English for 12 years, he cannot speak fluently … Mặc dù Quân đã học tiếng Anh 12 năm, anh ấy vẫn không thể nói một cách trôi chảy.

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh với Despite/In spite of:

  • Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause
  • Clause + despite/in spite of + Noun/Gerund
  • Despite the fact that + Clause, Clause 

Ví dụ: 

  • Despite singing well, she doesn’t want to become a singer … Mặc dù hát hay, cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.
  • Despite the fact that she sings well, she does not want to become a singer … Mặc dù cô ấy hát hay nhưng cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.
Liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi

Cấu trúc câu phức với While/Whereas 

  • While + Clause, Clause. 
  • Clause + while/whereas + Clause

Lưu ý: Whereas không đứng ở đầu câu.

Ví dụ: Vegetables are nutritious whereas sweets are unhealthy … Rau củ quả thì nhiều dinh dưỡng trong khi đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.

Liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để mà

Cấu trúc câu phức với liên từ In order that/ so that như sau: 

  • Clause + in order that/so that + Clause

Ví dụ: I switch off my computer so that I can stay focused on reading books … Tôi tắt máy tính để mà có thể tập trung đọc sách.

Câu phức đi với đại từ quan hệ

  • Câu phức trong tiếng Anh thường xuất hiện các đại từ quan hệ như: who, whom, which, whose,…
  • Ví dụ: The boy who is talking to me now is my cousin … Cậu bé mà đang nói chuyện với tôi bây giờ là em họ của tôi.

Câu ghép trong tiếng Anh

tong-hop-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-2
Câu ghép trong tiếng anh

Khái niệm câu ghép là gì?

  • Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Khác với câu phức trong tiếng Anh, tất cả mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề chính và có thể đứng riêng lẻ. Mỗi mệnh đề mang một thông tin độc lập.
  • Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi dấu phẩy, chấm phẩy, liên từ (conjunction) hoặc trạng từ nối (conjunctive adverb).
  • Ví dụ: He drinks much water, for he is thirsty … Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy khát. 

Cách hình thành câu ghép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, câu ghép được hình thành bởi nhiều cách khác nhau:

Dùng liên từ (conjunction):

Để tạo thành câu ghép trong tiếng Anh, bạn có thể liên kết các vế câu với nhau bởi các liên từ chính như for, and, nor, but, or, yet, so. Khi kết hợp các vế câu, đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy. Nếu hai mệnh đề ngắn và đơn giản thì bạn có thể lược bỏ dấu câu đi.

For (vì): chỉ nguyên nhân
  • Ví dụ: He drinks much water, for he is thirsty … Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy khát.
And (và):  
  • Ví dụ: She went to the supermarket and she bought some potatoes … Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài củ khoai tây.
Nor (không…cũng không):
  • Ví dụ: Ann doesn’t play football, nor does she play basketball … Ann không chơi bóng đá, cũng không chơi bóng rổ. 
But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn
  • Ví dụ: It is raining but they still want to go out … Trời đang mưa nhưng họ vẫn muốn ra ngoài. 
Or (hoặc):
  • Ví dụ: You should study harder, or your study result will get worse … Bạn nên học chăm hơn hoặc kết quả học tập của bạn sẽ tệ hơn. 
Yet (nhưng): 
  • Ví dụ: The weather was cold and wet, yet we enjoyed it very much … Thời tiết thì lạnh và ẩm ướt, nhưng chúng tôi vẫn thích nó. 
So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó
  • Ví dụ: He is sick, so he doesn’t go to school today … Anh ấy bị ốm, nên anh ấy không đi học hôm nay.

Dùng trạng từ nối (conjunctive adverb) 

  • Trong tiếng Anh, có rất nhiều các trạng từ nối dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập. Các trạng từ nối này dùng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,… 
  • Lưu ý: Các trạng từ này đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy.
  • Ví dụ: She is beautiful; however, she isn’t kind … Cô ấy đẹp, tuy nhiên, cô ấy không tốt. 

Dùng dấu chấm phẩy

  • Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;). 
  • Ví dụ: My mom is cooking; my father is watching TV … Mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang xem tivi.
  • Lưu ý: tuyệt đối không dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề khi không có từ nối.

Phân biệt câu ghép và câu phức

Về cơ bản, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh có kết cấu khá giống nhau. Tuy nhiên, câu ghép có thể sử dụng liên từ “and”, và ý nghĩa trong câu không cần phải bổ sung cho nhau, nó có thể là 2 mệnh đề tách rời nhau.

Ví dụ:

  • My father is worker and my mother is teacher … Bố tôi là công nhân và mẹ tôi là giáo viên.
  • I have lunch and I go to school … Tôi ăn trưa và tôi đến trường.

Đây là những ví dụ của câu ghép. Những câu này thường không bao hàm ý nghĩa lẫn nhau. Vì vậy, khi nhận biết câu ghép và câu phức trong tiếng Anh bạn nên dịch nghĩa chúng rồi mới xác định.

Đối với câu ghép. trường hợp câu quá ngắn bạn không cần phải sử dụng liên từ “and” mà thay vào đó là dấu phẩy. Làm như vậy, nghĩa của câu cũng không bị thay đổi và có thể giúp cho câu kết cấu đơn giản hơn.

Tham khảo: Tổng hợp các dạng bài tập về câu bị động đặc biệt có đáp án

Bài tập vận dụng

Để có thể vận dụng linh hoạt 2 loại câu phức và câu ghép trong cả văn nói và viết. Bạn cần hoàn thành một số dạng bài tập vận dụng sau đây để củng cố thêm kiến thức nhé!

tong-hop-kien-thuc-ve-cau-phuc-va-cau-ghep-trong-tieng-anh-so-3
Phân biệt câu phức và câu ghép trong tiếng anh

Bài tập 1: Hoàn tất những câu sau với từ được cho dưới đây:

and but or so for

  1. I feel tired, _____I feel weak.
  2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.
  3. I have flu, _____I don’t feel very tired.
  4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
  5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.
  6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.
  7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat
  8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.
  9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.
  10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Bài tập 2: Những câu dưới đây là câu ghép hay câu phức: 

  1. I can swim but my brother can’t do it. 
  2. Jane brings an umbrella, for it is going to rain.
  3. The number of cars which were sold last year was 5,000.
  4. When he handed in his exercises, he forgot to give his teacher the last page. 
  5. We will go to the cinema after we finish our homework. 
  6. My students play tennis every morning.  
  7. I can walk home or I will take a taxi.
  8. If I try to learn English now, I will have better opportunities in the future. 
  9. She is good at Math; besides, she can speak 5 languages fluently.

Bài tập 3: Kết hợp những câu sau sử dụng liên từ trong hộp

  1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)

___________________________________________________________________

  1. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)

___________________________________________________________________

  1. I want to buy other car. I have no money. (but)

___________________________________________________________________

  1. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)

___________________________________________________________________

  1. I pass the test. My parents took me to the cinema. (therefore)

___________________________________________________________________

  1. I feel sleepy. I must finish the report. (however)

___________________________________________________________________

  1. His shoes are worn. He has no socks. (for)

___________________________________________________________________

  1. I wanted to buy a set of Lego. I started to save my money. (so)

___________________________________________________________________

  1. I enjoy visiting many different countries. I wouldn’t want to live overseas. (yet)

___________________________________________________________________

  1. I couldn’t go to your party. I was tired. (for)

______________________________________________________

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc câu phức và câu ghép trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện kỹ năng tiếng anh của mình. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện. Bạn hãy đăng ký ngay khóa học tiếng anh Online tại trung tâm Aten English. Chúng tôi cam kết, kỹ năng tiếng anh của bạn sẽ cải thiện rõ rệt chỉ sau 1 khóa học duy nhất. Chúc bạn thành công!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài