Các từ nối trong câu ghép tiếng Anh và cách thành lập câu

Câu ghép – một trong bốn loại câu cơ bản được sử dụng trong tiếng Anh. Trong đó, các từ nối trong câu ghép tiếng Anh và cách thành lập câu ghép bằng các từ nối là vấn đề được không ít học viên quan tâm. Chính vì vậy, bài viết hôm nay Aten English sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức liên quan về chủ đề trên. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

cac-tu-noi-trong-cau-ghep-tieng-anh-va-cach-thanh-lap-cau-so-1
Câu ghép trong tiếng anh và cách thành lập

Khái niệm về câu ghép trong tiếng anh

Câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentence) là các câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên và chúng được kết hợp với nhau. Các mệnh đề này có thể được liên kết bởi trạng từ liên kết, một liên từ và các hệ thống dấu phẩy, chấm phẩy.

Đặc điểm của câu ghép là các mệnh đề trong câu hoàn toàn độc lập với nhau. Chúng có thể tách rời thành các câu đơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của cả câu ghép.

  • Ví dụ: I like pizza but my friends prefer hamburgers … Tôi thích pizza nhưng các bạn tôi thì thích bánh hamburger hơn.

Tham khảo: Hướng dẫn cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp

Cấu trúc và cách thành lập câu ghép

Câu ghép có thể được hình thành bằng việc kết hợp các mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng các từ nối hoặc dấu chấm phẩy. Trong bài viết này, Aten English sẽ hướng dẫn bạn cách thành lập câu bằng các từ nối trong câu ghép tiếng Anh nhé!

Các từ nối trong câu ghép tiếng Anh và cách thành lập câu số 2cac-tu-noi-trong-cau-ghep-tieng-anh-va-cach-thanh-lap-cau-so-2
Các từ nối trong câu ghép tiếng Anh và cách thành lập câu

Sử dụng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) để tạo thành câu ghép

Cấu trúc câu ghép được tạo từ liên từ kết hợp: 

  • Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + mệnh đề độc lập thứ hai.
  • Ví dụ: The man felt sick, so he decided to stayed at home all day … Người đàn ông cảm thấy mệt, vì vậy anh ta quyết định ở nhà cả ngày.

Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp gồm: for, and, nor, but, or, yet, so. Cách dùng chi tiết của bảy liên từ này như sau:

For (bởi vì): dùng để diễn đạt nguyên nhân hoặc mục đích.

  • Ví dụ: She didn’t go to class, for she had a fever … Cô ấy đã không đến lớp vì cô ấy bị đau đầu. 

And (và): dùng để bổ sung thông tin.

  • Ví dụ: His sister is a doctor, and his brother is a writer … Chị gái của anh ấy là bác sĩ và anh trai của anh ấy là nhà văn. 

Nor (cũng không): dùng để thêm một thông tin mang tính phủ định.

  • Ví dụ: Anna does not do her homework, nor does she learn grammar … Anna không làm bài tập về nhà cũng không học ngữ pháp. 

But (nhưng): dùng để thể hiện sự trái ngược, đối lập giữa hai hay nhiều sự vật.

  • Ví dụ: I like reading books, but I don’t like reading newspapers … Tôi thích đọc sách nhưng tôi không thích đọc báo. 

Or (hoặc): được sử dụng để trình bày một sự lựa chọn khác.

  • Ví dụ: You should call him back, or he comes here to talk to you … Bạn nên gọi điện cho anh ấy hoặc anh ấy đến đây để nói chuyện chuyện với bạn.

Yet (nhưng/ tuy nhiên): tương tự với “but”, “yet” được dùng để đưa ra một thông tin đối lập.

  • Ví dụ: The weather was cold and wet, yet we went camping … Thời tiết rất lạnh và ẩm nhưng chúng tôi đã đi cắm cắm trại. 

So (vì vậy): dùng để nêu kết quả của hành động, sự việc.

  • Ví dụ: Mary missed the bus, so she went to school late … Mary lỡ xe buýt vì vậy cô ấy đến trường muộn.

Sử dụng liên từ tương quan (correlative conjunction) để tạo thành câu ghép

Cấu trúc câu ghép được tạo từ liên từ tương quan: 

Liên từ tương quan + Mệnh đề độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + Mệnh đề độc lập thứ hai

  • Ví dụ: Neither does she want to wake up, nor does she want to go to school … Cô ấy vừa không muốn dậy, vừa không muốn đến trường.

Một số liên từ tương quan khác thường được sử dụng để thành lập câu ghép trong tiếng Anh (compound sentence):

Liên từ tương quan Cách sử dụng Ví dụ
either … or …. (hoặc) dùng để nói về hai sự lựa chọn Either you can submit the report by email, or you can send it directly … Bạn có thể gửi báo cáo qua email hoặc bạn có thể gửi nó trực tiếp.
just as …. so .. (giống như) dùng để thể hiện sự tương đồng về ngữ nghĩa giữa 2 mệnh đề độc lập Just as baseball is loved in Japan, so football is loved in Vietnam … Giống như bóng chày được yêu thích ở Nhật, bóng đá cũng được yêu thích ở Việt Nam.
not only … but also … (không những …. mà còn …) dùng để nhấn mạnh vào tính đồng thời giữa hai hành động, sự việc Not only does he sing well, but he also plays guitar very well … Anh ấy không chỉ đến hát hay mà anh ấy còn đàn guitar giỏi.

Lưu ý: mệnh đề sau “not only” được đảo ngữ.

whether … or … (liệu … hay ….) dùng để đưa ra hai lựa chọn hoặc đáp án I don’t know whether she will go to the cinema, or she will watch movies at home … Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đến rạp chiếu phim hay cô ấy sẽ xem phim ở nhà.
no sooner … than … (ngay khi) dùng để thể hiện thứ tự trước sau của hai sự việc No sooner had my daughter said it than she burst into tears. … Ngay khi con gái tôi nói ra điều đó thì nó bật khóc nức nở.
cac-tu-noi-trong-cau-ghep-tieng-anh-va-cach-thanh-lap-cau-so-3
Các từ nối trong câu ghép tiếng Anh

Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb) để tạo thành câu ghép

Cấu trúc câu ghép được tạo từ trạng từ liên kết:

Mệnh đề độc lập thứ nhất; + trạng từ liên kết, + mệnh đề độc lập thứ hai

  • Ví dụ: The little boy had missed the bus; as a result, he went to school on foot … Cậu bé đã lỡ mất chuyến xe buýt, vì vậy, cậu ấy đi bộ đến trường.

Một số trạng từ liên kết thường được sử dụng trong việc thành lập câu ghép:

Trạng từ liên kết Cách sử dụng Ví dụ
  • As a result
  • Therefore
  • Consequently
  • Accordingly
dùng để diễn tả kết quả của hành động, sự việc đã được nhắc đến trong mệnh đề phía trước.
  • Andy didn’t like this book; therefore, he didn’t recommend it to his friend … Andy không thích cuốn sách này, vì vậy, anh ấy không giới thiệu nó cho bạn mình.
  • Moreover
  • Furthermore
  • In addition
  • Additionally
  • Besides
dùng để bổ sung thông tin, nội dung cho mệnh đề phía trước.
  • Studying university allows people to broaden their horizon; besides, they can expand their social networking. … Học đại học cho phép mọi người được mở rộng tầm nhìn của mình, bên cạnh đó họ cũng có thể mở rộng mạng lưới quan hệ trong xã hội.
  • However
  • Nevertheless
  • Nonetheless
dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản giữa hai mệnh đề.
  • We thought the data was correct; however, we have now found some errors … Chúng tôi cứ nghĩ các số liệu đã chính xác rồi, tuy nhiên, bây giờ chúng tôi lại tìm ra một vài lỗi.
In fact dùng để bổ sung ý nghĩa hoặc phủ định lại thông tin được đề cập đến trong mệnh đề trước đó.
  • She was seriously injured; in fact, she was very close to death when the rescue teams found her … Cô ấy bị thương rất nghiêm trọng, thật ra, cô ấy đã cận kề cái chết khi đội cứu hộ tìm ra cô ấy.
Otherwise dùng để giả định kết quả của một sự việc
  • I should get up early; otherwise, I will be late … Tôi nên dậy sớm, nếu không thì tôi sẽ đi muộn.

Kết luận

Như vậy, chúng tôi mới vừa tổng hợp các từ nối trong câu ghép tiếng Anh. Cũng như hướng dẫn bạn cách thành lập câu ghép bằng các từ nối trên. Hy vọng sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện thi tiếng anh. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ tiếng anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Hãy nhanh tay đăng ký ngay khóa học tiếng anh online tại trung tâm. Chúng tôi cam kết kỹ năng tiếng anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng chỉ sau một khóa học!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI HẤP DẪN HÔM NAY

Tặng #Voucher_4.000.000 cho 20 bạn may mắn
Tặng thẻ BẢO HÀNHtrọn đời học lại hoàn toàn miễn phí
Giảm thêm 10% khi đăng ký nhóm từ 3 học viên trở lên
Tặng khóa giao tiếp nâng cao 2 tháng với giáo viên nước ngoài