Nếu là người học tiếng Anh chắc chắn bạn đã không còn quá xa lạ với công thức so sánh. Bên cạnh những cấu trúc quen thuộc như so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh hơn nhất thì trong ngữ pháp tiếng Anh cũng có một cấu trúc nâng cao hơn là so sánh kép. Trong bài viết sau, Aten English sẽ chia sẻ cách làm bài tập so sánh kép càng ngày càng giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Tìm hiểu chung về cấu trúc so sánh kép
Bài tập so sánh kép càng ngày càng hay Double Comparison là cấu trúc so sánh nâng cao thường được sử dụng khi hai sự vật có sự thay đổi, phát triển có liên quan đến nhau. Thông thường thành phần chính trong câu sẽ là tính từ và trạng từ, nhưng trong một số trường hợp chúng ta cũng có thể bắt gặp dạng so sánh với danh từ và động từ. Trong ngữ pháp tiếng Anh có hai dạng so sánh kép cơ bản là Comparative And Comparative (càng ngày càng) và The comparative … the comparative …(càng càng).
Tổng hợp cấu trúc so sánh kép càng ngày càng
Cấu trúc so sánh kép càng ngày càng hay Comparative And Comparative là dạng so sánh gắn liền với sự thay đổi về mặt số lượng, chất lượng, tính chất của một sự vật hoặc đối tượng duy nhất. Do đó trong câu này chúng ta cần quan tâm đặc biệt đến tinh từ.
Công thức:
- Với tính từ ngắn: S + tobe + adj-er and adj-er.
- Với tính từ dài: S + tobe + more and more + adj.
Ví dụ:
Emily’s sister is more and more beautiful. (Em gái Emily ngày càng xinh đẹp.)
David’s living standard is getting better and better. (Mức sống của David ngày càng tốt hơn.)
Matthew was driving faster and faster to get to work on time. (Matthew đã lái xe ngày càng nhanh hơn để đến chỗ làm đúng giờ.)
The price of this famous portrait painting is getting higher and higher. (Giá của bức tranh chân dung nổi tiếng này ngày càng cao.)
Driving in the crowded city is becoming more and more dangerous. (Lái xe trong thành phố đông đúc ngày càng trở nên nguy hiểm hơn.)
Laura has to put on warmer clothes because the weather is getting colder and colder. (Laura phải mặc quần áo ấm hơn vì thời tiết ngày càng lạnh hơn.)
Math exercises are really getting more and more difficult to solve. (Các bài toán thực sự ngày càng khó giải hơn.)
Emily caught a cold and it is getting worse and worse. (Emily bị cảm lạnh và bệnh ngày càng nặng hơn.)
Robert is becoming more and more annoying, I don’t want to talk with him anymore. (Robert ngày càng trở nên khó chịu, tôi không muốn nói chuyện với anh ta nữa.)
The mid-term test is next week and Sarah’s getting more and more nervous. (Bài kiểm tra giữa kỳ sẽ diễn ra vào tuần tới và Sarah ngày càng lo lắng hơn.)
Brian eats too much, he is becoming fatter and fatter. (Brian ăn quá nhiều, anh ấy ngày càng béo hơn.)
I don’t know why Mark is getting better and better at basketball. (Tôi không biết tại sao Mark chơi bóng rổ ngày càng giỏi hơn.)
Tổng hợp cấu trúc so sánh kép càng càng
Khác với công thức trên, so sánh kép càng càng hay The comparative … the comparative … lại được sử dụng có sự thay đổi đồng thời hoặc liên quan đến nhau của hai sự vật, đối tượng riêng biệt. Trong Khóa học tiếng anh Online, chúng ta thường bắt gặp những cấu trúc so sánh kép như sau:
Cấu trúc The more…, the more…
Công thức:
- Với tính từ và trạng từ dài: The more + adj/adv + S1 + V1…, the more + adj/adv + S2 + V2…
- Với danh từ: The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2…
- Với mệnh đề: The more + S1 + V1…, the more + S2 + V2…
Ví dụ:
The more time Emma spends on work, the more stressed she feels. (Càng dành nhiều thời gian cho công việc, Emma càng cảm thấy căng thẳng.)
The fatter Brian gets, the more tired he feels. (Brian càng béo, anh ấy càng cảm thấy mệt mỏi.)
The more Jennifer exercises, the fewer health worries she will have. (Jennifer càng tập thể dục nhiều, cô ấy sẽ càng ít lo lắng về sức khỏe.)
Cấu trúc The more…, the less…
Công thức:
- Với tính từ dài và trạng từ dài: The more + adj/adv + S1 + V1…, the less + adj/adv + S2 + V2…
- Với danh từ: The more + N1 + S1 + V1…, the less/fewer + N2 + S2 + V2…
- Với mệnh đề: The more + S1 + V1…, the less + S2 + V2 …
Ví dụ:
The less tall Jennifer is, the more difficult she can become a model. (Jennifer càng thấp thì càng khó trở thành người mẫu.)
The less food James eats, the more hungry he feels. (James càng ăn ít thức ăn, anh ấy càng cảm thấy đói.)
Cấu trúc The more…, the adj/ adv-er…
Công thức:
The more + adj/adv + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2…
The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + adj/adv + S2 + V2…
Ví dụ:
The better the joke is, the louder the laughter is. (Trò đùa càng hay thì tiếng cười càng to.)
The happier the little son is, the more the mom can relax. (Con trai càng hạnh phúc, mẹ càng thoải mái.)
The warmer the weather is, the better John likes it. (Thời tiết càng ấm thì John càng thích.)
Cấu trúc khác
Bên cạnh các công thức quen thuộc trên, bạn cũng nên lưu ý một số cấu trúc đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh như sau:
- Thành ngữ tương tự với câu trúc so sánh kép ngày càng ngày là The more there are, the merrier it is hay The more the merrier.
- Một số câu so sánh dùng để nhắc nhở bạn có thể rút gọn, ví dụ như: Work harder, play harder có nghĩa là học hết mình, chơi hết mình
Bài viết trên đây đã tổng hợp cách dùng và bài tập so sánh kép càng ngày càng hãy gặp trong ngữ pháp tiếng Anh. Mong rằng qua những chia sẻ trên bạn có thể tự tin hơn với kiến thức này để dễ dàng vượt qua nếu bắt gặp trong đề thi.
Xem thêm: Tổng hợp bài tập trắc nghiệm 12 thì tiếng anh pdf thường gặp tại đây.