Trạng từ chỉ thời gian đứng trước by trong câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh, để chỉ ra thời gian hoàn thành của hành động hoặc sự việc. Việc sử dụng chính xác trạng từ và vị trí của nó trong câu rất quan trọng để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Trong bài viết này của Aten English, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian đứng phía trước “by” trong câu bị động.
Ý nghĩa của trạng từ chỉ thời gian đứng trước “by” trong câu bị động
Khi trạng từ chỉ thời gian đứng trước “by” xuất hiện trong câu bị động, nó thường được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc thời hạn cuối cùng mà một hành động, sự kiện hoặc công việc cần được hoàn thành. Nó cho biết thời điểm mà người hoặc vật thực hiện hành động sẽ kết thúc hoặc thời điểm tác động của hành động sẽ được hoàn thành.
Ví dụ:
- The project will be completed tomorrow morning by him. (Dự án sẽ hoàn thành vào sáng ngày mai bởi anh ấy)
- The report should be submitted at the end of this week by Mary (Báo cáo cần được nộp trước cuối tuần này bởi Mary.)
- The package will be delivered at 5 PM by the courier (Gói hàng sẽ được giao bởi nhân viên chuyển phát trước 5 giờ chiều)
Cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian đứng trước “by” trong câu bị động
Cách sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian đứng trước “by” trong câu bị động như sau:
Vị trí của trạng thái từ
from only the normal status đứng trước by and after from being working. Ví dụ: “Báo cáo sẽ được tôi hoàn thành vào sáng mai.” (Báo cáo sẽ hoàn thành vào sáng ngày mai.)
Default time
Trạng thái từ chỉ thời gian cần xác định một thời gian cụ thể để hoàn thành một hành động. Nó có thể là các từ như “ngày mai” (ngày mai), “next week” (tuần tới), “by the end of this month” (trước cuối tháng này), and more than more. Ví dụ: “Dự án sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.” (Dự án nên được hoàn thành trước cuối năm.)
Mở rộng ý nghĩa
Trạng thái từ chỉ thời gian trước “bởi” trong câu bị động có thể được mở rộng để bao gồm cả khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ: “Gói hàng sẽ được chuyển phát nhanh trong vòng 3 ngày.” (Gói hàng sẽ được giao bởi nhân viên chuyển phát trong vòng 3 ngày.)
Tính chính xác
Khi sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian trước “bởi” trong câu bị động, cần chú ý đảm bảo tính chính xác về thời gian. Điều này giúp đảm bảo rằng hành động sẽ được hoàn thành đúng thời hạn đã được xác định. Ví dụ: “Các tài liệu phải được ký trước 5 giờ chiều.” (Tài liệu phải được ký trước 5 giờ chiều chính xác.)
Hãy nhớ rằng việc sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian ở trước “bởi” trong câu bị động giúp xác định thời gian cuối cùng mà hành động hoặc tác động sẽ xảy ra. Điều này quan trọng để truyền đạt thông tin chính xác và rõ ràng.
Xem thêm: Viết lại câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh
Các trạng thái từ chỉ thời gian phổ biến biến thông thường đứng trước by trong câu bị động
Các trạng thái từ chỉ biến thời gian phổ biến thường đứng trước “by” trong câu bị động bao gồm:
- Gần đây (gần đây): Ví dụ: “Báo cáo đã được nhóm của chúng tôi hoàn thành gần đây.”
- Lately (gần đây): Ví dụ: “Gần đây dự án đã nhận được rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông.”
- Hôm qua (hôm qua): Ví dụ: “Sự kiện được tổ chức ngày hôm qua bởi cộng đồng địa phương.”
- Tuần/tháng/năm trước (tuần/tháng/năm trước): Ví dụ: “Bài thuyết trình được đưa ra vào tuần trước bởi Giám đốc điều hành của công ty.”
- In 2022 (trong năm 2022): Ví dụ: “Chính sách mới sẽ được chính phủ thực hiện vào năm 2022.”
- Vào Thứ Hai/Thứ Ba/v.v. (vào Thứ Hai/Thứ Ba/vv): Ví dụ: “Cuộc họp được sắp xếp vào thứ Ba bởi người quản lý dự án.”
- Tuần/tháng/năm tới (tuần/tháng/năm tới): Ví dụ: “Dự án sẽ được nhóm hoàn thành vào tuần tới.”
- Tomorrow (ngày mai): Ví dụ: “Hạn nộp bài là 5 giờ chiều ngày mai.”
- Sáng nay/chiều/tối nay (sáng/ tối/tối nay): Ví dụ: “Hội thảo được tiến hành sáng nay bởi diễn giả khách mời.”
- Tháng/năm tới (tháng/năm tới): Ví dụ: “Kết quả sẽ được ủy ban công bố vào tháng tới.”
Đây chỉ là một số ví dụ về trạng thái từ chỉ thời gian phổ biến thường đứng trước “bởi” trong câu bị động. Cần lưu ý rằng việc nên chọn trạng thái từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và có nghĩa là bạn muốn truyền đạt.
Lợi ích của việc sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian trước by
Sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian trước “bởi” trong câu bị động mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian này:
Chính xác và rõ ràng
Trạng thái từ chỉ thời gian giúp xác định một cách chính xác thời điểm mà hành động trong câu bị động đã hoàn thành hoặc diễn ra. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ thời gian liên quan đến hành động.
Tạo sự liên kết
Trạng thái từ chỉ thời gian giúp liên kết hành động trong câu bị động với một thời điểm cụ thể hoặc một khoảng thời gian xác định. Điều này giúp tạo ra một mối liên hệ mạch lạc giữa câu bị động và thời gian xảy ra sự việc.
Tạo ấn tượng mạnh
Việc sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian đứng trước “by” trong câu động giúp tạo ra ấn tượng mạnh về thời gian. Nó nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành hoặc diễn xuất vào một thời điểm cụ thể, làm cho câu hỏi trở nên sắc nét và sinh động hơn.
Tạo tính thuyết phục
Khi sử dụng trạng thái từ chỉ thời gian đứng trước “by” trong câu bị động, câu trở nên thuyết phục hơn vì có thông tin chính xác và rõ ràng về thời gian hành động xảy ra. Điều này tạo ra độ tin cậy và sự minh bạch cho nội dung.
Hiệu quả trong truyền đạt thông tin
Trạng thái từ chỉ thời gian giúp việc truyền đạt thông tin trong câu bị động trở nên hiệu quả hơn. Nó giúp người đọc hoặc người nghe nắm bắt được thời gian diễn ra hành động một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bài tập vận dụng trạng từ chỉ thời gian đứng trước by
Dưới đây là một số bài tập để vận dụng trạng từ chỉ thời gian trước “by” trong câu bị động:
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian phù hợp
- The project will be finished _______________.
- The results were announced _______________.
- The book was published _______________.
- The repairs will be completed _______________.
- The package was delivered _______________.
- The concert was canceled _______________.
- The movie will be released _______________.
- The report has been submitted _______________.
- The decision was made _______________.
- The event is scheduled _______________.
- The cake was eaten _______________.
- The meeting will be held _______________.
- The letter was sent _______________.
- The interview has been conducted _______________.
- The task was completed _______________.
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu phù hợp:
- recently / The report / was / completed / by the team.
- by the government / In 2022 / will be implemented / the new policy.
- last month / was held / by the company / The training session.
- The package / by the courier / was delivered / yesterday.
- The decision / has been made / by the committee / this morning.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết về trạng từ chỉ thời gian đứng trước by mà chúng tôi tổng hợp được và gửi tới bạn đọc. Đăng ký Khóa học Tiếng Anh Online ngay để được hỗ trợ cải thiện, củng cố kiến thức nhé.