1. Đại từ
- They
- I
- You
- Who
- Themselves
- Each other
Đại từ tạo thành một tiểu thể loại nhỏ của danh từ. Đặc điểm phân biệt của đại từ là chúng có thể được thay thế cho các danh từ khác. Chẳng hạn, nếu bạn đang kể một câu chuyện về em gái Linda của mình, câu chuyện sẽ bắt đầu lặp đi lặp lại nếu bạn cứ lặp đi lặp lại từ “Linda”.
Ví dụ: Linda has always loved fashion. Linda announced that Linda wants to go to fashion school.
Bạn có thể trộn lẫn nó bằng cách đôi khi gọi Linda là “my sister”, nhưng sau đó có vẻ như bạn đang đề cập đến hai người khác nhau: “Linda has always loved fashion. My sister announced that Linda wants to go to fashion school.”
Thay vào đó, bạn có thể sử dụng đại từ she và her để chỉ Linda: “Linda has always loved fashion. She announced that she wants to go to fashion school.”
Đại từ có thể thay thế cho cả danh từ riêng và danh từ chung. Một số đại từ nhất định có các quy tắc cụ thể về thời điểm chúng có thể được sử dụng, chẳng hạn như “it” được sử dụng để chỉ một con người.
Đại từ nhân xưng
Khi bạn nghĩ về đại từ, rất có thể bạn nghĩ về đại từ nhân xưng. Đại từ nhân xưng là những đại từ chỉ các cá nhân và nhóm cụ thể. Đại từ nhân xưng bao gồm:
- I/me
- She/her
- He/him
- They/them
- We/us
- You
Dưới đây là một vài ví dụ về các đại từ nhân xưng in nghiêng, với các danh từ mà chúng đề cập đến được in đậm:
- The new student will arrive today. They will need a seating assignment and a name tag.
- My family loves nachos. We make them every Friday for movie night.
Tiền đề
Hãy nhớ cách chúng tôi đề cập rằng để sử dụng đại từ, bạn cần giới thiệu danh từ trước? Danh từ đó có một tên: một tiền đề.
Tiền đề là cần thiết vì đại từ rất linh hoạt. Hãy suy nghĩ về it—“it” có thể chỉ một chiếc xe đạp, một cái cây, một chiếc ô tô hoặc một thành phố và chúng ta chỉ dùng nó để chỉ một thứ hoàn toàn khác: tính linh hoạt của đại từ. Hãy xem những ví dụ này để xem cách tiền đề và đại từ làm việc với nhau:
- My family tests my patience, but I love them.
- The sign was too far away for Jorge to read it.
- Danita said she is almost finished with the application.
Tiền đề trong lý thuyết từ loại trong Tiếng Anh không cần thiết khi người đọc/người nghe biết bạn đang thảo luận về ai hoặc điều gì. Nói chung, bạn không cần một tiền đề cho các đại từ như I, you, we, our, và me. Cũng có những trường hợp bạn có thể không giới thiệu danh từ trước mà thay vào đó tiết lộ nó sau khi chỉ sử dụng đại từ để chỉ chủ đề của bạn. Bạn có thể làm điều này để tạo hiệu ứng kịch tính hoặc thơ mộng trong một bài viết sáng tạo.
2. Mạo từ
Mạo từ là những từ xác định một danh từ là cụ thể hoặc không cụ thể. Hãy xem các ví dụ sau:
- After the long day, the cup of tea tasted particularly good.
- After a long day, a cup of tea tastes particularly good.
Lý thuyết từ loại trong Tiếng Anh bao gồm hai loại mạo từ: xác định và không xác định. Bây giờ hãy thảo luận về chúng chi tiết hơn.
Mạo từ xác định
Mạo từ xác định là từ the. Nó giới hạn ý nghĩa của một danh từ đối với một điều cụ thể.
Ví dụ, bạn của bạn có thể hỏi: “Are you going to the party this weekend?” Mạo từ xác định cho bạn biết rằng bạn của bạn đang đề cập đến một bữa tiệc cụ thể mà cả hai bạn đều đã biết. Mạo từ xác định có thể được dùng với danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được.
Dưới đây là một số ví dụ về mạo từ xác định- the, được sử dụng trong ngữ cảnh:
- Please give me the hammer.
- Please give me the red hammer; the blue one is too small.
Mạo từ không xác định
Mạo từ không xác định có hai dạng. Đó là từ a khi nó đứng trước một từ bắt đầu bằng một phụ âm. Đó là từ an khi nó đứng trước một từ bắt đầu bằng một nguyên âm. Mạo từ bất định chỉ ra rằng một danh từ đề cập đến một ý tưởng hoặc thể loại chung của một sự vật hơn là một sự vật cụ thể.
Ví dụ:
- Please hand me a book; any book will do.
- Please hand me an autobiography; any autobiography will do.
Có một vài trường hợp ngoại lệ đối với quy tắc chung về việc sử dụng trước từ bắt đầu bằng phụ âm và trước từ bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ, chữ cái đầu tiên của từ honor là một phụ âm, nhưng nó không được phát âm. Mặc dù cách viết của nó, từ honor bắt đầu bằng một nguyên âm. Do đó, chúng tôi sử dụng an.