Bài tập về Stative verbs và các kiến thức liên quan

Bài tập về Stative verbs là một trong những chủ đề được nhiều học viên quan tâm. Bởi động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là một trong những dạng động từ thường gặp trong giao tiếp và các bài tập tiếng anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái và các loại động từ chỉ hành động. Vậy động từ này là gì? Cách sử dụng chính xác ra sao? Đâu là một số dạng bài tập thường gặp về Stative verbs. Hãy cùng Aten English tham khảo ngay nhé!

bai-tap-ve-stative-verbs-va-cac-kien-thuc-lien-quan-so-3
Bài tập về Stative verbs và các kiến thức liên quan

Khái quát về động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)

Khái niệm 

Đây là một trong những loại động từ trong những yếu tố quan trọng giúp cấu tạo nên câu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Động từ này gắn liền với những giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc trạng thái của con người. Nói cách khác, động từ chỉ trạng thái nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu.

Ví dụ: Ken seems to be a nice guy …  Ken dường như là một chàng trai tử tế

Phân loại 

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh có thể được chia theo các tiêu chí phân loại thành các nhóm chính như sau:

Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận Động từ chỉ tình cảm Động từ chỉ sự sở hữu Động từ chỉ trạng thái
– know: biết

– doubt: nghi ngờ

– wish: ước 

– agree: đồng ý

– understand: hiểu

– suppose: cho rằng

– think: nghĩ

– mind: phiền, ngại

– seem: dường như

– hear: nghe thấy

– sound: nghe có vẻ

– taste: có vị 

– see: thấy

– look: trông có vẻ

– smell: có mùi

– recognise: nhận ra

– want:muốn

– like: thích 

– hate: ghét

– need: cần

– love: yêu

– prefer: thích hơn

– have: có

– possess: sở hữu

– belong: thuộc về

– own: sở hữu

– include: bao gồm

– exist: tồn tại

– fit: vừa

– be: thì, là, ở

– depend: phụ thuộc.

Tham khảo: Công thức câu gián tiếp và trực tiếp trong tiếng Anh

Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái có thể được chia ở ngôi số ít, các thể đơn (hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn,..) và thể hoàn thành. Nhưng chúng KHÔNG bao giờ được chia ở thể tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She seems to possess a perfect beauty: Cô ấy dường như sở hữu một vẻ đẹp vô cùng hoàn mỹ. (Đúng)
  • She is seeming to possess a perfect beauty: Câu vô nghĩa! (Sai!)

Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

Sự khác biệt giữa động từ chỉ trạng thái và động từ hành động

Để không gây nhầm lẫn trong quá trình làm bài tập về Stative verbs và Action Verbs. Bạn cần phân biệt rõ giữa 2 loại động từ này. Cụ thể: 

Động từ hành động (Action Verbs) Động từ trạng thái (State Verbs)
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).

Oliver runs every day. He’s running on a 30-mile road. So far, he has run 15 routes … Oliver tập chạy mỗi ngày. Cậu ấy đang chạy trên đoạn đường dài 30 dặm. Tính đến bây giờ, cậu ấy đã chạy đục 15 chặng rồi. 

Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing).

He is liking running a lot ➡ Sai

He likes running a lot ➡ Đúng

Cậu ấy rất thích tập chạy. 

bai-tap-ve-stative-verbs-va-cac-kien-thuc-lien-quan-so-2
Các loại động từ Stative verbs thông dụng

Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái và vừa là động từ hành động

Trong tiếng Anh, tồn tại một số động từ vừa là động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ hành động và khiến nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Sau đây là một số động từ thường gặp thuộc trường hợp này. Hãy ghi nhớ chúng thông qua bảng sau đây nhé!

Think:

  • Động từ trạng thái (Xem xét, cân nhắc): Lan is thinking of studying for a master’s degree – Lan đang suy nghĩ đến việc học thạc sĩ
  • Động từ hành động (Nghĩ rằng, tin rằng): I think, in this case, he’s right. – Tôi nghĩ rằng, trong trường hợp này, anh ấy đúng.

Feel:

  • Động từ trạng thái (Sờ, chạm vào) I am feeling a cat with soft fur – Tôi đang chạm vào một chú mèo với bộ lông mềm mại.
  • Động từ hành động (Cảm thấy, thấy): I feel that Mia is tired. She should go to the hospital now. – Tôi thấy Mia mệt. Cô ấy nên đến bệnh viện ngay bây giờ.

Taste:

  • Động từ trạng thái (Nếm): He is tasting the pastry in the kitchen – Anh ấy đang nếm thử món bánh ngọt trong bếp
  • Động từ hành động (Có vị): The dish cooked by Lan tastes good – Món ăn được nấu bởi Lan có vị ngon

Smell:

  • Động từ trạng thái (Ngửi): The dog is smelling my friend – Con chó đang ngửi người bạn tôi
  • Động từ hành động (Có mùi): This smells terrible! – Cái này có mùi kinh quá!

Have:

  • Động từ trạng thái (Ăn, uống, tắm): I am having lunch with my parents – Tôi đang ăn trưa cùng với bố mẹ
  • Động từ hành động (Có): I have 2 coupons, would you like to receive? – Tôi có 2 phiếu giảm giá, bạn có muốn nhận không?

See:

  • Động từ trạng thái (Gặp): This morning, I am seeing the teacher – Sáng nay, tôi sẽ gặp cô giáo
  • Động từ hành động (Xem xét, hiểu): I see what you mean – Tôi hiểu ý của bạn

Look:

  • Động từ trạng thái (Nhìn): She is looking strangely at me – Cô ấy nhìn tôi với vẻ kỳ lạ
  • Động từ hành động (Trông có vẻ): She looks adorable wearing this dress – Cô ấy trông có vẻ đáng yêu khi mặc chiếc váy này

Appear:

  • Động từ trạng thái (Xuất hiện): Tonight, my teacher is appearing on the TV news – Tối nay, cô giáo của tôi sẽ xuất hiện trên bản tin truyền hình
  • Động từ hành động (Dường như): After failing the exam, Linda appears hopeless – Sau lần thi trượt, Linda có vẻ nản chí

Stay:

  • Động từ trạng thái (Ở): I am at home – Tôi đang ở nhà
  • Động từ hành động (Duy trì): Lan stays calm state in all cases – Lan luôn duy trì trạng thái bình tĩnh ở trong mọi trường hợp

Turn:

  • Động từ trạng thái (Rẽ): Min is turning at the end of the alley to enter my house – Min đang rẽ ở cuối ngõ để vào nhà tôi
  • Động từ hành động (Bước sang, chuyển sang): The flower turns red due to dust – Bông hoa từ màu hồng chuyển sang màu đỏ do bụi bẩn

Expect:

  • Động từ trạng thái (Mong): I am expecting to entering this school – Tôi rất mong đậu vào ngôi trường này
  • Động từ hành động (Cho rằng, nghĩ rằng): Lan expects, the teacher doesn’t like her – Lan nghĩ rằng, giáo viên không thích cô ấy

Weigh: 

  • Động từ trạng thái (Đo, cân): The seller is weighing the fruit – Người bán đang cân trái cây
  • Động từ hành động (Có trọng lượng, nặng): This bag of fruit weighs 500 grams – Túi trái cây này nặng 500 grams

Enjoy:

  • Động từ trạng thái (Tận hưởng): I’m enjoying my vacation – Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình
  • Động từ hành động (Thích): I enjoy going to the park on weekends – Tôi thích đi tới công viên vào cuối tuần

Bài tập vận dụng

bai-tap-ve-stative-verbs-va-cac-kien-thuc-lien-quan-so-1
Bài tập vận dụng về Stative verbs

Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realize, see

  1. Chinh’s cousin … a 4-star hotel and a luxury restaurant.
  2. I don’t … that my girlfriend has changed her weight.
  3. The final test is coming. I hope I can pass the test with the best scores.
  4. I … what you say. You do not need to explain much.

Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn sau với thể đúng của từ

My whole family 1____(have) a fun trip to Disneyland today. My sister 2____ (enjoy) meeting the princesses while watching the parade. She 3_____(love) Princess Elsa and always yearns to transform into her. When she met Princess Elsa, she whispered to me that her heart 4_____(seem to) dance with joy. During the following journey, she 5_____(enjoy) that small joy with boundless happiness.

Bài tập 3: Điền thì đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn)

  1. I ______ a great time on the beach now. (have)
  2. He _______ a large plot of land. (own)
  3. Many people _____ that he is a good man. (believe)
  4. She _______ the dentist. (see)
  5. I ______ what you mean. (see)

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có thể nắm được cách sử dụng động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) trong tiếng anh. Cũng như chinh phục được các các dạng bài tập về Stative verbs. Nếu bạn gặp khó khăn trong vấn đề cải thiện kỹ năng tiếng anh của mình. Cũng như không biết lựa chọn đâu là trung tâm uy tín để học. Hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại trung tâm anh ngữ Aten English. Chúng tôi cam kết kỹ năng tiếng anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng chỉ sau 1 khóa học. Chúc bạn thành công nhé!   

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài