Keep up with catch up with cùng các phrasal verb

Cụm động từ là một phần thiết yếu của ngôn ngữ tiếng Anh. Chúng bao gồm một động từ kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), ví dụ như keep up with catch up with …Trong bài viết này, hãy cùng Aten English khám phá khái niệm về cụm động từ, cách sử dụng chúng và cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ các cụm động từ phổ biến để mở rộng vốn ngôn ngữ của bạn.

1. Cụm động từ (phrasal verbs) là gì?

Cụm động từ là một loại động từ nhiều từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ). Kết hợp vào có thể thay đổi đáng kể ý nghĩa của động từ, tạo ra một biểu thức thành ngữ mới. Chúng bổ sung chiều sâu và sắc thái cho ngôn ngữ, cho phép người nói thể hiện nhiều loại hành động, cảm xúc và tình huống.

Cụm động từ có thể tách rời hoặc không thể tách rời. Trong cụm động từ có thể tách rời, tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ, trong khi trong cụm động từ không thể tách rời, tân ngữ phải đứng sau tiểu từ.

Ví dụ:

  • Có thể tách rời: “I put on my shoes.” (Đối tượng “shoes” có thể được đặt giữa động từ “put” và trợ từ “on.”)
  • Không thể tách rời: “She looked after her baby.” (Đối tượng “baby” phải đứng sau tiểu từ “after.”)

Cụm động từ có thể được chia thành hai loại dựa trên loại tiểu từ được sử dụng: cụm động từ giới từ và cụm động từ trạng ngữ.

Hinh-anh-keep-up-with-catch-up-with-cung-cac-phrasal-verb-1
Cụm động từ (phrasal verbs) là gì?

Có rất nhiều cụm động từ trong tiếng Anh, mỗi cụm động từ có ý nghĩa riêng. Trong khi keep up with nghĩa là duy trì cùng tốc độ hoặc mức độ như một cái gì đó hoặc ai đó thì catch up with nghĩa là gặp gỡ hoặc đoàn tụ với ai đó sau một thời gian xa cách. Sẽ rất hữu ích nếu bạn nghiên cứu các cụm động từ trong ngữ cảnh và làm quen với các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của chúng.

Dưới đây là một vài cụm động từ thường được sử dụng ngoài keep up with catch up with:

  • Bring up – nêu lên hoặc đề cập đến một chủ đề
  • Call off – để hủy bỏ một cái gì đó
  • Look after – chăm sóc hoặc trông chừng ai đó hoặc cái gì đó
  • Take off – cởi bỏ quần áo hoặc rời khỏi mặt đất (trong bối cảnh đang bay)
  • Put on – mặc quần áo hoặc thoa thứ gì đó (ví dụ: trang điểm)
  • Get along – để có một mối quan hệ tốt hoặc hợp tác với ai đó
  • Set up – để thiết lập hoặc sắp xếp một cái gì đó
  • Look forward to – dự đoán hoặc vui mừng về điều gì đó trong tương lai
  • Give up – ngừng làm hoặc cố gắng làm điều gì đó
  • Break down – ngừng hoạt động hoặc phân tích một cái gì đó một cách chi tiết
  • Bring in – giới thiệu hoặc bao gồm một cái gì đó hoặc ai đó
  • Turn off – tắt hoặc dừng hoạt động của một cái gì đó
  • Look up – tìm kiếm thông tin hoặc tìm một từ trong từ điển
  • Go on – tiếp tục
  • Make up – hòa giải hoặc phát minh ra một cái gì đó
  • Take on – chấp nhận thử thách hoặc trách nhiệm
  • Hold on – chờ hoặc tạm dừng trong giây lát
  • Bring back – trả lại hoặc nhớ lại một cái gì đó
  • Break up – kết thúc một mối quan hệ hoặc chia thành các phần nhỏ hơn
  • Put off – trì hoãn một cái gì đó

2. Mẹo học và sử dụng cụm động từ hiệu quả

  • Tiếp xúc với các tài liệu tiếng Anh như sách, bài báo và podcast để gặp các cụm động từ trong ngữ cảnh.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh trong đó các cụm động từ được sử dụng để nắm bắt ý nghĩa dự định của chúng.
  • Tham gia vào các bài tập và hoạt động tập trung vào các cụm động từ để củng cố sự hiểu biết và cách sử dụng của bạn.
  • Đặt câu của riêng bạn bằng cách sử dụng các cụm động từ để tiếp thu ý nghĩa của chúng và cải thiện sự lưu loát của bạn.

Để được hướng dẫn chi tiết, hãy tham gia khóa học Tiếng Anh online của chúng tôi!

3. Bài tập để thực hành sử dụng cụm động từ

Exercise 1: Điền vào chỗ trống với keep up with catch up with ở dạng đúng:

  1. Sarah is a fast runner, but it’s hard for me to __________ her pace.
  2. I need to study hard to __________ my classmates in the math competition.
  3. After missing a week of work due to illness, he had to __________ on his assignments.
  4. Let’s go for a walk. I want to hear all about your trip and __________ you.
  5. The team worked long hours to __________ the project deadline.
  6. She fell behind on her reading and now needs to __________ the rest of the book.

Exercise 2: Chọn cụm động từ đúng nhất để hoàn thành mỗi câu:

1. I need to __________ my car before going on a long road trip.

a) fill up b) look up c) get along

2. The meeting was __________ due to bad weather.

a) called off b) looked after c) put on

3. Can you __________ the music? It’s too loud.

a) turn up b) break down c) take off

4. She always __________ her younger sister when their parents are not at home.

a) puts up with b) looks forward to c) takes care of

5. They decided to __________ their old furniture and buy new ones.

a) bring up b) set up c) get rid of

6. I couldn’t ________ his sudden decision to quit his job.

a) make up b) figure out c) take off

7. Sarah has to ________ her younger siblings while their parents are away.

a) look after b) put up with c) go along with

Hinh-anh-keep-up-with-catch-up-with-cung-cac-phrasal-verb-2
Bài tập để thực hành sử dụng cụm động từ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài